Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúc tụng Chúa, ôi Chúa Hằng Hữu; xin dạy con luật lệ của Ngài.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,你是应当称颂的! 求你将你的律例教训我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,你是应当称颂的! 求你将你的律例教导我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,你是应当称颂的! 求你将你的律例教导我!
  • 当代译本 - 耶和华啊,你当受称颂! 求你将你的律例教导我。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!你是该受称颂的; 求你把你的律例教导我。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,你是当受颂赞的, 求你将你的律例教导我!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,你是应当称颂的, 求你将你的律例教训我。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,你是应当称颂的, 求你将你的律例教训我。
  • New International Version - Praise be to you, Lord; teach me your decrees.
  • New International Reader's Version - Lord, I give praise to you. Teach me your orders.
  • English Standard Version - Blessed are you, O Lord; teach me your statutes!
  • New Living Translation - I praise you, O Lord; teach me your decrees.
  • Christian Standard Bible - Lord, may you be blessed; teach me your statutes.
  • New American Standard Bible - Blessed are You, Lord; Teach me Your statutes.
  • New King James Version - Blessed are You, O Lord! Teach me Your statutes.
  • Amplified Bible - Blessed and reverently praised are You, O Lord; Teach me Your statutes.
  • American Standard Version - Blessed art thou, O Jehovah: Teach me thy statutes.
  • King James Version - Blessed art thou, O Lord: teach me thy statutes.
  • New English Translation - You deserve praise, O Lord! Teach me your statutes!
  • World English Bible - Blessed are you, Yahweh. Teach me your statutes.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,你是應當稱頌的! 求你將你的律例教訓我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,你是應當稱頌的! 求你將你的律例教導我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,你是應當稱頌的! 求你將你的律例教導我!
  • 當代譯本 - 耶和華啊,你當受稱頌! 求你將你的律例教導我。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!你是該受稱頌的; 求你把你的律例教導我。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,你是當受祝頌的; 將你的律例教訓我吧!
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,你是當受頌讚的, 求你將你的律例教導我!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,你是應當稱頌的, 求你將你的律例教訓我。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、爾宜頌美、以爾典章訓我兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、爾可頌美、以爾禮儀訓迪我兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟願主受讚美、求主將主之典章訓誨我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惟恐獲罪。有忝洪恩。可頌惟主。教我明經。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Bendito seas, Señor! ¡Enséñame tus decretos!
  • 현대인의 성경 - 찬양을 받으실 여호와여, 주의 법도를 나에게 가르치소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Béni sois-tu, ô Eternel ! Enseigne-moi tes ordonnances !
  • リビングバイブル - 主よ、あなたの規範をお教えください。
  • Nova Versão Internacional - Bendito sejas, Senhor! Ensina-me os teus decretos.
  • Hoffnung für alle - Herr, dich will ich loben und preisen! Lehre mich, deine Ordnungen zu verstehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า สรรเสริญพระองค์ ขอทรงสอนกฎหมายของพระองค์แก่ข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สรรเสริญ​พระ​องค์ โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​สอน​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์​แก่​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 119:68 - Chúa nhân lành chuyên làm việc thiện; xin cho con học tập bước theo Ngài.
  • Thi Thiên 119:33 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin dạy con đường lối Chúa; con sẽ gìn giữ đến cuối cùng.
  • Thi Thiên 119:124 - Xin lấy lòng nhân từ hà hải, dạy dỗ con gìn giữ luật Ngài.
  • Lu-ca 24:45 - Rồi Chúa mở trí cho họ hiểu Thánh Kinh.
  • Thi Thiên 86:11 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin dạy con đường lối Chúa, để con đi theo chân lý của Ngài! Xin cho con tấm lòng trong sạch, để con một lòng tôn kính Ngài.
  • Giăng 14:26 - Nhưng Đấng An Ủi là Chúa Thánh Linh mà Cha nhân danh Ta sai đến, sẽ dạy dỗ các con mọi điều, nhắc các con nhớ mọi lời Ta đã phán.
  • Thi Thiên 143:10 - Xin dạy con làm theo ý Chúa, vì Ngài là Đức Chúa Trời con. Thần Linh Ngài toàn thiện, xin dắt con vào lối công chính.
  • Thi Thiên 119:66 - Xin dạy con hiểu biết và phán đoán, vì con tin các mệnh lệnh của Ngài.
  • Thi Thiên 119:71 - Hoạn nạn trở thành lợi ích cho con, tạo cho con cơ hội học luật lệ của Ngài.
  • Thi Thiên 119:72 - Luật pháp Chúa dạy thật là bảo vật, còn quý hơn hàng nghìn miếng bạc hay vàng. 10
  • Thi Thiên 25:4 - Xin chỉ cho con đường lối, lạy Chúa Hằng Hữu; và dạy con nẻo đường Ngài.
  • Thi Thiên 25:5 - Xin dẫn con đi vào chân lý và khuyên bảo con, vì Ngài là Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi con. Suốt ngày con hy vọng trong Ngài.
  • 1 Ti-mô-thê 6:15 - Ngài sẽ được tôn làm Vua các vua, Chúa các chúa trong thời kỳ Đức Chúa Trời đã định. Đức Chúa Trời là Đấng Chủ Tể tối cao, được chúc tụng đời đời.
  • 1 Ti-mô-thê 1:11 - Phúc Âm vinh quang do Đức Chúa Trời đầy ân sủng ủy thác cho ta phổ biến khắp nơi.
  • Thi Thiên 119:26 - Con kể lể bước đường lưu lạc Chúa đáp lời, dạy luật Chúa cho con.
  • Thi Thiên 119:27 - Xin cho con hiểu mệnh lệnh của Chúa, để con suy nghiệm việc nhiệm mầu của Ngài.
  • Thi Thiên 119:108 - Cúi xin Chúa Hằng Hữu nghe lời chúc tụng, và dạy con các huấn lệnh của Ngài.
  • Thi Thiên 119:64 - Cả địa cầu ngập tràn tình thương Chúa Hằng Hữu; xin giúp con học điều răn Ngài. 9
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúc tụng Chúa, ôi Chúa Hằng Hữu; xin dạy con luật lệ của Ngài.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,你是应当称颂的! 求你将你的律例教训我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,你是应当称颂的! 求你将你的律例教导我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,你是应当称颂的! 求你将你的律例教导我!
  • 当代译本 - 耶和华啊,你当受称颂! 求你将你的律例教导我。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!你是该受称颂的; 求你把你的律例教导我。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,你是当受颂赞的, 求你将你的律例教导我!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,你是应当称颂的, 求你将你的律例教训我。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,你是应当称颂的, 求你将你的律例教训我。
  • New International Version - Praise be to you, Lord; teach me your decrees.
  • New International Reader's Version - Lord, I give praise to you. Teach me your orders.
  • English Standard Version - Blessed are you, O Lord; teach me your statutes!
  • New Living Translation - I praise you, O Lord; teach me your decrees.
  • Christian Standard Bible - Lord, may you be blessed; teach me your statutes.
  • New American Standard Bible - Blessed are You, Lord; Teach me Your statutes.
  • New King James Version - Blessed are You, O Lord! Teach me Your statutes.
  • Amplified Bible - Blessed and reverently praised are You, O Lord; Teach me Your statutes.
  • American Standard Version - Blessed art thou, O Jehovah: Teach me thy statutes.
  • King James Version - Blessed art thou, O Lord: teach me thy statutes.
  • New English Translation - You deserve praise, O Lord! Teach me your statutes!
  • World English Bible - Blessed are you, Yahweh. Teach me your statutes.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,你是應當稱頌的! 求你將你的律例教訓我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,你是應當稱頌的! 求你將你的律例教導我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,你是應當稱頌的! 求你將你的律例教導我!
  • 當代譯本 - 耶和華啊,你當受稱頌! 求你將你的律例教導我。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!你是該受稱頌的; 求你把你的律例教導我。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,你是當受祝頌的; 將你的律例教訓我吧!
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,你是當受頌讚的, 求你將你的律例教導我!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,你是應當稱頌的, 求你將你的律例教訓我。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、爾宜頌美、以爾典章訓我兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、爾可頌美、以爾禮儀訓迪我兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟願主受讚美、求主將主之典章訓誨我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惟恐獲罪。有忝洪恩。可頌惟主。教我明經。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Bendito seas, Señor! ¡Enséñame tus decretos!
  • 현대인의 성경 - 찬양을 받으실 여호와여, 주의 법도를 나에게 가르치소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Béni sois-tu, ô Eternel ! Enseigne-moi tes ordonnances !
  • リビングバイブル - 主よ、あなたの規範をお教えください。
  • Nova Versão Internacional - Bendito sejas, Senhor! Ensina-me os teus decretos.
  • Hoffnung für alle - Herr, dich will ich loben und preisen! Lehre mich, deine Ordnungen zu verstehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า สรรเสริญพระองค์ ขอทรงสอนกฎหมายของพระองค์แก่ข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สรรเสริญ​พระ​องค์ โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​สอน​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์​แก่​ข้าพเจ้า
  • Thi Thiên 119:68 - Chúa nhân lành chuyên làm việc thiện; xin cho con học tập bước theo Ngài.
  • Thi Thiên 119:33 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin dạy con đường lối Chúa; con sẽ gìn giữ đến cuối cùng.
  • Thi Thiên 119:124 - Xin lấy lòng nhân từ hà hải, dạy dỗ con gìn giữ luật Ngài.
  • Lu-ca 24:45 - Rồi Chúa mở trí cho họ hiểu Thánh Kinh.
  • Thi Thiên 86:11 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin dạy con đường lối Chúa, để con đi theo chân lý của Ngài! Xin cho con tấm lòng trong sạch, để con một lòng tôn kính Ngài.
  • Giăng 14:26 - Nhưng Đấng An Ủi là Chúa Thánh Linh mà Cha nhân danh Ta sai đến, sẽ dạy dỗ các con mọi điều, nhắc các con nhớ mọi lời Ta đã phán.
  • Thi Thiên 143:10 - Xin dạy con làm theo ý Chúa, vì Ngài là Đức Chúa Trời con. Thần Linh Ngài toàn thiện, xin dắt con vào lối công chính.
  • Thi Thiên 119:66 - Xin dạy con hiểu biết và phán đoán, vì con tin các mệnh lệnh của Ngài.
  • Thi Thiên 119:71 - Hoạn nạn trở thành lợi ích cho con, tạo cho con cơ hội học luật lệ của Ngài.
  • Thi Thiên 119:72 - Luật pháp Chúa dạy thật là bảo vật, còn quý hơn hàng nghìn miếng bạc hay vàng. 10
  • Thi Thiên 25:4 - Xin chỉ cho con đường lối, lạy Chúa Hằng Hữu; và dạy con nẻo đường Ngài.
  • Thi Thiên 25:5 - Xin dẫn con đi vào chân lý và khuyên bảo con, vì Ngài là Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi con. Suốt ngày con hy vọng trong Ngài.
  • 1 Ti-mô-thê 6:15 - Ngài sẽ được tôn làm Vua các vua, Chúa các chúa trong thời kỳ Đức Chúa Trời đã định. Đức Chúa Trời là Đấng Chủ Tể tối cao, được chúc tụng đời đời.
  • 1 Ti-mô-thê 1:11 - Phúc Âm vinh quang do Đức Chúa Trời đầy ân sủng ủy thác cho ta phổ biến khắp nơi.
  • Thi Thiên 119:26 - Con kể lể bước đường lưu lạc Chúa đáp lời, dạy luật Chúa cho con.
  • Thi Thiên 119:27 - Xin cho con hiểu mệnh lệnh của Chúa, để con suy nghiệm việc nhiệm mầu của Ngài.
  • Thi Thiên 119:108 - Cúi xin Chúa Hằng Hữu nghe lời chúc tụng, và dạy con các huấn lệnh của Ngài.
  • Thi Thiên 119:64 - Cả địa cầu ngập tràn tình thương Chúa Hằng Hữu; xin giúp con học điều răn Ngài. 9
圣经
资源
计划
奉献