Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
108:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì đức nhân ái Chúa lớn hơn bầu trời. Sự thành tín Ngài vượt quá mây xanh.
  • 新标点和合本 - 因为,你的慈爱大过诸天; 你的诚实达到穹苍。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为你的慈爱大过诸天, 你的信实达到穹苍。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为你的慈爱大过诸天, 你的信实达到穹苍。
  • 当代译本 - 因为你的慈爱广及诸天, 你的信实高达穹苍。
  • 圣经新译本 - 因为你的慈爱伟大,高及诸天; 你的信实上达云霄。
  • 中文标准译本 - 因为你的慈爱伟大,超过诸天, 你的信实上达云霄。
  • 现代标点和合本 - 因为你的慈爱大过诸天, 你的诚实达到穹苍。
  • 和合本(拼音版) - 因为你的慈爱大过诸天; 你的诚实达到穹苍。
  • New International Version - For great is your love, higher than the heavens; your faithfulness reaches to the skies.
  • New International Reader's Version - Great is your love. It is higher than the heavens. Your truth reaches to the skies.
  • English Standard Version - For your steadfast love is great above the heavens; your faithfulness reaches to the clouds.
  • New Living Translation - For your unfailing love is higher than the heavens. Your faithfulness reaches to the clouds.
  • Christian Standard Bible - For your faithful love is higher than the heavens, and your faithfulness reaches to the clouds.
  • New American Standard Bible - For Your mercy is great above the heavens, And Your truth reaches to the skies.
  • New King James Version - For Your mercy is great above the heavens, And Your truth reaches to the clouds.
  • Amplified Bible - For Your lovingkindness is great and higher than the heavens; Your truth reaches to the skies.
  • American Standard Version - For thy lovingkindness is great above the heavens; And thy truth reacheth unto the skies.
  • King James Version - For thy mercy is great above the heavens: and thy truth reacheth unto the clouds.
  • New English Translation - For your loyal love extends beyond the sky, and your faithfulness reaches the clouds.
  • World English Bible - For your loving kindness is great above the heavens. Your faithfulness reaches to the skies.
  • 新標點和合本 - 因為,你的慈愛大過諸天; 你的誠實達到穹蒼。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為你的慈愛大過諸天, 你的信實達到穹蒼。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為你的慈愛大過諸天, 你的信實達到穹蒼。
  • 當代譯本 - 因為你的慈愛廣及諸天, 你的信實高達穹蒼。
  • 聖經新譯本 - 因為你的慈愛偉大,高及諸天; 你的信實上達雲霄。
  • 呂振中譯本 - 因為你堅愛之宏大高過諸天; 你的忠信達於雲霄。
  • 中文標準譯本 - 因為你的慈愛偉大,超過諸天, 你的信實上達雲霄。
  • 現代標點和合本 - 因為你的慈愛大過諸天, 你的誠實達到穹蒼。
  • 文理和合譯本 - 爾之慈惠峻極於天、誠實及於霄漢兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾之仁慈、及乎霄漢、爾之真實、貫乎穹蒼兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 因主之恩慈、高於穹蒼、主之真誠、及乎雲霄、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 謝主之德。詠主之恩。以傳萬國。以告生靈。
  • Nueva Versión Internacional - Pues tu amor es tan grande que rebasa los cielos; ¡tu verdad llega hasta el firmamento!
  • 현대인의 성경 - 주의 사랑은 너무나 커서 하늘보다 높고 주의 성실하심은 창공에 이릅니다.
  • Новый Русский Перевод - В ответ на мою любовь меня же обвиняют, но я предаюсь молитве .
  • Восточный перевод - В ответ на мою любовь меня же обвиняют, но я предаюсь молитве .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В ответ на мою любовь меня же обвиняют, но я предаюсь молитве .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В ответ на мою любовь меня же обвиняют, но я предаюсь молитве .
  • La Bible du Semeur 2015 - Je veux te louer, ╵Eternel, ╵au milieu des peuples, et te célébrer ╵en musique ╵parmi les nations.
  • リビングバイブル - あなたの恵みは測り知れず、 その真実は天にまで達します。
  • Nova Versão Internacional - porque o teu amor leal se eleva muito acima dos céus; a tua fidelidade alcança as nuvens!
  • Hoffnung für alle - Herr, ich will dir danken vor den Völkern, vor allen Menschen will ich dir singen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะความรักมั่นคงของพระองค์ยิ่งใหญ่สูงส่งเหนือฟ้าสวรรค์ ความซื่อสัตย์ของพระองค์ถึงท้องฟ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์​ยิ่ง​ใหญ่​กว้าง​ไกล​ถึง​แดน​ฟ้า​สวรรค์ ความ​สัตย์จริง​ของ​พระ​องค์​สูง​เทียม​เมฆ
交叉引用
  • Thi Thiên 85:10 - Thương yêu và thành tín gặp nhau. Công chính và bình an đã hôn nhau!
  • Thi Thiên 113:4 - Vì Chúa Hằng Hữu cầm quyền tối cao trên các dân; vinh quang Ngài rực rỡ hơn các tầng trời.
  • Thi Thiên 89:5 - Các tầng trời hát mừng những việc Chúa làm, lạy Chúa Hằng Hữu; hàng nghìn thiên sứ sẽ ngợi tôn sự thành tín Chúa.
  • Y-sai 55:9 - Vì như các trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối Ta cao xa hơn đường lối các con, và tư tưởng Ta cao hơn tư tưởng các con bấy nhiêu.
  • Thi Thiên 103:11 - Vì nhân từ Chúa rộng lớn đối với người kính sợ Ngài, khác nào trời với đất.
  • Mi-ca 7:18 - Ai là Đức Chúa Trời giống như Chúa, tha thứ tội ác của dân sống sót bỏ qua vi phạm của dân thuộc cơ nghiệp Ngài? Chúa không giận dân Ngài đời đời vì Ngài là Đấng yêu thương.
  • Mi-ca 7:19 - Một lần nữa Chúa sẽ tỏ lòng thương xót. Ngài sẽ chà đạp tội ác chúng con dưới chân Ngài và ném bỏ tất cả tội lỗi chúng con xuống đáy biển.
  • Mi-ca 7:20 - Chúa sẽ tỏ lòng thành tín và lòng thương xót với chúng con, như lời Ngài đã hứa với tổ tiên chúng con là Áp-ra-ham và Gia-cốp từ những ngày xa xưa.
  • Thi Thiên 89:2 - Con sẽ công bố tình thương muôn đời. Và đức thành tín vững bền của Chúa.
  • Ê-phê-sô 2:4 - Nhưng Đức Chúa Trời vô cùng nhân từ, vì tình yêu thương của Ngài đối với chúng ta quá bao la;
  • Ê-phê-sô 2:5 - dù tâm linh chúng ta đã chết vì tội lỗi, Ngài cho chúng ta được sống lại với Chúa Cứu Thế. Vậy nhờ ơn phước Đức Chúa Trời, anh chị em được cứu.
  • Ê-phê-sô 2:6 - Trong Chúa Cứu Thế, Đức Chúa Trời cất bổng chúng ta lên cao, cho chúng ta cùng ngồi với Chúa Cứu Thế trên ngai trời.
  • Ê-phê-sô 2:7 - Muôn đời về sau, Ngài có thể tiếp tục bày tỏ ơn phước, nhân từ phong phú vô tận cho mọi người tin nhận Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Thi Thiên 36:5 - Chúa Hằng Hữu ôi, lượng nhân từ bao la trời biển; lòng thành tín vượt quá mây ngàn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì đức nhân ái Chúa lớn hơn bầu trời. Sự thành tín Ngài vượt quá mây xanh.
  • 新标点和合本 - 因为,你的慈爱大过诸天; 你的诚实达到穹苍。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为你的慈爱大过诸天, 你的信实达到穹苍。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为你的慈爱大过诸天, 你的信实达到穹苍。
  • 当代译本 - 因为你的慈爱广及诸天, 你的信实高达穹苍。
  • 圣经新译本 - 因为你的慈爱伟大,高及诸天; 你的信实上达云霄。
  • 中文标准译本 - 因为你的慈爱伟大,超过诸天, 你的信实上达云霄。
  • 现代标点和合本 - 因为你的慈爱大过诸天, 你的诚实达到穹苍。
  • 和合本(拼音版) - 因为你的慈爱大过诸天; 你的诚实达到穹苍。
  • New International Version - For great is your love, higher than the heavens; your faithfulness reaches to the skies.
  • New International Reader's Version - Great is your love. It is higher than the heavens. Your truth reaches to the skies.
  • English Standard Version - For your steadfast love is great above the heavens; your faithfulness reaches to the clouds.
  • New Living Translation - For your unfailing love is higher than the heavens. Your faithfulness reaches to the clouds.
  • Christian Standard Bible - For your faithful love is higher than the heavens, and your faithfulness reaches to the clouds.
  • New American Standard Bible - For Your mercy is great above the heavens, And Your truth reaches to the skies.
  • New King James Version - For Your mercy is great above the heavens, And Your truth reaches to the clouds.
  • Amplified Bible - For Your lovingkindness is great and higher than the heavens; Your truth reaches to the skies.
  • American Standard Version - For thy lovingkindness is great above the heavens; And thy truth reacheth unto the skies.
  • King James Version - For thy mercy is great above the heavens: and thy truth reacheth unto the clouds.
  • New English Translation - For your loyal love extends beyond the sky, and your faithfulness reaches the clouds.
  • World English Bible - For your loving kindness is great above the heavens. Your faithfulness reaches to the skies.
  • 新標點和合本 - 因為,你的慈愛大過諸天; 你的誠實達到穹蒼。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為你的慈愛大過諸天, 你的信實達到穹蒼。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為你的慈愛大過諸天, 你的信實達到穹蒼。
  • 當代譯本 - 因為你的慈愛廣及諸天, 你的信實高達穹蒼。
  • 聖經新譯本 - 因為你的慈愛偉大,高及諸天; 你的信實上達雲霄。
  • 呂振中譯本 - 因為你堅愛之宏大高過諸天; 你的忠信達於雲霄。
  • 中文標準譯本 - 因為你的慈愛偉大,超過諸天, 你的信實上達雲霄。
  • 現代標點和合本 - 因為你的慈愛大過諸天, 你的誠實達到穹蒼。
  • 文理和合譯本 - 爾之慈惠峻極於天、誠實及於霄漢兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾之仁慈、及乎霄漢、爾之真實、貫乎穹蒼兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 因主之恩慈、高於穹蒼、主之真誠、及乎雲霄、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 謝主之德。詠主之恩。以傳萬國。以告生靈。
  • Nueva Versión Internacional - Pues tu amor es tan grande que rebasa los cielos; ¡tu verdad llega hasta el firmamento!
  • 현대인의 성경 - 주의 사랑은 너무나 커서 하늘보다 높고 주의 성실하심은 창공에 이릅니다.
  • Новый Русский Перевод - В ответ на мою любовь меня же обвиняют, но я предаюсь молитве .
  • Восточный перевод - В ответ на мою любовь меня же обвиняют, но я предаюсь молитве .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В ответ на мою любовь меня же обвиняют, но я предаюсь молитве .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В ответ на мою любовь меня же обвиняют, но я предаюсь молитве .
  • La Bible du Semeur 2015 - Je veux te louer, ╵Eternel, ╵au milieu des peuples, et te célébrer ╵en musique ╵parmi les nations.
  • リビングバイブル - あなたの恵みは測り知れず、 その真実は天にまで達します。
  • Nova Versão Internacional - porque o teu amor leal se eleva muito acima dos céus; a tua fidelidade alcança as nuvens!
  • Hoffnung für alle - Herr, ich will dir danken vor den Völkern, vor allen Menschen will ich dir singen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะความรักมั่นคงของพระองค์ยิ่งใหญ่สูงส่งเหนือฟ้าสวรรค์ ความซื่อสัตย์ของพระองค์ถึงท้องฟ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์​ยิ่ง​ใหญ่​กว้าง​ไกล​ถึง​แดน​ฟ้า​สวรรค์ ความ​สัตย์จริง​ของ​พระ​องค์​สูง​เทียม​เมฆ
  • Thi Thiên 85:10 - Thương yêu và thành tín gặp nhau. Công chính và bình an đã hôn nhau!
  • Thi Thiên 113:4 - Vì Chúa Hằng Hữu cầm quyền tối cao trên các dân; vinh quang Ngài rực rỡ hơn các tầng trời.
  • Thi Thiên 89:5 - Các tầng trời hát mừng những việc Chúa làm, lạy Chúa Hằng Hữu; hàng nghìn thiên sứ sẽ ngợi tôn sự thành tín Chúa.
  • Y-sai 55:9 - Vì như các trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối Ta cao xa hơn đường lối các con, và tư tưởng Ta cao hơn tư tưởng các con bấy nhiêu.
  • Thi Thiên 103:11 - Vì nhân từ Chúa rộng lớn đối với người kính sợ Ngài, khác nào trời với đất.
  • Mi-ca 7:18 - Ai là Đức Chúa Trời giống như Chúa, tha thứ tội ác của dân sống sót bỏ qua vi phạm của dân thuộc cơ nghiệp Ngài? Chúa không giận dân Ngài đời đời vì Ngài là Đấng yêu thương.
  • Mi-ca 7:19 - Một lần nữa Chúa sẽ tỏ lòng thương xót. Ngài sẽ chà đạp tội ác chúng con dưới chân Ngài và ném bỏ tất cả tội lỗi chúng con xuống đáy biển.
  • Mi-ca 7:20 - Chúa sẽ tỏ lòng thành tín và lòng thương xót với chúng con, như lời Ngài đã hứa với tổ tiên chúng con là Áp-ra-ham và Gia-cốp từ những ngày xa xưa.
  • Thi Thiên 89:2 - Con sẽ công bố tình thương muôn đời. Và đức thành tín vững bền của Chúa.
  • Ê-phê-sô 2:4 - Nhưng Đức Chúa Trời vô cùng nhân từ, vì tình yêu thương của Ngài đối với chúng ta quá bao la;
  • Ê-phê-sô 2:5 - dù tâm linh chúng ta đã chết vì tội lỗi, Ngài cho chúng ta được sống lại với Chúa Cứu Thế. Vậy nhờ ơn phước Đức Chúa Trời, anh chị em được cứu.
  • Ê-phê-sô 2:6 - Trong Chúa Cứu Thế, Đức Chúa Trời cất bổng chúng ta lên cao, cho chúng ta cùng ngồi với Chúa Cứu Thế trên ngai trời.
  • Ê-phê-sô 2:7 - Muôn đời về sau, Ngài có thể tiếp tục bày tỏ ơn phước, nhân từ phong phú vô tận cho mọi người tin nhận Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Thi Thiên 36:5 - Chúa Hằng Hữu ôi, lượng nhân từ bao la trời biển; lòng thành tín vượt quá mây ngàn.
圣经
资源
计划
奉献