Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
105:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu và sức mạnh Ngài; hãy tiếp tục tìm kiếm Ngài mãi mãi.
  • 新标点和合本 - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • 当代译本 - 要寻求耶和华和祂的能力, 时常来到祂面前。
  • 圣经新译本 - 你们要追求耶和华与他的能力, 常常寻求他的面。
  • 中文标准译本 - 你们当寻求耶和华和他的力量, 一直寻求他的荣面。
  • 现代标点和合本 - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面!
  • 和合本(拼音版) - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • New International Version - Look to the Lord and his strength; seek his face always.
  • New International Reader's Version - Seek the Lord and the strength he gives. Always seek him.
  • English Standard Version - Seek the Lord and his strength; seek his presence continually!
  • New Living Translation - Search for the Lord and for his strength; continually seek him.
  • Christian Standard Bible - Seek the Lord and his strength; seek his face always.
  • New American Standard Bible - Seek the Lord and His strength; Seek His face continually.
  • New King James Version - Seek the Lord and His strength; Seek His face evermore!
  • Amplified Bible - Seek and deeply long for the Lord and His strength [His power, His might]; Seek and deeply long for His face and His presence continually.
  • American Standard Version - Seek ye Jehovah and his strength; Seek his face evermore.
  • King James Version - Seek the Lord, and his strength: seek his face evermore.
  • New English Translation - Seek the Lord and the strength he gives! Seek his presence continually!
  • World English Bible - Seek Yahweh and his strength. Seek his face forever more.
  • 新標點和合本 - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面。
  • 當代譯本 - 要尋求耶和華和祂的能力, 時常來到祂面前。
  • 聖經新譯本 - 你們要追求耶和華與他的能力, 常常尋求他的面。
  • 呂振中譯本 - 你們要尋找永恆主和他的能力; 不斷地尋求 瞻仰 他的聖容。
  • 中文標準譯本 - 你們當尋求耶和華和他的力量, 一直尋求他的榮面。
  • 現代標點和合本 - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面!
  • 文理和合譯本 - 求耶和華、與其能力、恆尋其面兮、
  • 文理委辦譯本 - 惟耶和華是求、懼其能力是恃、恆祈不輟兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當尋求主、尋求主之大能、常求朝見主面、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 眷雅瑋。慕其德。承色笑。樂何極。
  • Nueva Versión Internacional - Recurran al Señor y a su fuerza; busquen siempre su rostro.
  • 현대인의 성경 - 너희는 여호와를 찾고 그의 능력을 구하며 항상 그를 바라보아라.
  • Новый Русский Перевод - Вспомни меня, Господи, во время благоволения к Своему народу, помоги и мне, когда будешь спасать их,
  • Восточный перевод - Вспомни меня, Вечный, во время благоволения к Своему народу, помоги и мне, когда будешь спасать их,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вспомни меня, Вечный, во время благоволения к Своему народу, помоги и мне, когда будешь спасать их,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вспомни меня, Вечный, во время благоволения к Своему народу, помоги и мне, когда будешь спасать их,
  • La Bible du Semeur 2015 - Tournez-vous vers l’Eternel ! ╵Faites appel à sa force ! Aspirez à vivre ╵constamment en sa présence !
  • リビングバイブル - 常に主を求め、御力を慕い続けなさい。
  • Nova Versão Internacional - Recorram ao Senhor e ao seu poder; busquem sempre a sua presença.
  • Hoffnung für alle - Fragt nach dem Herrn und rechnet mit seiner Macht, wendet euch immer wieder an ihn!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงหมายพึ่งองค์พระผู้เป็นเจ้าและพระกำลังของพระองค์ จงแสวงหาพระพักตร์พระองค์เสมอ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​แสวงหา​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​และ​พละ​กำลัง​ของ​พระ​องค์ จง​เข้าเฝ้า​พระ​องค์​เสมอ
交叉引用
  • Thi Thiên 78:61 - Chúa cho phép quân thù chiếm Hòm Giao Ước; vinh quang Ngài bị giao vào tay kẻ thù.
  • Thi Thiên 132:8 - Lạy Chúa Hằng Hữu! Xin vào nơi an nghỉ Ngài, cùng với Hòm Giao Ước, biểu hiệu quyền năng của Ngài.
  • A-mốt 5:4 - Bây giờ, đây là điều Chúa Hằng Hữu phán cùng nhà Ít-ra-ên: “Hãy tìm kiếm Ta, thì các ngươi sẽ sống!
  • A-mốt 5:5 - Đừng thờ lạy các bàn thờ tà thần tại Bê-tên; đừng đi đến các miếu thờ tại Ghinh-ganh hay Bê-e-sê-ba. Vì người Ghinh-ganh sẽ bị kéo đi lưu đày, và người Bê-tên sẽ bị tàn phá.”
  • A-mốt 5:6 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu thì các ngươi sẽ sống! Nếu không, Ngài sẽ quét sạch nhà Giô-sép như ngọn lửa, thiêu hủy các ngươi hoàn toàn. Những thần của các ngươi tại Bê-tên không thể nào dập tắt được ngọn lửa.
  • 2 Sử Ký 6:41 - Lạy Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời, xin hãy chỗi dậy và ngự vào nơi an nghỉ của Chúa, là nơi đã đặt chiếc Hòm tượng trưng sức mạnh của Chúa. Lạy Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời, xin cho các thầy tế lễ của Chúa mặc lấy sự cứu rỗi; cho các thánh đồ Ngài vui mừng vì các việc nhân từ Chúa thực hiện.
  • Sô-phô-ni 2:2 - Tập hợp trước thời điểm, ngày giờ chưa bay đi như trấu. Trước khi cơn thịnh nộ dữ dội của Chúa Hằng Hữu đổ trên các ngươi.
  • Sô-phô-ni 2:3 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu, hỡi những ai nhu mì đang theo công lý Ngài. Hãy tìm kiếm sự công chính, tìm kiếm đức nhu mì. Có lẽ Chúa Hằng Hữu sẽ bảo vệ các ngươi— trong ngày thịnh nộ của Ngài.
  • Thi Thiên 27:8 - Con đã nghe Chúa phán: “Hãy đến và trò chuyện cùng Ta.” Và lòng con thưa rằng: “Lạy Chúa Hằng Hữu, con đang đến.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu và sức mạnh Ngài; hãy tiếp tục tìm kiếm Ngài mãi mãi.
  • 新标点和合本 - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • 当代译本 - 要寻求耶和华和祂的能力, 时常来到祂面前。
  • 圣经新译本 - 你们要追求耶和华与他的能力, 常常寻求他的面。
  • 中文标准译本 - 你们当寻求耶和华和他的力量, 一直寻求他的荣面。
  • 现代标点和合本 - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面!
  • 和合本(拼音版) - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • New International Version - Look to the Lord and his strength; seek his face always.
  • New International Reader's Version - Seek the Lord and the strength he gives. Always seek him.
  • English Standard Version - Seek the Lord and his strength; seek his presence continually!
  • New Living Translation - Search for the Lord and for his strength; continually seek him.
  • Christian Standard Bible - Seek the Lord and his strength; seek his face always.
  • New American Standard Bible - Seek the Lord and His strength; Seek His face continually.
  • New King James Version - Seek the Lord and His strength; Seek His face evermore!
  • Amplified Bible - Seek and deeply long for the Lord and His strength [His power, His might]; Seek and deeply long for His face and His presence continually.
  • American Standard Version - Seek ye Jehovah and his strength; Seek his face evermore.
  • King James Version - Seek the Lord, and his strength: seek his face evermore.
  • New English Translation - Seek the Lord and the strength he gives! Seek his presence continually!
  • World English Bible - Seek Yahweh and his strength. Seek his face forever more.
  • 新標點和合本 - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面。
  • 當代譯本 - 要尋求耶和華和祂的能力, 時常來到祂面前。
  • 聖經新譯本 - 你們要追求耶和華與他的能力, 常常尋求他的面。
  • 呂振中譯本 - 你們要尋找永恆主和他的能力; 不斷地尋求 瞻仰 他的聖容。
  • 中文標準譯本 - 你們當尋求耶和華和他的力量, 一直尋求他的榮面。
  • 現代標點和合本 - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面!
  • 文理和合譯本 - 求耶和華、與其能力、恆尋其面兮、
  • 文理委辦譯本 - 惟耶和華是求、懼其能力是恃、恆祈不輟兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當尋求主、尋求主之大能、常求朝見主面、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 眷雅瑋。慕其德。承色笑。樂何極。
  • Nueva Versión Internacional - Recurran al Señor y a su fuerza; busquen siempre su rostro.
  • 현대인의 성경 - 너희는 여호와를 찾고 그의 능력을 구하며 항상 그를 바라보아라.
  • Новый Русский Перевод - Вспомни меня, Господи, во время благоволения к Своему народу, помоги и мне, когда будешь спасать их,
  • Восточный перевод - Вспомни меня, Вечный, во время благоволения к Своему народу, помоги и мне, когда будешь спасать их,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вспомни меня, Вечный, во время благоволения к Своему народу, помоги и мне, когда будешь спасать их,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вспомни меня, Вечный, во время благоволения к Своему народу, помоги и мне, когда будешь спасать их,
  • La Bible du Semeur 2015 - Tournez-vous vers l’Eternel ! ╵Faites appel à sa force ! Aspirez à vivre ╵constamment en sa présence !
  • リビングバイブル - 常に主を求め、御力を慕い続けなさい。
  • Nova Versão Internacional - Recorram ao Senhor e ao seu poder; busquem sempre a sua presença.
  • Hoffnung für alle - Fragt nach dem Herrn und rechnet mit seiner Macht, wendet euch immer wieder an ihn!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงหมายพึ่งองค์พระผู้เป็นเจ้าและพระกำลังของพระองค์ จงแสวงหาพระพักตร์พระองค์เสมอ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​แสวงหา​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​และ​พละ​กำลัง​ของ​พระ​องค์ จง​เข้าเฝ้า​พระ​องค์​เสมอ
  • Thi Thiên 78:61 - Chúa cho phép quân thù chiếm Hòm Giao Ước; vinh quang Ngài bị giao vào tay kẻ thù.
  • Thi Thiên 132:8 - Lạy Chúa Hằng Hữu! Xin vào nơi an nghỉ Ngài, cùng với Hòm Giao Ước, biểu hiệu quyền năng của Ngài.
  • A-mốt 5:4 - Bây giờ, đây là điều Chúa Hằng Hữu phán cùng nhà Ít-ra-ên: “Hãy tìm kiếm Ta, thì các ngươi sẽ sống!
  • A-mốt 5:5 - Đừng thờ lạy các bàn thờ tà thần tại Bê-tên; đừng đi đến các miếu thờ tại Ghinh-ganh hay Bê-e-sê-ba. Vì người Ghinh-ganh sẽ bị kéo đi lưu đày, và người Bê-tên sẽ bị tàn phá.”
  • A-mốt 5:6 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu thì các ngươi sẽ sống! Nếu không, Ngài sẽ quét sạch nhà Giô-sép như ngọn lửa, thiêu hủy các ngươi hoàn toàn. Những thần của các ngươi tại Bê-tên không thể nào dập tắt được ngọn lửa.
  • 2 Sử Ký 6:41 - Lạy Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời, xin hãy chỗi dậy và ngự vào nơi an nghỉ của Chúa, là nơi đã đặt chiếc Hòm tượng trưng sức mạnh của Chúa. Lạy Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời, xin cho các thầy tế lễ của Chúa mặc lấy sự cứu rỗi; cho các thánh đồ Ngài vui mừng vì các việc nhân từ Chúa thực hiện.
  • Sô-phô-ni 2:2 - Tập hợp trước thời điểm, ngày giờ chưa bay đi như trấu. Trước khi cơn thịnh nộ dữ dội của Chúa Hằng Hữu đổ trên các ngươi.
  • Sô-phô-ni 2:3 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu, hỡi những ai nhu mì đang theo công lý Ngài. Hãy tìm kiếm sự công chính, tìm kiếm đức nhu mì. Có lẽ Chúa Hằng Hữu sẽ bảo vệ các ngươi— trong ngày thịnh nộ của Ngài.
  • Thi Thiên 27:8 - Con đã nghe Chúa phán: “Hãy đến và trò chuyện cùng Ta.” Và lòng con thưa rằng: “Lạy Chúa Hằng Hữu, con đang đến.”
圣经
资源
计划
奉献