Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
105:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đến khi điều người tiên đoán xảy ra, lời Chúa Hằng Hữu chứng tỏ người ngay lành.
  • 新标点和合本 - 耶和华的话试炼他, 直等到他所说的应验了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华的话试炼他, 直等所说的应验了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华的话试炼他, 直等所说的应验了。
  • 当代译本 - 直到后来他的预言应验, 耶和华的话试炼了他。
  • 圣经新译本 - 直到他的话应验, 耶和华的话为他证实的时候。
  • 中文标准译本 - 耶和华的言语熬炼他, 直到他的话语应验。
  • 现代标点和合本 - 耶和华的话试炼他, 直等到他所说的应验了。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华的话试炼他, 直等到他所说的应验了。
  • New International Version - till what he foretold came to pass, till the word of the Lord proved him true.
  • New International Reader's Version - He was in prison until what he said would happen came true. The word of the Lord proved that he was right.
  • English Standard Version - until what he had said came to pass, the word of the Lord tested him.
  • New Living Translation - Until the time came to fulfill his dreams, the Lord tested Joseph’s character.
  • Christian Standard Bible - Until the time his prediction came true, the word of the Lord tested him.
  • New American Standard Bible - Until the time that his word came to pass, The word of the Lord refined him.
  • New King James Version - Until the time that his word came to pass, The word of the Lord tested him.
  • Amplified Bible - Until the time that his word [of prophecy regarding his brothers] came true, The word of the Lord tested and refined him.
  • American Standard Version - Until the time that his word came to pass, The word of Jehovah tried him.
  • King James Version - Until the time that his word came: the word of the Lord tried him.
  • New English Translation - until the time when his prediction came true. The Lord’s word proved him right.
  • World English Bible - until the time that his word happened, and Yahweh’s word proved him true.
  • 新標點和合本 - 耶和華的話試煉他, 直等到他所說的應驗了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華的話試煉他, 直等所說的應驗了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華的話試煉他, 直等所說的應驗了。
  • 當代譯本 - 直到後來他的預言應驗, 耶和華的話試煉了他。
  • 聖經新譯本 - 直到他的話應驗, 耶和華的話為他證實的時候。
  • 呂振中譯本 - 直到他的話應驗時候: 永恆主的豫言實在試煉了他。
  • 中文標準譯本 - 耶和華的言語熬煉他, 直到他的話語應驗。
  • 現代標點和合本 - 耶和華的話試煉他, 直等到他所說的應驗了。
  • 文理和合譯本 - 耶和華以其言試之、迨其應驗兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華試之、屆頒詔之時、災害乃免兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 待主之言應驗、待主之命試煉之已畢、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 實聖意。試忠慤。
  • Nueva Versión Internacional - hasta que se cumplió lo que él predijo y la palabra del Señor probó que él era veraz.
  • 현대인의 성경 - 여호와의 말씀이 이루어질 때까지라. 그 말씀이 그가 진실함을 입증하였다.
  • Новый Русский Перевод - Они сделали изваяние тельца в Хориве и поклонились истукану ,
  • Восточный перевод - Они сделали изваяние тельца на Синае и поклонились истукану;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они сделали изваяние тельца на Синае и поклонились истукану;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они сделали изваяние тельца на Синае и поклонились истукану;
  • La Bible du Semeur 2015 - jusqu’au jour où s’accomplit ╵ce que Joseph avait annoncé. Alors la parole ╵prononcée par l’Eternel ╵montra qu’il avait raison  :
  • リビングバイブル - 神の時がくるまで、 ヨセフは忍耐を試されました。
  • Nova Versão Internacional - até cumprir-se a sua predição e a palavra do Senhor confirmar o que dissera.
  • Hoffnung für alle - Doch dann traf ein, was Josef vorausgesagt hatte; was der Herr ihm eingab, bewies seine Unschuld.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตราบจนสิ่งที่เขาบอกไว้เป็นจริงขึ้นมา ตราบจนพระวจนะขององค์พระผู้เป็นเจ้าพิสูจน์ว่าเขาพูดจริง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จนกระทั่ง​สิ่ง​ที่​ท่าน​พยากรณ์​ไว้​ได้​บังเกิด​ขึ้น​จริง คำ​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ได้​พิสูจน์​ให้​เห็น​ว่า​ท่าน​ถูกต้อง
交叉引用
  • Thi Thiên 44:4 - Lạy Chúa là Vua Cao Cả, xin ban chiến thắng cho nhà Gia-cốp.
  • Châm Ngôn 21:1 - Lòng vua như nước trong tay Chúa Hằng Hữu; Ngài nghiêng tay bên nào, nước chảy về bên ấy.
  • Đa-ni-ên 2:30 - Về phần tôi, Đức Chúa Trời tiết lộ huyền nhiệm này cho tôi, không phải vì tôi khôn ngoan hơn người, nhưng mục đích để trình bày nghĩa giấc mộng cho vua và giúp vua thấu triệt các tư tưởng thầm kín của mình.
  • Sáng Thế Ký 41:25 - Giô-sép tâu: “Hai giấc mộng của vua Pha-ra-ôn có cùng một ý nghĩa. Đức Chúa Trời cho vua biết những việc Ngài sắp thực hiện:
  • Sáng Thế Ký 41:11 - Một đêm kia, chúng tôi đều nằm mơ, giấc mơ mỗi người một khác.
  • Sáng Thế Ký 41:12 - Có một thanh niên Hê-bơ-rơ bị giam chung với chúng tôi, tên nô lệ của chỉ huy trưởng ngự lâm quân. Khi nghe thuật chiêm bao, anh ấy giải thích ý nghĩa theo giấc mơ mỗi người.
  • Sáng Thế Ký 41:13 - Quả nhiên, việc xảy ra đúng như lời anh ấy nói. Vua phục chức cho tôi và treo cổ viên hỏa đầu.”
  • Sáng Thế Ký 41:14 - Vua sai người gọi Giô-sép. Họ vội vã đem ông ra khỏi ngục. Sau khi cạo râu và thay áo, ông vào chầu vua Pha-ra-ôn.
  • Sáng Thế Ký 41:15 - Vua Pha-ra-ôn nói cùng Giô-sép: “Ta thấy chiêm bao, nhưng chẳng ai giải nghĩa được. Ta nghe nói ngươi có tài đoán mộng, nên ta cho gọi đến đây.”
  • Sáng Thế Ký 41:16 - Giô-sép đáp: “Không phải tôi có tài gì, nhưng Đức Chúa Trời sẽ giải đáp thắc mắc cho vua.”
  • Sáng Thế Ký 40:20 - Ba ngày sau, nhằm sinh nhật vua Pha-ra-ôn, hoàng gia thết tiệc đãi quần thần. Giữa tiệc, vua sai đem quan chước tửu và quan hỏa đầu ra khỏi ngục.
  • Sáng Thế Ký 40:21 - Vua phục chức cho viên chước tửu, để tiếp tục dâng rượu cho vua Pha-ra-ôn như trước.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:10 - và giải cứu ông khỏi mọi khốn khổ. Đức Chúa Trời cho ông khôn ngoan lỗi lạc, đến nỗi ông được Pha-ra-ôn, vua Ai Cập, trọng đãi và phong chức tể tướng, thống lãnh cả hoàng gia.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đến khi điều người tiên đoán xảy ra, lời Chúa Hằng Hữu chứng tỏ người ngay lành.
  • 新标点和合本 - 耶和华的话试炼他, 直等到他所说的应验了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华的话试炼他, 直等所说的应验了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华的话试炼他, 直等所说的应验了。
  • 当代译本 - 直到后来他的预言应验, 耶和华的话试炼了他。
  • 圣经新译本 - 直到他的话应验, 耶和华的话为他证实的时候。
  • 中文标准译本 - 耶和华的言语熬炼他, 直到他的话语应验。
  • 现代标点和合本 - 耶和华的话试炼他, 直等到他所说的应验了。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华的话试炼他, 直等到他所说的应验了。
  • New International Version - till what he foretold came to pass, till the word of the Lord proved him true.
  • New International Reader's Version - He was in prison until what he said would happen came true. The word of the Lord proved that he was right.
  • English Standard Version - until what he had said came to pass, the word of the Lord tested him.
  • New Living Translation - Until the time came to fulfill his dreams, the Lord tested Joseph’s character.
  • Christian Standard Bible - Until the time his prediction came true, the word of the Lord tested him.
  • New American Standard Bible - Until the time that his word came to pass, The word of the Lord refined him.
  • New King James Version - Until the time that his word came to pass, The word of the Lord tested him.
  • Amplified Bible - Until the time that his word [of prophecy regarding his brothers] came true, The word of the Lord tested and refined him.
  • American Standard Version - Until the time that his word came to pass, The word of Jehovah tried him.
  • King James Version - Until the time that his word came: the word of the Lord tried him.
  • New English Translation - until the time when his prediction came true. The Lord’s word proved him right.
  • World English Bible - until the time that his word happened, and Yahweh’s word proved him true.
  • 新標點和合本 - 耶和華的話試煉他, 直等到他所說的應驗了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華的話試煉他, 直等所說的應驗了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華的話試煉他, 直等所說的應驗了。
  • 當代譯本 - 直到後來他的預言應驗, 耶和華的話試煉了他。
  • 聖經新譯本 - 直到他的話應驗, 耶和華的話為他證實的時候。
  • 呂振中譯本 - 直到他的話應驗時候: 永恆主的豫言實在試煉了他。
  • 中文標準譯本 - 耶和華的言語熬煉他, 直到他的話語應驗。
  • 現代標點和合本 - 耶和華的話試煉他, 直等到他所說的應驗了。
  • 文理和合譯本 - 耶和華以其言試之、迨其應驗兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華試之、屆頒詔之時、災害乃免兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 待主之言應驗、待主之命試煉之已畢、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 實聖意。試忠慤。
  • Nueva Versión Internacional - hasta que se cumplió lo que él predijo y la palabra del Señor probó que él era veraz.
  • 현대인의 성경 - 여호와의 말씀이 이루어질 때까지라. 그 말씀이 그가 진실함을 입증하였다.
  • Новый Русский Перевод - Они сделали изваяние тельца в Хориве и поклонились истукану ,
  • Восточный перевод - Они сделали изваяние тельца на Синае и поклонились истукану;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они сделали изваяние тельца на Синае и поклонились истукану;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они сделали изваяние тельца на Синае и поклонились истукану;
  • La Bible du Semeur 2015 - jusqu’au jour où s’accomplit ╵ce que Joseph avait annoncé. Alors la parole ╵prononcée par l’Eternel ╵montra qu’il avait raison  :
  • リビングバイブル - 神の時がくるまで、 ヨセフは忍耐を試されました。
  • Nova Versão Internacional - até cumprir-se a sua predição e a palavra do Senhor confirmar o que dissera.
  • Hoffnung für alle - Doch dann traf ein, was Josef vorausgesagt hatte; was der Herr ihm eingab, bewies seine Unschuld.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตราบจนสิ่งที่เขาบอกไว้เป็นจริงขึ้นมา ตราบจนพระวจนะขององค์พระผู้เป็นเจ้าพิสูจน์ว่าเขาพูดจริง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จนกระทั่ง​สิ่ง​ที่​ท่าน​พยากรณ์​ไว้​ได้​บังเกิด​ขึ้น​จริง คำ​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ได้​พิสูจน์​ให้​เห็น​ว่า​ท่าน​ถูกต้อง
  • Thi Thiên 44:4 - Lạy Chúa là Vua Cao Cả, xin ban chiến thắng cho nhà Gia-cốp.
  • Châm Ngôn 21:1 - Lòng vua như nước trong tay Chúa Hằng Hữu; Ngài nghiêng tay bên nào, nước chảy về bên ấy.
  • Đa-ni-ên 2:30 - Về phần tôi, Đức Chúa Trời tiết lộ huyền nhiệm này cho tôi, không phải vì tôi khôn ngoan hơn người, nhưng mục đích để trình bày nghĩa giấc mộng cho vua và giúp vua thấu triệt các tư tưởng thầm kín của mình.
  • Sáng Thế Ký 41:25 - Giô-sép tâu: “Hai giấc mộng của vua Pha-ra-ôn có cùng một ý nghĩa. Đức Chúa Trời cho vua biết những việc Ngài sắp thực hiện:
  • Sáng Thế Ký 41:11 - Một đêm kia, chúng tôi đều nằm mơ, giấc mơ mỗi người một khác.
  • Sáng Thế Ký 41:12 - Có một thanh niên Hê-bơ-rơ bị giam chung với chúng tôi, tên nô lệ của chỉ huy trưởng ngự lâm quân. Khi nghe thuật chiêm bao, anh ấy giải thích ý nghĩa theo giấc mơ mỗi người.
  • Sáng Thế Ký 41:13 - Quả nhiên, việc xảy ra đúng như lời anh ấy nói. Vua phục chức cho tôi và treo cổ viên hỏa đầu.”
  • Sáng Thế Ký 41:14 - Vua sai người gọi Giô-sép. Họ vội vã đem ông ra khỏi ngục. Sau khi cạo râu và thay áo, ông vào chầu vua Pha-ra-ôn.
  • Sáng Thế Ký 41:15 - Vua Pha-ra-ôn nói cùng Giô-sép: “Ta thấy chiêm bao, nhưng chẳng ai giải nghĩa được. Ta nghe nói ngươi có tài đoán mộng, nên ta cho gọi đến đây.”
  • Sáng Thế Ký 41:16 - Giô-sép đáp: “Không phải tôi có tài gì, nhưng Đức Chúa Trời sẽ giải đáp thắc mắc cho vua.”
  • Sáng Thế Ký 40:20 - Ba ngày sau, nhằm sinh nhật vua Pha-ra-ôn, hoàng gia thết tiệc đãi quần thần. Giữa tiệc, vua sai đem quan chước tửu và quan hỏa đầu ra khỏi ngục.
  • Sáng Thế Ký 40:21 - Vua phục chức cho viên chước tửu, để tiếp tục dâng rượu cho vua Pha-ra-ôn như trước.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:10 - và giải cứu ông khỏi mọi khốn khổ. Đức Chúa Trời cho ông khôn ngoan lỗi lạc, đến nỗi ông được Pha-ra-ôn, vua Ai Cập, trọng đãi và phong chức tể tướng, thống lãnh cả hoàng gia.
圣经
资源
计划
奉献