Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
105:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi Chúa xác nhận với Gia-cốp như một sắc lệnh, và cho người Ít-ra-ên một giao ước đời đời:
  • 新标点和合本 - 他又将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 当代译本 - 祂将这约定为律例赐给雅各, 定为永远的约赐给以色列。
  • 圣经新译本 - 他把这约向雅各定为律例, 向 以色列坚立为永远的约,
  • 中文标准译本 - 又把这约给雅各立为律例, 给以色列立为永远的约;
  • 现代标点和合本 - 他又将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 和合本(拼音版) - 他又将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • New International Version - He confirmed it to Jacob as a decree, to Israel as an everlasting covenant:
  • New International Reader's Version - He made it stand as a law for Jacob. He made it stand as a covenant for Israel that will last forever.
  • English Standard Version - which he confirmed to Jacob as a statute, to Israel as an everlasting covenant,
  • New Living Translation - He confirmed it to Jacob as a decree, and to the people of Israel as a never-ending covenant:
  • Christian Standard Bible - and confirmed to Jacob as a decree and to Israel as a permanent covenant:
  • New American Standard Bible - Then He confirmed it to Jacob as a statute, To Israel as an everlasting covenant,
  • New King James Version - And confirmed it to Jacob for a statute, To Israel as an everlasting covenant,
  • Amplified Bible - Which He confirmed to Jacob as a statute, To Israel as an everlasting covenant,
  • American Standard Version - And confirmed the same unto Jacob for a statute, To Israel for an everlasting covenant,
  • King James Version - And confirmed the same unto Jacob for a law, and to Israel for an everlasting covenant:
  • New English Translation - He gave it to Jacob as a decree, to Israel as a lasting promise,
  • World English Bible - and confirmed it to Jacob for a statute; to Israel for an everlasting covenant,
  • 新標點和合本 - 他又將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 當代譯本 - 祂將這約定為律例賜給雅各, 定為永遠的約賜給以色列。
  • 聖經新譯本 - 他把這約向雅各定為律例, 向 以色列堅立為永遠的約,
  • 呂振中譯本 - 他將這約向 雅各 立定為律例, 向 以色列 立為永遠的約,
  • 中文標準譯本 - 又把這約給雅各立為律例, 給以色列立為永遠的約;
  • 現代標點和合本 - 他又將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 文理和合譯本 - 且於雅各為定例、於以色列為永約兮、
  • 文理委辦譯本 - 復於雅各家、以色列族中、重申其命、永著為例兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 為 雅各 定為長久之命、與 以色列 立為永遠之約、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 向 雅谷 。申舊命。俾吾族。永保定。
  • Nueva Versión Internacional - Se lo confirmó a Jacob como un decreto, a Israel como un pacto eterno,
  • 현대인의 성경 - 야곱에게 하신 약속이며 이스라엘과 맺은 영원한 계약이다.
  • Новый Русский Перевод - Спас их от рук ненавидящего их, избавил их от руки врага .
  • Восточный перевод - Спас их от рук ненавидящих их, избавил их от руки врага.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Спас их от рук ненавидящих их, избавил их от руки врага.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Спас их от рук ненавидящих их, избавил их от руки врага.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il l’a confirmé ╵à Jacob ╵en en faisant une loi, et, pour Israël, ╵une alliance pour toujours.
  • リビングバイブル - そして、この契約をヤコブに再確認されました。 「カナンの地を相続させよう」という、 イスラエルへの約束です。
  • Nova Versão Internacional - Ele o confirmou como decreto a Jacó, a Israel como aliança eterna, quando disse:
  • Hoffnung für alle - Gegenüber Jakob bestätigte er ihn als gültige Ordnung, ja, als ewiges Bündnis für das Volk Israel.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงยืนยันต่อยาโคบเป็นกฎเกณฑ์ ต่ออิสราเอลเป็นพันธสัญญานิรันดร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ซึ่ง​พระ​องค์​ยืนยัน​ว่า​เป็น​กฎ​เกณฑ์​แก่​ยาโคบ เป็น​พันธ​สัญญา​อัน​เป็น​นิรันดร์​แก่​อิสราเอล
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 28:13 - Chúa Hằng Hữu đứng trên đầu thang và gọi Gia-cốp: “Ta là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu, Chân Thần của ông nội con là Áp-ra-ham và của cha con là Y-sác. Đất con đang nằm đây thuộc về con. Ta ban miền đất này cho con và cho dòng dõi con.
  • Sáng Thế Ký 28:14 - Dòng dõi con sẽ đông như cát bụi trên mặt đất. Con sẽ mở rộng biên cương ra bốn hướng đông, tây, nam, bắc. Các dân tộc trên thế giới sẽ nhờ con và hậu tự con mà được phước.
  • Sáng Thế Ký 28:15 - Này, Ta ở cùng con luôn, con đi đâu, Ta sẽ theo gìn giữ đó và đem con về xứ này, vì Ta không bao giờ bỏ con cho đến khi Ta hoàn thành lời Ta đã hứa với con.”
  • Hê-bơ-rơ 13:20 - Cầu xin Đức Chúa Trời Hòa Bình— Đấng đã cho Chúa Giê-xu, Chúa chúng ta sống lại, Đấng Chăn Chiên lớn chăm sóc anh chị em, đúng theo giao ước đời đời ấn chứng bằng máu Ngài—
  • 2 Sa-mu-ên 23:5 - Chính gia đình tôi Ngài đã chọn, và kết ước vĩnh viễn với tôi. Mọi điều quy định Chúa không đổi dời. Ngài luôn cứu giúp, cho tôi thành công, như điều tôi ước mong.
  • Sáng Thế Ký 17:7 - Ta lập giao ước này với con và hậu tự con từ đời này sang đời khác. Giao ước này còn mãi đời đời: Ta sẽ luôn là Đức Chúa Trời của con và Đức Chúa Trời của hậu tự con.
  • Sáng Thế Ký 17:8 - Ta sẽ cho con và hậu tự con đất mà con đang kiều ngụ, tức đất Ca-na-an. Đó sẽ là cơ nghiệp đời đời, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ mãi mãi.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi Chúa xác nhận với Gia-cốp như một sắc lệnh, và cho người Ít-ra-ên một giao ước đời đời:
  • 新标点和合本 - 他又将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 当代译本 - 祂将这约定为律例赐给雅各, 定为永远的约赐给以色列。
  • 圣经新译本 - 他把这约向雅各定为律例, 向 以色列坚立为永远的约,
  • 中文标准译本 - 又把这约给雅各立为律例, 给以色列立为永远的约;
  • 现代标点和合本 - 他又将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 和合本(拼音版) - 他又将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • New International Version - He confirmed it to Jacob as a decree, to Israel as an everlasting covenant:
  • New International Reader's Version - He made it stand as a law for Jacob. He made it stand as a covenant for Israel that will last forever.
  • English Standard Version - which he confirmed to Jacob as a statute, to Israel as an everlasting covenant,
  • New Living Translation - He confirmed it to Jacob as a decree, and to the people of Israel as a never-ending covenant:
  • Christian Standard Bible - and confirmed to Jacob as a decree and to Israel as a permanent covenant:
  • New American Standard Bible - Then He confirmed it to Jacob as a statute, To Israel as an everlasting covenant,
  • New King James Version - And confirmed it to Jacob for a statute, To Israel as an everlasting covenant,
  • Amplified Bible - Which He confirmed to Jacob as a statute, To Israel as an everlasting covenant,
  • American Standard Version - And confirmed the same unto Jacob for a statute, To Israel for an everlasting covenant,
  • King James Version - And confirmed the same unto Jacob for a law, and to Israel for an everlasting covenant:
  • New English Translation - He gave it to Jacob as a decree, to Israel as a lasting promise,
  • World English Bible - and confirmed it to Jacob for a statute; to Israel for an everlasting covenant,
  • 新標點和合本 - 他又將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 當代譯本 - 祂將這約定為律例賜給雅各, 定為永遠的約賜給以色列。
  • 聖經新譯本 - 他把這約向雅各定為律例, 向 以色列堅立為永遠的約,
  • 呂振中譯本 - 他將這約向 雅各 立定為律例, 向 以色列 立為永遠的約,
  • 中文標準譯本 - 又把這約給雅各立為律例, 給以色列立為永遠的約;
  • 現代標點和合本 - 他又將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 文理和合譯本 - 且於雅各為定例、於以色列為永約兮、
  • 文理委辦譯本 - 復於雅各家、以色列族中、重申其命、永著為例兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 為 雅各 定為長久之命、與 以色列 立為永遠之約、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 向 雅谷 。申舊命。俾吾族。永保定。
  • Nueva Versión Internacional - Se lo confirmó a Jacob como un decreto, a Israel como un pacto eterno,
  • 현대인의 성경 - 야곱에게 하신 약속이며 이스라엘과 맺은 영원한 계약이다.
  • Новый Русский Перевод - Спас их от рук ненавидящего их, избавил их от руки врага .
  • Восточный перевод - Спас их от рук ненавидящих их, избавил их от руки врага.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Спас их от рук ненавидящих их, избавил их от руки врага.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Спас их от рук ненавидящих их, избавил их от руки врага.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il l’a confirmé ╵à Jacob ╵en en faisant une loi, et, pour Israël, ╵une alliance pour toujours.
  • リビングバイブル - そして、この契約をヤコブに再確認されました。 「カナンの地を相続させよう」という、 イスラエルへの約束です。
  • Nova Versão Internacional - Ele o confirmou como decreto a Jacó, a Israel como aliança eterna, quando disse:
  • Hoffnung für alle - Gegenüber Jakob bestätigte er ihn als gültige Ordnung, ja, als ewiges Bündnis für das Volk Israel.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงยืนยันต่อยาโคบเป็นกฎเกณฑ์ ต่ออิสราเอลเป็นพันธสัญญานิรันดร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ซึ่ง​พระ​องค์​ยืนยัน​ว่า​เป็น​กฎ​เกณฑ์​แก่​ยาโคบ เป็น​พันธ​สัญญา​อัน​เป็น​นิรันดร์​แก่​อิสราเอล
  • Sáng Thế Ký 28:13 - Chúa Hằng Hữu đứng trên đầu thang và gọi Gia-cốp: “Ta là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu, Chân Thần của ông nội con là Áp-ra-ham và của cha con là Y-sác. Đất con đang nằm đây thuộc về con. Ta ban miền đất này cho con và cho dòng dõi con.
  • Sáng Thế Ký 28:14 - Dòng dõi con sẽ đông như cát bụi trên mặt đất. Con sẽ mở rộng biên cương ra bốn hướng đông, tây, nam, bắc. Các dân tộc trên thế giới sẽ nhờ con và hậu tự con mà được phước.
  • Sáng Thế Ký 28:15 - Này, Ta ở cùng con luôn, con đi đâu, Ta sẽ theo gìn giữ đó và đem con về xứ này, vì Ta không bao giờ bỏ con cho đến khi Ta hoàn thành lời Ta đã hứa với con.”
  • Hê-bơ-rơ 13:20 - Cầu xin Đức Chúa Trời Hòa Bình— Đấng đã cho Chúa Giê-xu, Chúa chúng ta sống lại, Đấng Chăn Chiên lớn chăm sóc anh chị em, đúng theo giao ước đời đời ấn chứng bằng máu Ngài—
  • 2 Sa-mu-ên 23:5 - Chính gia đình tôi Ngài đã chọn, và kết ước vĩnh viễn với tôi. Mọi điều quy định Chúa không đổi dời. Ngài luôn cứu giúp, cho tôi thành công, như điều tôi ước mong.
  • Sáng Thế Ký 17:7 - Ta lập giao ước này với con và hậu tự con từ đời này sang đời khác. Giao ước này còn mãi đời đời: Ta sẽ luôn là Đức Chúa Trời của con và Đức Chúa Trời của hậu tự con.
  • Sáng Thế Ký 17:8 - Ta sẽ cho con và hậu tự con đất mà con đang kiều ngụ, tức đất Ca-na-an. Đó sẽ là cơ nghiệp đời đời, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ mãi mãi.”
圣经
资源
计划
奉献