Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
104:34 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện mọi suy nghĩ con vui lòng Chúa, hẳn con sẽ hân hoan trong Ngài.
  • 新标点和合本 - 愿他以我的默念为甘甜! 我要因耶和华欢喜!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿他悦纳我的默念! 我要因耶和华欢喜!
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿他悦纳我的默念! 我要因耶和华欢喜!
  • 当代译本 - 愿祂喜悦我的默想, 耶和华是我的喜乐。
  • 圣经新译本 - 愿我的默想蒙他喜悦; 我要因耶和华欢喜。
  • 中文标准译本 - 愿我的默想蒙他喜悦, 我要因耶和华而欢喜。
  • 现代标点和合本 - 愿他以我的默念为甘甜, 我要因耶和华欢喜。
  • 和合本(拼音版) - 愿他以我的默念为甘甜, 我要因耶和华欢喜。
  • New International Version - May my meditation be pleasing to him, as I rejoice in the Lord.
  • New International Reader's Version - May these thoughts of mine please him. I find my joy in the Lord.
  • English Standard Version - May my meditation be pleasing to him, for I rejoice in the Lord.
  • New Living Translation - May all my thoughts be pleasing to him, for I rejoice in the Lord.
  • Christian Standard Bible - May my meditation be pleasing to him; I will rejoice in the Lord.
  • New American Standard Bible - May my praise be pleasing to Him; As for me, I shall rejoice in the Lord.
  • New King James Version - May my meditation be sweet to Him; I will be glad in the Lord.
  • Amplified Bible - May my meditation be sweet and pleasing to Him; As for me, I will rejoice and be glad in the Lord.
  • American Standard Version - Let my meditation be sweet unto him: I will rejoice in Jehovah.
  • King James Version - My meditation of him shall be sweet: I will be glad in the Lord.
  • New English Translation - May my thoughts be pleasing to him! I will rejoice in the Lord.
  • World English Bible - Let my meditation be sweet to him. I will rejoice in Yahweh.
  • 新標點和合本 - 願他以我的默念為甘甜! 我要因耶和華歡喜!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願他悅納我的默念! 我要因耶和華歡喜!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願他悅納我的默念! 我要因耶和華歡喜!
  • 當代譯本 - 願祂喜悅我的默想, 耶和華是我的喜樂。
  • 聖經新譯本 - 願我的默想蒙他喜悅; 我要因耶和華歡喜。
  • 呂振中譯本 - 願我的默念蒙他看為甜蜜; 我、我要因永恆主而歡喜。
  • 中文標準譯本 - 願我的默想蒙他喜悅, 我要因耶和華而歡喜。
  • 現代標點和合本 - 願他以我的默念為甘甜, 我要因耶和華歡喜。
  • 文理和合譯本 - 我之思念、願彼以為甘美、我因耶和華而樂兮、
  • 文理委辦譯本 - 余稱揚耶和華、中心悅豫兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我頌揚之辭、願主嘉納、我必因主歡欣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 耿耿此心。倘邀聖眷。
  • Nueva Versión Internacional - Quiera él agradarse de mi meditación; yo, por mi parte, me alegro en el Señor.
  • 현대인의 성경 - 여호와는 내 기쁨의 원천이시니 그가 나의 이 모든 생각을 기쁘게 여기시기를 원하노라.
  • Новый Русский Перевод - Сказал, и пришла саранча, целые тучи без числа,
  • Восточный перевод - Сказал, и пришла саранча, целые тучи без числа,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сказал, и пришла саранча, целые тучи без числа,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сказал, и пришла саранча, целые тучи без числа,
  • La Bible du Semeur 2015 - Que mes paroles lui soient agréables ! Moi, j’ai ma joie en l’Eternel.
  • リビングバイブル - どうか、この思いが神に喜ばれますように。 私にとって、主は喜びの泉なのです。
  • Nova Versão Internacional - Seja-lhe agradável a minha meditação, pois no Senhor tenho alegria.
  • Hoffnung für alle - Wie freue ich mich über den Herrn – möge ihm mein Lied gefallen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ความคิดใคร่ครวญของข้าพเจ้าเป็นที่พอพระทัยพระองค์ เพราะข้าพเจ้าชื่นชมยินดีในองค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​การ​ใคร่ครวญ​ของ​ข้าพเจ้า​เป็น​ที่​พอใจ​ของ​พระ​องค์ เพราะ​ข้าพเจ้า​ยินดี​ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 119:167 - Con vâng theo luật Chúa, vì yêu thích vô cùng lời Chúa.
  • Thi Thiên 32:11 - Những người công chính, hãy vui vẻ và mừng rỡ trong Chúa Hằng Hữu! Những người có lòng ngay thẳng, hãy reo vui!
  • Thi Thiên 139:17 - Lạy Đức Chúa Trời, đối với con, tư tưởng của Chúa thật quý báu. Không thể nào đếm được!
  • Thi Thiên 139:18 - Con miên man đếm không xuể, vì nhiều hơn cát! Lúc con tỉnh lại, Ngài vẫn ở với con!
  • Thi Thiên 119:111 - Chứng ngôn Chúa là gia sản muôn đời; làm cho lòng con cảm kích hân hoan.
  • Thi Thiên 119:15 - Con suy nghiệm nguyên tắc Chúa, mắt chăm nhìn đường lối Ngài.
  • Thi Thiên 119:16 - Luật lệ Chúa làm con vui thỏa, con chẳng bao giờ dám quên lời Ngài. 3
  • Thi Thiên 77:12 - Con sẽ suy nghiệm về tất cả kỳ công. Và chiêm ngưỡng những việc kinh thiên động địa.
  • Thi Thiên 63:5 - Linh hồn con thỏa mãn như ăn miếng ngon. Miệng lưỡi con vui mừng ca ngợi.
  • Thi Thiên 63:6 - Nằm trên giường, con nhớ đến Chúa, liền suy tư về Chúa suốt đêm thâu.
  • Thi Thiên 9:2 - Trong Chúa, con rạng rỡ vui mừng. Ca ngợi chúc tôn Thánh Danh, lạy Đấng Chí Cao.
  • Châm Ngôn 24:14 - Cũng hãy biết rằng khôn ngoan ngọt ngào cho linh hồn con. Nếu con tìm được khôn ngoan, con sẽ tràn đầy hy vọng, và hy vọng của con sẽ không bị cắt đứt.
  • Lu-ca 1:47 - Tâm linh tôi hân hoan vì Đức Chúa Trời, Đấng Cứu Rỗi tôi.
  • Thi Thiên 119:127 - Thật, con yêu quý điều răn của Chúa, hơn vàng, ngay cả vàng ròng.
  • Thi Thiên 119:128 - Tất cả nguyên tắc của Chúa là công chính. Nên con ghét mọi sai lạc, giả dối. 17
  • Phi-líp 4:4 - Hãy vui mừng trong Chúa luôn luôn; tôi xin nhắc lại: Hãy vui mừng!
  • Thi Thiên 1:2 - Nhưng ưa thích luật pháp của Chúa Hằng Hữu, ngày và đêm suy nghiệm luật pháp Ngài.
  • Ha-ba-cúc 3:17 - Dù cây vả thôi trổ hoa, vườn nho ngưng ra trái; cây ô-liu không còn cung cấp dầu, đồng ruộng chẳng sản sinh lương thực; gia súc không còn trong chuồng nữa,
  • Ha-ba-cúc 3:18 - con vẫn vui mừng trong Chúa Hằng Hữu! Con sẽ hân hoan trong Đức Chúa Trời là Đấng Cứu Rỗi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện mọi suy nghĩ con vui lòng Chúa, hẳn con sẽ hân hoan trong Ngài.
  • 新标点和合本 - 愿他以我的默念为甘甜! 我要因耶和华欢喜!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿他悦纳我的默念! 我要因耶和华欢喜!
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿他悦纳我的默念! 我要因耶和华欢喜!
  • 当代译本 - 愿祂喜悦我的默想, 耶和华是我的喜乐。
  • 圣经新译本 - 愿我的默想蒙他喜悦; 我要因耶和华欢喜。
  • 中文标准译本 - 愿我的默想蒙他喜悦, 我要因耶和华而欢喜。
  • 现代标点和合本 - 愿他以我的默念为甘甜, 我要因耶和华欢喜。
  • 和合本(拼音版) - 愿他以我的默念为甘甜, 我要因耶和华欢喜。
  • New International Version - May my meditation be pleasing to him, as I rejoice in the Lord.
  • New International Reader's Version - May these thoughts of mine please him. I find my joy in the Lord.
  • English Standard Version - May my meditation be pleasing to him, for I rejoice in the Lord.
  • New Living Translation - May all my thoughts be pleasing to him, for I rejoice in the Lord.
  • Christian Standard Bible - May my meditation be pleasing to him; I will rejoice in the Lord.
  • New American Standard Bible - May my praise be pleasing to Him; As for me, I shall rejoice in the Lord.
  • New King James Version - May my meditation be sweet to Him; I will be glad in the Lord.
  • Amplified Bible - May my meditation be sweet and pleasing to Him; As for me, I will rejoice and be glad in the Lord.
  • American Standard Version - Let my meditation be sweet unto him: I will rejoice in Jehovah.
  • King James Version - My meditation of him shall be sweet: I will be glad in the Lord.
  • New English Translation - May my thoughts be pleasing to him! I will rejoice in the Lord.
  • World English Bible - Let my meditation be sweet to him. I will rejoice in Yahweh.
  • 新標點和合本 - 願他以我的默念為甘甜! 我要因耶和華歡喜!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願他悅納我的默念! 我要因耶和華歡喜!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願他悅納我的默念! 我要因耶和華歡喜!
  • 當代譯本 - 願祂喜悅我的默想, 耶和華是我的喜樂。
  • 聖經新譯本 - 願我的默想蒙他喜悅; 我要因耶和華歡喜。
  • 呂振中譯本 - 願我的默念蒙他看為甜蜜; 我、我要因永恆主而歡喜。
  • 中文標準譯本 - 願我的默想蒙他喜悅, 我要因耶和華而歡喜。
  • 現代標點和合本 - 願他以我的默念為甘甜, 我要因耶和華歡喜。
  • 文理和合譯本 - 我之思念、願彼以為甘美、我因耶和華而樂兮、
  • 文理委辦譯本 - 余稱揚耶和華、中心悅豫兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我頌揚之辭、願主嘉納、我必因主歡欣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 耿耿此心。倘邀聖眷。
  • Nueva Versión Internacional - Quiera él agradarse de mi meditación; yo, por mi parte, me alegro en el Señor.
  • 현대인의 성경 - 여호와는 내 기쁨의 원천이시니 그가 나의 이 모든 생각을 기쁘게 여기시기를 원하노라.
  • Новый Русский Перевод - Сказал, и пришла саранча, целые тучи без числа,
  • Восточный перевод - Сказал, и пришла саранча, целые тучи без числа,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сказал, и пришла саранча, целые тучи без числа,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сказал, и пришла саранча, целые тучи без числа,
  • La Bible du Semeur 2015 - Que mes paroles lui soient agréables ! Moi, j’ai ma joie en l’Eternel.
  • リビングバイブル - どうか、この思いが神に喜ばれますように。 私にとって、主は喜びの泉なのです。
  • Nova Versão Internacional - Seja-lhe agradável a minha meditação, pois no Senhor tenho alegria.
  • Hoffnung für alle - Wie freue ich mich über den Herrn – möge ihm mein Lied gefallen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ความคิดใคร่ครวญของข้าพเจ้าเป็นที่พอพระทัยพระองค์ เพราะข้าพเจ้าชื่นชมยินดีในองค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​การ​ใคร่ครวญ​ของ​ข้าพเจ้า​เป็น​ที่​พอใจ​ของ​พระ​องค์ เพราะ​ข้าพเจ้า​ยินดี​ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
  • Thi Thiên 119:167 - Con vâng theo luật Chúa, vì yêu thích vô cùng lời Chúa.
  • Thi Thiên 32:11 - Những người công chính, hãy vui vẻ và mừng rỡ trong Chúa Hằng Hữu! Những người có lòng ngay thẳng, hãy reo vui!
  • Thi Thiên 139:17 - Lạy Đức Chúa Trời, đối với con, tư tưởng của Chúa thật quý báu. Không thể nào đếm được!
  • Thi Thiên 139:18 - Con miên man đếm không xuể, vì nhiều hơn cát! Lúc con tỉnh lại, Ngài vẫn ở với con!
  • Thi Thiên 119:111 - Chứng ngôn Chúa là gia sản muôn đời; làm cho lòng con cảm kích hân hoan.
  • Thi Thiên 119:15 - Con suy nghiệm nguyên tắc Chúa, mắt chăm nhìn đường lối Ngài.
  • Thi Thiên 119:16 - Luật lệ Chúa làm con vui thỏa, con chẳng bao giờ dám quên lời Ngài. 3
  • Thi Thiên 77:12 - Con sẽ suy nghiệm về tất cả kỳ công. Và chiêm ngưỡng những việc kinh thiên động địa.
  • Thi Thiên 63:5 - Linh hồn con thỏa mãn như ăn miếng ngon. Miệng lưỡi con vui mừng ca ngợi.
  • Thi Thiên 63:6 - Nằm trên giường, con nhớ đến Chúa, liền suy tư về Chúa suốt đêm thâu.
  • Thi Thiên 9:2 - Trong Chúa, con rạng rỡ vui mừng. Ca ngợi chúc tôn Thánh Danh, lạy Đấng Chí Cao.
  • Châm Ngôn 24:14 - Cũng hãy biết rằng khôn ngoan ngọt ngào cho linh hồn con. Nếu con tìm được khôn ngoan, con sẽ tràn đầy hy vọng, và hy vọng của con sẽ không bị cắt đứt.
  • Lu-ca 1:47 - Tâm linh tôi hân hoan vì Đức Chúa Trời, Đấng Cứu Rỗi tôi.
  • Thi Thiên 119:127 - Thật, con yêu quý điều răn của Chúa, hơn vàng, ngay cả vàng ròng.
  • Thi Thiên 119:128 - Tất cả nguyên tắc của Chúa là công chính. Nên con ghét mọi sai lạc, giả dối. 17
  • Phi-líp 4:4 - Hãy vui mừng trong Chúa luôn luôn; tôi xin nhắc lại: Hãy vui mừng!
  • Thi Thiên 1:2 - Nhưng ưa thích luật pháp của Chúa Hằng Hữu, ngày và đêm suy nghiệm luật pháp Ngài.
  • Ha-ba-cúc 3:17 - Dù cây vả thôi trổ hoa, vườn nho ngưng ra trái; cây ô-liu không còn cung cấp dầu, đồng ruộng chẳng sản sinh lương thực; gia súc không còn trong chuồng nữa,
  • Ha-ba-cúc 3:18 - con vẫn vui mừng trong Chúa Hằng Hữu! Con sẽ hân hoan trong Đức Chúa Trời là Đấng Cứu Rỗi.
圣经
资源
计划
奉献