Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
104:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Loài người đi ra đồng canh tác, cần cù lao động đến chiều hôm.
  • 新标点和合本 - 人出去做工, 劳碌直到晚上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 人出去做工, 劳碌直到晚上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 人出去做工, 劳碌直到晚上。
  • 当代译本 - 人们外出工作,直到黄昏。
  • 圣经新译本 - 人出去作工, 劳碌直到晚上。
  • 中文标准译本 - 而人出去工作, 劳碌直到傍晚。
  • 现代标点和合本 - 人出去做工, 劳碌直到晚上。
  • 和合本(拼音版) - 人出去作工, 劳碌直到晚上。
  • New International Version - Then people go out to their work, to their labor until evening.
  • New International Reader's Version - Then people get up and go to work. They keep working until evening.
  • English Standard Version - Man goes out to his work and to his labor until the evening.
  • New Living Translation - Then people go off to their work, where they labor until evening.
  • Christian Standard Bible - Man goes out to his work and to his labor until evening.
  • New American Standard Bible - A person goes out to his work And to his labor until evening.
  • New King James Version - Man goes out to his work And to his labor until the evening.
  • Amplified Bible - Man goes out to his work And remains at his labor until evening.
  • American Standard Version - Man goeth forth unto his work And to his labor until the evening.
  • King James Version - Man goeth forth unto his work and to his labour until the evening.
  • New English Translation - Men then go out to do their work, and labor away until evening.
  • World English Bible - Man goes out to his work, to his labor until the evening.
  • 新標點和合本 - 人出去做工, 勞碌直到晚上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 人出去做工, 勞碌直到晚上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 人出去做工, 勞碌直到晚上。
  • 當代譯本 - 人們外出工作,直到黃昏。
  • 聖經新譯本 - 人出去作工, 勞碌直到晚上。
  • 呂振中譯本 - 人出去作工, 勞勞碌碌到晚上。
  • 中文標準譯本 - 而人出去工作, 勞碌直到傍晚。
  • 現代標點和合本 - 人出去做工, 勞碌直到晚上。
  • 文理和合譯本 - 人出而作、勤勞至暮兮、
  • 文理委辦譯本 - 人出而作、日入而息兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人即出而操作、勤勞至暮、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惟我蒸民。與彼異轍。日出而作。日入而息。夙興夜寐。無敢荒逸。
  • Nueva Versión Internacional - Sale entonces la gente a cumplir sus tareas, a hacer su trabajo hasta el anochecer.
  • 현대인의 성경 - 사람은 그때 나와 일을 하며 저녁까지 수고한다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда пришел Израиль в Египет, поселился Иаков в земле Хама.
  • Восточный перевод - Тогда пришёл Исраил в Египет, и жил Якуб в земле Хама как чужеземец.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда пришёл Исраил в Египет, и жил Якуб в земле Хама как чужеземец.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда пришёл Исроил в Египет, и жил Якуб в земле Хама как чужеземец.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et l’homme sort ╵pour se livrer à son activité, accomplir son travail ╵jusqu’à la nuit.
  • リビングバイブル - 入れ替わりに、人間が一日の仕事を始め、 夕暮れまで働きます。
  • Nova Versão Internacional - Então o homem sai para o seu trabalho, para o seu labor até o entardecer.
  • Hoffnung für alle - Dann steht der Mensch auf und geht an seine Arbeit, er hat zu tun, bis es wieder Abend wird.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และมนุษย์ก็ออกมาทำงาน ประกอบภารกิจของตนจนถึงยามเย็น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มนุษย์​ออก​ไป​ทำงาน ออก​แรง​ทำงาน​กระทั่ง​เย็น
交叉引用
  • Thẩm Phán 19:16 - Lúc ấy, có một cụ già đi làm ruộng về. Ông này quê ở núi Ép-ra-im, nhưng đến ngụ tại Ghi-bê-a, là đất của người Bên-gia-min.
  • Truyền Đạo 5:12 - Người làm lụng nặng nhọc được giấc ngủ ngon, dù ăn ít hay nhiều. Còn người giàu vì lo nghĩ đến của cải nên ngủ chẳng yên giấc.
  • Ê-phê-sô 4:28 - Người hay trộm cắp phải bỏ thói xấu ấy, dùng tay mình làm việc lương thiện để giúp đỡ người khác khi có cần.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:8 - Chúng tôi không ăn nhờ người khác, nhưng ngày đêm làm việc nặng nhọc để khỏi phiền lụy ai.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:9 - Không phải chúng tôi không có quyền đòi anh chị em cung cấp, nhưng muốn làm gương cho anh chị em.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:10 - Vì khi còn ở với anh chị em, chúng tôi thường nhắc nhở: “Ai không chịu làm việc, cũng đừng nên ăn.”
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:11 - Tuy nhiên, chúng tôi nghe trong anh chị em có mấy người sống biếng nhác, không chịu làm việc, mà còn thích xen vào chuyện người khác.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:12 - Nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu, chúng tôi truyền bảo và kêu gọi họ phải yên lặng làm việc để nuôi sống chính mình.
  • Sáng Thế Ký 3:19 - Con phải đổi mồ hôi lấy miếng ăn, cho đến ngày con trở về đất, mà con đã được tạc nơi đó. Vì con là bụi đất, nên con sẽ trở về bụi đất.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Loài người đi ra đồng canh tác, cần cù lao động đến chiều hôm.
  • 新标点和合本 - 人出去做工, 劳碌直到晚上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 人出去做工, 劳碌直到晚上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 人出去做工, 劳碌直到晚上。
  • 当代译本 - 人们外出工作,直到黄昏。
  • 圣经新译本 - 人出去作工, 劳碌直到晚上。
  • 中文标准译本 - 而人出去工作, 劳碌直到傍晚。
  • 现代标点和合本 - 人出去做工, 劳碌直到晚上。
  • 和合本(拼音版) - 人出去作工, 劳碌直到晚上。
  • New International Version - Then people go out to their work, to their labor until evening.
  • New International Reader's Version - Then people get up and go to work. They keep working until evening.
  • English Standard Version - Man goes out to his work and to his labor until the evening.
  • New Living Translation - Then people go off to their work, where they labor until evening.
  • Christian Standard Bible - Man goes out to his work and to his labor until evening.
  • New American Standard Bible - A person goes out to his work And to his labor until evening.
  • New King James Version - Man goes out to his work And to his labor until the evening.
  • Amplified Bible - Man goes out to his work And remains at his labor until evening.
  • American Standard Version - Man goeth forth unto his work And to his labor until the evening.
  • King James Version - Man goeth forth unto his work and to his labour until the evening.
  • New English Translation - Men then go out to do their work, and labor away until evening.
  • World English Bible - Man goes out to his work, to his labor until the evening.
  • 新標點和合本 - 人出去做工, 勞碌直到晚上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 人出去做工, 勞碌直到晚上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 人出去做工, 勞碌直到晚上。
  • 當代譯本 - 人們外出工作,直到黃昏。
  • 聖經新譯本 - 人出去作工, 勞碌直到晚上。
  • 呂振中譯本 - 人出去作工, 勞勞碌碌到晚上。
  • 中文標準譯本 - 而人出去工作, 勞碌直到傍晚。
  • 現代標點和合本 - 人出去做工, 勞碌直到晚上。
  • 文理和合譯本 - 人出而作、勤勞至暮兮、
  • 文理委辦譯本 - 人出而作、日入而息兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人即出而操作、勤勞至暮、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惟我蒸民。與彼異轍。日出而作。日入而息。夙興夜寐。無敢荒逸。
  • Nueva Versión Internacional - Sale entonces la gente a cumplir sus tareas, a hacer su trabajo hasta el anochecer.
  • 현대인의 성경 - 사람은 그때 나와 일을 하며 저녁까지 수고한다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда пришел Израиль в Египет, поселился Иаков в земле Хама.
  • Восточный перевод - Тогда пришёл Исраил в Египет, и жил Якуб в земле Хама как чужеземец.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда пришёл Исраил в Египет, и жил Якуб в земле Хама как чужеземец.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда пришёл Исроил в Египет, и жил Якуб в земле Хама как чужеземец.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et l’homme sort ╵pour se livrer à son activité, accomplir son travail ╵jusqu’à la nuit.
  • リビングバイブル - 入れ替わりに、人間が一日の仕事を始め、 夕暮れまで働きます。
  • Nova Versão Internacional - Então o homem sai para o seu trabalho, para o seu labor até o entardecer.
  • Hoffnung für alle - Dann steht der Mensch auf und geht an seine Arbeit, er hat zu tun, bis es wieder Abend wird.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และมนุษย์ก็ออกมาทำงาน ประกอบภารกิจของตนจนถึงยามเย็น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มนุษย์​ออก​ไป​ทำงาน ออก​แรง​ทำงาน​กระทั่ง​เย็น
  • Thẩm Phán 19:16 - Lúc ấy, có một cụ già đi làm ruộng về. Ông này quê ở núi Ép-ra-im, nhưng đến ngụ tại Ghi-bê-a, là đất của người Bên-gia-min.
  • Truyền Đạo 5:12 - Người làm lụng nặng nhọc được giấc ngủ ngon, dù ăn ít hay nhiều. Còn người giàu vì lo nghĩ đến của cải nên ngủ chẳng yên giấc.
  • Ê-phê-sô 4:28 - Người hay trộm cắp phải bỏ thói xấu ấy, dùng tay mình làm việc lương thiện để giúp đỡ người khác khi có cần.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:8 - Chúng tôi không ăn nhờ người khác, nhưng ngày đêm làm việc nặng nhọc để khỏi phiền lụy ai.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:9 - Không phải chúng tôi không có quyền đòi anh chị em cung cấp, nhưng muốn làm gương cho anh chị em.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:10 - Vì khi còn ở với anh chị em, chúng tôi thường nhắc nhở: “Ai không chịu làm việc, cũng đừng nên ăn.”
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:11 - Tuy nhiên, chúng tôi nghe trong anh chị em có mấy người sống biếng nhác, không chịu làm việc, mà còn thích xen vào chuyện người khác.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:12 - Nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu, chúng tôi truyền bảo và kêu gọi họ phải yên lặng làm việc để nuôi sống chính mình.
  • Sáng Thế Ký 3:19 - Con phải đổi mồ hôi lấy miếng ăn, cho đến ngày con trở về đất, mà con đã được tạc nơi đó. Vì con là bụi đất, nên con sẽ trở về bụi đất.”
圣经
资源
计划
奉献