Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Còn người ác thì ngược lại! Chúng như rơm rác theo làn gió cuốn đi.
  • 新标点和合本 - 恶人并不是这样, 乃像糠秕被风吹散。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 恶人并不是这样, 却像糠秕被风吹散。
  • 和合本2010(神版-简体) - 恶人并不是这样, 却像糠秕被风吹散。
  • 当代译本 - 恶人的光景却截然不同! 他们就像被风吹散的糠秕。
  • 圣经新译本 - 恶人却不是这样, 他们好像糠秕, 被风吹散。
  • 中文标准译本 - 恶人却不是这样, 而像糠秕,被风吹散。
  • 现代标点和合本 - 恶人并不是这样, 乃像糠秕,被风吹散。
  • 和合本(拼音版) - 恶人并不是这样, 乃像糠秕被风吹散。
  • New International Version - Not so the wicked! They are like chaff that the wind blows away.
  • New International Reader's Version - Sinful people are not like that at all. They are like straw that the wind blows away.
  • English Standard Version - The wicked are not so, but are like chaff that the wind drives away.
  • New Living Translation - But not the wicked! They are like worthless chaff, scattered by the wind.
  • The Message - You’re not at all like the wicked, who are mere windblown dust— Without defense in court, unfit company for innocent people.
  • Christian Standard Bible - The wicked are not like this; instead, they are like chaff that the wind blows away.
  • New American Standard Bible - The wicked are not so, But they are like chaff which the wind blows away.
  • New King James Version - The ungodly are not so, But are like the chaff which the wind drives away.
  • Amplified Bible - The wicked [those who live in disobedience to God’s law] are not so, But they are like the chaff [worthless and without substance] which the wind blows away.
  • American Standard Version - The wicked are not so, But are like the chaff which the wind driveth away.
  • King James Version - The ungodly are not so: but are like the chaff which the wind driveth away.
  • New English Translation - Not so with the wicked! Instead they are like wind-driven chaff.
  • World English Bible - The wicked are not so, but are like the chaff which the wind drives away.
  • 新標點和合本 - 惡人並不是這樣, 乃像糠粃被風吹散。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 惡人並不是這樣, 卻像糠粃被風吹散。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 惡人並不是這樣, 卻像糠粃被風吹散。
  • 當代譯本 - 惡人的光景卻截然不同! 他們就像被風吹散的糠秕。
  • 聖經新譯本 - 惡人卻不是這樣, 他們好像糠秕, 被風吹散。
  • 呂振中譯本 - 惡人卻不是這樣: 惡人乃像糠粃、給風吹散而飄蕩。
  • 中文標準譯本 - 惡人卻不是這樣, 而像糠秕,被風吹散。
  • 現代標點和合本 - 惡人並不是這樣, 乃像糠秕,被風吹散。
  • 文理和合譯本 - 惡人不然、乃猶粃糠、為風飄揚、
  • 文理委辦譯本 - 維彼惡者、猶之秕糠、為風飄揚。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 維彼惡人、決不如此、乃如糠秕、隨風吹散、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惡人徒狡黠。飄飄如穅屑。悠悠逐風轉。何處是歸結。
  • Nueva Versión Internacional - En cambio, los malvados son como paja arrastrada por el viento.
  • 현대인의 성경 - 그러나 악인들은 그렇지 않으니 그들은 바람에 나는 겨와 같을 뿐이다.
  • Новый Русский Перевод - Не таковы нечестивые! Они как мякина, которую гонит ветер.
  • Восточный перевод - Не таковы нечестивые! Они как мякина, которую гонит ветер.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не таковы нечестивые! Они как мякина, которую гонит ветер.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не таковы нечестивые! Они как мякина, которую гонит ветер.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tel n’est pas le cas ╵des méchants : ils sont pareils à la paille ╵éparpillée par le vent.
  • リビングバイブル - しかし罪人には、逆の運命が待っています。 彼らは風に吹き飛ばされるもみがらのようで、
  • Nova Versão Internacional - Não é o caso dos ímpios! São como palha que o vento leva.
  • Hoffnung für alle - Ganz anders ergeht es allen, denen Gott gleichgültig ist: Sie sind wie Spreu, die der Wind verweht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ส่วนคนชั่วไม่เป็นเช่นนั้น! เขาเป็นเหมือนแกลบ ซึ่งลมพัดปลิวฟุ้งไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ส่วน​คน​ชั่ว​ร้าย​ไม่​เป็น​เช่น​นั้น เพราะ​พวก​เขา​เป็น​เหมือน​เปลือก​ข้าว ที่​ถูก​ลม​พัด​ปลิว​ไป
交叉引用
  • Ô-sê 13:3 - Vì thế, họ sẽ bị tiêu tan như mây mù buổi sáng, như giọt sương trong nắng mai, như rơm rác cuốn bay trong gió, như làn khói từ ống khói bay ra.
  • Y-sai 29:5 - Nhưng bất chợt, bao kẻ thù ngươi sẽ bị nghiền nát như những hạt bụi nhỏ li ti. Những bọn cường bạo sẽ bị đuổi đi như trấu rác trước cơn gió thổi. Việc ấy xảy ra thình lình, trong khoảnh khắc.
  • Y-sai 17:13 - Dù quân các nước tiến công như vũ bão, như sóng thần, Đức Chúa Trời sẽ khiến chúng lặng im và chúng sẽ bỏ chạy. Chúng sẽ trốn chạy như đống rơm bị gió đánh tan tác, như đám bụi bị bão cuốn đi.
  • Thi Thiên 35:5 - Xin thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đuổi xua họ— như trấu rơm trong gió tơi bời
  • Ma-thi-ơ 3:12 - Người sẽ sảy lúa thật sạch, đem trữ lúa vào kho và đốt rơm rác trong lò lửa chẳng hề tắt.”
  • Gióp 21:18 - Chúng chẳng bị cuốn theo chiều gió như rơm rác sao? Hay chẳng như tro trấu bị bão đùa đi tan tác?
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Còn người ác thì ngược lại! Chúng như rơm rác theo làn gió cuốn đi.
  • 新标点和合本 - 恶人并不是这样, 乃像糠秕被风吹散。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 恶人并不是这样, 却像糠秕被风吹散。
  • 和合本2010(神版-简体) - 恶人并不是这样, 却像糠秕被风吹散。
  • 当代译本 - 恶人的光景却截然不同! 他们就像被风吹散的糠秕。
  • 圣经新译本 - 恶人却不是这样, 他们好像糠秕, 被风吹散。
  • 中文标准译本 - 恶人却不是这样, 而像糠秕,被风吹散。
  • 现代标点和合本 - 恶人并不是这样, 乃像糠秕,被风吹散。
  • 和合本(拼音版) - 恶人并不是这样, 乃像糠秕被风吹散。
  • New International Version - Not so the wicked! They are like chaff that the wind blows away.
  • New International Reader's Version - Sinful people are not like that at all. They are like straw that the wind blows away.
  • English Standard Version - The wicked are not so, but are like chaff that the wind drives away.
  • New Living Translation - But not the wicked! They are like worthless chaff, scattered by the wind.
  • The Message - You’re not at all like the wicked, who are mere windblown dust— Without defense in court, unfit company for innocent people.
  • Christian Standard Bible - The wicked are not like this; instead, they are like chaff that the wind blows away.
  • New American Standard Bible - The wicked are not so, But they are like chaff which the wind blows away.
  • New King James Version - The ungodly are not so, But are like the chaff which the wind drives away.
  • Amplified Bible - The wicked [those who live in disobedience to God’s law] are not so, But they are like the chaff [worthless and without substance] which the wind blows away.
  • American Standard Version - The wicked are not so, But are like the chaff which the wind driveth away.
  • King James Version - The ungodly are not so: but are like the chaff which the wind driveth away.
  • New English Translation - Not so with the wicked! Instead they are like wind-driven chaff.
  • World English Bible - The wicked are not so, but are like the chaff which the wind drives away.
  • 新標點和合本 - 惡人並不是這樣, 乃像糠粃被風吹散。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 惡人並不是這樣, 卻像糠粃被風吹散。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 惡人並不是這樣, 卻像糠粃被風吹散。
  • 當代譯本 - 惡人的光景卻截然不同! 他們就像被風吹散的糠秕。
  • 聖經新譯本 - 惡人卻不是這樣, 他們好像糠秕, 被風吹散。
  • 呂振中譯本 - 惡人卻不是這樣: 惡人乃像糠粃、給風吹散而飄蕩。
  • 中文標準譯本 - 惡人卻不是這樣, 而像糠秕,被風吹散。
  • 現代標點和合本 - 惡人並不是這樣, 乃像糠秕,被風吹散。
  • 文理和合譯本 - 惡人不然、乃猶粃糠、為風飄揚、
  • 文理委辦譯本 - 維彼惡者、猶之秕糠、為風飄揚。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 維彼惡人、決不如此、乃如糠秕、隨風吹散、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惡人徒狡黠。飄飄如穅屑。悠悠逐風轉。何處是歸結。
  • Nueva Versión Internacional - En cambio, los malvados son como paja arrastrada por el viento.
  • 현대인의 성경 - 그러나 악인들은 그렇지 않으니 그들은 바람에 나는 겨와 같을 뿐이다.
  • Новый Русский Перевод - Не таковы нечестивые! Они как мякина, которую гонит ветер.
  • Восточный перевод - Не таковы нечестивые! Они как мякина, которую гонит ветер.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не таковы нечестивые! Они как мякина, которую гонит ветер.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не таковы нечестивые! Они как мякина, которую гонит ветер.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tel n’est pas le cas ╵des méchants : ils sont pareils à la paille ╵éparpillée par le vent.
  • リビングバイブル - しかし罪人には、逆の運命が待っています。 彼らは風に吹き飛ばされるもみがらのようで、
  • Nova Versão Internacional - Não é o caso dos ímpios! São como palha que o vento leva.
  • Hoffnung für alle - Ganz anders ergeht es allen, denen Gott gleichgültig ist: Sie sind wie Spreu, die der Wind verweht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ส่วนคนชั่วไม่เป็นเช่นนั้น! เขาเป็นเหมือนแกลบ ซึ่งลมพัดปลิวฟุ้งไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ส่วน​คน​ชั่ว​ร้าย​ไม่​เป็น​เช่น​นั้น เพราะ​พวก​เขา​เป็น​เหมือน​เปลือก​ข้าว ที่​ถูก​ลม​พัด​ปลิว​ไป
  • Ô-sê 13:3 - Vì thế, họ sẽ bị tiêu tan như mây mù buổi sáng, như giọt sương trong nắng mai, như rơm rác cuốn bay trong gió, như làn khói từ ống khói bay ra.
  • Y-sai 29:5 - Nhưng bất chợt, bao kẻ thù ngươi sẽ bị nghiền nát như những hạt bụi nhỏ li ti. Những bọn cường bạo sẽ bị đuổi đi như trấu rác trước cơn gió thổi. Việc ấy xảy ra thình lình, trong khoảnh khắc.
  • Y-sai 17:13 - Dù quân các nước tiến công như vũ bão, như sóng thần, Đức Chúa Trời sẽ khiến chúng lặng im và chúng sẽ bỏ chạy. Chúng sẽ trốn chạy như đống rơm bị gió đánh tan tác, như đám bụi bị bão cuốn đi.
  • Thi Thiên 35:5 - Xin thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đuổi xua họ— như trấu rơm trong gió tơi bời
  • Ma-thi-ơ 3:12 - Người sẽ sảy lúa thật sạch, đem trữ lúa vào kho và đốt rơm rác trong lò lửa chẳng hề tắt.”
  • Gióp 21:18 - Chúng chẳng bị cuốn theo chiều gió như rơm rác sao? Hay chẳng như tro trấu bị bão đùa đi tan tác?
圣经
资源
计划
奉献