Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta yêu những người yêu ta. Ai sớm tìm kiếm ta hẳn sẽ gặp.
  • 新标点和合本 - 爱我的,我也爱他; 恳切寻求我的,必寻得见。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 爱我的,我也爱他, 恳切寻求我的,必寻见。
  • 和合本2010(神版-简体) - 爱我的,我也爱他, 恳切寻求我的,必寻见。
  • 当代译本 - 爱我的,我也爱他; 恳切寻求我的,必能寻见。
  • 圣经新译本 - 爱我的,我必爱他; 殷切寻找我的,必定寻见。
  • 中文标准译本 - 爱我的,我就爱他们; 切切寻找我的,必找到我。
  • 现代标点和合本 - 爱我的,我也爱他; 恳切寻求我的,必寻得见。
  • 和合本(拼音版) - 爱我的,我也爱他; 恳切寻求我的,必寻得见。
  • New International Version - I love those who love me, and those who seek me find me.
  • New International Reader's Version - I love those who love me. Those who look for me find me.
  • English Standard Version - I love those who love me, and those who seek me diligently find me.
  • New Living Translation - “I love all who love me. Those who search will surely find me.
  • Christian Standard Bible - I love those who love me, and those who search for me find me.
  • New American Standard Bible - I love those who love me; And those who diligently seek me will find me.
  • New King James Version - I love those who love me, And those who seek me diligently will find me.
  • Amplified Bible - I love those who love me; And those who seek me early and diligently will find me.
  • American Standard Version - I love them that love me; And those that seek me diligently shall find me.
  • King James Version - I love them that love me; and those that seek me early shall find me.
  • New English Translation - I love those who love me, and those who seek me find me.
  • World English Bible - I love those who love me. Those who seek me diligently will find me.
  • 新標點和合本 - 愛我的,我也愛他; 懇切尋求我的,必尋得見。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 愛我的,我也愛他, 懇切尋求我的,必尋見。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 愛我的,我也愛他, 懇切尋求我的,必尋見。
  • 當代譯本 - 愛我的,我也愛他; 懇切尋求我的,必能尋見。
  • 聖經新譯本 - 愛我的,我必愛他; 殷切尋找我的,必定尋見。
  • 呂振中譯本 - 愛我的、我也愛他 們 ; 懇切尋求我的、必尋得到我。
  • 中文標準譯本 - 愛我的,我就愛他們; 切切尋找我的,必找到我。
  • 現代標點和合本 - 愛我的,我也愛他; 懇切尋求我的,必尋得見。
  • 文理和合譯本 - 愛我者、我亦愛之、勤求我者、則必得之、
  • 文理委辦譯本 - 愛我者我亦愛之、汲汲求我者、必得之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 愛我者、我亦愛之、尋求我者、必尋得我、
  • Nueva Versión Internacional - A los que me aman, les correspondo; a los que me buscan, me doy a conocer.
  • 현대인의 성경 - 나를 사랑하는 자가 나의 사랑을 받을 것이며 나를 간절히 찾는 자가 나를 만날 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Тех, кто любит меня, я люблю; те, кто ищет меня, меня найдут.
  • Восточный перевод - Тех, кто любит меня, я люблю; те, кто ищет меня, найдут меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тех, кто любит меня, я люблю; те, кто ищет меня, найдут меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тех, кто любит меня, я люблю; те, кто ищет меня, найдут меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Moi, j’aime ceux qui m’aiment, et ceux qui me recherchent ╵ne manquent pas de me trouver.
  • リビングバイブル - わたしは、わたしを愛する人を愛するから、 熱心に探せば必ずわたしを見いだす。
  • Nova Versão Internacional - Amo os que me amam, e quem me procura me encontra.
  • Hoffnung für alle - Ich liebe den, der mich liebt; wer sich um mich bemüht, der wird mich finden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เรารักผู้ที่รักเรา คนที่เสาะหาเราก็พบเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​รัก​บรรดา​ผู้​ที่​รัก​เรา และ​บรรดา​ผู้​ที่​หมั่นเพียร​ค้น​หา​เรา​ก็​จะ​พบ​เรา
交叉引用
  • Truyền Đạo 12:1 - Hãy nghĩ đến Đấng Tạo Hóa trong những ngày thanh xuân. Hãy tôn ngợi Chúa khi còn niên thiếu, trước những ngày khó khăn chưa đến và nói: “Đời sống không còn gì vui thú.”
  • Mác 10:14 - Thấy thế, Chúa Giê-xu không hài lòng. Ngài bảo các môn đệ: “Cứ để trẻ con đến gần Ta, đừng ngăn cản, vì Nước của Đức Chúa Trời thuộc về những người giống các con trẻ ấy.
  • Châm Ngôn 1:28 - Họ sẽ kêu cầu ta, nhưng ta chẳng đáp lời. Họ sẽ tìm kiếm ta, nhưng không sao gặp được.
  • Ma-thi-ơ 6:33 - Nhưng trước hết các con phải tìm kiếm nước của Đức Chúa Trời và sống công chính, Ngài sẽ cung cấp đầy đủ mọi nhu cầu cho các con.
  • Y-sai 45:19 - Ta công khai tuyên bố lời hứa cách mạnh mẽ. Ta không thì thầm những lời bí hiểm tại góc tối tăm. Ta không bảo dòng dõi Gia-cốp hãy tìm kiếm Ta trong nơi không tìm được. Ta, Chúa Hằng Hữu, chỉ nói điều chân thật và công bố lời công chính.”
  • Giăng 16:27 - vì Cha cũng yêu các con bởi các con yêu Ta và tin rằng Ta được Đức Chúa Trời sai đến.
  • Gia-cơ 1:5 - Nếu anh chị em không hiểu biết đường lối Chúa, hãy cầu xin Ngài chỉ dẫn, vì Ngài không quở trách những người cầu xin, nhưng luôn luôn sẵn sàng ban khôn ngoan dồi dào cho họ.
  • Ma-thi-ơ 7:7 - “Hãy xin, sẽ được. Hãy tìm, sẽ gặp. Hãy gõ cửa, cửa sẽ mở ra.
  • Ma-thi-ơ 7:8 - Vì bất kỳ ai xin, sẽ được, ai tìm, sẽ gặp và cửa sẽ mở cho người nào gõ.
  • Y-sai 55:6 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu đương khi còn cơ hội gặp. Hãy kêu cầu Chúa khi Ngài ở gần.
  • 1 Giăng 4:19 - Như thế, chúng ta yêu Chúa vì Ngài yêu chúng ta trước.
  • 1 Sa-mu-ên 2:30 - Dù Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, có hứa cho nhà ngươi cũng như nhà tổ tiên ngươi được vĩnh viễn phục vụ Ta, nhưng bây giờ, không thể nào tiếp tục nữa; vì Ta chỉ trọng người nào trọng Ta, còn người nào coi thường Ta sẽ bị Ta coi thường.
  • Thi Thiên 91:14 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ giải cứu những ai yêu kính Ta Ta sẽ bảo vệ những ai tôn trọng Danh Ta.
  • Giăng 14:23 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta chỉ bày tỏ cho những người yêu thương Ta và vâng giữ lời Ta. Cha Ta yêu thương họ, Chúng Ta sẽ đến và sống với họ.
  • Giăng 14:21 - Ai vâng giữ mệnh lệnh Ta là người yêu thương Ta. Người yêu thương Ta sẽ được Cha Ta yêu thương. Ta cũng yêu thương và cho người ấy biết Ta.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta yêu những người yêu ta. Ai sớm tìm kiếm ta hẳn sẽ gặp.
  • 新标点和合本 - 爱我的,我也爱他; 恳切寻求我的,必寻得见。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 爱我的,我也爱他, 恳切寻求我的,必寻见。
  • 和合本2010(神版-简体) - 爱我的,我也爱他, 恳切寻求我的,必寻见。
  • 当代译本 - 爱我的,我也爱他; 恳切寻求我的,必能寻见。
  • 圣经新译本 - 爱我的,我必爱他; 殷切寻找我的,必定寻见。
  • 中文标准译本 - 爱我的,我就爱他们; 切切寻找我的,必找到我。
  • 现代标点和合本 - 爱我的,我也爱他; 恳切寻求我的,必寻得见。
  • 和合本(拼音版) - 爱我的,我也爱他; 恳切寻求我的,必寻得见。
  • New International Version - I love those who love me, and those who seek me find me.
  • New International Reader's Version - I love those who love me. Those who look for me find me.
  • English Standard Version - I love those who love me, and those who seek me diligently find me.
  • New Living Translation - “I love all who love me. Those who search will surely find me.
  • Christian Standard Bible - I love those who love me, and those who search for me find me.
  • New American Standard Bible - I love those who love me; And those who diligently seek me will find me.
  • New King James Version - I love those who love me, And those who seek me diligently will find me.
  • Amplified Bible - I love those who love me; And those who seek me early and diligently will find me.
  • American Standard Version - I love them that love me; And those that seek me diligently shall find me.
  • King James Version - I love them that love me; and those that seek me early shall find me.
  • New English Translation - I love those who love me, and those who seek me find me.
  • World English Bible - I love those who love me. Those who seek me diligently will find me.
  • 新標點和合本 - 愛我的,我也愛他; 懇切尋求我的,必尋得見。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 愛我的,我也愛他, 懇切尋求我的,必尋見。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 愛我的,我也愛他, 懇切尋求我的,必尋見。
  • 當代譯本 - 愛我的,我也愛他; 懇切尋求我的,必能尋見。
  • 聖經新譯本 - 愛我的,我必愛他; 殷切尋找我的,必定尋見。
  • 呂振中譯本 - 愛我的、我也愛他 們 ; 懇切尋求我的、必尋得到我。
  • 中文標準譯本 - 愛我的,我就愛他們; 切切尋找我的,必找到我。
  • 現代標點和合本 - 愛我的,我也愛他; 懇切尋求我的,必尋得見。
  • 文理和合譯本 - 愛我者、我亦愛之、勤求我者、則必得之、
  • 文理委辦譯本 - 愛我者我亦愛之、汲汲求我者、必得之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 愛我者、我亦愛之、尋求我者、必尋得我、
  • Nueva Versión Internacional - A los que me aman, les correspondo; a los que me buscan, me doy a conocer.
  • 현대인의 성경 - 나를 사랑하는 자가 나의 사랑을 받을 것이며 나를 간절히 찾는 자가 나를 만날 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Тех, кто любит меня, я люблю; те, кто ищет меня, меня найдут.
  • Восточный перевод - Тех, кто любит меня, я люблю; те, кто ищет меня, найдут меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тех, кто любит меня, я люблю; те, кто ищет меня, найдут меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тех, кто любит меня, я люблю; те, кто ищет меня, найдут меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Moi, j’aime ceux qui m’aiment, et ceux qui me recherchent ╵ne manquent pas de me trouver.
  • リビングバイブル - わたしは、わたしを愛する人を愛するから、 熱心に探せば必ずわたしを見いだす。
  • Nova Versão Internacional - Amo os que me amam, e quem me procura me encontra.
  • Hoffnung für alle - Ich liebe den, der mich liebt; wer sich um mich bemüht, der wird mich finden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เรารักผู้ที่รักเรา คนที่เสาะหาเราก็พบเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​รัก​บรรดา​ผู้​ที่​รัก​เรา และ​บรรดา​ผู้​ที่​หมั่นเพียร​ค้น​หา​เรา​ก็​จะ​พบ​เรา
  • Truyền Đạo 12:1 - Hãy nghĩ đến Đấng Tạo Hóa trong những ngày thanh xuân. Hãy tôn ngợi Chúa khi còn niên thiếu, trước những ngày khó khăn chưa đến và nói: “Đời sống không còn gì vui thú.”
  • Mác 10:14 - Thấy thế, Chúa Giê-xu không hài lòng. Ngài bảo các môn đệ: “Cứ để trẻ con đến gần Ta, đừng ngăn cản, vì Nước của Đức Chúa Trời thuộc về những người giống các con trẻ ấy.
  • Châm Ngôn 1:28 - Họ sẽ kêu cầu ta, nhưng ta chẳng đáp lời. Họ sẽ tìm kiếm ta, nhưng không sao gặp được.
  • Ma-thi-ơ 6:33 - Nhưng trước hết các con phải tìm kiếm nước của Đức Chúa Trời và sống công chính, Ngài sẽ cung cấp đầy đủ mọi nhu cầu cho các con.
  • Y-sai 45:19 - Ta công khai tuyên bố lời hứa cách mạnh mẽ. Ta không thì thầm những lời bí hiểm tại góc tối tăm. Ta không bảo dòng dõi Gia-cốp hãy tìm kiếm Ta trong nơi không tìm được. Ta, Chúa Hằng Hữu, chỉ nói điều chân thật và công bố lời công chính.”
  • Giăng 16:27 - vì Cha cũng yêu các con bởi các con yêu Ta và tin rằng Ta được Đức Chúa Trời sai đến.
  • Gia-cơ 1:5 - Nếu anh chị em không hiểu biết đường lối Chúa, hãy cầu xin Ngài chỉ dẫn, vì Ngài không quở trách những người cầu xin, nhưng luôn luôn sẵn sàng ban khôn ngoan dồi dào cho họ.
  • Ma-thi-ơ 7:7 - “Hãy xin, sẽ được. Hãy tìm, sẽ gặp. Hãy gõ cửa, cửa sẽ mở ra.
  • Ma-thi-ơ 7:8 - Vì bất kỳ ai xin, sẽ được, ai tìm, sẽ gặp và cửa sẽ mở cho người nào gõ.
  • Y-sai 55:6 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu đương khi còn cơ hội gặp. Hãy kêu cầu Chúa khi Ngài ở gần.
  • 1 Giăng 4:19 - Như thế, chúng ta yêu Chúa vì Ngài yêu chúng ta trước.
  • 1 Sa-mu-ên 2:30 - Dù Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, có hứa cho nhà ngươi cũng như nhà tổ tiên ngươi được vĩnh viễn phục vụ Ta, nhưng bây giờ, không thể nào tiếp tục nữa; vì Ta chỉ trọng người nào trọng Ta, còn người nào coi thường Ta sẽ bị Ta coi thường.
  • Thi Thiên 91:14 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ giải cứu những ai yêu kính Ta Ta sẽ bảo vệ những ai tôn trọng Danh Ta.
  • Giăng 14:23 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta chỉ bày tỏ cho những người yêu thương Ta và vâng giữ lời Ta. Cha Ta yêu thương họ, Chúng Ta sẽ đến và sống với họ.
  • Giăng 14:21 - Ai vâng giữ mệnh lệnh Ta là người yêu thương Ta. Người yêu thương Ta sẽ được Cha Ta yêu thương. Ta cũng yêu thương và cho người ấy biết Ta.”
圣经
资源
计划
奉献