Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải thương yêu đức khôn ngoan như chị em mình; Gọi thông sáng là người bà con.
  • 新标点和合本 - 对智慧说:你是我的姐妹, 称呼聪明为你的亲人,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 对智慧说“你是我的姊妹”, 称呼聪明为亲人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 对智慧说“你是我的姊妹”, 称呼聪明为亲人,
  • 当代译本 - 你要把智慧当作姊妹, 将悟性视为亲人。
  • 圣经新译本 - 要对智慧说:“你是我的姊妹”, 要称呼聪明为亲人;
  • 中文标准译本 - 你当对智慧说:“你是我的姐妹”, 并称呼悟性为亲人;
  • 现代标点和合本 - 对智慧说“你是我的姐妹”, 称呼聪明为你的亲人,
  • 和合本(拼音版) - 对智慧说,你是我的姐妹, 称呼聪明为你的亲人,
  • New International Version - Say to wisdom, “You are my sister,” and to insight, “You are my relative.”
  • New International Reader's Version - Say to wisdom, “You are my sister.” Say to understanding, “You are a member of my family.”
  • English Standard Version - Say to wisdom, “You are my sister,” and call insight your intimate friend,
  • New Living Translation - Love wisdom like a sister; make insight a beloved member of your family.
  • Christian Standard Bible - Say to wisdom, “You are my sister,” and call understanding your relative.
  • New American Standard Bible - Say to wisdom, “You are my sister,” And call understanding your intimate friend,
  • New King James Version - Say to wisdom, “You are my sister,” And call understanding your nearest kin,
  • Amplified Bible - Say to [skillful and godly] wisdom, “You are my sister,” And regard understanding and intelligent insight as your intimate friends;
  • American Standard Version - Say unto wisdom, Thou art my sister; And call understanding thy kinswoman:
  • King James Version - Say unto wisdom, Thou art my sister; and call understanding thy kinswoman:
  • New English Translation - Say to wisdom, “You are my sister,” and call understanding a close relative,
  • World English Bible - Tell wisdom, “You are my sister.” Call understanding your relative,
  • 新標點和合本 - 對智慧說:你是我的姊妹, 稱呼聰明為你的親人,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 對智慧說「你是我的姊妹」, 稱呼聰明為親人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 對智慧說「你是我的姊妹」, 稱呼聰明為親人,
  • 當代譯本 - 你要把智慧當作姊妹, 將悟性視為親人。
  • 聖經新譯本 - 要對智慧說:“你是我的姊妹”, 要稱呼聰明為親人;
  • 呂振中譯本 - 要對智慧說:『你是我姊妹』; 要稱呼明達為親人,
  • 中文標準譯本 - 你當對智慧說:「你是我的姐妹」, 並稱呼悟性為親人;
  • 現代標點和合本 - 對智慧說「你是我的姐妹」, 稱呼聰明為你的親人,
  • 文理和合譯本 - 謂智慧曰、爾為我姊妹、稱明哲為眷屬、
  • 文理委辦譯本 - 智慧聰明、拳拳服膺、若愛姊妹、若懷戚屬。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 謂智慧曰、爾乃我妹、稱明哲為戚屬、
  • Nueva Versión Internacional - Di a la sabiduría: «Tú eres mi hermana», y a la inteligencia: «Eres de mi sangre».
  • 현대인의 성경 - 너는 지혜를 네 누이처럼 생각하고 가까운 친구처럼 여겨라.
  • Новый Русский Перевод - Скажи мудрости: «Ты сестра мне» – и назови разум своим близким родственником.
  • Восточный перевод - Скажи мудрости: «Ты сестра мне» – и назови разум своим близким родственником.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Скажи мудрости: «Ты сестра мне» – и назови разум своим близким родственником.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Скажи мудрости: «Ты сестра мне» – и назови разум своим близким родственником.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dis à la sagesse : « Tu es ma sœur  », et considère l’intelligence comme ta parente,
  • リビングバイブル - 知恵を恋人のように愛し、 家族のように親しくしなさい。
  • Nova Versão Internacional - Diga à sabedoria: “Você é minha irmã”, e chame ao entendimento seu parente;
  • Hoffnung für alle - Lass die Weisheit eine Schwester für dich sein, mach dir die Einsicht zur besten Freundin!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงกล่าวแก่ปัญญาว่า “เธอเป็นพี่สาวของฉัน” จงเรียกความเข้าใจว่า “ญาติของฉัน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​พูด​กับ​สติ​ปัญญา​ว่า “เจ้า​เป็น​ดั่ง​พี่​สาว​ของ​เรา” และ​จง​เรียก​การ​หยั่งรู้​ว่า​ญาติ​สนิท​ของ​เจ้า
交叉引用
  • Lu-ca 11:27 - Khi Chúa đang giảng dạy, một phụ nữ trong đám đông nói lớn: “Phước cho mẹ của Thầy—người đã sinh thành và dưỡng dục Thầy!”
  • Lu-ca 11:28 - Chúa Giê-xu đáp: “Ai nghe và làm theo lời Đức Chúa Trời còn được phước hơn nữa.”
  • Ma-thi-ơ 12:49 - Rồi Ngài chỉ các môn đệ: “Đây là mẹ và anh chị em Ta.
  • Ma-thi-ơ 12:50 - Vì tất cả những người làm theo ý muốn Cha Ta trên trời đều là anh em, chị em, và mẹ Ta.”
  • Gióp 17:14 - Nếu tôi gọi mộ địa là cha tôi, và gọi giòi bọ là mẹ hay là chị tôi thì thế nào?
  • Nhã Ca 8:1 - Ôi, ước gì chàng là anh trai của em, người được nuôi từ bầu sữa của mẹ em. Để em có thể hôn chàng dù có người đang nhìn, không bị ai chỉ trích.
  • Châm Ngôn 2:2 - Lắng tai nghe điều khôn ngoan, và hướng lòng về điều thông sáng.
  • Châm Ngôn 2:3 - Nếu con cầu xin sáng suốt, và khát khao hiểu biết.
  • Châm Ngôn 2:4 - Nếu con kiếm nó như bạc, tìm tòi nó như kho tàng giấu kín.
  • Châm Ngôn 4:6 - Đừng lìa bỏ sự khôn ngoan, vì nó sẽ bảo vệ con. Hãy yêu mến sự khôn ngoan, vì nó sẽ gìn giữ con.
  • Châm Ngôn 4:7 - Khôn ngoan là cần yếu, hãy tìm cầu sự khôn ngoan! Tận dụng khả năng cho được thông sáng.
  • Châm Ngôn 4:8 - Nếu tôn trọng sự khôn ngoan, nó sẽ đưa con lên cao. Nắm giữ sự khôn ngoan, nó sẽ đem cho con vinh dự.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải thương yêu đức khôn ngoan như chị em mình; Gọi thông sáng là người bà con.
  • 新标点和合本 - 对智慧说:你是我的姐妹, 称呼聪明为你的亲人,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 对智慧说“你是我的姊妹”, 称呼聪明为亲人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 对智慧说“你是我的姊妹”, 称呼聪明为亲人,
  • 当代译本 - 你要把智慧当作姊妹, 将悟性视为亲人。
  • 圣经新译本 - 要对智慧说:“你是我的姊妹”, 要称呼聪明为亲人;
  • 中文标准译本 - 你当对智慧说:“你是我的姐妹”, 并称呼悟性为亲人;
  • 现代标点和合本 - 对智慧说“你是我的姐妹”, 称呼聪明为你的亲人,
  • 和合本(拼音版) - 对智慧说,你是我的姐妹, 称呼聪明为你的亲人,
  • New International Version - Say to wisdom, “You are my sister,” and to insight, “You are my relative.”
  • New International Reader's Version - Say to wisdom, “You are my sister.” Say to understanding, “You are a member of my family.”
  • English Standard Version - Say to wisdom, “You are my sister,” and call insight your intimate friend,
  • New Living Translation - Love wisdom like a sister; make insight a beloved member of your family.
  • Christian Standard Bible - Say to wisdom, “You are my sister,” and call understanding your relative.
  • New American Standard Bible - Say to wisdom, “You are my sister,” And call understanding your intimate friend,
  • New King James Version - Say to wisdom, “You are my sister,” And call understanding your nearest kin,
  • Amplified Bible - Say to [skillful and godly] wisdom, “You are my sister,” And regard understanding and intelligent insight as your intimate friends;
  • American Standard Version - Say unto wisdom, Thou art my sister; And call understanding thy kinswoman:
  • King James Version - Say unto wisdom, Thou art my sister; and call understanding thy kinswoman:
  • New English Translation - Say to wisdom, “You are my sister,” and call understanding a close relative,
  • World English Bible - Tell wisdom, “You are my sister.” Call understanding your relative,
  • 新標點和合本 - 對智慧說:你是我的姊妹, 稱呼聰明為你的親人,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 對智慧說「你是我的姊妹」, 稱呼聰明為親人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 對智慧說「你是我的姊妹」, 稱呼聰明為親人,
  • 當代譯本 - 你要把智慧當作姊妹, 將悟性視為親人。
  • 聖經新譯本 - 要對智慧說:“你是我的姊妹”, 要稱呼聰明為親人;
  • 呂振中譯本 - 要對智慧說:『你是我姊妹』; 要稱呼明達為親人,
  • 中文標準譯本 - 你當對智慧說:「你是我的姐妹」, 並稱呼悟性為親人;
  • 現代標點和合本 - 對智慧說「你是我的姐妹」, 稱呼聰明為你的親人,
  • 文理和合譯本 - 謂智慧曰、爾為我姊妹、稱明哲為眷屬、
  • 文理委辦譯本 - 智慧聰明、拳拳服膺、若愛姊妹、若懷戚屬。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 謂智慧曰、爾乃我妹、稱明哲為戚屬、
  • Nueva Versión Internacional - Di a la sabiduría: «Tú eres mi hermana», y a la inteligencia: «Eres de mi sangre».
  • 현대인의 성경 - 너는 지혜를 네 누이처럼 생각하고 가까운 친구처럼 여겨라.
  • Новый Русский Перевод - Скажи мудрости: «Ты сестра мне» – и назови разум своим близким родственником.
  • Восточный перевод - Скажи мудрости: «Ты сестра мне» – и назови разум своим близким родственником.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Скажи мудрости: «Ты сестра мне» – и назови разум своим близким родственником.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Скажи мудрости: «Ты сестра мне» – и назови разум своим близким родственником.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dis à la sagesse : « Tu es ma sœur  », et considère l’intelligence comme ta parente,
  • リビングバイブル - 知恵を恋人のように愛し、 家族のように親しくしなさい。
  • Nova Versão Internacional - Diga à sabedoria: “Você é minha irmã”, e chame ao entendimento seu parente;
  • Hoffnung für alle - Lass die Weisheit eine Schwester für dich sein, mach dir die Einsicht zur besten Freundin!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงกล่าวแก่ปัญญาว่า “เธอเป็นพี่สาวของฉัน” จงเรียกความเข้าใจว่า “ญาติของฉัน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​พูด​กับ​สติ​ปัญญา​ว่า “เจ้า​เป็น​ดั่ง​พี่​สาว​ของ​เรา” และ​จง​เรียก​การ​หยั่งรู้​ว่า​ญาติ​สนิท​ของ​เจ้า
  • Lu-ca 11:27 - Khi Chúa đang giảng dạy, một phụ nữ trong đám đông nói lớn: “Phước cho mẹ của Thầy—người đã sinh thành và dưỡng dục Thầy!”
  • Lu-ca 11:28 - Chúa Giê-xu đáp: “Ai nghe và làm theo lời Đức Chúa Trời còn được phước hơn nữa.”
  • Ma-thi-ơ 12:49 - Rồi Ngài chỉ các môn đệ: “Đây là mẹ và anh chị em Ta.
  • Ma-thi-ơ 12:50 - Vì tất cả những người làm theo ý muốn Cha Ta trên trời đều là anh em, chị em, và mẹ Ta.”
  • Gióp 17:14 - Nếu tôi gọi mộ địa là cha tôi, và gọi giòi bọ là mẹ hay là chị tôi thì thế nào?
  • Nhã Ca 8:1 - Ôi, ước gì chàng là anh trai của em, người được nuôi từ bầu sữa của mẹ em. Để em có thể hôn chàng dù có người đang nhìn, không bị ai chỉ trích.
  • Châm Ngôn 2:2 - Lắng tai nghe điều khôn ngoan, và hướng lòng về điều thông sáng.
  • Châm Ngôn 2:3 - Nếu con cầu xin sáng suốt, và khát khao hiểu biết.
  • Châm Ngôn 2:4 - Nếu con kiếm nó như bạc, tìm tòi nó như kho tàng giấu kín.
  • Châm Ngôn 4:6 - Đừng lìa bỏ sự khôn ngoan, vì nó sẽ bảo vệ con. Hãy yêu mến sự khôn ngoan, vì nó sẽ gìn giữ con.
  • Châm Ngôn 4:7 - Khôn ngoan là cần yếu, hãy tìm cầu sự khôn ngoan! Tận dụng khả năng cho được thông sáng.
  • Châm Ngôn 4:8 - Nếu tôn trọng sự khôn ngoan, nó sẽ đưa con lên cao. Nắm giữ sự khôn ngoan, nó sẽ đem cho con vinh dự.
圣经
资源
计划
奉献