Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Và rắc một dược, lô hội, và nhục quế để xông thơm cho giường mình.
  • 新标点和合本 - 我又用没药、沉香、桂皮 薰了我的榻。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又用没药、沉香、桂皮 薰了我的床。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又用没药、沉香、桂皮 薰了我的床。
  • 当代译本 - 又用没药、沉香、肉桂熏了床。
  • 圣经新译本 - 又用没药、沉香和桂皮, 薰了我的榻。
  • 中文标准译本 - 我用没药、沉香、肉桂, 熏香了我的床。
  • 现代标点和合本 - 我又用没药、沉香、桂皮 熏了我的榻。
  • 和合本(拼音版) - 我又用没药、沉香、桂皮 薰了我的榻。
  • New International Version - I have perfumed my bed with myrrh, aloes and cinnamon.
  • New International Reader's Version - I’ve perfumed my bed with spices. I used myrrh, aloes and cinnamon.
  • English Standard Version - I have perfumed my bed with myrrh, aloes, and cinnamon.
  • New Living Translation - I’ve perfumed my bed with myrrh, aloes, and cinnamon.
  • Christian Standard Bible - I’ve perfumed my bed with myrrh, aloes, and cinnamon.
  • New American Standard Bible - I have sprinkled my bed With myrrh, aloes, and cinnamon.
  • New King James Version - I have perfumed my bed With myrrh, aloes, and cinnamon.
  • Amplified Bible - I have perfumed my bed With myrrh, aloes, and cinnamon.
  • American Standard Version - I have perfumed my bed With myrrh, aloes, and cinnamon.
  • King James Version - I have perfumed my bed with myrrh, aloes, and cinnamon.
  • New English Translation - I have perfumed my bed with myrrh, aloes, and cinnamon.
  • World English Bible - I have perfumed my bed with myrrh, aloes, and cinnamon.
  • 新標點和合本 - 我又用沒藥、沉香、桂皮 薰了我的榻。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又用沒藥、沉香、桂皮 薰了我的床。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又用沒藥、沉香、桂皮 薰了我的床。
  • 當代譯本 - 又用沒藥、沉香、肉桂薰了床。
  • 聖經新譯本 - 又用沒藥、沉香和桂皮, 薰了我的榻。
  • 呂振中譯本 - 又用沒藥、沉香、桂皮 薰了我的床鋪。
  • 中文標準譯本 - 我用沒藥、沉香、肉桂, 薰香了我的床。
  • 現代標點和合本 - 我又用沒藥、沉香、桂皮 薰了我的榻。
  • 文理和合譯本 - 已以沒藥、沈香桂皮、薰我牀笫、
  • 文理委辦譯本 - 我床以沒藥、蘆薈、桂香釁之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我己以沒藥、沈香、桂皮、薰我之床、
  • Nueva Versión Internacional - He perfumado mi lecho con aroma de mirra, áloe y canela.
  • 현대인의 성경 - 몰약과 유향과 계피를 뿌려 놓았다.
  • Новый Русский Перевод - Надушила я ложе мое миррой, алоэ и корицей.
  • Восточный перевод - Надушила я ложе моё миррой, алоэ и корицей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Надушила я ложе моё миррой, алоэ и корицей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Надушила я ложе моё миррой, алоэ и корицей.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ai parfumé mon lit de myrrhe, d’aloès et de cinnamome.
  • Nova Versão Internacional - Perfumei a minha cama com mirra, aloés e canela.
  • Hoffnung für alle - und mit herrlichem Parfüm besprengt .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ประพรมด้วยมดยอบ กฤษณาและอบเชย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ได้​โปรย​ที่​นอน​ของ​เรา​ด้วย มดยอบ กฤษณา และ​อบเชย
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 30:23 - “Hãy lựa chọn các một dược thượng hạng, gồm có: 5,7 ký nhựa thơm nguyên chất, 2,9 ký hương quế, 2,9 ký hương thạch xương bồ,
  • Nhã Ca 3:6 - Bóng ai từ hoang mạc đi lên như cột khói? Ngào ngạt mùi nhũ hương và một dược, cùng mọi thứ hương liệu ấy là ai?
  • Y-sai 57:7 - Các ngươi đã phạm tội gian dâm trên núi cao. Nơi đó các ngươi đã thờ thần tượng.
  • Y-sai 57:8 - Các ngươi đặt một biểu tượng tà thần trên trụ cửa và phía sau cánh cửa. Các ngươi lìa bỏ Ta và leo vào giường với các thần ghê tởm này. Các ngươi kết giao ước với chúng. Các ngươi thích nhìn ngắm sự lõa lồ của chúng.
  • Y-sai 57:9 - Các ngươi dâng dầu ô-liu cho thần Mô-lóc cùng nhiều loại hương thơm. Các ngươi cất công đi tìm kiếm rất xa, vào đến tận âm phủ, để tìm các thần mới về thờ.
  • Nhã Ca 4:13 - Tay chân em tựa vườn thạch lựu ngọt ngon với những hương quý hiếm và cây cam tùng,
  • Nhã Ca 4:14 - cam tùng và nghệ, xương bồ và nhục quế, cùng tất cả cây nhũ hương, một dược, và lô hội với mọi loại hương liệu quý giá.
  • Thi Thiên 45:8 - Áo vua ngào ngạt một dược, lô hội, và nhục quế. Từ cung điện ngà ngọc, đàn dây chúc tụng vua.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Và rắc một dược, lô hội, và nhục quế để xông thơm cho giường mình.
  • 新标点和合本 - 我又用没药、沉香、桂皮 薰了我的榻。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又用没药、沉香、桂皮 薰了我的床。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又用没药、沉香、桂皮 薰了我的床。
  • 当代译本 - 又用没药、沉香、肉桂熏了床。
  • 圣经新译本 - 又用没药、沉香和桂皮, 薰了我的榻。
  • 中文标准译本 - 我用没药、沉香、肉桂, 熏香了我的床。
  • 现代标点和合本 - 我又用没药、沉香、桂皮 熏了我的榻。
  • 和合本(拼音版) - 我又用没药、沉香、桂皮 薰了我的榻。
  • New International Version - I have perfumed my bed with myrrh, aloes and cinnamon.
  • New International Reader's Version - I’ve perfumed my bed with spices. I used myrrh, aloes and cinnamon.
  • English Standard Version - I have perfumed my bed with myrrh, aloes, and cinnamon.
  • New Living Translation - I’ve perfumed my bed with myrrh, aloes, and cinnamon.
  • Christian Standard Bible - I’ve perfumed my bed with myrrh, aloes, and cinnamon.
  • New American Standard Bible - I have sprinkled my bed With myrrh, aloes, and cinnamon.
  • New King James Version - I have perfumed my bed With myrrh, aloes, and cinnamon.
  • Amplified Bible - I have perfumed my bed With myrrh, aloes, and cinnamon.
  • American Standard Version - I have perfumed my bed With myrrh, aloes, and cinnamon.
  • King James Version - I have perfumed my bed with myrrh, aloes, and cinnamon.
  • New English Translation - I have perfumed my bed with myrrh, aloes, and cinnamon.
  • World English Bible - I have perfumed my bed with myrrh, aloes, and cinnamon.
  • 新標點和合本 - 我又用沒藥、沉香、桂皮 薰了我的榻。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又用沒藥、沉香、桂皮 薰了我的床。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又用沒藥、沉香、桂皮 薰了我的床。
  • 當代譯本 - 又用沒藥、沉香、肉桂薰了床。
  • 聖經新譯本 - 又用沒藥、沉香和桂皮, 薰了我的榻。
  • 呂振中譯本 - 又用沒藥、沉香、桂皮 薰了我的床鋪。
  • 中文標準譯本 - 我用沒藥、沉香、肉桂, 薰香了我的床。
  • 現代標點和合本 - 我又用沒藥、沉香、桂皮 薰了我的榻。
  • 文理和合譯本 - 已以沒藥、沈香桂皮、薰我牀笫、
  • 文理委辦譯本 - 我床以沒藥、蘆薈、桂香釁之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我己以沒藥、沈香、桂皮、薰我之床、
  • Nueva Versión Internacional - He perfumado mi lecho con aroma de mirra, áloe y canela.
  • 현대인의 성경 - 몰약과 유향과 계피를 뿌려 놓았다.
  • Новый Русский Перевод - Надушила я ложе мое миррой, алоэ и корицей.
  • Восточный перевод - Надушила я ложе моё миррой, алоэ и корицей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Надушила я ложе моё миррой, алоэ и корицей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Надушила я ложе моё миррой, алоэ и корицей.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ai parfumé mon lit de myrrhe, d’aloès et de cinnamome.
  • Nova Versão Internacional - Perfumei a minha cama com mirra, aloés e canela.
  • Hoffnung für alle - und mit herrlichem Parfüm besprengt .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ประพรมด้วยมดยอบ กฤษณาและอบเชย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ได้​โปรย​ที่​นอน​ของ​เรา​ด้วย มดยอบ กฤษณา และ​อบเชย
  • Xuất Ai Cập 30:23 - “Hãy lựa chọn các một dược thượng hạng, gồm có: 5,7 ký nhựa thơm nguyên chất, 2,9 ký hương quế, 2,9 ký hương thạch xương bồ,
  • Nhã Ca 3:6 - Bóng ai từ hoang mạc đi lên như cột khói? Ngào ngạt mùi nhũ hương và một dược, cùng mọi thứ hương liệu ấy là ai?
  • Y-sai 57:7 - Các ngươi đã phạm tội gian dâm trên núi cao. Nơi đó các ngươi đã thờ thần tượng.
  • Y-sai 57:8 - Các ngươi đặt một biểu tượng tà thần trên trụ cửa và phía sau cánh cửa. Các ngươi lìa bỏ Ta và leo vào giường với các thần ghê tởm này. Các ngươi kết giao ước với chúng. Các ngươi thích nhìn ngắm sự lõa lồ của chúng.
  • Y-sai 57:9 - Các ngươi dâng dầu ô-liu cho thần Mô-lóc cùng nhiều loại hương thơm. Các ngươi cất công đi tìm kiếm rất xa, vào đến tận âm phủ, để tìm các thần mới về thờ.
  • Nhã Ca 4:13 - Tay chân em tựa vườn thạch lựu ngọt ngon với những hương quý hiếm và cây cam tùng,
  • Nhã Ca 4:14 - cam tùng và nghệ, xương bồ và nhục quế, cùng tất cả cây nhũ hương, một dược, và lô hội với mọi loại hương liệu quý giá.
  • Thi Thiên 45:8 - Áo vua ngào ngạt một dược, lô hội, và nhục quế. Từ cung điện ngà ngọc, đàn dây chúc tụng vua.
圣经
资源
计划
奉献