逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - lòng mưu toan những việc hung tàn, chân phóng nhanh đến nơi tội ác,
- 新标点和合本 - 图谋恶计的心, 飞跑行恶的脚,
- 和合本2010(上帝版-简体) - 图谋恶计的心, 飞奔行恶的脚,
- 和合本2010(神版-简体) - 图谋恶计的心, 飞奔行恶的脚,
- 当代译本 - 图谋诡计的心, 奔跑作恶的脚,
- 圣经新译本 - 图谋恶事的心、 快跑行恶的脚、
- 中文标准译本 - 图谋恶计的心、 奔向邪恶的脚、
- 现代标点和合本 - 图谋恶计的心, 飞跑行恶的脚,
- 和合本(拼音版) - 图谋恶计的心, 飞跑行恶的脚,
- New International Version - a heart that devises wicked schemes, feet that are quick to rush into evil,
- New International Reader's Version - He also hates hearts that make evil plans and feet that are quick to do evil.
- English Standard Version - a heart that devises wicked plans, feet that make haste to run to evil,
- New Living Translation - a heart that plots evil, feet that race to do wrong,
- Christian Standard Bible - a heart that plots wicked schemes, feet eager to run to evil,
- New American Standard Bible - A heart that devises wicked plans, Feet that run rapidly to evil,
- New King James Version - A heart that devises wicked plans, Feet that are swift in running to evil,
- Amplified Bible - A heart that creates wicked plans, Feet that run swiftly to evil,
- American Standard Version - A heart that deviseth wicked purposes, Feet that are swift in running to mischief,
- King James Version - An heart that deviseth wicked imaginations, feet that be swift in running to mischief,
- New English Translation - a heart that devises wicked plans, feet that are swift to run to evil,
- World English Bible - a heart that devises wicked schemes, feet that are swift in running to mischief,
- 新標點和合本 - 圖謀惡計的心, 飛跑行惡的腳,
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 圖謀惡計的心, 飛奔行惡的腳,
- 和合本2010(神版-繁體) - 圖謀惡計的心, 飛奔行惡的腳,
- 當代譯本 - 圖謀詭計的心, 奔跑作惡的腳,
- 聖經新譯本 - 圖謀惡事的心、 快跑行惡的腳、
- 呂振中譯本 - 圖謀惡計的心、 急速跑壞事的腳、
- 中文標準譯本 - 圖謀惡計的心、 奔向邪惡的腳、
- 現代標點和合本 - 圖謀惡計的心, 飛跑行惡的腳,
- 文理和合譯本 - 心圖惡謀、足趨邪慝、
- 文理委辦譯本 - 心謀不軌、足趨惡途、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 心籌惡謀、足趨惡道、
- Nueva Versión Internacional - el corazón que hace planes perversos, los pies que corren a hacer lo malo,
- 현대인의 성경 - 악한 계획을 세우는 마음과, 악을 행하려고 빨리 달려가는 발과,
- Новый Русский Перевод - сердце, что вынашивает нечестивые замыслы, ноги, что скоры бежать к злу,
- Восточный перевод - сердце, что вынашивает нечестивые замыслы, ноги, что скоры бежать к злу,
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - сердце, что вынашивает нечестивые замыслы, ноги, что скоры бежать к злу,
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - сердце, что вынашивает нечестивые замыслы, ноги, что скоры бежать к злу,
- La Bible du Semeur 2015 - le cœur qui médite des projets coupables, les pieds qui se hâtent de courir vers le mal,
- Nova Versão Internacional - coração que traça planos perversos, pés que se apressam para fazer o mal,
- Hoffnung für alle - ein Herz, das finstere Pläne schmiedet; Füße, die schnell laufen, um Böses zu tun;
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จิตใจที่คิดการชั่วร้าย เท้าที่ปราดไปทำชั่ว
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใจที่วางแผนอันเลวร้าย เท้าที่วิ่งตะบึงหาความชั่ว
交叉引用
- Xa-cha-ri 8:17 - Đừng mưu hại người khác và đừng thề, là những điều Ta ghét, Chúa Hằng Hữu phán vậy.”
- Y-sai 59:7 - Chúng nhanh chân chạy vào đường tội ác, vội vã làm đổ máu vô tội. Chúng cứ nghĩ chuyện gian tà. Khốn khổ và hủy diệt luôn luôn theo chúng.
- Thi Thiên 36:4 - Nằm trên giường tính toan điều ác, quyết tâm theo con đường gian trá, không từ bỏ hành vi sai trái.
- Châm Ngôn 24:8 - Ai mưu tính điều ác, sẽ nổi danh là người gian xảo.
- Mi-ca 2:1 - Khốn cho những người thức đêm, để mưu đồ tội ác trên giường. Vừa hừng đông các ngươi liền thi hành quỷ kế, chỉ vì các ngươi có quyền hành trong tay.
- Giê-rê-mi 4:14 - Giê-ru-sa-lem ơi! Hãy rửa lòng ngươi cho sạch gian ác, hầu cho ngươi được cứu. Ngươi còn ấp ủ những tư tưởng hư hoại cho đến khi nào?
- Rô-ma 3:15 - “Họ nhanh chân đi giết người.
- Châm Ngôn 1:16 - Vì họ nhanh chân theo điều ác. Vội vàng ra tay đổ máu.
- Sáng Thế Ký 6:5 - Chúa Hằng Hữu thấy loài người gian ác quá, tất cả ý tưởng trong lòng đều xấu xa luôn luôn.