逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Con ơi, nếu con bảo lãnh bạn sơ giao, hay đưa tay cam kết với người lạ mặt.
- 新标点和合本 - 我儿,你若为朋友作保, 替外人击掌,
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我儿啊,你若为朋友担保, 替陌生人击掌,
- 和合本2010(神版-简体) - 我儿啊,你若为朋友担保, 替陌生人击掌,
- 当代译本 - 孩子啊,你若为邻人作保, 为外人击掌立约,
- 圣经新译本 - 我儿,如果你作朋友的保证人, 替外人击掌担保;
- 中文标准译本 - 我儿啊,如果你为邻人作保, 为别人 击掌起誓,
- 现代标点和合本 - 我儿,你若为朋友作保, 替外人击掌,
- 和合本(拼音版) - 我儿,你若为朋友作保, 替外人击掌,
- New International Version - My son, if you have put up security for your neighbor, if you have shaken hands in pledge for a stranger,
- New International Reader's Version - My son, don’t promise to pay for what your neighbor owes. Don’t agree to pay a stranger’s bill.
- English Standard Version - My son, if you have put up security for your neighbor, have given your pledge for a stranger,
- New Living Translation - My child, if you have put up security for a friend’s debt or agreed to guarantee the debt of a stranger—
- The Message - Dear friend, if you’ve gone into hock with your neighbor or locked yourself into a deal with a stranger, If you’ve impulsively promised the shirt off your back and now find yourself shivering out in the cold, Friend, don’t waste a minute, get yourself out of that mess. You’re in that man’s clutches! Go, put on a long face; act desperate. Don’t procrastinate— there’s no time to lose. Run like a deer from the hunter, fly like a bird from the trapper!
- Christian Standard Bible - My son, if you have put up security for your neighbor or entered into an agreement with a stranger,
- New American Standard Bible - My son, if you have become a guarantor for your neighbor, Or have given a handshake for a stranger,
- New King James Version - My son, if you become surety for your friend, If you have shaken hands in pledge for a stranger,
- Amplified Bible - My son, if you have become surety (guaranteed a debt or obligation) for your neighbor, If you have given your pledge for [the debt of] a stranger or another [outside your family],
- American Standard Version - My son, if thou art become surety for thy neighbor, If thou hast stricken thy hands for a stranger;
- King James Version - My son, if thou be surety for thy friend, if thou hast stricken thy hand with a stranger,
- New English Translation - My child, if you have made a pledge for your neighbor, and have become a guarantor for a stranger,
- World English Bible - My son, if you have become collateral for your neighbor, if you have struck your hands in pledge for a stranger,
- 新標點和合本 - 我兒,你若為朋友作保, 替外人擊掌,
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我兒啊,你若為朋友擔保, 替陌生人擊掌,
- 和合本2010(神版-繁體) - 我兒啊,你若為朋友擔保, 替陌生人擊掌,
- 當代譯本 - 孩子啊,你若為鄰人作保, 為外人擊掌立約,
- 聖經新譯本 - 我兒,如果你作朋友的保證人, 替外人擊掌擔保;
- 呂振中譯本 - 弟 子啊,你若為朋友作保, 替陌生人擊掌擔保,
- 中文標準譯本 - 我兒啊,如果你為鄰人作保, 為別人 擊掌起誓,
- 現代標點和合本 - 我兒,你若為朋友作保, 替外人擊掌,
- 文理和合譯本 - 我子、爾若為鄰作保、為人拊掌、
- 文理委辦譯本 - 爾小子、如爾為人中保、已有成言、自貽伊戚、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我子、如爾為友作保、或為外人之事擊掌、 擊掌亦作保之義
- Nueva Versión Internacional - Hijo mío, si has salido fiador de tu vecino, si has hecho tratos para responder por otro,
- 현대인의 성경 - 내 아들아, 네가 만일 이웃을 위해 담보물을 잡히고 다른 사람의 빚 보증을 섰 다가
- Новый Русский Перевод - Сын мой, если ты поручился за другого и дал заклад за чужого,
- Восточный перевод - Сын мой, если ты поручился за другого и гарантировал возмещение долгов чужого,
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сын мой, если ты поручился за другого и гарантировал возмещение долгов чужого,
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сын мой, если ты поручился за другого и гарантировал возмещение долгов чужого,
- La Bible du Semeur 2015 - Mon fils, si tu t’es porté garant des dettes de ton prochain, si tu t’es engagé pour autrui en topant dans la main ,
- リビングバイブル - わが子よ。見ず知らずの人の保証人になり、 借金の肩代わりをすることになったら、 それは深刻な問題です。
- Nova Versão Internacional - Meu filho, se você serviu de fiador do seu próximo, se, com um aperto de mãos, empenhou-se por um estranho
- Hoffnung für alle - Mein Sohn, hast du dich mit Handschlag dazu verpflichtet, für die Schulden eines Fremden aufzukommen?
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลูกเอ๋ย หากเจ้าค้ำประกันให้เพื่อนบ้าน หากเจ้าจับมือวางมัดจำให้คนแปลกหน้า
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลูกเอ๋ย ถ้าเจ้าค้ำประกันเพื่อนบ้านของเจ้า ให้คำมั่นสัญญากับคนแปลกหน้า
交叉引用
- Hê-bơ-rơ 7:22 - Do đó, Chúa Giê-xu đủ điều kiện bảo đảm chắc chắn cho giao ước tốt đẹp hơn.
- Sáng Thế Ký 43:9 - Con xin bảo lãnh em và chịu hoàn toàn trách nhiệm. Nếu con không đem em về cho cha, con sẽ mang tội với cha suốt đời.
- Châm Ngôn 27:13 - Phải nắm lấy áo ai bảo lãnh cho người không quen. Giữ vật làm tin của hắn vì hắn bảo lãnh cho người đàn bà xa lạ.
- Phi-lê-môn 1:18 - Nếu anh ấy đã gây thiệt hại gì cho anh, hay còn mắc anh món nợ nào, xin anh cứ tính cho tôi.
- Phi-lê-môn 1:19 - Tôi, Phao-lô, chính tay tôi viết câu này: Tôi sẽ trả lại cho anh đủ số. Còn chuyện anh nợ tôi về chính bản thân mình thì không nhắc nhở.
- Sáng Thế Ký 44:32 - Kẻ hèn này đã xin cha cho bảo lãnh đứa trẻ: ‘Nếu không đem em về cho cha, con sẽ mang tội với cha suốt đời.’
- Sáng Thế Ký 44:33 - Vậy, xin ngài cho tôi ở lại làm nô lệ thay cho em tôi, để nó về nhà với các anh nó.
- Gióp 17:3 - Xin Chúa bào chữa cho sự vô tội của con, ôi Đức Chúa Trời, vì ngoài Chúa còn ai bảo vệ con.
- Châm Ngôn 20:16 - Phải nắm áo hắn vì hắn bảo lãnh cho người không quen, Hãy giữ vật làm tin vì hắn bảo lãnh cho đàn bà xa lạ.
- Châm Ngôn 11:15 - Bảo lãnh người lạ thường mang họa; còn ai từ chối được yên thân.
- Châm Ngôn 22:26 - Chớ như người ra tay bảo đảm hoặc bảo lãnh nợ cho ai.
- Châm Ngôn 17:18 - Người dại dột bảo lãnh vội vàng, đem ách giữa đàng mang vào cổ.