Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nàng được chồng tín nhiệm, và thu hoa lợi không thiếu thốn.
  • 新标点和合本 - 她丈夫心里倚靠她, 必不缺少利益;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 她丈夫心里信赖她, 必不缺少利益;
  • 和合本2010(神版-简体) - 她丈夫心里信赖她, 必不缺少利益;
  • 当代译本 - 她丈夫信赖她, 什么也不缺乏。
  • 圣经新译本 - 她丈夫心里倚靠她, 就不会缺少收入。
  • 中文标准译本 - 她的丈夫心里依靠她, 不会缺少收益 。
  • 现代标点和合本 - 她丈夫心里倚靠她, 必不缺少利益。
  • 和合本(拼音版) - 她丈夫心里倚靠她, 必不缺少利益,
  • New International Version - Her husband has full confidence in her and lacks nothing of value.
  • New International Reader's Version - Her husband trusts her completely. She gives him all the important things he needs.
  • English Standard Version - The heart of her husband trusts in her, and he will have no lack of gain.
  • New Living Translation - Her husband can trust her, and she will greatly enrich his life.
  • Christian Standard Bible - The heart of her husband trusts in her, and he will not lack anything good.
  • New American Standard Bible - The heart of her husband trusts in her, And he will have no lack of gain.
  • New King James Version - The heart of her husband safely trusts her; So he will have no lack of gain.
  • Amplified Bible - The heart of her husband trusts in her [with secure confidence], And he will have no lack of gain.
  • American Standard Version - The heart of her husband trusteth in her, And he shall have no lack of gain.
  • King James Version - The heart of her husband doth safely trust in her, so that he shall have no need of spoil.
  • New English Translation - The heart of her husband has confidence in her, and he has no lack of gain.
  • World English Bible - The heart of her husband trusts in her. He shall have no lack of gain.
  • 新標點和合本 - 她丈夫心裏倚靠她, 必不缺少利益;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 她丈夫心裏信賴她, 必不缺少利益;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 她丈夫心裏信賴她, 必不缺少利益;
  • 當代譯本 - 她丈夫信賴她, 什麼也不缺乏。
  • 聖經新譯本 - 她丈夫心裡倚靠她, 就不會缺少收入。
  • 呂振中譯本 - 她丈夫的心倚靠着她, 利益必不缺少。
  • 中文標準譯本 - 她的丈夫心裡依靠她, 不會缺少收益 。
  • 現代標點和合本 - 她丈夫心裡倚靠她, 必不缺少利益。
  • 文理和合譯本 - 其夫恃之、得利無匱、
  • 文理委辦譯本 - 其夫恃之、無所匱乏。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其夫之心可恃之、不致缺乏貲財、 貲財或作產業
  • Nueva Versión Internacional - Su esposo confía plenamente en ella y no necesita de ganancias mal habidas. Guímel
  • 현대인의 성경 - 그런 여자의 남편은 아내를 믿기 때문에 아무것도 부족한 것이 없을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Всем сердцем верит ей муж, с ней он не будет в убытке.
  • Восточный перевод - Всем сердцем верит ей муж; с ней он не будет в убытке.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Всем сердцем верит ей муж; с ней он не будет в убытке.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всем сердцем верит ей муж; с ней он не будет в убытке.
  • La Bible du Semeur 2015 - Son mari a confiance en elle, il ne manquera pas ╵de biens dans sa maison.
  • リビングバイブル - 彼女は夫に信頼され、 夫に決して不自由な思いはさせません。
  • Nova Versão Internacional - Seu marido tem plena confiança nela e nunca lhe falta coisa alguma.
  • Hoffnung für alle - Ihr Mann kann sich auf sie verlassen, sie bewahrt und vergrößert seinen Besitz.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สามีของนางไว้ใจนางอย่างเต็มที่ และไม่ขาดสิ่งล้ำค่าอันใดเลย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สามี​ไว้ใจ​ใน​ตัว​เธอ​เป็น​ที่​สุด และ​เขา​จะ​ไม่​ขาด​ประโยชน์​เลย
交叉引用
  • 2 Các Vua 4:22 - Bà gọi chồng: “Xin cho tôi một người đầy tớ và một con lừa để đi ngay đến gặp người của Đức Chúa Trời.”
  • 2 Các Vua 4:23 - Người chồng hỏi: “Hôm nay đâu phải ngày trăng non hay ngày Sa-bát, tại sao bà muốn đi?” Bà đáp: “Không sao, để tôi đi.”
  • 2 Các Vua 4:9 - Bà nói với chồng: “Tôi biết chắc người vẫn thường ghé lại nhà mình là người thánh của Đức Chúa Trời.
  • 2 Các Vua 4:10 - Ta nên cất một cái phòng nhỏ trên gác rồi để một cái giường, một cái bàn, một cái ghế và một cây đèn trong ấy. Phòng này dành riêng cho ông ấy mỗi khi ông ghé lại nhà ta.”
  • 1 Phi-e-rơ 3:1 - Cũng vậy, vợ nên thuận phục chồng mình, nếu người chồng nào không chịu nghe vợ nói về Chúa, cũng có thể nhìn thấy cách ăn nết ở của vợ mà được cảm hóa.
  • 1 Phi-e-rơ 3:2 - Nếp sống trong sạch, đạo đức của người vợ còn có ý nghĩa hơn cả lời nói suông.
  • 1 Phi-e-rơ 3:3 - Đừng quá chú trọng vẻ đẹp bề ngoài, như đeo vàng bạc, diện quần áo, hay bện tóc.
  • 1 Phi-e-rơ 3:4 - Nhưng hãy trang sức con người bề trong bằng vẻ đẹp không phai của tâm hồn dịu dàng, bình lặng; đó là thứ trang sức rất quý giá đối với Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 3:5 - Vẻ đẹp ấy đã nổi bật nơi các nữ thánh ngày xưa, những người tin cậy Đức Chúa Trời và tùng phục chồng mình.
  • 1 Phi-e-rơ 3:6 - Chẳng hạn, Sa-ra vâng phục và tôn trọng chồng như chủ. Nếu các bà theo gương Sa-ra làm điều hay lẽ phải, các bà mới là con gái thật của Sa-ra, và không có gì phải khiến các bà khiếp sợ.
  • 1 Phi-e-rơ 3:7 - Người làm chồng nên săn sóc vợ, hiểu biết những nhu cầu của vợ, tôn trọng không những vì họ thuộc phái yếu, mà còn vì cả hai vợ chồng cùng chia sẻ sự sống Chúa cho. Như vậy, sự cầu nguyện của anh em sẽ không bị cản trở.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nàng được chồng tín nhiệm, và thu hoa lợi không thiếu thốn.
  • 新标点和合本 - 她丈夫心里倚靠她, 必不缺少利益;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 她丈夫心里信赖她, 必不缺少利益;
  • 和合本2010(神版-简体) - 她丈夫心里信赖她, 必不缺少利益;
  • 当代译本 - 她丈夫信赖她, 什么也不缺乏。
  • 圣经新译本 - 她丈夫心里倚靠她, 就不会缺少收入。
  • 中文标准译本 - 她的丈夫心里依靠她, 不会缺少收益 。
  • 现代标点和合本 - 她丈夫心里倚靠她, 必不缺少利益。
  • 和合本(拼音版) - 她丈夫心里倚靠她, 必不缺少利益,
  • New International Version - Her husband has full confidence in her and lacks nothing of value.
  • New International Reader's Version - Her husband trusts her completely. She gives him all the important things he needs.
  • English Standard Version - The heart of her husband trusts in her, and he will have no lack of gain.
  • New Living Translation - Her husband can trust her, and she will greatly enrich his life.
  • Christian Standard Bible - The heart of her husband trusts in her, and he will not lack anything good.
  • New American Standard Bible - The heart of her husband trusts in her, And he will have no lack of gain.
  • New King James Version - The heart of her husband safely trusts her; So he will have no lack of gain.
  • Amplified Bible - The heart of her husband trusts in her [with secure confidence], And he will have no lack of gain.
  • American Standard Version - The heart of her husband trusteth in her, And he shall have no lack of gain.
  • King James Version - The heart of her husband doth safely trust in her, so that he shall have no need of spoil.
  • New English Translation - The heart of her husband has confidence in her, and he has no lack of gain.
  • World English Bible - The heart of her husband trusts in her. He shall have no lack of gain.
  • 新標點和合本 - 她丈夫心裏倚靠她, 必不缺少利益;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 她丈夫心裏信賴她, 必不缺少利益;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 她丈夫心裏信賴她, 必不缺少利益;
  • 當代譯本 - 她丈夫信賴她, 什麼也不缺乏。
  • 聖經新譯本 - 她丈夫心裡倚靠她, 就不會缺少收入。
  • 呂振中譯本 - 她丈夫的心倚靠着她, 利益必不缺少。
  • 中文標準譯本 - 她的丈夫心裡依靠她, 不會缺少收益 。
  • 現代標點和合本 - 她丈夫心裡倚靠她, 必不缺少利益。
  • 文理和合譯本 - 其夫恃之、得利無匱、
  • 文理委辦譯本 - 其夫恃之、無所匱乏。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其夫之心可恃之、不致缺乏貲財、 貲財或作產業
  • Nueva Versión Internacional - Su esposo confía plenamente en ella y no necesita de ganancias mal habidas. Guímel
  • 현대인의 성경 - 그런 여자의 남편은 아내를 믿기 때문에 아무것도 부족한 것이 없을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Всем сердцем верит ей муж, с ней он не будет в убытке.
  • Восточный перевод - Всем сердцем верит ей муж; с ней он не будет в убытке.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Всем сердцем верит ей муж; с ней он не будет в убытке.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всем сердцем верит ей муж; с ней он не будет в убытке.
  • La Bible du Semeur 2015 - Son mari a confiance en elle, il ne manquera pas ╵de biens dans sa maison.
  • リビングバイブル - 彼女は夫に信頼され、 夫に決して不自由な思いはさせません。
  • Nova Versão Internacional - Seu marido tem plena confiança nela e nunca lhe falta coisa alguma.
  • Hoffnung für alle - Ihr Mann kann sich auf sie verlassen, sie bewahrt und vergrößert seinen Besitz.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สามีของนางไว้ใจนางอย่างเต็มที่ และไม่ขาดสิ่งล้ำค่าอันใดเลย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สามี​ไว้ใจ​ใน​ตัว​เธอ​เป็น​ที่​สุด และ​เขา​จะ​ไม่​ขาด​ประโยชน์​เลย
  • 2 Các Vua 4:22 - Bà gọi chồng: “Xin cho tôi một người đầy tớ và một con lừa để đi ngay đến gặp người của Đức Chúa Trời.”
  • 2 Các Vua 4:23 - Người chồng hỏi: “Hôm nay đâu phải ngày trăng non hay ngày Sa-bát, tại sao bà muốn đi?” Bà đáp: “Không sao, để tôi đi.”
  • 2 Các Vua 4:9 - Bà nói với chồng: “Tôi biết chắc người vẫn thường ghé lại nhà mình là người thánh của Đức Chúa Trời.
  • 2 Các Vua 4:10 - Ta nên cất một cái phòng nhỏ trên gác rồi để một cái giường, một cái bàn, một cái ghế và một cây đèn trong ấy. Phòng này dành riêng cho ông ấy mỗi khi ông ghé lại nhà ta.”
  • 1 Phi-e-rơ 3:1 - Cũng vậy, vợ nên thuận phục chồng mình, nếu người chồng nào không chịu nghe vợ nói về Chúa, cũng có thể nhìn thấy cách ăn nết ở của vợ mà được cảm hóa.
  • 1 Phi-e-rơ 3:2 - Nếp sống trong sạch, đạo đức của người vợ còn có ý nghĩa hơn cả lời nói suông.
  • 1 Phi-e-rơ 3:3 - Đừng quá chú trọng vẻ đẹp bề ngoài, như đeo vàng bạc, diện quần áo, hay bện tóc.
  • 1 Phi-e-rơ 3:4 - Nhưng hãy trang sức con người bề trong bằng vẻ đẹp không phai của tâm hồn dịu dàng, bình lặng; đó là thứ trang sức rất quý giá đối với Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 3:5 - Vẻ đẹp ấy đã nổi bật nơi các nữ thánh ngày xưa, những người tin cậy Đức Chúa Trời và tùng phục chồng mình.
  • 1 Phi-e-rơ 3:6 - Chẳng hạn, Sa-ra vâng phục và tôn trọng chồng như chủ. Nếu các bà theo gương Sa-ra làm điều hay lẽ phải, các bà mới là con gái thật của Sa-ra, và không có gì phải khiến các bà khiếp sợ.
  • 1 Phi-e-rơ 3:7 - Người làm chồng nên săn sóc vợ, hiểu biết những nhu cầu của vợ, tôn trọng không những vì họ thuộc phái yếu, mà còn vì cả hai vợ chồng cùng chia sẻ sự sống Chúa cho. Như vậy, sự cầu nguyện của anh em sẽ không bị cản trở.
圣经
资源
计划
奉献