Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
27:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - vì giàu có chóng qua, và mão miện chẳng trường tồn.
  • 新标点和合本 - 因为资财不能永有, 冠冕岂能存到万代?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为财富不能永留, 冠冕岂能存到万代?
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为财富不能永留, 冠冕岂能存到万代?
  • 当代译本 - 因为钱财有用尽时, 冠冕不能万代长存。
  • 圣经新译本 - 因为财富不是永恒的, 冠冕也不能存到万代。
  • 中文标准译本 - 因为财富不会存到永远, 冠冕也不会存到万代。
  • 现代标点和合本 - 因为资财不能永有, 冠冕岂能存到万代。
  • 和合本(拼音版) - 因为资财不能永有, 冠冕岂能存到万代?
  • New International Version - for riches do not endure forever, and a crown is not secure for all generations.
  • New International Reader's Version - Riches don’t last forever. And a crown is not secure for all time to come.
  • English Standard Version - for riches do not last forever; and does a crown endure to all generations?
  • New Living Translation - for riches don’t last forever, and the crown might not be passed to the next generation.
  • Christian Standard Bible - for wealth is not forever; not even a crown lasts for all time.
  • New American Standard Bible - For riches are not forever, Nor does a crown endure to all generations.
  • New King James Version - For riches are not forever, Nor does a crown endure to all generations.
  • Amplified Bible - For riches are not forever, Nor does a crown endure to all generations.
  • American Standard Version - For riches are not for ever; And doth the crown endure unto all generations?
  • King James Version - For riches are not for ever: and doth the crown endure to every generation?
  • New English Translation - for riches do not last forever, nor does a crown last from generation to generation.
  • World English Bible - for riches are not forever, nor does the crown endure to all generations.
  • 新標點和合本 - 因為資財不能永有, 冠冕豈能存到萬代?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為財富不能永留, 冠冕豈能存到萬代?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為財富不能永留, 冠冕豈能存到萬代?
  • 當代譯本 - 因為錢財有用盡時, 冠冕不能萬代長存。
  • 聖經新譯本 - 因為財富不是永恆的, 冠冕也不能存到萬代。
  • 呂振中譯本 - 資財既不能永有, 財富 哪能代代 保存 ?
  • 中文標準譯本 - 因為財富不會存到永遠, 冠冕也不會存到萬代。
  • 現代標點和合本 - 因為資財不能永有, 冠冕豈能存到萬代。
  • 文理和合譯本 - 蓋貨財不永存、冠冕豈世襲乎、
  • 文理委辦譯本 - 蓋貨財不能永存、冠冕不能世襲。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋貨財不能長有、冠冕不能存至世世、
  • Nueva Versión Internacional - pues las riquezas no son eternas ni la fortuna está siempre segura.
  • 현대인의 성경 - 재물은 영원히 있는 것이 아니며 면류관도 대대로 지속되는 것은 아니다.
  • Новый Русский Перевод - ведь богатство не вечно, и власть не на все поколения.
  • Восточный перевод - ведь богатство не вечно, и власть не на все поколения.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - ведь богатство не вечно, и власть не на все поколения.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - ведь богатство не вечно, и власть не на все поколения.
  • La Bible du Semeur 2015 - car la richesse n’est pas éternelle, et une couronne ne subsiste pas à toujours.
  • Nova Versão Internacional - pois as riquezas não duram para sempre, e nada garante que a coroa passe de uma geração a outra.
  • Hoffnung für alle - denn Reichtum bleibt nicht für immer, und selbst Königreiche vergehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะทรัพย์สมบัติไม่ยั่งยืนชั่วนิรันดร์ และมงกุฎก็ไม่ได้มั่นคงตลอดทุกชั่วอายุ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า ความ​มั่งมี​ไม่​ยั่งยืน​ตลอด​ไป และ​มงกุฎ​ไม่​คง​อยู่​อย่าง​ปลอดภัย​ใน​ทุก​ชั่วอายุ​คน
交叉引用
  • Sô-phô-ni 1:18 - Cả đến bạc và vàng của chúng cũng không thể giải cứu chúng trong ngày thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu. Cả thế giới sẽ bị thiêu rụi trong lửa ghen ấy, vì Ngài sẽ diệt sạch mọi người trên đất rất bất ngờ.
  • 1 Ti-mô-thê 6:17 - Con hãy khuyên bảo người giàu có ở đời này: Đừng kiêu ngạo và tin tưởng nơi tiền của không bền lâu, nhưng phải đặt hy vọng nơi Đức Chúa Trời, Đấng rộng rãi ban mọi vật cho chúng ta được hưởng.
  • 1 Ti-mô-thê 6:18 - Hãy khuyên họ làm điều lành, chuyên lo việc từ thiện, mở lòng rộng rãi và sẵn sàng cứu trợ,
  • Gia-cơ 1:10 - Nếu anh chị em giàu sang, cũng nên vui mừng, vì Chúa giúp mình biết khiêm nhu. Người giàu ở đời này sẽ qua đi như hoa cỏ chóng tàn.
  • Thi Thiên 89:36 - Dòng dõi người còn đến đời đời; ngôi người tồn tại như mặt trời.
  • 2 Sa-mu-ên 7:16 - Vậy triều đại và vương quốc con sẽ tồn tại, ngôi con sẽ vững bền mãi mãi.’”
  • Y-sai 9:7 - Quyền cai trị và nền hòa bình của Người sẽ không bao giờ tận. Người sẽ ngự trên ngai Đa-vít và trên vương quốc Người, tể trị bằng công lý và thánh thiện cho đến đời đời. Nguyện lòng nhiệt thành của Chúa Hằng Hữu Vạn Quân sẽ thực hiện việc này!
  • Châm Ngôn 23:5 - Con có liếc mắt nhìn sự giàu sang, thì giàu có phù du hết rất mau, như đại bàng vỗ cánh bay mất.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - vì giàu có chóng qua, và mão miện chẳng trường tồn.
  • 新标点和合本 - 因为资财不能永有, 冠冕岂能存到万代?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为财富不能永留, 冠冕岂能存到万代?
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为财富不能永留, 冠冕岂能存到万代?
  • 当代译本 - 因为钱财有用尽时, 冠冕不能万代长存。
  • 圣经新译本 - 因为财富不是永恒的, 冠冕也不能存到万代。
  • 中文标准译本 - 因为财富不会存到永远, 冠冕也不会存到万代。
  • 现代标点和合本 - 因为资财不能永有, 冠冕岂能存到万代。
  • 和合本(拼音版) - 因为资财不能永有, 冠冕岂能存到万代?
  • New International Version - for riches do not endure forever, and a crown is not secure for all generations.
  • New International Reader's Version - Riches don’t last forever. And a crown is not secure for all time to come.
  • English Standard Version - for riches do not last forever; and does a crown endure to all generations?
  • New Living Translation - for riches don’t last forever, and the crown might not be passed to the next generation.
  • Christian Standard Bible - for wealth is not forever; not even a crown lasts for all time.
  • New American Standard Bible - For riches are not forever, Nor does a crown endure to all generations.
  • New King James Version - For riches are not forever, Nor does a crown endure to all generations.
  • Amplified Bible - For riches are not forever, Nor does a crown endure to all generations.
  • American Standard Version - For riches are not for ever; And doth the crown endure unto all generations?
  • King James Version - For riches are not for ever: and doth the crown endure to every generation?
  • New English Translation - for riches do not last forever, nor does a crown last from generation to generation.
  • World English Bible - for riches are not forever, nor does the crown endure to all generations.
  • 新標點和合本 - 因為資財不能永有, 冠冕豈能存到萬代?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為財富不能永留, 冠冕豈能存到萬代?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為財富不能永留, 冠冕豈能存到萬代?
  • 當代譯本 - 因為錢財有用盡時, 冠冕不能萬代長存。
  • 聖經新譯本 - 因為財富不是永恆的, 冠冕也不能存到萬代。
  • 呂振中譯本 - 資財既不能永有, 財富 哪能代代 保存 ?
  • 中文標準譯本 - 因為財富不會存到永遠, 冠冕也不會存到萬代。
  • 現代標點和合本 - 因為資財不能永有, 冠冕豈能存到萬代。
  • 文理和合譯本 - 蓋貨財不永存、冠冕豈世襲乎、
  • 文理委辦譯本 - 蓋貨財不能永存、冠冕不能世襲。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋貨財不能長有、冠冕不能存至世世、
  • Nueva Versión Internacional - pues las riquezas no son eternas ni la fortuna está siempre segura.
  • 현대인의 성경 - 재물은 영원히 있는 것이 아니며 면류관도 대대로 지속되는 것은 아니다.
  • Новый Русский Перевод - ведь богатство не вечно, и власть не на все поколения.
  • Восточный перевод - ведь богатство не вечно, и власть не на все поколения.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - ведь богатство не вечно, и власть не на все поколения.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - ведь богатство не вечно, и власть не на все поколения.
  • La Bible du Semeur 2015 - car la richesse n’est pas éternelle, et une couronne ne subsiste pas à toujours.
  • Nova Versão Internacional - pois as riquezas não duram para sempre, e nada garante que a coroa passe de uma geração a outra.
  • Hoffnung für alle - denn Reichtum bleibt nicht für immer, und selbst Königreiche vergehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะทรัพย์สมบัติไม่ยั่งยืนชั่วนิรันดร์ และมงกุฎก็ไม่ได้มั่นคงตลอดทุกชั่วอายุ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า ความ​มั่งมี​ไม่​ยั่งยืน​ตลอด​ไป และ​มงกุฎ​ไม่​คง​อยู่​อย่าง​ปลอดภัย​ใน​ทุก​ชั่วอายุ​คน
  • Sô-phô-ni 1:18 - Cả đến bạc và vàng của chúng cũng không thể giải cứu chúng trong ngày thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu. Cả thế giới sẽ bị thiêu rụi trong lửa ghen ấy, vì Ngài sẽ diệt sạch mọi người trên đất rất bất ngờ.
  • 1 Ti-mô-thê 6:17 - Con hãy khuyên bảo người giàu có ở đời này: Đừng kiêu ngạo và tin tưởng nơi tiền của không bền lâu, nhưng phải đặt hy vọng nơi Đức Chúa Trời, Đấng rộng rãi ban mọi vật cho chúng ta được hưởng.
  • 1 Ti-mô-thê 6:18 - Hãy khuyên họ làm điều lành, chuyên lo việc từ thiện, mở lòng rộng rãi và sẵn sàng cứu trợ,
  • Gia-cơ 1:10 - Nếu anh chị em giàu sang, cũng nên vui mừng, vì Chúa giúp mình biết khiêm nhu. Người giàu ở đời này sẽ qua đi như hoa cỏ chóng tàn.
  • Thi Thiên 89:36 - Dòng dõi người còn đến đời đời; ngôi người tồn tại như mặt trời.
  • 2 Sa-mu-ên 7:16 - Vậy triều đại và vương quốc con sẽ tồn tại, ngôi con sẽ vững bền mãi mãi.’”
  • Y-sai 9:7 - Quyền cai trị và nền hòa bình của Người sẽ không bao giờ tận. Người sẽ ngự trên ngai Đa-vít và trên vương quốc Người, tể trị bằng công lý và thánh thiện cho đến đời đời. Nguyện lòng nhiệt thành của Chúa Hằng Hữu Vạn Quân sẽ thực hiện việc này!
  • Châm Ngôn 23:5 - Con có liếc mắt nhìn sự giàu sang, thì giàu có phù du hết rất mau, như đại bàng vỗ cánh bay mất.
圣经
资源
计划
奉献