Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gió bấc đem mưa, nói hành sinh giận.
  • 新标点和合本 - 北风生雨, 谗谤人的舌头也生怒容。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 正如北风生雨, 毁谤的舌头也生怒容。
  • 和合本2010(神版-简体) - 正如北风生雨, 毁谤的舌头也生怒容。
  • 当代译本 - 北风带来雨水, 谗言激起愤怒。
  • 圣经新译本 - 北风带来雨水; 暗中毁谤人的舌头,使人怒容满面。
  • 中文标准译本 - 北风带来大雨, 暗中毁谤的口舌带来怒容。
  • 现代标点和合本 - 北风生雨, 谗谤人的舌头也生怒容。
  • 和合本(拼音版) - 北风生雨, 谗谤人的舌头也生怒容。
  • New International Version - Like a north wind that brings unexpected rain is a sly tongue—which provokes a horrified look.
  • New International Reader's Version - Like a north wind that brings rain you didn’t expect is a crafty tongue that brings looks of shock.
  • English Standard Version - The north wind brings forth rain, and a backbiting tongue, angry looks.
  • New Living Translation - As surely as a north wind brings rain, so a gossiping tongue causes anger!
  • The Message - A north wind brings stormy weather, and a gossipy tongue stormy looks.
  • Christian Standard Bible - The north wind produces rain, and a backbiting tongue, angry looks.
  • New American Standard Bible - The north wind brings rain, And a gossiping tongue brings an angry face.
  • New King James Version - The north wind brings forth rain, And a backbiting tongue an angry countenance.
  • Amplified Bible - The north wind brings forth rain; And a backbiting tongue, an angry countenance.
  • American Standard Version - The north wind bringeth forth rain; So doth a backbiting tongue an angry countenance.
  • King James Version - The north wind driveth away rain: so doth an angry countenance a backbiting tongue.
  • New English Translation - The north wind brings forth rain, and a gossiping tongue brings forth an angry look.
  • World English Bible - The north wind produces rain; so a backbiting tongue brings an angry face.
  • 新標點和合本 - 北風生雨, 讒謗人的舌頭也生怒容。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 正如北風生雨, 毀謗的舌頭也生怒容。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 正如北風生雨, 毀謗的舌頭也生怒容。
  • 當代譯本 - 北風帶來雨水, 讒言激起憤怒。
  • 聖經新譯本 - 北風帶來雨水; 暗中毀謗人的舌頭,使人怒容滿面。
  • 呂振中譯本 - 北風生霖雨; 暗中 誹謗人 、的 口 舌、 能使人生 怒容。
  • 中文標準譯本 - 北風帶來大雨, 暗中毀謗的口舌帶來怒容。
  • 現代標點和合本 - 北風生雨, 讒謗人的舌頭也生怒容。
  • 文理和合譯本 - 北風致陰雨、讒言致怒容、
  • 文理委辦譯本 - 北風則致雲雨、隱刺則起忿怒。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 北風致雲雨、讒言 讒言原文作隱舌 致怒色、
  • Nueva Versión Internacional - Con el viento del norte vienen las lluvias; con la lengua viperina, las malas caras.
  • 현대인의 성경 - 북풍이 비를 일으키는 것같이 험담하는 혀는 분노를 일으킨다.
  • Новый Русский Перевод - Северный ветер приносит дождь, а язык клеветника – гневные лица.
  • Восточный перевод - Как северный ветер приносит дождь, так язык клеветника – гневные лица.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как северный ветер приносит дождь, так язык клеветника – гневные лица.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как северный ветер приносит дождь, так язык клеветника – гневные лица.
  • La Bible du Semeur 2015 - Une langue dissimulatrice engendre des visages irrités aussi sûrement que le vent du nord enfante la pluie.
  • リビングバイブル - 北風が吹くと寒くなるように、 陰口をたたかれると腹が立ちます。
  • Nova Versão Internacional - Como o vento norte traz chuva, assim a língua fingida traz o olhar irado.
  • Hoffnung für alle - Nordwind bringt Regen – und heimliches Geschwätz bringt dir böse Blicke ein!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลมเหนือพัดพาฝนนอกฤดูมาฉันใด คำติฉินนินทาก็ทำให้หน้าบึ้งตึงฉันนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลม​เหนือ​นำ​ฝน​มา​เช่น​ไร ลิ้น​เปิดโปง​ความ​ลับ​ก็​พา​ให้​คน​โกรธ​เช่น​นั้น
交叉引用
  • Rô-ma 1:30 - phao vu, ghét Đức Chúa Trời, xấc láo, kiêu căng, khoác lác, ưa tìm cách làm ác mới mẻ, nghịch cha mẹ,
  • 2 Cô-rinh-tô 12:20 - Tôi sợ khi tôi đến, sẽ thấy anh chị em không được như tôi mong ước, và anh chị em cũng thấy tôi không như anh chị em ước ao. Tôi lo ngại sẽ thấy anh chị em cãi cọ, ghen ghét, giận dữ, tranh giành, nói hành, nói vu, kiêu căng, và hỗn loạn.
  • Châm Ngôn 26:20 - Không có lửa nếu không củi, không dầu, không bất bình nếu không nói hành, nói xấu.
  • Gióp 37:22 - Từ phương bắc ánh hoàng kim xuất phát, Đức Chúa Trời đến cách uy nghi đáng sợ.
  • Thi Thiên 15:3 - Người không hại bạn, không vu oan, không đối xử sai trái với hàng xóm, láng giềng, không nói lời phỉ báng.
  • Thi Thiên 101:5 - Người nào nói xấu người thân cận, con sẽ làm cho họ câm lại. Con không chấp nhận mắt kiêu căng và lòng tự đại.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gió bấc đem mưa, nói hành sinh giận.
  • 新标点和合本 - 北风生雨, 谗谤人的舌头也生怒容。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 正如北风生雨, 毁谤的舌头也生怒容。
  • 和合本2010(神版-简体) - 正如北风生雨, 毁谤的舌头也生怒容。
  • 当代译本 - 北风带来雨水, 谗言激起愤怒。
  • 圣经新译本 - 北风带来雨水; 暗中毁谤人的舌头,使人怒容满面。
  • 中文标准译本 - 北风带来大雨, 暗中毁谤的口舌带来怒容。
  • 现代标点和合本 - 北风生雨, 谗谤人的舌头也生怒容。
  • 和合本(拼音版) - 北风生雨, 谗谤人的舌头也生怒容。
  • New International Version - Like a north wind that brings unexpected rain is a sly tongue—which provokes a horrified look.
  • New International Reader's Version - Like a north wind that brings rain you didn’t expect is a crafty tongue that brings looks of shock.
  • English Standard Version - The north wind brings forth rain, and a backbiting tongue, angry looks.
  • New Living Translation - As surely as a north wind brings rain, so a gossiping tongue causes anger!
  • The Message - A north wind brings stormy weather, and a gossipy tongue stormy looks.
  • Christian Standard Bible - The north wind produces rain, and a backbiting tongue, angry looks.
  • New American Standard Bible - The north wind brings rain, And a gossiping tongue brings an angry face.
  • New King James Version - The north wind brings forth rain, And a backbiting tongue an angry countenance.
  • Amplified Bible - The north wind brings forth rain; And a backbiting tongue, an angry countenance.
  • American Standard Version - The north wind bringeth forth rain; So doth a backbiting tongue an angry countenance.
  • King James Version - The north wind driveth away rain: so doth an angry countenance a backbiting tongue.
  • New English Translation - The north wind brings forth rain, and a gossiping tongue brings forth an angry look.
  • World English Bible - The north wind produces rain; so a backbiting tongue brings an angry face.
  • 新標點和合本 - 北風生雨, 讒謗人的舌頭也生怒容。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 正如北風生雨, 毀謗的舌頭也生怒容。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 正如北風生雨, 毀謗的舌頭也生怒容。
  • 當代譯本 - 北風帶來雨水, 讒言激起憤怒。
  • 聖經新譯本 - 北風帶來雨水; 暗中毀謗人的舌頭,使人怒容滿面。
  • 呂振中譯本 - 北風生霖雨; 暗中 誹謗人 、的 口 舌、 能使人生 怒容。
  • 中文標準譯本 - 北風帶來大雨, 暗中毀謗的口舌帶來怒容。
  • 現代標點和合本 - 北風生雨, 讒謗人的舌頭也生怒容。
  • 文理和合譯本 - 北風致陰雨、讒言致怒容、
  • 文理委辦譯本 - 北風則致雲雨、隱刺則起忿怒。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 北風致雲雨、讒言 讒言原文作隱舌 致怒色、
  • Nueva Versión Internacional - Con el viento del norte vienen las lluvias; con la lengua viperina, las malas caras.
  • 현대인의 성경 - 북풍이 비를 일으키는 것같이 험담하는 혀는 분노를 일으킨다.
  • Новый Русский Перевод - Северный ветер приносит дождь, а язык клеветника – гневные лица.
  • Восточный перевод - Как северный ветер приносит дождь, так язык клеветника – гневные лица.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как северный ветер приносит дождь, так язык клеветника – гневные лица.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как северный ветер приносит дождь, так язык клеветника – гневные лица.
  • La Bible du Semeur 2015 - Une langue dissimulatrice engendre des visages irrités aussi sûrement que le vent du nord enfante la pluie.
  • リビングバイブル - 北風が吹くと寒くなるように、 陰口をたたかれると腹が立ちます。
  • Nova Versão Internacional - Como o vento norte traz chuva, assim a língua fingida traz o olhar irado.
  • Hoffnung für alle - Nordwind bringt Regen – und heimliches Geschwätz bringt dir böse Blicke ein!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลมเหนือพัดพาฝนนอกฤดูมาฉันใด คำติฉินนินทาก็ทำให้หน้าบึ้งตึงฉันนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลม​เหนือ​นำ​ฝน​มา​เช่น​ไร ลิ้น​เปิดโปง​ความ​ลับ​ก็​พา​ให้​คน​โกรธ​เช่น​นั้น
  • Rô-ma 1:30 - phao vu, ghét Đức Chúa Trời, xấc láo, kiêu căng, khoác lác, ưa tìm cách làm ác mới mẻ, nghịch cha mẹ,
  • 2 Cô-rinh-tô 12:20 - Tôi sợ khi tôi đến, sẽ thấy anh chị em không được như tôi mong ước, và anh chị em cũng thấy tôi không như anh chị em ước ao. Tôi lo ngại sẽ thấy anh chị em cãi cọ, ghen ghét, giận dữ, tranh giành, nói hành, nói vu, kiêu căng, và hỗn loạn.
  • Châm Ngôn 26:20 - Không có lửa nếu không củi, không dầu, không bất bình nếu không nói hành, nói xấu.
  • Gióp 37:22 - Từ phương bắc ánh hoàng kim xuất phát, Đức Chúa Trời đến cách uy nghi đáng sợ.
  • Thi Thiên 15:3 - Người không hại bạn, không vu oan, không đối xử sai trái với hàng xóm, láng giềng, không nói lời phỉ báng.
  • Thi Thiên 101:5 - Người nào nói xấu người thân cận, con sẽ làm cho họ câm lại. Con không chấp nhận mắt kiêu căng và lòng tự đại.
圣经
资源
计划
奉献