Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện cha và mẹ con vui mừng! Nguyện người sinh ra con được rạng rỡ vui mừng.
  • 新标点和合本 - 你要使父母欢喜, 使生你的快乐。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿你的父母欢喜, 愿那生你的母亲快乐。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿你的父母欢喜, 愿那生你的母亲快乐。
  • 当代译本 - 愿你使父母快乐, 叫生你的人欢欣。
  • 圣经新译本 - 要使你的父母欢喜, 使生下你的快乐。
  • 中文标准译本 - 愿你的父母欢喜, 愿生你的母亲快乐。
  • 现代标点和合本 - 你要使父母欢喜, 使生你的快乐。
  • 和合本(拼音版) - 你要使父母欢喜, 使生你的快乐。
  • New International Version - May your father and mother rejoice; may she who gave you birth be joyful!
  • New International Reader's Version - May your father and mother be glad. May the woman who gave birth to you be joyful.
  • English Standard Version - Let your father and mother be glad; let her who bore you rejoice.
  • New Living Translation - So give your father and mother joy! May she who gave you birth be happy.
  • Christian Standard Bible - Let your father and mother have joy, and let her who gave birth to you rejoice.
  • New American Standard Bible - Let your father and your mother be glad, And let her rejoice who gave birth to you.
  • New King James Version - Let your father and your mother be glad, And let her who bore you rejoice.
  • Amplified Bible - Let your father and your mother be glad, And let her who gave birth to you rejoice [in your wise and godly choices].
  • American Standard Version - Let thy father and thy mother be glad, And let her that bare thee rejoice.
  • King James Version - Thy father and thy mother shall be glad, and she that bare thee shall rejoice.
  • New English Translation - May your father and your mother have joy; may she who bore you rejoice.
  • World English Bible - Let your father and your mother be glad! Let her who bore you rejoice!
  • 新標點和合本 - 你要使父母歡喜, 使生你的快樂。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願你的父母歡喜, 願那生你的母親快樂。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願你的父母歡喜, 願那生你的母親快樂。
  • 當代譯本 - 願你使父母快樂, 叫生你的人歡欣。
  • 聖經新譯本 - 要使你的父母歡喜, 使生下你的快樂。
  • 呂振中譯本 - 讓你的父母歡喜吧! 讓生你的母親快樂吧!
  • 中文標準譯本 - 願你的父母歡喜, 願生你的母親快樂。
  • 現代標點和合本 - 你要使父母歡喜, 使生你的快樂。
  • 文理和合譯本 - 當使爾父歡欣、生爾之母喜樂、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當使爾父母歡悅、使生爾者喜樂、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Que se alegren tu padre y tu madre! ¡Que se regocije la que te dio la vida!
  • 현대인의 성경 - 그러므로 너의 부모를 기쁘게 하고 즐겁게 하여라.
  • Новый Русский Перевод - Пусть отец твой и мать порадуются; пусть родившая тебя возликует!
  • Восточный перевод - Пусть отец твой и мать порадуются; пусть родившая тебя возликует!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть отец твой и мать порадуются; пусть родившая тебя возликует!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть отец твой и мать порадуются; пусть родившая тебя возликует!
  • La Bible du Semeur 2015 - Puissent ton père et ta mère se réjouir à ton sujet ! Donne cette joie à celle qui t’a mis au monde.
  • Nova Versão Internacional - Bom será que se alegrem seu pai e sua mãe e que exulte a mulher que o deu à luz!
  • Hoffnung für alle - Darum sorge dafür, dass deine Eltern stolz auf dich sind. Deine Mutter, die dich geboren hat, soll sich glücklich schätzen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงทำให้พ่อแม่ยินดี ให้แม่ผู้ที่คลอดเจ้าได้ปลื้มใจ!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ทำให้​บิดา​และ​มารดา​ของ​เจ้า​ชื่นชม จง​ทำให้​ผู้​ให้​กำเนิด​ของ​เจ้า​มี​ใจ​ยินดี
交叉引用
  • Lu-ca 11:27 - Khi Chúa đang giảng dạy, một phụ nữ trong đám đông nói lớn: “Phước cho mẹ của Thầy—người đã sinh thành và dưỡng dục Thầy!”
  • Lu-ca 11:28 - Chúa Giê-xu đáp: “Ai nghe và làm theo lời Đức Chúa Trời còn được phước hơn nữa.”
  • Lu-ca 1:40 - nơi Xa-cha-ri sinh sống. Cô vào nhà và chào thăm Ê-li-sa-bét.
  • Lu-ca 1:41 - Vừa nghe tiếng Ma-ri chào, thai trong bụng Ê-li-sa-bét liền nhảy mừng, Ê-li-sa-bét được đầy dẫy Chúa Thánh Linh.
  • Lu-ca 1:42 - Ê-li-sa-bét vui mừng và nói lớn với Ma-ri: “Cô là người được phước nhất trong giới phụ nữ! Thai trong lòng cô thật phước hạnh lớn lao!
  • Lu-ca 1:43 - Thật vinh dự cho tôi vì được mẹ Chúa tôi đến thăm!
  • Lu-ca 1:44 - Vừa nghe cô chào hỏi, thai trong bụng tôi đã nhảy mừng.
  • Lu-ca 1:45 - Đức Chúa Trời ban phước cho cô, vì cô tin lời Ngài hứa sẽ thành sự thật.”
  • Lu-ca 1:46 - Ma-ri đáp: “Tâm hồn tôi ca ngợi Chúa.
  • Lu-ca 1:47 - Tâm linh tôi hân hoan vì Đức Chúa Trời, Đấng Cứu Rỗi tôi.
  • Lu-ca 1:31 - Cô sắp có thai, sinh con trai, và đặt tên là Giê-xu.
  • Lu-ca 1:32 - Con Trai đó rất cao quý, sẽ được xưng là Con của Đấng Chí Cao. Chúa là Đức Chúa Trời sẽ ban cho Ngài ngôi vua của Đa-vít.
  • Lu-ca 1:33 - Ngài sẽ cai trị Ít-ra-ên mãi mãi; nước Ngài tồn tại đời đời.”
  • 1 Sử Ký 4:9 - Gia-bê được trọng hơn các anh em. Mẹ người đặt tên là Gia-bê vì nói rằng: “Ta sinh nó với nhiều đau đớn.”
  • 1 Sử Ký 4:10 - Gia-bê cầu nguyện với Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên: “Xin Chúa ban phước lành cho con, mở rộng biên cương, phù hộ con trong mọi công việc con làm, và giữ gìn con khỏi mọi điều ác, đừng để điều ác gây buồn thảm cho con!” Đức Chúa Trời nhậm lời cầu nguyện của Gia-bê.
  • Lu-ca 1:58 - Bà con láng giềng đều hoan hỉ khi nghe tin Chúa thương xót bà cách đặc biệt.
  • Châm Ngôn 17:25 - Con khờ dại làm buồn lòng cha và gây đắng cay cho mẹ đã sinh nó.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện cha và mẹ con vui mừng! Nguyện người sinh ra con được rạng rỡ vui mừng.
  • 新标点和合本 - 你要使父母欢喜, 使生你的快乐。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿你的父母欢喜, 愿那生你的母亲快乐。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿你的父母欢喜, 愿那生你的母亲快乐。
  • 当代译本 - 愿你使父母快乐, 叫生你的人欢欣。
  • 圣经新译本 - 要使你的父母欢喜, 使生下你的快乐。
  • 中文标准译本 - 愿你的父母欢喜, 愿生你的母亲快乐。
  • 现代标点和合本 - 你要使父母欢喜, 使生你的快乐。
  • 和合本(拼音版) - 你要使父母欢喜, 使生你的快乐。
  • New International Version - May your father and mother rejoice; may she who gave you birth be joyful!
  • New International Reader's Version - May your father and mother be glad. May the woman who gave birth to you be joyful.
  • English Standard Version - Let your father and mother be glad; let her who bore you rejoice.
  • New Living Translation - So give your father and mother joy! May she who gave you birth be happy.
  • Christian Standard Bible - Let your father and mother have joy, and let her who gave birth to you rejoice.
  • New American Standard Bible - Let your father and your mother be glad, And let her rejoice who gave birth to you.
  • New King James Version - Let your father and your mother be glad, And let her who bore you rejoice.
  • Amplified Bible - Let your father and your mother be glad, And let her who gave birth to you rejoice [in your wise and godly choices].
  • American Standard Version - Let thy father and thy mother be glad, And let her that bare thee rejoice.
  • King James Version - Thy father and thy mother shall be glad, and she that bare thee shall rejoice.
  • New English Translation - May your father and your mother have joy; may she who bore you rejoice.
  • World English Bible - Let your father and your mother be glad! Let her who bore you rejoice!
  • 新標點和合本 - 你要使父母歡喜, 使生你的快樂。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願你的父母歡喜, 願那生你的母親快樂。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願你的父母歡喜, 願那生你的母親快樂。
  • 當代譯本 - 願你使父母快樂, 叫生你的人歡欣。
  • 聖經新譯本 - 要使你的父母歡喜, 使生下你的快樂。
  • 呂振中譯本 - 讓你的父母歡喜吧! 讓生你的母親快樂吧!
  • 中文標準譯本 - 願你的父母歡喜, 願生你的母親快樂。
  • 現代標點和合本 - 你要使父母歡喜, 使生你的快樂。
  • 文理和合譯本 - 當使爾父歡欣、生爾之母喜樂、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當使爾父母歡悅、使生爾者喜樂、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Que se alegren tu padre y tu madre! ¡Que se regocije la que te dio la vida!
  • 현대인의 성경 - 그러므로 너의 부모를 기쁘게 하고 즐겁게 하여라.
  • Новый Русский Перевод - Пусть отец твой и мать порадуются; пусть родившая тебя возликует!
  • Восточный перевод - Пусть отец твой и мать порадуются; пусть родившая тебя возликует!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть отец твой и мать порадуются; пусть родившая тебя возликует!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть отец твой и мать порадуются; пусть родившая тебя возликует!
  • La Bible du Semeur 2015 - Puissent ton père et ta mère se réjouir à ton sujet ! Donne cette joie à celle qui t’a mis au monde.
  • Nova Versão Internacional - Bom será que se alegrem seu pai e sua mãe e que exulte a mulher que o deu à luz!
  • Hoffnung für alle - Darum sorge dafür, dass deine Eltern stolz auf dich sind. Deine Mutter, die dich geboren hat, soll sich glücklich schätzen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงทำให้พ่อแม่ยินดี ให้แม่ผู้ที่คลอดเจ้าได้ปลื้มใจ!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ทำให้​บิดา​และ​มารดา​ของ​เจ้า​ชื่นชม จง​ทำให้​ผู้​ให้​กำเนิด​ของ​เจ้า​มี​ใจ​ยินดี
  • Lu-ca 11:27 - Khi Chúa đang giảng dạy, một phụ nữ trong đám đông nói lớn: “Phước cho mẹ của Thầy—người đã sinh thành và dưỡng dục Thầy!”
  • Lu-ca 11:28 - Chúa Giê-xu đáp: “Ai nghe và làm theo lời Đức Chúa Trời còn được phước hơn nữa.”
  • Lu-ca 1:40 - nơi Xa-cha-ri sinh sống. Cô vào nhà và chào thăm Ê-li-sa-bét.
  • Lu-ca 1:41 - Vừa nghe tiếng Ma-ri chào, thai trong bụng Ê-li-sa-bét liền nhảy mừng, Ê-li-sa-bét được đầy dẫy Chúa Thánh Linh.
  • Lu-ca 1:42 - Ê-li-sa-bét vui mừng và nói lớn với Ma-ri: “Cô là người được phước nhất trong giới phụ nữ! Thai trong lòng cô thật phước hạnh lớn lao!
  • Lu-ca 1:43 - Thật vinh dự cho tôi vì được mẹ Chúa tôi đến thăm!
  • Lu-ca 1:44 - Vừa nghe cô chào hỏi, thai trong bụng tôi đã nhảy mừng.
  • Lu-ca 1:45 - Đức Chúa Trời ban phước cho cô, vì cô tin lời Ngài hứa sẽ thành sự thật.”
  • Lu-ca 1:46 - Ma-ri đáp: “Tâm hồn tôi ca ngợi Chúa.
  • Lu-ca 1:47 - Tâm linh tôi hân hoan vì Đức Chúa Trời, Đấng Cứu Rỗi tôi.
  • Lu-ca 1:31 - Cô sắp có thai, sinh con trai, và đặt tên là Giê-xu.
  • Lu-ca 1:32 - Con Trai đó rất cao quý, sẽ được xưng là Con của Đấng Chí Cao. Chúa là Đức Chúa Trời sẽ ban cho Ngài ngôi vua của Đa-vít.
  • Lu-ca 1:33 - Ngài sẽ cai trị Ít-ra-ên mãi mãi; nước Ngài tồn tại đời đời.”
  • 1 Sử Ký 4:9 - Gia-bê được trọng hơn các anh em. Mẹ người đặt tên là Gia-bê vì nói rằng: “Ta sinh nó với nhiều đau đớn.”
  • 1 Sử Ký 4:10 - Gia-bê cầu nguyện với Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên: “Xin Chúa ban phước lành cho con, mở rộng biên cương, phù hộ con trong mọi công việc con làm, và giữ gìn con khỏi mọi điều ác, đừng để điều ác gây buồn thảm cho con!” Đức Chúa Trời nhậm lời cầu nguyện của Gia-bê.
  • Lu-ca 1:58 - Bà con láng giềng đều hoan hỉ khi nghe tin Chúa thương xót bà cách đặc biệt.
  • Châm Ngôn 17:25 - Con khờ dại làm buồn lòng cha và gây đắng cay cho mẹ đã sinh nó.
圣经
资源
计划
奉献