Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
21:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dục vọng của người lười biếng sẽ giết chết nó, vì đôi tay của nó không chịu làm việc.
  • 新标点和合本 - 懒惰人的心愿将他杀害, 因为他手不肯做工。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 懒惰人的欲望害死自己, 因为他的手不肯做工;
  • 和合本2010(神版-简体) - 懒惰人的欲望害死自己, 因为他的手不肯做工;
  • 当代译本 - 懒人的欲望害死自己, 因为他的手不肯做工。
  • 圣经新译本 - 懒惰人的愿望害死自己, 因为他的手不肯工作。
  • 中文标准译本 - 懒惰人的欲望害死自己, 因为他的双手不肯做工。
  • 现代标点和合本 - 懒惰人的心愿将他杀害, 因为他手不肯做工。
  • 和合本(拼音版) - 懒惰人的心愿将他杀害, 因为他手不肯作工。
  • New International Version - The craving of a sluggard will be the death of him, because his hands refuse to work.
  • New International Reader's Version - Some people will die while they are still hungry. That’s because their hands refuse to work.
  • English Standard Version - The desire of the sluggard kills him, for his hands refuse to labor.
  • New Living Translation - Despite their desires, the lazy will come to ruin, for their hands refuse to work.
  • The Message - Lazy people finally die of hunger because they won’t get up and go to work.
  • Christian Standard Bible - A slacker’s craving will kill him because his hands refuse to work.
  • New American Standard Bible - The desire of the lazy one puts him to death, For his hands refuse to work;
  • New King James Version - The desire of the lazy man kills him, For his hands refuse to labor.
  • Amplified Bible - The desire of the lazy kills him, For his hands refuse to labor;
  • American Standard Version - The desire of the sluggard killeth him; For his hands refuse to labor.
  • King James Version - The desire of the slothful killeth him; for his hands refuse to labour.
  • New English Translation - What the sluggard desires will kill him, for his hands refuse to work.
  • World English Bible - The desire of the sluggard kills him, for his hands refuse to labor.
  • 新標點和合本 - 懶惰人的心願將他殺害, 因為他手不肯做工。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 懶惰人的慾望害死自己, 因為他的手不肯做工;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 懶惰人的慾望害死自己, 因為他的手不肯做工;
  • 當代譯本 - 懶人的慾望害死自己, 因為他的手不肯做工。
  • 聖經新譯本 - 懶惰人的願望害死自己, 因為他的手不肯工作。
  • 呂振中譯本 - 懶惰人的心願害死了他, 因為他的手不肯作工。
  • 中文標準譯本 - 懶惰人的慾望害死自己, 因為他的雙手不肯做工。
  • 現代標點和合本 - 懶惰人的心願將他殺害, 因為他手不肯做工。
  • 文理和合譯本 - 惰者手不操作、為其願欲所殺、
  • 文理委辦譯本 - 怠者有求、而不勤操作、不遂所欲、懷忿以死。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惰者不勤操作、致為慾心所殺、
  • Nueva Versión Internacional - La codicia del perezoso lo lleva a la muerte, porque sus manos se niegan a trabajar;
  • 현대인의 성경 - 일하기를 싫어하는 게으른 자에게는 욕심, 바로 그것이 죽음이다.
  • Новый Русский Перевод - Желания ленивца его умертвят, так как руки его отказываются трудиться.
  • Восточный перевод - Желания ленивца его умертвят, так как руки его отказываются трудиться.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Желания ленивца его умертвят, так как руки его отказываются трудиться.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Желания ленивца его умертвят, так как руки его отказываются трудиться.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les désirs du paresseux le feront mourir car il refuse de travailler de ses mains.
  • リビングバイブル - 怠け者は働きもしないで、やたらに欲しがり、 人をうらやむことしか知りません。 しかし神を恐れる人は、喜んで人に与えます。
  • Nova Versão Internacional - O preguiçoso morre de tanto desejar e de nunca pôr as mãos no trabalho.
  • Hoffnung für alle - Ein Faulpelz will viel haben und erreichen, ist aber zu bequem, auch nur einen Finger zu rühren. Dieser Zwiespalt bringt ihn langsam um.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความอยากของคนเกียจคร้านฆ่าตัวเขาเอง เพราะเขาไม่ยอมลงมือทำงาน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​อยาก​ได้​ของ​คน​เกียจคร้าน​เป็น​ฝ่าย​ฆ่า​ตัว​เขา​เอง เพราะ​ว่า​มือ​ของ​เขา​ไม่​ยอม​ขยับ​ทำงาน
交叉引用
  • Châm Ngôn 6:6 - Này người lười biếng, hãy quan sát sinh hoạt loài kiến. Hãy rút tỉa bài học để khôn ngoan!
  • Châm Ngôn 6:7 - Tuy không có thủ lãnh, quan chức, hay người cai trị,
  • Châm Ngôn 6:8 - nhưng mùa hè, chúng biết dự trữ lương thực, mùa gặt chúng biết gom góp thóc lúa.
  • Châm Ngôn 6:9 - Nhưng người lười biếng kia, còn ngủ mãi sao? Đến bao giờ mới thức giấc?
  • Châm Ngôn 6:10 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 6:11 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Châm Ngôn 15:19 - Đường người biếng nhác như có rào gai ngăn chặn, đường người ngay lành luôn quang đãng hanh thông.
  • Châm Ngôn 22:13 - Người lười nói: “Sư tử ngoài kia! Nếu ra ngoài, ta sẽ bị giết!”
  • Châm Ngôn 12:24 - Tay siêng năng sẽ nắm quyền cai trị, tay biếng lười sẽ chịu cảnh tôi đòi.
  • Châm Ngôn 12:27 - Người làm biếng không nấu nướng thịt mình săn được, nhưng tính siêng năng là gia tài quý báu của một người.
  • Châm Ngôn 24:30 - Ta có qua ruộng một người kém siêng năng, và vườn nho của người ngu dại.
  • Châm Ngôn 24:31 - Cỏ mọc um tùm, gai phủ giăng. Rào dậu điêu tàn nghiêng ngửa đổ.
  • Châm Ngôn 24:32 - Quan sát cảnh ấy, ta để ý, suy xét, và học được rằng:
  • Châm Ngôn 24:33 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 24:34 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Châm Ngôn 20:4 - Người lười biếng không cày lúc mùa đông, đến mùa gặt đi xin, chẳng được gì.
  • Châm Ngôn 26:16 - Tuy nhiên, hắn tự cho rằng mình khôn ngoan hơn bảy người thông sáng khác.
  • Châm Ngôn 19:24 - Người biếng nhác đặt tay mình vào đĩa, nhưng rồi thôi, không đưa lên miệng mình.
  • Châm Ngôn 26:13 - Người lười biếng nói rằng: “Có con sư tử ngoài đường! Một con sư tử gầm thét ngoài phố!”
  • Ma-thi-ơ 25:26 - Chủ quở trách: ‘Anh thật gian ngoa lười biếng! Đã biết ta thu hoạch lợi tức,
  • Châm Ngôn 13:4 - Người làm biếng mong muốn mà chẳng được, người siêng năng ước gì có nấy.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dục vọng của người lười biếng sẽ giết chết nó, vì đôi tay của nó không chịu làm việc.
  • 新标点和合本 - 懒惰人的心愿将他杀害, 因为他手不肯做工。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 懒惰人的欲望害死自己, 因为他的手不肯做工;
  • 和合本2010(神版-简体) - 懒惰人的欲望害死自己, 因为他的手不肯做工;
  • 当代译本 - 懒人的欲望害死自己, 因为他的手不肯做工。
  • 圣经新译本 - 懒惰人的愿望害死自己, 因为他的手不肯工作。
  • 中文标准译本 - 懒惰人的欲望害死自己, 因为他的双手不肯做工。
  • 现代标点和合本 - 懒惰人的心愿将他杀害, 因为他手不肯做工。
  • 和合本(拼音版) - 懒惰人的心愿将他杀害, 因为他手不肯作工。
  • New International Version - The craving of a sluggard will be the death of him, because his hands refuse to work.
  • New International Reader's Version - Some people will die while they are still hungry. That’s because their hands refuse to work.
  • English Standard Version - The desire of the sluggard kills him, for his hands refuse to labor.
  • New Living Translation - Despite their desires, the lazy will come to ruin, for their hands refuse to work.
  • The Message - Lazy people finally die of hunger because they won’t get up and go to work.
  • Christian Standard Bible - A slacker’s craving will kill him because his hands refuse to work.
  • New American Standard Bible - The desire of the lazy one puts him to death, For his hands refuse to work;
  • New King James Version - The desire of the lazy man kills him, For his hands refuse to labor.
  • Amplified Bible - The desire of the lazy kills him, For his hands refuse to labor;
  • American Standard Version - The desire of the sluggard killeth him; For his hands refuse to labor.
  • King James Version - The desire of the slothful killeth him; for his hands refuse to labour.
  • New English Translation - What the sluggard desires will kill him, for his hands refuse to work.
  • World English Bible - The desire of the sluggard kills him, for his hands refuse to labor.
  • 新標點和合本 - 懶惰人的心願將他殺害, 因為他手不肯做工。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 懶惰人的慾望害死自己, 因為他的手不肯做工;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 懶惰人的慾望害死自己, 因為他的手不肯做工;
  • 當代譯本 - 懶人的慾望害死自己, 因為他的手不肯做工。
  • 聖經新譯本 - 懶惰人的願望害死自己, 因為他的手不肯工作。
  • 呂振中譯本 - 懶惰人的心願害死了他, 因為他的手不肯作工。
  • 中文標準譯本 - 懶惰人的慾望害死自己, 因為他的雙手不肯做工。
  • 現代標點和合本 - 懶惰人的心願將他殺害, 因為他手不肯做工。
  • 文理和合譯本 - 惰者手不操作、為其願欲所殺、
  • 文理委辦譯本 - 怠者有求、而不勤操作、不遂所欲、懷忿以死。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惰者不勤操作、致為慾心所殺、
  • Nueva Versión Internacional - La codicia del perezoso lo lleva a la muerte, porque sus manos se niegan a trabajar;
  • 현대인의 성경 - 일하기를 싫어하는 게으른 자에게는 욕심, 바로 그것이 죽음이다.
  • Новый Русский Перевод - Желания ленивца его умертвят, так как руки его отказываются трудиться.
  • Восточный перевод - Желания ленивца его умертвят, так как руки его отказываются трудиться.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Желания ленивца его умертвят, так как руки его отказываются трудиться.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Желания ленивца его умертвят, так как руки его отказываются трудиться.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les désirs du paresseux le feront mourir car il refuse de travailler de ses mains.
  • リビングバイブル - 怠け者は働きもしないで、やたらに欲しがり、 人をうらやむことしか知りません。 しかし神を恐れる人は、喜んで人に与えます。
  • Nova Versão Internacional - O preguiçoso morre de tanto desejar e de nunca pôr as mãos no trabalho.
  • Hoffnung für alle - Ein Faulpelz will viel haben und erreichen, ist aber zu bequem, auch nur einen Finger zu rühren. Dieser Zwiespalt bringt ihn langsam um.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความอยากของคนเกียจคร้านฆ่าตัวเขาเอง เพราะเขาไม่ยอมลงมือทำงาน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​อยาก​ได้​ของ​คน​เกียจคร้าน​เป็น​ฝ่าย​ฆ่า​ตัว​เขา​เอง เพราะ​ว่า​มือ​ของ​เขา​ไม่​ยอม​ขยับ​ทำงาน
  • Châm Ngôn 6:6 - Này người lười biếng, hãy quan sát sinh hoạt loài kiến. Hãy rút tỉa bài học để khôn ngoan!
  • Châm Ngôn 6:7 - Tuy không có thủ lãnh, quan chức, hay người cai trị,
  • Châm Ngôn 6:8 - nhưng mùa hè, chúng biết dự trữ lương thực, mùa gặt chúng biết gom góp thóc lúa.
  • Châm Ngôn 6:9 - Nhưng người lười biếng kia, còn ngủ mãi sao? Đến bao giờ mới thức giấc?
  • Châm Ngôn 6:10 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 6:11 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Châm Ngôn 15:19 - Đường người biếng nhác như có rào gai ngăn chặn, đường người ngay lành luôn quang đãng hanh thông.
  • Châm Ngôn 22:13 - Người lười nói: “Sư tử ngoài kia! Nếu ra ngoài, ta sẽ bị giết!”
  • Châm Ngôn 12:24 - Tay siêng năng sẽ nắm quyền cai trị, tay biếng lười sẽ chịu cảnh tôi đòi.
  • Châm Ngôn 12:27 - Người làm biếng không nấu nướng thịt mình săn được, nhưng tính siêng năng là gia tài quý báu của một người.
  • Châm Ngôn 24:30 - Ta có qua ruộng một người kém siêng năng, và vườn nho của người ngu dại.
  • Châm Ngôn 24:31 - Cỏ mọc um tùm, gai phủ giăng. Rào dậu điêu tàn nghiêng ngửa đổ.
  • Châm Ngôn 24:32 - Quan sát cảnh ấy, ta để ý, suy xét, và học được rằng:
  • Châm Ngôn 24:33 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 24:34 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Châm Ngôn 20:4 - Người lười biếng không cày lúc mùa đông, đến mùa gặt đi xin, chẳng được gì.
  • Châm Ngôn 26:16 - Tuy nhiên, hắn tự cho rằng mình khôn ngoan hơn bảy người thông sáng khác.
  • Châm Ngôn 19:24 - Người biếng nhác đặt tay mình vào đĩa, nhưng rồi thôi, không đưa lên miệng mình.
  • Châm Ngôn 26:13 - Người lười biếng nói rằng: “Có con sư tử ngoài đường! Một con sư tử gầm thét ngoài phố!”
  • Ma-thi-ơ 25:26 - Chủ quở trách: ‘Anh thật gian ngoa lười biếng! Đã biết ta thu hoạch lợi tức,
  • Châm Ngôn 13:4 - Người làm biếng mong muốn mà chẳng được, người siêng năng ước gì có nấy.
圣经
资源
计划
奉献