Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
17:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lòng xảo trá không hề thành đạt; lưỡi gian ngoa rước lấy họa tai.
  • 新标点和合本 - 心存邪僻的,寻不着好处; 舌弄是非的,陷在祸患中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 心中歪曲的,得不着福乐; 舌头颠倒是非的,陷在祸患中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 心中歪曲的,得不着福乐; 舌头颠倒是非的,陷在祸患中。
  • 当代译本 - 心术不正,难觅幸福; 口吐谎言,陷入祸患。
  • 圣经新译本 - 心存欺诈的得不着益处; 舌头搬弄是非的必陷在祸患中。
  • 中文标准译本 - 心里歪邪的,找不到福份; 话语善变的,陷在恶事中。
  • 现代标点和合本 - 心存邪僻的寻不着好处, 舌弄是非的陷在祸患中。
  • 和合本(拼音版) - 心存邪僻的,寻不着好处; 舌弄是非的,陷在祸患中。
  • New International Version - One whose heart is corrupt does not prosper; one whose tongue is perverse falls into trouble.
  • New International Reader's Version - If your heart is twisted, you won’t succeed. If your tongue tells lies, you will get into trouble.
  • English Standard Version - A man of crooked heart does not discover good, and one with a dishonest tongue falls into calamity.
  • New Living Translation - The crooked heart will not prosper; the lying tongue tumbles into trouble.
  • The Message - A bad motive can’t achieve a good end; double-talk brings you double trouble.
  • Christian Standard Bible - One with a twisted mind will not succeed, and one with deceitful speech will fall into ruin.
  • New American Standard Bible - One who has a crooked mind finds nothing good, And one who is corrupted in his language falls into evil.
  • New King James Version - He who has a deceitful heart finds no good, And he who has a perverse tongue falls into evil.
  • Amplified Bible - He who has a crooked mind finds no good, And he who is perverted in his language falls into evil.
  • American Standard Version - He that hath a wayward heart findeth no good; And he that hath a perverse tongue falleth into mischief.
  • King James Version - He that hath a froward heart findeth no good: and he that hath a perverse tongue falleth into mischief.
  • New English Translation - The one who has a perverse heart does not find good, and the one who is deceitful in speech falls into trouble.
  • World English Bible - One who has a perverse heart doesn’t find prosperity, and one who has a deceitful tongue falls into trouble.
  • 新標點和合本 - 心存邪僻的,尋不着好處; 舌弄是非的,陷在禍患中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 心中歪曲的,得不着福樂; 舌頭顛倒是非的,陷在禍患中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 心中歪曲的,得不着福樂; 舌頭顛倒是非的,陷在禍患中。
  • 當代譯本 - 心術不正,難覓幸福; 口吐謊言,陷入禍患。
  • 聖經新譯本 - 心存欺詐的得不著益處; 舌頭搬弄是非的必陷在禍患中。
  • 呂振中譯本 - 心乖僻的尋不着好處; 口 舌乖張的陷於禍患中。
  • 中文標準譯本 - 心裡歪邪的,找不到福份; 話語善變的,陷在惡事中。
  • 現代標點和合本 - 心存邪僻的尋不著好處, 舌弄是非的陷在禍患中。
  • 文理和合譯本 - 心邪僻者無利益、舌乖謬者陷災殃、
  • 文理委辦譯本 - 頑嚚其心、福於何有、惡言自口、災必及之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 心乖謬者不得福、言反覆者必遇害、
  • Nueva Versión Internacional - El de corazón perverso jamás prospera; el de lengua engañosa caerá en desgracia.
  • 현대인의 성경 - 마음이 비뚤어진 자는 좋은 것을 기대할 수 없고 함부로 혀를 놀리는 자는 언제나 어려운 일을 당하게 된다.
  • Новый Русский Перевод - Лукавый сердцем не преуспеет; лживый язык попадет в беду.
  • Восточный перевод - Лукавый сердцем не преуспеет; лживый язык попадёт в беду.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Лукавый сердцем не преуспеет; лживый язык попадёт в беду.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Лукавый сердцем не преуспеет; лживый язык попадёт в беду.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’homme au cœur tortueux ne trouvera pas le bonheur, qui manie une langue perfide tombera dans le malheur.
  • リビングバイブル - 悪人はだれにでも疑いの目を向け、 いつも災いに陥ります。
  • Nova Versão Internacional - O homem de coração perverso não prospera, e o de língua enganosa cai na desgraça.
  • Hoffnung für alle - Ein verdorbener Mensch hat nichts Gutes zu erwarten; und wer Lügen verbreitet, stürzt sich ins Unglück.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนที่มีจิตใจคดโกงย่อมไม่เจริญ คนที่ลิ้นตลบตะแลงจะตกที่นั่งลำบาก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​มี​ใจ​ลวง​หลอก​จะ​ไม่​มี​ความ​สำเร็จ​ใน​ชีวิต และ​ลิ้น​บิดเบือน​ก็​ตก​อยู่​ใน​ความ​วิบัติ
交叉引用
  • Châm Ngôn 6:12 - Bọn vô lại độc ác thích điều gì? Họ không ngớt nói lời dối trá,
  • Châm Ngôn 6:13 - nháy mắt, khều chân hay tay ngầm ra dấu.
  • Châm Ngôn 6:14 - Lòng đầy gian tà, mưu toan điều ác, xui cạnh tranh, bất hòa.
  • Châm Ngôn 6:15 - Nhưng họ sẽ bị tai họa bất ngờ, bị diệt không phương cứu thoát.
  • Thi Thiên 18:26 - Chúa thánh sạch đối với ai trong trắng, nhưng nghiêm minh đối với kẻ gian ngoa.
  • Châm Ngôn 3:32 - Vì Chúa Hằng Hữu ghét người hư hoại, nhưng thổ lộ tâm tình với ai ngay lành.
  • Châm Ngôn 8:13 - Kính sợ Chúa Hằng Hữu thì ghét điều ác. Vì thế, ta ghét kiêu căng và ngạo ngược, lối ác và miệng gian tà.
  • Gia-cơ 3:6 - Cái lưỡi cũng là một ngọn lửa. Nó chứa đầy nọc độc, đầu độc cả thân thể. Nó đã bị lửa địa ngục đốt cháy, và sẽ thiêu đốt cả cuộc sống, làm hư hoại con người.
  • Gia-cơ 3:7 - Con người đã chế ngự và có thể chế ngự mọi loài muông thú, chim chóc, mọi loài bò sát và cá dưới biển,
  • Gia-cơ 3:8 - nhưng chưa ai chế ngự được miệng lưỡi. Lúc nào nó cũng sẵn sàng tuôn ra những chất độc giết người.
  • Châm Ngôn 10:14 - Người khôn ngoan trau dồi trí thức, nhưng miệng ngu dại đem hủy diệt đến gần.
  • Truyền Đạo 10:12 - Lời nói của người khôn đem lại thắng lợi, nhưng miệng lưỡi người dại đem lại tai họa hiểm nghèo.
  • Châm Ngôn 10:10 - Người châm biếm ưa gây phiền muộn, người dại miệng hay bị ngã đau.
  • Châm Ngôn 10:31 - Miệng người công chính nở hoa khôn, còn lưỡi người dối gian bị cắt mất.
  • Châm Ngôn 18:6 - Lời người dại tạo nên tranh chấp; khiến người ta lấy cớ đánh mình.
  • Châm Ngôn 18:7 - Miệng ngu muội làm mình thất bại, đôi môi thành cạm bẫy linh hồn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lòng xảo trá không hề thành đạt; lưỡi gian ngoa rước lấy họa tai.
  • 新标点和合本 - 心存邪僻的,寻不着好处; 舌弄是非的,陷在祸患中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 心中歪曲的,得不着福乐; 舌头颠倒是非的,陷在祸患中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 心中歪曲的,得不着福乐; 舌头颠倒是非的,陷在祸患中。
  • 当代译本 - 心术不正,难觅幸福; 口吐谎言,陷入祸患。
  • 圣经新译本 - 心存欺诈的得不着益处; 舌头搬弄是非的必陷在祸患中。
  • 中文标准译本 - 心里歪邪的,找不到福份; 话语善变的,陷在恶事中。
  • 现代标点和合本 - 心存邪僻的寻不着好处, 舌弄是非的陷在祸患中。
  • 和合本(拼音版) - 心存邪僻的,寻不着好处; 舌弄是非的,陷在祸患中。
  • New International Version - One whose heart is corrupt does not prosper; one whose tongue is perverse falls into trouble.
  • New International Reader's Version - If your heart is twisted, you won’t succeed. If your tongue tells lies, you will get into trouble.
  • English Standard Version - A man of crooked heart does not discover good, and one with a dishonest tongue falls into calamity.
  • New Living Translation - The crooked heart will not prosper; the lying tongue tumbles into trouble.
  • The Message - A bad motive can’t achieve a good end; double-talk brings you double trouble.
  • Christian Standard Bible - One with a twisted mind will not succeed, and one with deceitful speech will fall into ruin.
  • New American Standard Bible - One who has a crooked mind finds nothing good, And one who is corrupted in his language falls into evil.
  • New King James Version - He who has a deceitful heart finds no good, And he who has a perverse tongue falls into evil.
  • Amplified Bible - He who has a crooked mind finds no good, And he who is perverted in his language falls into evil.
  • American Standard Version - He that hath a wayward heart findeth no good; And he that hath a perverse tongue falleth into mischief.
  • King James Version - He that hath a froward heart findeth no good: and he that hath a perverse tongue falleth into mischief.
  • New English Translation - The one who has a perverse heart does not find good, and the one who is deceitful in speech falls into trouble.
  • World English Bible - One who has a perverse heart doesn’t find prosperity, and one who has a deceitful tongue falls into trouble.
  • 新標點和合本 - 心存邪僻的,尋不着好處; 舌弄是非的,陷在禍患中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 心中歪曲的,得不着福樂; 舌頭顛倒是非的,陷在禍患中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 心中歪曲的,得不着福樂; 舌頭顛倒是非的,陷在禍患中。
  • 當代譯本 - 心術不正,難覓幸福; 口吐謊言,陷入禍患。
  • 聖經新譯本 - 心存欺詐的得不著益處; 舌頭搬弄是非的必陷在禍患中。
  • 呂振中譯本 - 心乖僻的尋不着好處; 口 舌乖張的陷於禍患中。
  • 中文標準譯本 - 心裡歪邪的,找不到福份; 話語善變的,陷在惡事中。
  • 現代標點和合本 - 心存邪僻的尋不著好處, 舌弄是非的陷在禍患中。
  • 文理和合譯本 - 心邪僻者無利益、舌乖謬者陷災殃、
  • 文理委辦譯本 - 頑嚚其心、福於何有、惡言自口、災必及之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 心乖謬者不得福、言反覆者必遇害、
  • Nueva Versión Internacional - El de corazón perverso jamás prospera; el de lengua engañosa caerá en desgracia.
  • 현대인의 성경 - 마음이 비뚤어진 자는 좋은 것을 기대할 수 없고 함부로 혀를 놀리는 자는 언제나 어려운 일을 당하게 된다.
  • Новый Русский Перевод - Лукавый сердцем не преуспеет; лживый язык попадет в беду.
  • Восточный перевод - Лукавый сердцем не преуспеет; лживый язык попадёт в беду.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Лукавый сердцем не преуспеет; лживый язык попадёт в беду.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Лукавый сердцем не преуспеет; лживый язык попадёт в беду.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’homme au cœur tortueux ne trouvera pas le bonheur, qui manie une langue perfide tombera dans le malheur.
  • リビングバイブル - 悪人はだれにでも疑いの目を向け、 いつも災いに陥ります。
  • Nova Versão Internacional - O homem de coração perverso não prospera, e o de língua enganosa cai na desgraça.
  • Hoffnung für alle - Ein verdorbener Mensch hat nichts Gutes zu erwarten; und wer Lügen verbreitet, stürzt sich ins Unglück.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนที่มีจิตใจคดโกงย่อมไม่เจริญ คนที่ลิ้นตลบตะแลงจะตกที่นั่งลำบาก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​มี​ใจ​ลวง​หลอก​จะ​ไม่​มี​ความ​สำเร็จ​ใน​ชีวิต และ​ลิ้น​บิดเบือน​ก็​ตก​อยู่​ใน​ความ​วิบัติ
  • Châm Ngôn 6:12 - Bọn vô lại độc ác thích điều gì? Họ không ngớt nói lời dối trá,
  • Châm Ngôn 6:13 - nháy mắt, khều chân hay tay ngầm ra dấu.
  • Châm Ngôn 6:14 - Lòng đầy gian tà, mưu toan điều ác, xui cạnh tranh, bất hòa.
  • Châm Ngôn 6:15 - Nhưng họ sẽ bị tai họa bất ngờ, bị diệt không phương cứu thoát.
  • Thi Thiên 18:26 - Chúa thánh sạch đối với ai trong trắng, nhưng nghiêm minh đối với kẻ gian ngoa.
  • Châm Ngôn 3:32 - Vì Chúa Hằng Hữu ghét người hư hoại, nhưng thổ lộ tâm tình với ai ngay lành.
  • Châm Ngôn 8:13 - Kính sợ Chúa Hằng Hữu thì ghét điều ác. Vì thế, ta ghét kiêu căng và ngạo ngược, lối ác và miệng gian tà.
  • Gia-cơ 3:6 - Cái lưỡi cũng là một ngọn lửa. Nó chứa đầy nọc độc, đầu độc cả thân thể. Nó đã bị lửa địa ngục đốt cháy, và sẽ thiêu đốt cả cuộc sống, làm hư hoại con người.
  • Gia-cơ 3:7 - Con người đã chế ngự và có thể chế ngự mọi loài muông thú, chim chóc, mọi loài bò sát và cá dưới biển,
  • Gia-cơ 3:8 - nhưng chưa ai chế ngự được miệng lưỡi. Lúc nào nó cũng sẵn sàng tuôn ra những chất độc giết người.
  • Châm Ngôn 10:14 - Người khôn ngoan trau dồi trí thức, nhưng miệng ngu dại đem hủy diệt đến gần.
  • Truyền Đạo 10:12 - Lời nói của người khôn đem lại thắng lợi, nhưng miệng lưỡi người dại đem lại tai họa hiểm nghèo.
  • Châm Ngôn 10:10 - Người châm biếm ưa gây phiền muộn, người dại miệng hay bị ngã đau.
  • Châm Ngôn 10:31 - Miệng người công chính nở hoa khôn, còn lưỡi người dối gian bị cắt mất.
  • Châm Ngôn 18:6 - Lời người dại tạo nên tranh chấp; khiến người ta lấy cớ đánh mình.
  • Châm Ngôn 18:7 - Miệng ngu muội làm mình thất bại, đôi môi thành cạm bẫy linh hồn.
圣经
资源
计划
奉献