Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tay siêng năng sẽ nắm quyền cai trị, tay biếng lười sẽ chịu cảnh tôi đòi.
  • 新标点和合本 - 殷勤人的手必掌权; 懒惰的人必服苦。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 殷勤人的手必掌权; 懒惰的人必服苦役。
  • 和合本2010(神版-简体) - 殷勤人的手必掌权; 懒惰的人必服苦役。
  • 当代译本 - 殷勤的手必掌权, 懒惰者必做奴仆。
  • 圣经新译本 - 殷勤人的手必掌权, 懒惰人的手必作苦工。
  • 中文标准译本 - 殷勤人的手必掌权, 懒散的人却在苦役中。
  • 现代标点和合本 - 殷勤人的手必掌权, 懒惰的人必服苦。
  • 和合本(拼音版) - 殷勤人的手必掌权, 懒惰的人必服苦。
  • New International Version - Diligent hands will rule, but laziness ends in forced labor.
  • New International Reader's Version - Hands that work hard will rule. But people who are lazy will be forced to work.
  • English Standard Version - The hand of the diligent will rule, while the slothful will be put to forced labor.
  • New Living Translation - Work hard and become a leader; be lazy and become a slave.
  • The Message - The diligent find freedom in their work; the lazy are oppressed by work.
  • Christian Standard Bible - The diligent hand will rule, but laziness will lead to forced labor.
  • New American Standard Bible - The hand of the diligent will rule, But the lazy hand will be put to forced labor.
  • New King James Version - The hand of the diligent will rule, But the lazy man will be put to forced labor.
  • Amplified Bible - The hand of the diligent will rule, But the negligent and lazy will be put to forced labor.
  • American Standard Version - The hand of the diligent shall bear rule; But the slothful shall be put under taskwork.
  • King James Version - The hand of the diligent shall bear rule: but the slothful shall be under tribute.
  • New English Translation - The diligent person will rule, but the slothful will become a slave.
  • World English Bible - The hands of the diligent ones shall rule, but laziness ends in slave labor.
  • 新標點和合本 - 殷勤人的手必掌權; 懶惰的人必服苦。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 殷勤人的手必掌權; 懶惰的人必服苦役。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 殷勤人的手必掌權; 懶惰的人必服苦役。
  • 當代譯本 - 殷勤的手必掌權, 懶惰者必做奴僕。
  • 聖經新譯本 - 殷勤人的手必掌權, 懶惰人的手必作苦工。
  • 呂振中譯本 - 殷勤人的手必管轄 人 ; 懶怠的人必致作苦工。
  • 中文標準譯本 - 殷勤人的手必掌權, 懶散的人卻在苦役中。
  • 現代標點和合本 - 殷勤人的手必掌權, 懶惰的人必服苦。
  • 文理和合譯本 - 勤者手操其柄、惰者必服厥役、
  • 文理委辦譯本 - 勤者治人、怠者治於人。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 作事殷勤者、必得轄人、經營怠惰者、必為人役、
  • Nueva Versión Internacional - El de manos diligentes gobernará; pero el perezoso será subyugado.
  • 현대인의 성경 - 부지런한 자는 사람을 다스려도 게으른 자는 종살이를 면치 못한다.
  • Новый Русский Перевод - Руки усердных будут править, а ленивых приставят к труду подневольному.
  • Восточный перевод - Усердные будут править, а ленивых приставят к труду подневольному.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Усердные будут править, а ленивых приставят к труду подневольному.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Усердные будут править, а ленивых приставят к труду подневольному.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ceux qui travaillent avec zèle s’assurent la direction des affaires, mais les nonchalants seront astreints aux corvées.
  • リビングバイブル - 勤勉な人は指導者になり、 怠け者はいつまでたっても成功しません。
  • Nova Versão Internacional - As mãos diligentes governarão, mas os preguiçosos acabarão escravos.
  • Hoffnung für alle - Wer hart arbeitet, hat Erfolg und kommt nach oben; der Faule dagegen endet als Sklave.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มือที่ขยันขันแข็งจะครอบครอง แต่ความเกียจคร้านจบลงด้วยการเป็นทาสแรงงาน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มือ​ของ​คน​ขยัน​จะ​เป็น​ฝ่าย​ปกครอง แต่​ความ​เกียจคร้าน​จะ​ทำให้​เป็น​ข้ารับใช้
交叉引用
  • Châm Ngôn 24:30 - Ta có qua ruộng một người kém siêng năng, và vườn nho của người ngu dại.
  • Châm Ngôn 24:31 - Cỏ mọc um tùm, gai phủ giăng. Rào dậu điêu tàn nghiêng ngửa đổ.
  • Châm Ngôn 24:32 - Quan sát cảnh ấy, ta để ý, suy xét, và học được rằng:
  • Châm Ngôn 24:33 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 24:34 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • 1 Các Vua 12:20 - Khi hay tin Giê-rô-bô-am từ Ai Cập trở về, dân chúng Ít-ra-ên liền tổ chức đại hội, mời ông đến dự, và tôn ông làm vua Ít-ra-ên. Chỉ có đại tộc Giu-đa trung thành với nhà Đa-vít.
  • Châm Ngôn 26:13 - Người lười biếng nói rằng: “Có con sư tử ngoài đường! Một con sư tử gầm thét ngoài phố!”
  • Châm Ngôn 26:14 - Cửa xoay trên bản lề thể nào, người lười biếng cũng xoay trở trên giường thể ấy.
  • Châm Ngôn 26:15 - Người biếng nhác đặt tay mình vào đĩa, nhưng rồi thôi, không đưa lên miệng mình.
  • Châm Ngôn 26:16 - Tuy nhiên, hắn tự cho rằng mình khôn ngoan hơn bảy người thông sáng khác.
  • Châm Ngôn 13:4 - Người làm biếng mong muốn mà chẳng được, người siêng năng ước gì có nấy.
  • Châm Ngôn 22:29 - Con có thấy người nào cần mẫn trong việc mình không? Người ấy sẽ phục vụ trước các vua, chứ không phải trước người tầm thường đâu.
  • 1 Các Vua 9:21 - Con cháu của những dân tộc này còn sót lại sau khi bị người Ít-ra-ên chinh phục. Vì vậy, Sa-lô-môn đã bắt họ phục dịch cho đến ngày nay.
  • Châm Ngôn 17:2 - Chủ để nô lệ khôn ngoan quản trị đứa con ngỗ nghịch cho nó đồng hưởng gia tài giữa các anh em.
  • 1 Các Vua 11:28 - Khi thấy Giê-rô-bô-am là một người trẻ tuổi, vừa có khả năng, vừa làm việc cần mẫn, vua giao cho ông trông coi đoàn nhân công của đại tộc Giô-sép.
  • Châm Ngôn 19:15 - Vì làm biếng mà người ta mê ngủ, người lười nhác sẽ bị đói khát.
  • Sáng Thế Ký 49:15 - Đến nơi tốt đẹp liền tận hưởng, thấy cảnh vui tươi lại muốn giành, nên đành chịu cúi vai chở nặng, và buộc lòng phục dịch đàn anh.
  • Châm Ngôn 22:13 - Người lười nói: “Sư tử ngoài kia! Nếu ra ngoài, ta sẽ bị giết!”
  • Châm Ngôn 12:27 - Người làm biếng không nấu nướng thịt mình săn được, nhưng tính siêng năng là gia tài quý báu của một người.
  • Châm Ngôn 10:4 - Tay lười biếng suốt đời nghèo khó; tay siêng năng giàu có không xa.
  • Châm Ngôn 21:25 - Dục vọng của người lười biếng sẽ giết chết nó, vì đôi tay của nó không chịu làm việc.
  • Châm Ngôn 21:26 - Người gian tham suốt ngày thèm thuồng nhưng người công chính chia sẻ rời rộng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tay siêng năng sẽ nắm quyền cai trị, tay biếng lười sẽ chịu cảnh tôi đòi.
  • 新标点和合本 - 殷勤人的手必掌权; 懒惰的人必服苦。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 殷勤人的手必掌权; 懒惰的人必服苦役。
  • 和合本2010(神版-简体) - 殷勤人的手必掌权; 懒惰的人必服苦役。
  • 当代译本 - 殷勤的手必掌权, 懒惰者必做奴仆。
  • 圣经新译本 - 殷勤人的手必掌权, 懒惰人的手必作苦工。
  • 中文标准译本 - 殷勤人的手必掌权, 懒散的人却在苦役中。
  • 现代标点和合本 - 殷勤人的手必掌权, 懒惰的人必服苦。
  • 和合本(拼音版) - 殷勤人的手必掌权, 懒惰的人必服苦。
  • New International Version - Diligent hands will rule, but laziness ends in forced labor.
  • New International Reader's Version - Hands that work hard will rule. But people who are lazy will be forced to work.
  • English Standard Version - The hand of the diligent will rule, while the slothful will be put to forced labor.
  • New Living Translation - Work hard and become a leader; be lazy and become a slave.
  • The Message - The diligent find freedom in their work; the lazy are oppressed by work.
  • Christian Standard Bible - The diligent hand will rule, but laziness will lead to forced labor.
  • New American Standard Bible - The hand of the diligent will rule, But the lazy hand will be put to forced labor.
  • New King James Version - The hand of the diligent will rule, But the lazy man will be put to forced labor.
  • Amplified Bible - The hand of the diligent will rule, But the negligent and lazy will be put to forced labor.
  • American Standard Version - The hand of the diligent shall bear rule; But the slothful shall be put under taskwork.
  • King James Version - The hand of the diligent shall bear rule: but the slothful shall be under tribute.
  • New English Translation - The diligent person will rule, but the slothful will become a slave.
  • World English Bible - The hands of the diligent ones shall rule, but laziness ends in slave labor.
  • 新標點和合本 - 殷勤人的手必掌權; 懶惰的人必服苦。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 殷勤人的手必掌權; 懶惰的人必服苦役。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 殷勤人的手必掌權; 懶惰的人必服苦役。
  • 當代譯本 - 殷勤的手必掌權, 懶惰者必做奴僕。
  • 聖經新譯本 - 殷勤人的手必掌權, 懶惰人的手必作苦工。
  • 呂振中譯本 - 殷勤人的手必管轄 人 ; 懶怠的人必致作苦工。
  • 中文標準譯本 - 殷勤人的手必掌權, 懶散的人卻在苦役中。
  • 現代標點和合本 - 殷勤人的手必掌權, 懶惰的人必服苦。
  • 文理和合譯本 - 勤者手操其柄、惰者必服厥役、
  • 文理委辦譯本 - 勤者治人、怠者治於人。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 作事殷勤者、必得轄人、經營怠惰者、必為人役、
  • Nueva Versión Internacional - El de manos diligentes gobernará; pero el perezoso será subyugado.
  • 현대인의 성경 - 부지런한 자는 사람을 다스려도 게으른 자는 종살이를 면치 못한다.
  • Новый Русский Перевод - Руки усердных будут править, а ленивых приставят к труду подневольному.
  • Восточный перевод - Усердные будут править, а ленивых приставят к труду подневольному.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Усердные будут править, а ленивых приставят к труду подневольному.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Усердные будут править, а ленивых приставят к труду подневольному.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ceux qui travaillent avec zèle s’assurent la direction des affaires, mais les nonchalants seront astreints aux corvées.
  • リビングバイブル - 勤勉な人は指導者になり、 怠け者はいつまでたっても成功しません。
  • Nova Versão Internacional - As mãos diligentes governarão, mas os preguiçosos acabarão escravos.
  • Hoffnung für alle - Wer hart arbeitet, hat Erfolg und kommt nach oben; der Faule dagegen endet als Sklave.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มือที่ขยันขันแข็งจะครอบครอง แต่ความเกียจคร้านจบลงด้วยการเป็นทาสแรงงาน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มือ​ของ​คน​ขยัน​จะ​เป็น​ฝ่าย​ปกครอง แต่​ความ​เกียจคร้าน​จะ​ทำให้​เป็น​ข้ารับใช้
  • Châm Ngôn 24:30 - Ta có qua ruộng một người kém siêng năng, và vườn nho của người ngu dại.
  • Châm Ngôn 24:31 - Cỏ mọc um tùm, gai phủ giăng. Rào dậu điêu tàn nghiêng ngửa đổ.
  • Châm Ngôn 24:32 - Quan sát cảnh ấy, ta để ý, suy xét, và học được rằng:
  • Châm Ngôn 24:33 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 24:34 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • 1 Các Vua 12:20 - Khi hay tin Giê-rô-bô-am từ Ai Cập trở về, dân chúng Ít-ra-ên liền tổ chức đại hội, mời ông đến dự, và tôn ông làm vua Ít-ra-ên. Chỉ có đại tộc Giu-đa trung thành với nhà Đa-vít.
  • Châm Ngôn 26:13 - Người lười biếng nói rằng: “Có con sư tử ngoài đường! Một con sư tử gầm thét ngoài phố!”
  • Châm Ngôn 26:14 - Cửa xoay trên bản lề thể nào, người lười biếng cũng xoay trở trên giường thể ấy.
  • Châm Ngôn 26:15 - Người biếng nhác đặt tay mình vào đĩa, nhưng rồi thôi, không đưa lên miệng mình.
  • Châm Ngôn 26:16 - Tuy nhiên, hắn tự cho rằng mình khôn ngoan hơn bảy người thông sáng khác.
  • Châm Ngôn 13:4 - Người làm biếng mong muốn mà chẳng được, người siêng năng ước gì có nấy.
  • Châm Ngôn 22:29 - Con có thấy người nào cần mẫn trong việc mình không? Người ấy sẽ phục vụ trước các vua, chứ không phải trước người tầm thường đâu.
  • 1 Các Vua 9:21 - Con cháu của những dân tộc này còn sót lại sau khi bị người Ít-ra-ên chinh phục. Vì vậy, Sa-lô-môn đã bắt họ phục dịch cho đến ngày nay.
  • Châm Ngôn 17:2 - Chủ để nô lệ khôn ngoan quản trị đứa con ngỗ nghịch cho nó đồng hưởng gia tài giữa các anh em.
  • 1 Các Vua 11:28 - Khi thấy Giê-rô-bô-am là một người trẻ tuổi, vừa có khả năng, vừa làm việc cần mẫn, vua giao cho ông trông coi đoàn nhân công của đại tộc Giô-sép.
  • Châm Ngôn 19:15 - Vì làm biếng mà người ta mê ngủ, người lười nhác sẽ bị đói khát.
  • Sáng Thế Ký 49:15 - Đến nơi tốt đẹp liền tận hưởng, thấy cảnh vui tươi lại muốn giành, nên đành chịu cúi vai chở nặng, và buộc lòng phục dịch đàn anh.
  • Châm Ngôn 22:13 - Người lười nói: “Sư tử ngoài kia! Nếu ra ngoài, ta sẽ bị giết!”
  • Châm Ngôn 12:27 - Người làm biếng không nấu nướng thịt mình săn được, nhưng tính siêng năng là gia tài quý báu của một người.
  • Châm Ngôn 10:4 - Tay lười biếng suốt đời nghèo khó; tay siêng năng giàu có không xa.
  • Châm Ngôn 21:25 - Dục vọng của người lười biếng sẽ giết chết nó, vì đôi tay của nó không chịu làm việc.
  • Châm Ngôn 21:26 - Người gian tham suốt ngày thèm thuồng nhưng người công chính chia sẻ rời rộng.
圣经
资源
计划
奉献