Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi, Phao-lô, chính tay tôi viết câu này: Tôi sẽ trả lại cho anh đủ số. Còn chuyện anh nợ tôi về chính bản thân mình thì không nhắc nhở.
  • 新标点和合本 - 我必偿还。这是我保罗亲笔写的。我并不用对你说,连你自己也是亏欠于我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必偿还。这是我—保罗亲笔写的。我并不用对你说,甚至你自己也亏欠我呢!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必偿还。这是我—保罗亲笔写的。我并不用对你说,甚至你自己也亏欠我呢!
  • 当代译本 - 我保罗在此亲笔保证,我必偿还。其实我不说你也知道,你欠我的是你整个人。
  • 圣经新译本 - “我必偿还”,这是我保罗亲手写的。用不着我说,甚至你的生命,你也是欠我的。
  • 中文标准译本 - 我保罗亲手写下:我必偿还——免得我对你说,连你自己也是欠我的呢!
  • 现代标点和合本 - 我必偿还——这是我保罗亲笔写的。我并不用对你说,连你自己也是亏欠于我!
  • 和合本(拼音版) - 我必偿还。这是我保罗亲笔写的。我并不用对你说,连你自己也是亏欠于我。
  • New International Version - I, Paul, am writing this with my own hand. I will pay it back—not to mention that you owe me your very self.
  • New International Reader's Version - I’ll pay it back. I, Paul, am writing this with my own hand. I won’t even mention that you owe me your life.
  • English Standard Version - I, Paul, write this with my own hand: I will repay it—to say nothing of your owing me even your own self.
  • New Living Translation - I, Paul, write this with my own hand: I will repay it. And I won’t mention that you owe me your very soul!
  • Christian Standard Bible - I, Paul, write this with my own hand: I will repay it — not to mention to you that you owe me even your very self.
  • New American Standard Bible - I, Paul, have written this with my own hand, I will repay it (not to mention to you that you owe to me even your own self as well).
  • New King James Version - I, Paul, am writing with my own hand. I will repay—not to mention to you that you owe me even your own self besides.
  • Amplified Bible - I, Paul, write this with my own hand, I will repay it in full (not to mention to you that you owe to me even your own self as well).
  • American Standard Version - I Paul write it with mine own hand, I will repay it: that I say not unto thee that thou owest to me even thine own self besides.
  • King James Version - I Paul have written it with mine own hand, I will repay it: albeit I do not say to thee how thou owest unto me even thine own self besides.
  • New English Translation - I, Paul, have written this letter with my own hand: I will repay it. I could also mention that you owe me your very self.
  • World English Bible - I, Paul, write this with my own hand: I will repay it (not to mention to you that you owe to me even your own self besides).
  • 新標點和合本 - 我必償還,這是我-保羅親筆寫的。我並不用對你說,連你自己也是虧欠於我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必償還。這是我-保羅親筆寫的。我並不用對你說,甚至你自己也虧欠我呢!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必償還。這是我—保羅親筆寫的。我並不用對你說,甚至你自己也虧欠我呢!
  • 當代譯本 - 我保羅在此親筆保證,我必償還。其實我不說你也知道,你欠我的是你整個人。
  • 聖經新譯本 - “我必償還”,這是我保羅親手寫的。用不著我說,甚至你的生命,你也是欠我的。
  • 呂振中譯本 - 我 保羅 ,我親手寫的:我必付還。至於你虧欠我的、甚至是你自己,那我就不對你說了!
  • 中文標準譯本 - 我保羅親手寫下:我必償還——免得我對你說,連你自己也是欠我的呢!
  • 現代標點和合本 - 我必償還——這是我保羅親筆寫的。我並不用對你說,連你自己也是虧欠於我!
  • 文理和合譯本 - 此我保羅之手書也、爾之身負我、我姑弗言、
  • 文理委辦譯本 - 我保羅手書、我必償之、雖然、我無庸煩言、爾若償我負、即捐軀不為過、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我 保羅 親筆書此、我必償之、爾亦有負我者、即負我之身債、 即負我之身債或作即負我救靈魂之債 我姑置弗言、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 我 葆樂 親筆書此、我必悉予清償;實則爾獲靈救、予與有力、此固不待予之喋喋也。
  • Nueva Versión Internacional - Yo, Pablo, lo escribo de mi puño y letra: te lo pagaré; por no decirte que tú mismo me debes lo que eres.
  • 현대인의 성경 - 내가 직접 이 글을 써서 말하지만 내가 갚겠습니다. 내가 이런 말을 하지 말아야겠지만 그대도 나에게 빚진 것이 있음을 기억하시오.
  • Новый Русский Перевод - Я, Павел, пишу тебе своей рукой, что оплачу тебе все его долги. Не будем уже говорить о том, что ты и сам должник передо мной, ты обязан мне самим собой .
  • Восточный перевод - Я, Паул, пишу тебе своей рукой, что оплачу тебе все его долги. Не будем уже говорить о том, что ты и сам мне должен, ты обязан мне самим собой .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я, Паул, пишу тебе своей рукой, что оплачу тебе все его долги. Не будем уже говорить о том, что ты и сам мне должен, ты обязан мне самим собой .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я, Павлус, пишу тебе своей рукой, что оплачу тебе все его долги. Не будем уже говорить о том, что ты и сам мне должен, ты обязан мне самим собой .
  • La Bible du Semeur 2015 - J’écris ce qui suit de ma propre main : « Moi Paul, je te rembourserai ses dettes » – et je ne veux pas te rappeler ici que toi aussi, tu as une dette à mon égard : c’est ta propre personne.
  • リビングバイブル - 私が支払います。その保証として、自筆でこの箇所をしたためています。私の助けがあって今のようなあなたになれたという、あなたの私に対する借りについては何も言いません。
  • Nestle Aland 28 - ἐγὼ Παῦλος ἔγραψα τῇ ἐμῇ χειρί, ἐγὼ ἀποτίσω· ἵνα μὴ λέγω σοι ὅτι καὶ σεαυτόν μοι προσοφείλεις.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐγὼ Παῦλος ἔγραψα τῇ ἐμῇ χειρί, ἐγὼ ἀποτίσω; ἵνα μὴ λέγω σοι, ὅτι καὶ σεαυτόν μοι προσοφείλεις.
  • Nova Versão Internacional - Eu, Paulo, escrevo de próprio punho: Eu pagarei—para não dizer que você me deve a própria vida.
  • Hoffnung für alle - Ich werde es bezahlen. Dafür bürge ich hier mit meiner Unterschrift. Was du mir allerdings schuldest, weil du durch mich zum Glauben an Jesus Christus gefunden hast, davon will ich hier gar nicht reden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าเปาโลเขียนข้อความนี้ด้วยมือของข้าพเจ้าเอง ข้าพเจ้าจะชดใช้ให้โดยไม่เอ่ยถึงที่ตัวท่านเองเป็นหนี้ชีวิตข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​เปาโล​เขียน​ข้อความ​นี้​ด้วย​มือ​ของ​ตน​เอง​ว่า ข้าพเจ้า​จะ​ใช้​คืน​ให้ ไม่​จำ​เป็น​ที่​ข้าพเจ้า​จะ​ต้อง​ทวง​ถึง​ชีวิต​ของ​ท่าน​ว่า​ท่าน​เป็น​หนี้​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Tích 1:4 - Mến gửi Tích, con thật của ta trong đức tin. Cầu xin Đức Chúa Trời là Cha, và Chúa Cứu Thế Giê-xu, Cứu Chúa của chúng ta, ban ơn phước và bình an cho con.
  • 1 Ti-mô-thê 1:2 - Mến gửi Ti-mô-thê, con thân yêu của ta trong đức tin. Cầu xin Đức Chúa Trời là Cha và Cứu Chúa Giê-xu, Chúa chúng ta ban cho con ơn phước, nhân từ và bình an.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:1 - Tôi không phải là sứ đồ sao? Tôi không được tự do sao? Tôi chẳng từng thấy Chúa Giê-xu chúng ta sao? Anh chị em không phải là thành quả công lao tôi trong Chúa sao?
  • 1 Cô-rinh-tô 9:2 - Nếu không phải là sứ đồ cho người khác, ít ra tôi cũng là sứ đồ cho anh chị em, vì chính anh chị em là bằng chứng về chức vụ sứ đồ của tôi trong Chúa.
  • 2 Cô-rinh-tô 3:2 - Vì anh chị em là bức thư sống viết trong lòng chúng tôi, mọi người đều thấy và đọc.
  • Gia-cơ 5:19 - Thưa anh chị em thân yêu, nếu có ai lầm lạc, rời xa Đức Chúa Trời, và có người dìu dắt trở về với Ngài,
  • Gia-cơ 5:20 - thì nên biết rằng dìu dắt người lầm lạc trở lại với Chúa là cứu một linh hồn khỏi chết, và giúp người ấy được tha thứ vô số tội lỗi.
  • Ga-la-ti 6:11 - Chính tay tôi viết những dòng cuối thư này cho anh chị em, chữ nào cũng lớn.
  • 1 Cô-rinh-tô 16:21 - Chính tay tôi, Phao-lô, viết dòng chữ này.
  • 1 Cô-rinh-tô 16:22 - Ai không yêu kính Chúa phải bị nguyền rủa! Lạy Chúa xin hãy đến!
  • 1 Cô-rinh-tô 4:15 - Dù anh chị em có một vạn thầy giáo trong Chúa Cứu Thế, nhưng chỉ có một người cha. Tôi đã dùng Phúc Âm sinh anh chị em trong Chúa Cứu Thế.
  • Ga-la-ti 5:2 - Xin anh chị em lưu ý lời này của tôi, Phao-lô: nếu chịu lễ cắt bì, anh chị em không được Chúa Cứu Thế cứu giúp.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi, Phao-lô, chính tay tôi viết câu này: Tôi sẽ trả lại cho anh đủ số. Còn chuyện anh nợ tôi về chính bản thân mình thì không nhắc nhở.
  • 新标点和合本 - 我必偿还。这是我保罗亲笔写的。我并不用对你说,连你自己也是亏欠于我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必偿还。这是我—保罗亲笔写的。我并不用对你说,甚至你自己也亏欠我呢!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必偿还。这是我—保罗亲笔写的。我并不用对你说,甚至你自己也亏欠我呢!
  • 当代译本 - 我保罗在此亲笔保证,我必偿还。其实我不说你也知道,你欠我的是你整个人。
  • 圣经新译本 - “我必偿还”,这是我保罗亲手写的。用不着我说,甚至你的生命,你也是欠我的。
  • 中文标准译本 - 我保罗亲手写下:我必偿还——免得我对你说,连你自己也是欠我的呢!
  • 现代标点和合本 - 我必偿还——这是我保罗亲笔写的。我并不用对你说,连你自己也是亏欠于我!
  • 和合本(拼音版) - 我必偿还。这是我保罗亲笔写的。我并不用对你说,连你自己也是亏欠于我。
  • New International Version - I, Paul, am writing this with my own hand. I will pay it back—not to mention that you owe me your very self.
  • New International Reader's Version - I’ll pay it back. I, Paul, am writing this with my own hand. I won’t even mention that you owe me your life.
  • English Standard Version - I, Paul, write this with my own hand: I will repay it—to say nothing of your owing me even your own self.
  • New Living Translation - I, Paul, write this with my own hand: I will repay it. And I won’t mention that you owe me your very soul!
  • Christian Standard Bible - I, Paul, write this with my own hand: I will repay it — not to mention to you that you owe me even your very self.
  • New American Standard Bible - I, Paul, have written this with my own hand, I will repay it (not to mention to you that you owe to me even your own self as well).
  • New King James Version - I, Paul, am writing with my own hand. I will repay—not to mention to you that you owe me even your own self besides.
  • Amplified Bible - I, Paul, write this with my own hand, I will repay it in full (not to mention to you that you owe to me even your own self as well).
  • American Standard Version - I Paul write it with mine own hand, I will repay it: that I say not unto thee that thou owest to me even thine own self besides.
  • King James Version - I Paul have written it with mine own hand, I will repay it: albeit I do not say to thee how thou owest unto me even thine own self besides.
  • New English Translation - I, Paul, have written this letter with my own hand: I will repay it. I could also mention that you owe me your very self.
  • World English Bible - I, Paul, write this with my own hand: I will repay it (not to mention to you that you owe to me even your own self besides).
  • 新標點和合本 - 我必償還,這是我-保羅親筆寫的。我並不用對你說,連你自己也是虧欠於我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必償還。這是我-保羅親筆寫的。我並不用對你說,甚至你自己也虧欠我呢!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必償還。這是我—保羅親筆寫的。我並不用對你說,甚至你自己也虧欠我呢!
  • 當代譯本 - 我保羅在此親筆保證,我必償還。其實我不說你也知道,你欠我的是你整個人。
  • 聖經新譯本 - “我必償還”,這是我保羅親手寫的。用不著我說,甚至你的生命,你也是欠我的。
  • 呂振中譯本 - 我 保羅 ,我親手寫的:我必付還。至於你虧欠我的、甚至是你自己,那我就不對你說了!
  • 中文標準譯本 - 我保羅親手寫下:我必償還——免得我對你說,連你自己也是欠我的呢!
  • 現代標點和合本 - 我必償還——這是我保羅親筆寫的。我並不用對你說,連你自己也是虧欠於我!
  • 文理和合譯本 - 此我保羅之手書也、爾之身負我、我姑弗言、
  • 文理委辦譯本 - 我保羅手書、我必償之、雖然、我無庸煩言、爾若償我負、即捐軀不為過、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我 保羅 親筆書此、我必償之、爾亦有負我者、即負我之身債、 即負我之身債或作即負我救靈魂之債 我姑置弗言、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 我 葆樂 親筆書此、我必悉予清償;實則爾獲靈救、予與有力、此固不待予之喋喋也。
  • Nueva Versión Internacional - Yo, Pablo, lo escribo de mi puño y letra: te lo pagaré; por no decirte que tú mismo me debes lo que eres.
  • 현대인의 성경 - 내가 직접 이 글을 써서 말하지만 내가 갚겠습니다. 내가 이런 말을 하지 말아야겠지만 그대도 나에게 빚진 것이 있음을 기억하시오.
  • Новый Русский Перевод - Я, Павел, пишу тебе своей рукой, что оплачу тебе все его долги. Не будем уже говорить о том, что ты и сам должник передо мной, ты обязан мне самим собой .
  • Восточный перевод - Я, Паул, пишу тебе своей рукой, что оплачу тебе все его долги. Не будем уже говорить о том, что ты и сам мне должен, ты обязан мне самим собой .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я, Паул, пишу тебе своей рукой, что оплачу тебе все его долги. Не будем уже говорить о том, что ты и сам мне должен, ты обязан мне самим собой .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я, Павлус, пишу тебе своей рукой, что оплачу тебе все его долги. Не будем уже говорить о том, что ты и сам мне должен, ты обязан мне самим собой .
  • La Bible du Semeur 2015 - J’écris ce qui suit de ma propre main : « Moi Paul, je te rembourserai ses dettes » – et je ne veux pas te rappeler ici que toi aussi, tu as une dette à mon égard : c’est ta propre personne.
  • リビングバイブル - 私が支払います。その保証として、自筆でこの箇所をしたためています。私の助けがあって今のようなあなたになれたという、あなたの私に対する借りについては何も言いません。
  • Nestle Aland 28 - ἐγὼ Παῦλος ἔγραψα τῇ ἐμῇ χειρί, ἐγὼ ἀποτίσω· ἵνα μὴ λέγω σοι ὅτι καὶ σεαυτόν μοι προσοφείλεις.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐγὼ Παῦλος ἔγραψα τῇ ἐμῇ χειρί, ἐγὼ ἀποτίσω; ἵνα μὴ λέγω σοι, ὅτι καὶ σεαυτόν μοι προσοφείλεις.
  • Nova Versão Internacional - Eu, Paulo, escrevo de próprio punho: Eu pagarei—para não dizer que você me deve a própria vida.
  • Hoffnung für alle - Ich werde es bezahlen. Dafür bürge ich hier mit meiner Unterschrift. Was du mir allerdings schuldest, weil du durch mich zum Glauben an Jesus Christus gefunden hast, davon will ich hier gar nicht reden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าเปาโลเขียนข้อความนี้ด้วยมือของข้าพเจ้าเอง ข้าพเจ้าจะชดใช้ให้โดยไม่เอ่ยถึงที่ตัวท่านเองเป็นหนี้ชีวิตข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​เปาโล​เขียน​ข้อความ​นี้​ด้วย​มือ​ของ​ตน​เอง​ว่า ข้าพเจ้า​จะ​ใช้​คืน​ให้ ไม่​จำ​เป็น​ที่​ข้าพเจ้า​จะ​ต้อง​ทวง​ถึง​ชีวิต​ของ​ท่าน​ว่า​ท่าน​เป็น​หนี้​ข้าพเจ้า
  • Tích 1:4 - Mến gửi Tích, con thật của ta trong đức tin. Cầu xin Đức Chúa Trời là Cha, và Chúa Cứu Thế Giê-xu, Cứu Chúa của chúng ta, ban ơn phước và bình an cho con.
  • 1 Ti-mô-thê 1:2 - Mến gửi Ti-mô-thê, con thân yêu của ta trong đức tin. Cầu xin Đức Chúa Trời là Cha và Cứu Chúa Giê-xu, Chúa chúng ta ban cho con ơn phước, nhân từ và bình an.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:1 - Tôi không phải là sứ đồ sao? Tôi không được tự do sao? Tôi chẳng từng thấy Chúa Giê-xu chúng ta sao? Anh chị em không phải là thành quả công lao tôi trong Chúa sao?
  • 1 Cô-rinh-tô 9:2 - Nếu không phải là sứ đồ cho người khác, ít ra tôi cũng là sứ đồ cho anh chị em, vì chính anh chị em là bằng chứng về chức vụ sứ đồ của tôi trong Chúa.
  • 2 Cô-rinh-tô 3:2 - Vì anh chị em là bức thư sống viết trong lòng chúng tôi, mọi người đều thấy và đọc.
  • Gia-cơ 5:19 - Thưa anh chị em thân yêu, nếu có ai lầm lạc, rời xa Đức Chúa Trời, và có người dìu dắt trở về với Ngài,
  • Gia-cơ 5:20 - thì nên biết rằng dìu dắt người lầm lạc trở lại với Chúa là cứu một linh hồn khỏi chết, và giúp người ấy được tha thứ vô số tội lỗi.
  • Ga-la-ti 6:11 - Chính tay tôi viết những dòng cuối thư này cho anh chị em, chữ nào cũng lớn.
  • 1 Cô-rinh-tô 16:21 - Chính tay tôi, Phao-lô, viết dòng chữ này.
  • 1 Cô-rinh-tô 16:22 - Ai không yêu kính Chúa phải bị nguyền rủa! Lạy Chúa xin hãy đến!
  • 1 Cô-rinh-tô 4:15 - Dù anh chị em có một vạn thầy giáo trong Chúa Cứu Thế, nhưng chỉ có một người cha. Tôi đã dùng Phúc Âm sinh anh chị em trong Chúa Cứu Thế.
  • Ga-la-ti 5:2 - Xin anh chị em lưu ý lời này của tôi, Phao-lô: nếu chịu lễ cắt bì, anh chị em không được Chúa Cứu Thế cứu giúp.
圣经
资源
计划
奉献