Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
29:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngoài ra, cũng dâng một con dê đực làm lễ chuộc tội, cộng thêm với lễ thiêu dâng hằng ngày, ngũ cốc, và rượu.
  • 新标点和合本 - 又要献一只公山羊为赎罪祭。这是在常献的燔祭和同献的素祭并同献的奠祭以外。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又要献一只公山羊为赎罪祭。这是在经常献的燔祭、同献的素祭和浇酒祭以外所献的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又要献一只公山羊为赎罪祭。这是在经常献的燔祭、同献的素祭和浇酒祭以外所献的。
  • 当代译本 - 除了日常献的燔祭、素祭和奠祭以外,还要献上一只公山羊作赎罪祭。
  • 圣经新译本 - 在常献的燔祭和同献的素祭,以及同献的奠祭以外,还要献一只公山羊作赎罪祭。
  • 中文标准译本 - 还要献一只公山羊作赎罪祭。这是在常献的燔祭和同献的素祭,以及同献的酒祭以外的燔祭。
  • 现代标点和合本 - 又要献一只公山羊为赎罪祭,这是在常献的燔祭和同献的素祭并同献的奠祭以外。
  • 和合本(拼音版) - 又要献一只公山羊为赎罪祭。这是在常献的燔祭和同献的素祭并同献的奠祭以外。
  • New International Version - Include one male goat as a sin offering, in addition to the regular burnt offering with its grain offering and drink offering.
  • New International Reader's Version - Include a male goat as a sin offering. It is in addition to the regular burnt offering. It is also in addition to its grain offering and drink offering.
  • English Standard Version - also one male goat for a sin offering, besides the regular burnt offering, its grain offering and its drink offering.
  • New Living Translation - You must also sacrifice a male goat as a sin offering, in addition to the regular burnt offering with its accompanying grain offering and liquid offering.
  • Christian Standard Bible - Also offer one male goat as a sin offering. These are in addition to the regular burnt offering with its grain and drink offerings.
  • New American Standard Bible - and one male goat as a sin offering, besides the continual burnt offering, its grain offering, and its drink offering.
  • New King James Version - also one kid of the goats as a sin offering, besides the regular burnt offering, its grain offering, and its drink offering.
  • Amplified Bible - and one male goat as a sin offering, besides the continual burnt offering, its grain offering, and its drink offering.
  • American Standard Version - and one he-goat for a sin-offering; besides the continual burnt-offering, the meal-offering thereof, and the drink-offering thereof.
  • King James Version - And one kid of the goats for a sin offering; beside the continual burnt offering, his meat offering, and his drink offering.
  • New English Translation - along with one male goat for a purification offering, in addition to the continual burnt offering with its grain offering and its drink offering.
  • World English Bible - and one male goat for a sin offering; in addition to the continual burnt offering, its meal offering, and its drink offering.
  • 新標點和合本 - 又要獻一隻公山羊為贖罪祭。這是在常獻的燔祭和同獻的素祭並同獻的奠祭以外。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又要獻一隻公山羊為贖罪祭。這是在經常獻的燔祭、同獻的素祭和澆酒祭以外所獻的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又要獻一隻公山羊為贖罪祭。這是在經常獻的燔祭、同獻的素祭和澆酒祭以外所獻的。
  • 當代譯本 - 除了日常獻的燔祭、素祭和奠祭以外,還要獻上一隻公山羊作贖罪祭。
  • 聖經新譯本 - 在常獻的燔祭和同獻的素祭,以及同獻的奠祭以外,還要獻一隻公山羊作贖罪祭。
  • 呂振中譯本 - 也 獻 多毛公山羊一隻、作為解罪祭,是在不斷獻的燔祭、和 跟燔祭同獻 的素祭和 同獻 的奠祭以外獻的。
  • 中文標準譯本 - 還要獻一隻公山羊作贖罪祭。這是在常獻的燔祭和同獻的素祭,以及同獻的酒祭以外的燔祭。
  • 現代標點和合本 - 又要獻一隻公山羊為贖罪祭,這是在常獻的燔祭和同獻的素祭並同獻的奠祭以外。
  • 文理和合譯本 - 更獻牡山羊一、為贖罪祭、此在恆獻之燔祭、及其素祭灌祭之外、○
  • 文理委辦譯本 - 更獻山羊之羔一、為贖罪祭、上所獻者、即在恆獻燔祭禮物灌酒之外。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 更獻牡山羊一、為贖罪祭、此在每日恆獻火焚祭素祭並奠酒之外、
  • Nueva Versión Internacional - Incluirás también un macho cabrío como sacrificio expiatorio, además del holocausto diario con su ofrenda de cereales y su libación.
  • Новый Русский Перевод - Прибавляйте одного козла для жертвы за грех, сверх постоянного всесожжения с положенным хлебным приношением и жертвенным возлиянием.
  • Восточный перевод - Прибавляйте одного козла для жертвы за грех сверх постоянного всесожжения с положенным хлебным приношением и жертвенным возлиянием.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Прибавляйте одного козла для жертвы за грех сверх постоянного всесожжения с положенным хлебным приношением и жертвенным возлиянием.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Прибавляйте одного козла для жертвы за грех сверх постоянного всесожжения с положенным хлебным приношением и жертвенным возлиянием.
  • La Bible du Semeur 2015 - ainsi qu’un bouc en sacrifice pour le péché.
  • リビングバイブル - また雄やぎ一頭を、毎日のいけにえや供え物とは別に、罪の赦しのためのいけにえとしてささげる。
  • Nova Versão Internacional - Ofereçam também um bode como sacrifício pelo pecado, além do holocausto diário com a oferta derramada e com a oferta de cereal.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นอกเหนือจากเครื่องเผาบูชาซึ่งถวายเป็นประจำควบคู่กับธัญบูชาและเครื่องดื่มบูชา จงถวายแพะผู้หนึ่งตัวเป็นเครื่องบูชาไถ่บาปด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​แพะ​ตัว​ผู้ 1 ตัว​สำหรับ​เครื่อง​สักการะ​เพื่อ​ลบ​ล้าง​บาป นอก​เหนือ​จาก​สัตว์​ที่​เผา​เป็น​ของ​ถวาย​กับ​เครื่อง​ธัญญ​บูชา​และ​เครื่อง​ดื่ม​บูชา​ที่​ถวาย​เป็น​ประจำ
交叉引用
  • Rô-ma 2:7 - Người nào bền lòng vâng phục Chúa, tìm kiếm vinh quang, danh dự, và những giá trị vĩnh cửu, sẽ được sự sống đời đời.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:13 - Phần anh chị em, đừng bao giờ nản lòng khi làm điều thiện.
  • Dân Số Ký 29:11 - Ngoài ra, cũng dâng một con dê đực làm lễ chuộc tội. Lễ vật này được dâng cùng với lễ chuộc tội dâng trong ngày chuộc tội, lễ thiêu dâng hằng ngày, ngũ cốc, và rượu.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:43 - Giải tán xong, nhiều người Do Thái và người bản xứ theo đạo Do Thái đi theo Phao-lô và Ba-na-ba. Hai ông nói chuyện với họ và khích lệ họ tiếp tục sống trong ơn Chúa.
  • Hê-bơ-rơ 3:14 - Nếu chúng ta giữ vững niềm tin cậy từ ngày đầu theo Chúa, trung kiên đến cuối cùng, chắc chắn chúng ta sẽ dự phần cơ nghiệp với Chúa Cứu Thế.
  • Giăng 8:31 - Chúa Giê-xu nói với dân chúng là những người tin Ngài: “Nếu các con tiếp tục vâng lời Ta dạy, các con mới thật là môn đệ Ta.
  • Ga-la-ti 6:9 - Hãy kiên tâm làm việc thiện, đừng chán nản, vì đến mùa chúng ta sẽ gặt hái kết quả tốt đẹp.
  • Ga-la-ti 2:5 - Đối với hạng người ấy, chúng tôi không nhượng bộ tí nào, dù trong giây phút, để chân lý của Phúc Âm được vững bền trong anh em.
  • Hê-bơ-rơ 10:39 - Nhưng ta chẳng bao giờ thối lui, bỏ cuộc, để rồi bị hủy diệt. Trái lại, ta giữ vững đức tin để linh hồn được cứu rỗi.
  • Hê-bơ-rơ 13:15 - Vậy nhờ Chúa Giê-xu, chúng ta hãy liên tục dâng “tế lễ ca ngợi” Đức Chúa Trời bằng cách nói cho người khác biết vinh quang Danh Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngoài ra, cũng dâng một con dê đực làm lễ chuộc tội, cộng thêm với lễ thiêu dâng hằng ngày, ngũ cốc, và rượu.
  • 新标点和合本 - 又要献一只公山羊为赎罪祭。这是在常献的燔祭和同献的素祭并同献的奠祭以外。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又要献一只公山羊为赎罪祭。这是在经常献的燔祭、同献的素祭和浇酒祭以外所献的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又要献一只公山羊为赎罪祭。这是在经常献的燔祭、同献的素祭和浇酒祭以外所献的。
  • 当代译本 - 除了日常献的燔祭、素祭和奠祭以外,还要献上一只公山羊作赎罪祭。
  • 圣经新译本 - 在常献的燔祭和同献的素祭,以及同献的奠祭以外,还要献一只公山羊作赎罪祭。
  • 中文标准译本 - 还要献一只公山羊作赎罪祭。这是在常献的燔祭和同献的素祭,以及同献的酒祭以外的燔祭。
  • 现代标点和合本 - 又要献一只公山羊为赎罪祭,这是在常献的燔祭和同献的素祭并同献的奠祭以外。
  • 和合本(拼音版) - 又要献一只公山羊为赎罪祭。这是在常献的燔祭和同献的素祭并同献的奠祭以外。
  • New International Version - Include one male goat as a sin offering, in addition to the regular burnt offering with its grain offering and drink offering.
  • New International Reader's Version - Include a male goat as a sin offering. It is in addition to the regular burnt offering. It is also in addition to its grain offering and drink offering.
  • English Standard Version - also one male goat for a sin offering, besides the regular burnt offering, its grain offering and its drink offering.
  • New Living Translation - You must also sacrifice a male goat as a sin offering, in addition to the regular burnt offering with its accompanying grain offering and liquid offering.
  • Christian Standard Bible - Also offer one male goat as a sin offering. These are in addition to the regular burnt offering with its grain and drink offerings.
  • New American Standard Bible - and one male goat as a sin offering, besides the continual burnt offering, its grain offering, and its drink offering.
  • New King James Version - also one kid of the goats as a sin offering, besides the regular burnt offering, its grain offering, and its drink offering.
  • Amplified Bible - and one male goat as a sin offering, besides the continual burnt offering, its grain offering, and its drink offering.
  • American Standard Version - and one he-goat for a sin-offering; besides the continual burnt-offering, the meal-offering thereof, and the drink-offering thereof.
  • King James Version - And one kid of the goats for a sin offering; beside the continual burnt offering, his meat offering, and his drink offering.
  • New English Translation - along with one male goat for a purification offering, in addition to the continual burnt offering with its grain offering and its drink offering.
  • World English Bible - and one male goat for a sin offering; in addition to the continual burnt offering, its meal offering, and its drink offering.
  • 新標點和合本 - 又要獻一隻公山羊為贖罪祭。這是在常獻的燔祭和同獻的素祭並同獻的奠祭以外。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又要獻一隻公山羊為贖罪祭。這是在經常獻的燔祭、同獻的素祭和澆酒祭以外所獻的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又要獻一隻公山羊為贖罪祭。這是在經常獻的燔祭、同獻的素祭和澆酒祭以外所獻的。
  • 當代譯本 - 除了日常獻的燔祭、素祭和奠祭以外,還要獻上一隻公山羊作贖罪祭。
  • 聖經新譯本 - 在常獻的燔祭和同獻的素祭,以及同獻的奠祭以外,還要獻一隻公山羊作贖罪祭。
  • 呂振中譯本 - 也 獻 多毛公山羊一隻、作為解罪祭,是在不斷獻的燔祭、和 跟燔祭同獻 的素祭和 同獻 的奠祭以外獻的。
  • 中文標準譯本 - 還要獻一隻公山羊作贖罪祭。這是在常獻的燔祭和同獻的素祭,以及同獻的酒祭以外的燔祭。
  • 現代標點和合本 - 又要獻一隻公山羊為贖罪祭,這是在常獻的燔祭和同獻的素祭並同獻的奠祭以外。
  • 文理和合譯本 - 更獻牡山羊一、為贖罪祭、此在恆獻之燔祭、及其素祭灌祭之外、○
  • 文理委辦譯本 - 更獻山羊之羔一、為贖罪祭、上所獻者、即在恆獻燔祭禮物灌酒之外。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 更獻牡山羊一、為贖罪祭、此在每日恆獻火焚祭素祭並奠酒之外、
  • Nueva Versión Internacional - Incluirás también un macho cabrío como sacrificio expiatorio, además del holocausto diario con su ofrenda de cereales y su libación.
  • Новый Русский Перевод - Прибавляйте одного козла для жертвы за грех, сверх постоянного всесожжения с положенным хлебным приношением и жертвенным возлиянием.
  • Восточный перевод - Прибавляйте одного козла для жертвы за грех сверх постоянного всесожжения с положенным хлебным приношением и жертвенным возлиянием.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Прибавляйте одного козла для жертвы за грех сверх постоянного всесожжения с положенным хлебным приношением и жертвенным возлиянием.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Прибавляйте одного козла для жертвы за грех сверх постоянного всесожжения с положенным хлебным приношением и жертвенным возлиянием.
  • La Bible du Semeur 2015 - ainsi qu’un bouc en sacrifice pour le péché.
  • リビングバイブル - また雄やぎ一頭を、毎日のいけにえや供え物とは別に、罪の赦しのためのいけにえとしてささげる。
  • Nova Versão Internacional - Ofereçam também um bode como sacrifício pelo pecado, além do holocausto diário com a oferta derramada e com a oferta de cereal.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นอกเหนือจากเครื่องเผาบูชาซึ่งถวายเป็นประจำควบคู่กับธัญบูชาและเครื่องดื่มบูชา จงถวายแพะผู้หนึ่งตัวเป็นเครื่องบูชาไถ่บาปด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​แพะ​ตัว​ผู้ 1 ตัว​สำหรับ​เครื่อง​สักการะ​เพื่อ​ลบ​ล้าง​บาป นอก​เหนือ​จาก​สัตว์​ที่​เผา​เป็น​ของ​ถวาย​กับ​เครื่อง​ธัญญ​บูชา​และ​เครื่อง​ดื่ม​บูชา​ที่​ถวาย​เป็น​ประจำ
  • Rô-ma 2:7 - Người nào bền lòng vâng phục Chúa, tìm kiếm vinh quang, danh dự, và những giá trị vĩnh cửu, sẽ được sự sống đời đời.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:13 - Phần anh chị em, đừng bao giờ nản lòng khi làm điều thiện.
  • Dân Số Ký 29:11 - Ngoài ra, cũng dâng một con dê đực làm lễ chuộc tội. Lễ vật này được dâng cùng với lễ chuộc tội dâng trong ngày chuộc tội, lễ thiêu dâng hằng ngày, ngũ cốc, và rượu.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:43 - Giải tán xong, nhiều người Do Thái và người bản xứ theo đạo Do Thái đi theo Phao-lô và Ba-na-ba. Hai ông nói chuyện với họ và khích lệ họ tiếp tục sống trong ơn Chúa.
  • Hê-bơ-rơ 3:14 - Nếu chúng ta giữ vững niềm tin cậy từ ngày đầu theo Chúa, trung kiên đến cuối cùng, chắc chắn chúng ta sẽ dự phần cơ nghiệp với Chúa Cứu Thế.
  • Giăng 8:31 - Chúa Giê-xu nói với dân chúng là những người tin Ngài: “Nếu các con tiếp tục vâng lời Ta dạy, các con mới thật là môn đệ Ta.
  • Ga-la-ti 6:9 - Hãy kiên tâm làm việc thiện, đừng chán nản, vì đến mùa chúng ta sẽ gặt hái kết quả tốt đẹp.
  • Ga-la-ti 2:5 - Đối với hạng người ấy, chúng tôi không nhượng bộ tí nào, dù trong giây phút, để chân lý của Phúc Âm được vững bền trong anh em.
  • Hê-bơ-rơ 10:39 - Nhưng ta chẳng bao giờ thối lui, bỏ cuộc, để rồi bị hủy diệt. Trái lại, ta giữ vững đức tin để linh hồn được cứu rỗi.
  • Hê-bơ-rơ 13:15 - Vậy nhờ Chúa Giê-xu, chúng ta hãy liên tục dâng “tế lễ ca ngợi” Đức Chúa Trời bằng cách nói cho người khác biết vinh quang Danh Ngài.
圣经
资源
计划
奉献