Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Và đây, tôi lại được lệnh chúc phước; vì Đức Chúa Trời ban phước họ, tôi làm sao cãi được?
  • 新标点和合本 - 我奉命祝福;  神也曾赐福,此事我不能翻转。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我奉命祝福; 上帝赐福,我不能扭转。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我奉命祝福;  神赐福,我不能扭转。
  • 当代译本 - 我奉命祝福,祂已赐福, 我不能改变。
  • 圣经新译本 - 我奉命来祝福;  神要赐福,我不能改变。
  • 中文标准译本 - 看哪,我奉命祝福; 神已经祝福了, 我不能翻转。
  • 现代标点和合本 - 我奉命祝福, 神也曾赐福,此事我不能翻转。
  • 和合本(拼音版) - 我奉命祝福, 上帝也曾赐福,此事我不能翻转。
  • New International Version - I have received a command to bless; he has blessed, and I cannot change it.
  • New International Reader's Version - He has commanded me to bless Israel. He has given them his blessing. And I can’t change it.
  • English Standard Version - Behold, I received a command to bless: he has blessed, and I cannot revoke it.
  • New Living Translation - Listen, I received a command to bless; God has blessed, and I cannot reverse it!
  • Christian Standard Bible - I have indeed received a command to bless; since he has blessed, I cannot change it.
  • New American Standard Bible - Behold, I have received a command to bless; When He has blessed, I cannot revoke it.
  • New King James Version - Behold, I have received a command to bless; He has blessed, and I cannot reverse it.
  • Amplified Bible - Behold, I have received His command to bless [Israel]. He has blessed, and I cannot reverse it.
  • American Standard Version - Behold, I have received commandment to bless: And he hath blessed, and I cannot reverse it.
  • King James Version - Behold, I have received commandment to bless: and he hath blessed; and I cannot reverse it.
  • New English Translation - Indeed, I have received a command to bless; he has blessed, and I cannot reverse it.
  • World English Bible - Behold, I have received a command to bless. He has blessed, and I can’t reverse it.
  • 新標點和合本 - 我奉命祝福; 神也曾賜福,此事我不能翻轉。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我奉命祝福; 上帝賜福,我不能扭轉。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我奉命祝福;  神賜福,我不能扭轉。
  • 當代譯本 - 我奉命祝福,祂已賜福, 我不能改變。
  • 聖經新譯本 - 我奉命來祝福;  神要賜福,我不能改變。
  • 呂振中譯本 - 看哪,我奉 命 來祝福; 上帝既 祝福,我不能收回。
  • 中文標準譯本 - 看哪,我奉命祝福; 神已經祝福了, 我不能翻轉。
  • 現代標點和合本 - 我奉命祝福, 神也曾賜福,此事我不能翻轉。
  • 文理和合譯本 - 我受命以祝嘏、上帝祝之、我難反之、
  • 文理委辦譯本 - 我受命以祝嘏、上帝祝之、我難反之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我奉命祝福、天主亦必賜福、我不能反之、
  • Nueva Versión Internacional - Se me ha ordenado bendecir y, si eso es lo que Dios quiere, yo no puedo hacer otra cosa.
  • 현대인의 성경 - 내가 축복하라는 명령을 받았으니 그가 내리신 복을 내가 바꾸어 놓을 수 없구나.
  • Новый Русский Перевод - Я получил повеление благословлять; благословляет Он – я не могу отменить.
  • Восточный перевод - Я получил повеление благословлять; благословляет Он – я не могу отменить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я получил повеление благословлять; благословляет Он – я не могу отменить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я получил повеление благословлять; благословляет Он – я не могу отменить.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, j’ai reçu la charge ╵de prononcer ╵une bénédiction. Il a béni : ╵je n’y changerai rien.
  • Nova Versão Internacional - Recebi uma ordem para abençoar; ele abençoou, e não o posso mudar.
  • Hoffnung für alle - Begreif doch: Ich habe den Auftrag zu segnen. Und wenn Gott jemandem seinen Segen geschenkt hat, kann ich es nicht wieder rückgängig machen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าได้รับคำบัญชาให้อวยพร พระเจ้าได้ทรงอวยพร ข้าพเจ้าไม่อาจกล่าวเป็นอื่น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ได้​รับ​คำสั่ง​ให้​อวยพร พระ​องค์​อวยพร​ให้​แล้ว ข้าพเจ้า​ไม่​สามารถ​เปลี่ยน​แปลง​ได้
交叉引用
  • Dân Số Ký 22:38 - Ba-la-am đáp: “Tôi đến đây rồi, nhưng tôi không được quyền nói gì hết. Trừ những lời Đức Chúa Trời bảo tôi nói.”
  • Dân Số Ký 22:18 - Nhưng Ba-la-am đáp: “Dù Ba-lác có cho tôi cung điện chứa đầy vàng bạc, tôi cũng không thể làm gì ngoài những điều Chúa Hằng Hữu tôi dạy bảo.
  • 1 Phi-e-rơ 1:5 - Đức Chúa Trời sẽ dùng quyền năng Ngài bảo vệ anh chị em cho tới khi anh chị em nhận cơ nghiệp đó, vì anh chị em đã tin cậy Ngài. Đến ngày cuối cùng, anh chị em sẽ được “cơ nghiệp cứu rỗi” trước mắt mọi người.
  • Y-sai 43:13 - “Thật vậy, từ nghìn xưa, Ta đã là Đức Chúa Trời. Không ai có thể giật lấy người nào khỏi tay Ta. Không ai có thể sửa lại việc Ta đã tiến hành?”
  • Rô-ma 8:38 - Tôi biết chắc chắn không một điều nào có thể ngăn cách chúng ta với tình yêu thương của Đức Chúa Trời. Dù cái chết hay cuộc sống, dù thiên sứ hay ác quỷ, dù tình hình hiện tại hay biến chuyển tương lai, dù quyền lực uy vũ.
  • Rô-ma 8:39 - Dù trời cao, vực thẳm, dù bất cứ vật gì trong vũ trụ cũng chẳng bao giờ phân cách nổi chúng ta với tình yêu thương của Đức Chúa Trời đã thể hiện nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta.
  • Sáng Thế Ký 12:2 - Ta sẽ cho con trở thành tổ phụ một dân tộc lớn. Ta sẽ ban phước lành, làm rạng danh con, và con sẽ thành một nguồn phước cho nhiều người.
  • Sáng Thế Ký 22:17 - nên Ta sẽ ban phước hạnh cho con, gia tăng dòng dõi con đông như sao trên trời, như cát bãi biển, và hậu tự con sẽ chiếm lấy cổng thành quân địch.
  • Dân Số Ký 22:12 - Nhưng Đức Chúa Trời phán với Ba-la-am: “Ngươi không được đi với họ, không được nguyền rủa dân kia, vì đó là dân được chúc phước!”
  • Giăng 10:27 - Đàn chiên Ta nghe tiếng Ta; Ta biết chúng và chúng theo Ta.
  • Giăng 10:28 - Ta cho chúng sự sống vĩnh cửu, chúng chẳng bị hư vong, và chẳng ai có thể cướp chúng khỏi tay Ta.
  • Giăng 10:29 - Cha Ta đã cho Ta đàn chiên đó. Cha Ta có uy quyền tuyệt đối, nên chẳng ai có thể cướp chiên khỏi tay Cha.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Và đây, tôi lại được lệnh chúc phước; vì Đức Chúa Trời ban phước họ, tôi làm sao cãi được?
  • 新标点和合本 - 我奉命祝福;  神也曾赐福,此事我不能翻转。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我奉命祝福; 上帝赐福,我不能扭转。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我奉命祝福;  神赐福,我不能扭转。
  • 当代译本 - 我奉命祝福,祂已赐福, 我不能改变。
  • 圣经新译本 - 我奉命来祝福;  神要赐福,我不能改变。
  • 中文标准译本 - 看哪,我奉命祝福; 神已经祝福了, 我不能翻转。
  • 现代标点和合本 - 我奉命祝福, 神也曾赐福,此事我不能翻转。
  • 和合本(拼音版) - 我奉命祝福, 上帝也曾赐福,此事我不能翻转。
  • New International Version - I have received a command to bless; he has blessed, and I cannot change it.
  • New International Reader's Version - He has commanded me to bless Israel. He has given them his blessing. And I can’t change it.
  • English Standard Version - Behold, I received a command to bless: he has blessed, and I cannot revoke it.
  • New Living Translation - Listen, I received a command to bless; God has blessed, and I cannot reverse it!
  • Christian Standard Bible - I have indeed received a command to bless; since he has blessed, I cannot change it.
  • New American Standard Bible - Behold, I have received a command to bless; When He has blessed, I cannot revoke it.
  • New King James Version - Behold, I have received a command to bless; He has blessed, and I cannot reverse it.
  • Amplified Bible - Behold, I have received His command to bless [Israel]. He has blessed, and I cannot reverse it.
  • American Standard Version - Behold, I have received commandment to bless: And he hath blessed, and I cannot reverse it.
  • King James Version - Behold, I have received commandment to bless: and he hath blessed; and I cannot reverse it.
  • New English Translation - Indeed, I have received a command to bless; he has blessed, and I cannot reverse it.
  • World English Bible - Behold, I have received a command to bless. He has blessed, and I can’t reverse it.
  • 新標點和合本 - 我奉命祝福; 神也曾賜福,此事我不能翻轉。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我奉命祝福; 上帝賜福,我不能扭轉。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我奉命祝福;  神賜福,我不能扭轉。
  • 當代譯本 - 我奉命祝福,祂已賜福, 我不能改變。
  • 聖經新譯本 - 我奉命來祝福;  神要賜福,我不能改變。
  • 呂振中譯本 - 看哪,我奉 命 來祝福; 上帝既 祝福,我不能收回。
  • 中文標準譯本 - 看哪,我奉命祝福; 神已經祝福了, 我不能翻轉。
  • 現代標點和合本 - 我奉命祝福, 神也曾賜福,此事我不能翻轉。
  • 文理和合譯本 - 我受命以祝嘏、上帝祝之、我難反之、
  • 文理委辦譯本 - 我受命以祝嘏、上帝祝之、我難反之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我奉命祝福、天主亦必賜福、我不能反之、
  • Nueva Versión Internacional - Se me ha ordenado bendecir y, si eso es lo que Dios quiere, yo no puedo hacer otra cosa.
  • 현대인의 성경 - 내가 축복하라는 명령을 받았으니 그가 내리신 복을 내가 바꾸어 놓을 수 없구나.
  • Новый Русский Перевод - Я получил повеление благословлять; благословляет Он – я не могу отменить.
  • Восточный перевод - Я получил повеление благословлять; благословляет Он – я не могу отменить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я получил повеление благословлять; благословляет Он – я не могу отменить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я получил повеление благословлять; благословляет Он – я не могу отменить.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, j’ai reçu la charge ╵de prononcer ╵une bénédiction. Il a béni : ╵je n’y changerai rien.
  • Nova Versão Internacional - Recebi uma ordem para abençoar; ele abençoou, e não o posso mudar.
  • Hoffnung für alle - Begreif doch: Ich habe den Auftrag zu segnen. Und wenn Gott jemandem seinen Segen geschenkt hat, kann ich es nicht wieder rückgängig machen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าได้รับคำบัญชาให้อวยพร พระเจ้าได้ทรงอวยพร ข้าพเจ้าไม่อาจกล่าวเป็นอื่น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ได้​รับ​คำสั่ง​ให้​อวยพร พระ​องค์​อวยพร​ให้​แล้ว ข้าพเจ้า​ไม่​สามารถ​เปลี่ยน​แปลง​ได้
  • Dân Số Ký 22:38 - Ba-la-am đáp: “Tôi đến đây rồi, nhưng tôi không được quyền nói gì hết. Trừ những lời Đức Chúa Trời bảo tôi nói.”
  • Dân Số Ký 22:18 - Nhưng Ba-la-am đáp: “Dù Ba-lác có cho tôi cung điện chứa đầy vàng bạc, tôi cũng không thể làm gì ngoài những điều Chúa Hằng Hữu tôi dạy bảo.
  • 1 Phi-e-rơ 1:5 - Đức Chúa Trời sẽ dùng quyền năng Ngài bảo vệ anh chị em cho tới khi anh chị em nhận cơ nghiệp đó, vì anh chị em đã tin cậy Ngài. Đến ngày cuối cùng, anh chị em sẽ được “cơ nghiệp cứu rỗi” trước mắt mọi người.
  • Y-sai 43:13 - “Thật vậy, từ nghìn xưa, Ta đã là Đức Chúa Trời. Không ai có thể giật lấy người nào khỏi tay Ta. Không ai có thể sửa lại việc Ta đã tiến hành?”
  • Rô-ma 8:38 - Tôi biết chắc chắn không một điều nào có thể ngăn cách chúng ta với tình yêu thương của Đức Chúa Trời. Dù cái chết hay cuộc sống, dù thiên sứ hay ác quỷ, dù tình hình hiện tại hay biến chuyển tương lai, dù quyền lực uy vũ.
  • Rô-ma 8:39 - Dù trời cao, vực thẳm, dù bất cứ vật gì trong vũ trụ cũng chẳng bao giờ phân cách nổi chúng ta với tình yêu thương của Đức Chúa Trời đã thể hiện nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta.
  • Sáng Thế Ký 12:2 - Ta sẽ cho con trở thành tổ phụ một dân tộc lớn. Ta sẽ ban phước lành, làm rạng danh con, và con sẽ thành một nguồn phước cho nhiều người.
  • Sáng Thế Ký 22:17 - nên Ta sẽ ban phước hạnh cho con, gia tăng dòng dõi con đông như sao trên trời, như cát bãi biển, và hậu tự con sẽ chiếm lấy cổng thành quân địch.
  • Dân Số Ký 22:12 - Nhưng Đức Chúa Trời phán với Ba-la-am: “Ngươi không được đi với họ, không được nguyền rủa dân kia, vì đó là dân được chúc phước!”
  • Giăng 10:27 - Đàn chiên Ta nghe tiếng Ta; Ta biết chúng và chúng theo Ta.
  • Giăng 10:28 - Ta cho chúng sự sống vĩnh cửu, chúng chẳng bị hư vong, và chẳng ai có thể cướp chúng khỏi tay Ta.
  • Giăng 10:29 - Cha Ta đã cho Ta đàn chiên đó. Cha Ta có uy quyền tuyệt đối, nên chẳng ai có thể cướp chiên khỏi tay Cha.
圣经
资源
计划
奉献