Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đại tộc Giu-đa, có Na-ha-sôn, con của A-mi-na-đáp.
  • 新标点和合本 - 属犹大的,有亚米拿达的儿子拿顺;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 属犹大的,亚米拿达的儿子拿顺;
  • 和合本2010(神版-简体) - 属犹大的,亚米拿达的儿子拿顺;
  • 当代译本 - 犹大支派亚米拿达的儿子拿顺、
  • 圣经新译本 - 属犹大支派的,有亚米拿达的儿子拿顺;
  • 中文标准译本 - 属犹大支派的,是亚米拿达的儿子拿顺。
  • 现代标点和合本 - 属犹大的,有亚米拿达的儿子拿顺;
  • 和合本(拼音版) - 属犹大的,有亚米拿达的儿子拿顺;
  • New International Version - from Judah, Nahshon son of Amminadab;
  • New International Reader's Version - From the tribe of Judah will come Nahshon, the son of Amminadab.
  • English Standard Version - from Judah, Nahshon the son of Amminadab;
  • New Living Translation - Judah Nahshon son of Amminadab
  • The Message - from Judah: Nahshon son of Amminadab
  • Christian Standard Bible - Nahshon son of Amminadab from Judah;
  • New American Standard Bible - of the tribe of Judah, Nahshon the son of Amminadab;
  • New King James Version - from Judah, Nahshon the son of Amminadab;
  • Amplified Bible - from [the tribe of] Judah, Nahshon the son of Amminadab;
  • American Standard Version - Of Judah: Nahshon the son of Amminadab.
  • King James Version - Of Judah; Nahshon the son of Amminadab.
  • New English Translation - from Judah, Nahshon son of Amminadab;
  • World English Bible - Of Judah: Nahshon the son of Amminadab.
  • 新標點和合本 - 屬猶大的,有亞米拿達的兒子拿順;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 屬猶大的,亞米拿達的兒子拿順;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 屬猶大的,亞米拿達的兒子拿順;
  • 當代譯本 - 猶大支派亞米拿達的兒子拿順、
  • 聖經新譯本 - 屬猶大支派的,有亞米拿達的兒子拿順;
  • 呂振中譯本 - 屬 猶大 的有 亞米拿答 的兒子 拿順 ;
  • 中文標準譯本 - 屬猶大支派的,是亞米拿達的兒子拿順。
  • 現代標點和合本 - 屬猶大的,有亞米拿達的兒子拿順;
  • 文理和合譯本 - 屬猶大者、亞米拿達子拿順、
  • 文理委辦譯本 - 屬猶大支派、亞米拿達子拿順。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 屬 猶大 支派 亞米拿達 子 拿順 、
  • Nueva Versión Internacional - por la de Judá, Naasón hijo de Aminadab;
  • 현대인의 성경 - 유다 지파에서 암미나답의 아들 나손,
  • Новый Русский Перевод - от Иуды – Нахшон, сын Аминадава;
  • Восточный перевод - от Иуды – Нахшон, сын Аминадава;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - от Иуды – Нахшон, сын Аминадава;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - от Иуды – Нахшон, сын Аминадава;
  • La Bible du Semeur 2015 - pour Juda : Nahshôn, fils d’Amminadab ; –
  • Nova Versão Internacional - de Judá, Naassom, filho de Aminadabe;
  • Hoffnung für alle - Nachschon, der Sohn von Amminadab aus dem Stamm Juda,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จากเผ่ายูดาห์คือ นาห์โชนบุตรอัมมีนาดับ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นาโชน​บุตร​อัมมีนาดับ​จาก​เผ่า​ยูดาห์
交叉引用
  • Dân Số Ký 2:3 - Trại quân Giu-đa, Y-ca-sa, và Sa-bu-luân sẽ cắm tại phía đông, hướng mặt trời mọc với ngọn cờ và các đơn vị mình. Đây là danh sách các đại tộc, người chỉ huy, và dân số của họ: Đại tộc Giu-đa, chỉ huy là Na-ha-sôn, con A-mi-na-đáp.
  • Ru-tơ 4:18 - Đây là gia phả của Đa-vít tính từ đời Phê-rết: Phê-rết sinh Hết-rôn.
  • Dân Số Ký 10:14 - Đại tộc Giu-đa ra đi trước tiên, dưới ngọn cờ của tộc mình, do Na-ha-sôn, con A-mi-na-đáp chỉ huy.
  • Dân Số Ký 7:12 - Vậy, vào ngày thứ nhất, Na-ha-sôn, con A-mi-na-đáp, trưởng tộc Giu-đa, đem dâng lễ vật.
  • Ru-tơ 4:20 - A-mi-na-đáp sinh Na-ha-sôn. Na-ha-sôn sinh Sanh-môn.
  • 1 Sử Ký 2:10 - Ram sinh A-mi-na-đáp. A-mi-na-đáp sinh Na-ha-sôn, là một lãnh tụ của người Giu-đa.
  • 1 Sử Ký 2:11 - Na-ha-sôn sinh Sanh-ma. Sanh-ma sinh Bô-ô.
  • Ma-thi-ơ 1:2 - Áp-ra-ham sinh Y-sác. Y-sác sinh Gia-cốp. Gia-cốp sinh Giu-đa và các con.
  • Ma-thi-ơ 1:3 - Giu-đa sinh Pha-rê và Xa-ra (tên mẹ là Ta-ma). Pha-rê sinh Hết-rôm. Hết-rôm sinh A-ram.
  • Ma-thi-ơ 1:4 - A-ram sinh A-mi-na-đáp. A-mi-na-đáp sinh Na-ách-son. Na-ách-son sinh Sanh-môn.
  • Ma-thi-ơ 1:5 - Sanh-môn cưới Ra-háp, sinh Bô-ô. Bô-ô cưới Ru-tơ, sinh Ô-bết. Ô-bết sinh Gie-sê.
  • Lu-ca 3:32 - Đa-vít con Gie-sê. Gie-sê con Giô-bết. Giô-bết con Bô-ô. Bô-ô con Sa-la. Sa-la con Na-ách-son.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đại tộc Giu-đa, có Na-ha-sôn, con của A-mi-na-đáp.
  • 新标点和合本 - 属犹大的,有亚米拿达的儿子拿顺;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 属犹大的,亚米拿达的儿子拿顺;
  • 和合本2010(神版-简体) - 属犹大的,亚米拿达的儿子拿顺;
  • 当代译本 - 犹大支派亚米拿达的儿子拿顺、
  • 圣经新译本 - 属犹大支派的,有亚米拿达的儿子拿顺;
  • 中文标准译本 - 属犹大支派的,是亚米拿达的儿子拿顺。
  • 现代标点和合本 - 属犹大的,有亚米拿达的儿子拿顺;
  • 和合本(拼音版) - 属犹大的,有亚米拿达的儿子拿顺;
  • New International Version - from Judah, Nahshon son of Amminadab;
  • New International Reader's Version - From the tribe of Judah will come Nahshon, the son of Amminadab.
  • English Standard Version - from Judah, Nahshon the son of Amminadab;
  • New Living Translation - Judah Nahshon son of Amminadab
  • The Message - from Judah: Nahshon son of Amminadab
  • Christian Standard Bible - Nahshon son of Amminadab from Judah;
  • New American Standard Bible - of the tribe of Judah, Nahshon the son of Amminadab;
  • New King James Version - from Judah, Nahshon the son of Amminadab;
  • Amplified Bible - from [the tribe of] Judah, Nahshon the son of Amminadab;
  • American Standard Version - Of Judah: Nahshon the son of Amminadab.
  • King James Version - Of Judah; Nahshon the son of Amminadab.
  • New English Translation - from Judah, Nahshon son of Amminadab;
  • World English Bible - Of Judah: Nahshon the son of Amminadab.
  • 新標點和合本 - 屬猶大的,有亞米拿達的兒子拿順;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 屬猶大的,亞米拿達的兒子拿順;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 屬猶大的,亞米拿達的兒子拿順;
  • 當代譯本 - 猶大支派亞米拿達的兒子拿順、
  • 聖經新譯本 - 屬猶大支派的,有亞米拿達的兒子拿順;
  • 呂振中譯本 - 屬 猶大 的有 亞米拿答 的兒子 拿順 ;
  • 中文標準譯本 - 屬猶大支派的,是亞米拿達的兒子拿順。
  • 現代標點和合本 - 屬猶大的,有亞米拿達的兒子拿順;
  • 文理和合譯本 - 屬猶大者、亞米拿達子拿順、
  • 文理委辦譯本 - 屬猶大支派、亞米拿達子拿順。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 屬 猶大 支派 亞米拿達 子 拿順 、
  • Nueva Versión Internacional - por la de Judá, Naasón hijo de Aminadab;
  • 현대인의 성경 - 유다 지파에서 암미나답의 아들 나손,
  • Новый Русский Перевод - от Иуды – Нахшон, сын Аминадава;
  • Восточный перевод - от Иуды – Нахшон, сын Аминадава;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - от Иуды – Нахшон, сын Аминадава;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - от Иуды – Нахшон, сын Аминадава;
  • La Bible du Semeur 2015 - pour Juda : Nahshôn, fils d’Amminadab ; –
  • Nova Versão Internacional - de Judá, Naassom, filho de Aminadabe;
  • Hoffnung für alle - Nachschon, der Sohn von Amminadab aus dem Stamm Juda,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จากเผ่ายูดาห์คือ นาห์โชนบุตรอัมมีนาดับ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นาโชน​บุตร​อัมมีนาดับ​จาก​เผ่า​ยูดาห์
  • Dân Số Ký 2:3 - Trại quân Giu-đa, Y-ca-sa, và Sa-bu-luân sẽ cắm tại phía đông, hướng mặt trời mọc với ngọn cờ và các đơn vị mình. Đây là danh sách các đại tộc, người chỉ huy, và dân số của họ: Đại tộc Giu-đa, chỉ huy là Na-ha-sôn, con A-mi-na-đáp.
  • Ru-tơ 4:18 - Đây là gia phả của Đa-vít tính từ đời Phê-rết: Phê-rết sinh Hết-rôn.
  • Dân Số Ký 10:14 - Đại tộc Giu-đa ra đi trước tiên, dưới ngọn cờ của tộc mình, do Na-ha-sôn, con A-mi-na-đáp chỉ huy.
  • Dân Số Ký 7:12 - Vậy, vào ngày thứ nhất, Na-ha-sôn, con A-mi-na-đáp, trưởng tộc Giu-đa, đem dâng lễ vật.
  • Ru-tơ 4:20 - A-mi-na-đáp sinh Na-ha-sôn. Na-ha-sôn sinh Sanh-môn.
  • 1 Sử Ký 2:10 - Ram sinh A-mi-na-đáp. A-mi-na-đáp sinh Na-ha-sôn, là một lãnh tụ của người Giu-đa.
  • 1 Sử Ký 2:11 - Na-ha-sôn sinh Sanh-ma. Sanh-ma sinh Bô-ô.
  • Ma-thi-ơ 1:2 - Áp-ra-ham sinh Y-sác. Y-sác sinh Gia-cốp. Gia-cốp sinh Giu-đa và các con.
  • Ma-thi-ơ 1:3 - Giu-đa sinh Pha-rê và Xa-ra (tên mẹ là Ta-ma). Pha-rê sinh Hết-rôm. Hết-rôm sinh A-ram.
  • Ma-thi-ơ 1:4 - A-ram sinh A-mi-na-đáp. A-mi-na-đáp sinh Na-ách-son. Na-ách-son sinh Sanh-môn.
  • Ma-thi-ơ 1:5 - Sanh-môn cưới Ra-háp, sinh Bô-ô. Bô-ô cưới Ru-tơ, sinh Ô-bết. Ô-bết sinh Gie-sê.
  • Lu-ca 3:32 - Đa-vít con Gie-sê. Gie-sê con Giô-bết. Giô-bết con Bô-ô. Bô-ô con Sa-la. Sa-la con Na-ách-son.
圣经
资源
计划
奉献