Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
13:37 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lời Ta dặn các con, Ta cũng nói với mọi người: Phải cảnh giác chờ đợi Ta trở lại!”
  • 新标点和合本 - 我对你们所说的话,也是对众人说:要警醒!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我对你们所说的话,也是对众人说的:要警醒!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我对你们所说的话,也是对众人说的:要警醒!”
  • 当代译本 - 我劝你们,也劝所有的人,要警醒!”
  • 圣经新译本 - 我对你们所说的话,也是对众人说的,‘你们要警醒’。”
  • 中文标准译本 - 我对你们说的,也对所有的人说:你们要警醒!”
  • 现代标点和合本 - 我对你们所说的话,也是对众人说:要警醒!”
  • 和合本(拼音版) - 我对你们所说的话,也是对众人说:要警醒!”
  • New International Version - What I say to you, I say to everyone: ‘Watch!’ ”
  • New International Reader's Version - What I say to you, I say to everyone. ‘Watch!’ ”
  • English Standard Version - And what I say to you I say to all: Stay awake.”
  • New Living Translation - I say to you what I say to everyone: Watch for him!”
  • Christian Standard Bible - And what I say to you, I say to everyone: Be alert!”
  • New American Standard Bible - What I say to you I say to all: ‘Stay alert!’ ”
  • New King James Version - And what I say to you, I say to all: Watch!”
  • Amplified Bible - What I say to you I say to everyone, ‘Be on the alert [stay awake and be continually cautious]!’ ”
  • American Standard Version - And what I say unto you I say unto all, Watch.
  • King James Version - And what I say unto you I say unto all, Watch.
  • New English Translation - What I say to you I say to everyone: Stay alert!”
  • World English Bible - What I tell you, I tell all: Watch.”
  • 新標點和合本 - 我對你們所說的話,也是對眾人說:要警醒!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我對你們所說的話,也是對眾人說的:要警醒!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我對你們所說的話,也是對眾人說的:要警醒!」
  • 當代譯本 - 我勸你們,也勸所有的人,要警醒!」
  • 聖經新譯本 - 我對你們所說的話,也是對眾人說的,‘你們要警醒’。”
  • 呂振中譯本 - 我對你們說的、我對眾人說:「你們要儆醒!」』
  • 中文標準譯本 - 我對你們說的,也對所有的人說:你們要警醒!」
  • 現代標點和合本 - 我對你們所說的話,也是對眾人說:要警醒!」
  • 文理委辦譯本 - 故我告爾、亦以告眾者、儆醒是也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所語爾者、亦以語眾、即當警醒
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予語爾者、亦以語眾、胥宜小心翼翼。』
  • Nueva Versión Internacional - Lo que les digo a ustedes, se lo digo a todos: ¡Manténganse despiertos!»
  • 현대인의 성경 - 내가 너희에게만 아니라 모든 사람에게 말한다. 깨어 있어라!”
  • Новый Русский Перевод - А то, что Я говорю вам, говорю и всем: бодрствуйте!
  • Восточный перевод - А то, что Я говорю вам, говорю и всем: бодрствуйте!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А то, что Я говорю вам, говорю и всем: бодрствуйте!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А то, что Я говорю вам, говорю и всем: бодрствуйте!
  • La Bible du Semeur 2015 - Ce que je dis là, je vous le dis à tous : Tenez-vous en éveil !
  • リビングバイブル - あなたがただけでなく、すべての人にも念を押しておきます。わたしの帰りを、抜かりなく見張っていなさい。」
  • Nestle Aland 28 - ὃ δὲ ὑμῖν λέγω πᾶσιν λέγω, γρηγορεῖτε.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὃ δὲ ὑμῖν λέγω, πᾶσιν λέγω, γρηγορεῖτε!
  • Nova Versão Internacional - O que digo a vocês, digo a todos: Vigiem!”
  • Hoffnung für alle - Was ich euch sage, gilt auch für alle anderen Menschen: Ihr müsst immer wachsam und bereit sein!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สิ่งที่เราบอกกับท่านเราก็บอกกับทุกๆ คนว่า ‘จงเฝ้าระวัง!’”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สิ่ง​ที่​เรา​กล่าว​กับ​เจ้า เรา​ได้​กล่าว​กับ​ทุก​คน​ไว้​ว่า ‘จง​คอย​ระวัง​ไว้’”
交叉引用
  • Mác 13:33 - Các con phải đề phòng, cảnh giác, vì không biết Ta đến giờ nào!
  • Lu-ca 12:41 - Phi-e-rơ thưa: “Những lời này, Chúa dạy riêng anh chị em chúng con, hay chung cho mọi người?”
  • Lu-ca 12:42 - Chúa đáp: “Người quản gia trung thành khôn ngoan là người được chủ ủy thác coi sóc người nhà và phân phát thực phẩm cho họ đúng giờ.
  • Lu-ca 12:43 - Nếu chủ trở về và thấy quản gia làm đúng như vậy, người ấy sẽ được thưởng.
  • Lu-ca 12:44 - Ta quả quyết với các con, chủ sẽ cho cai quản tất cả tài sản mình.
  • Lu-ca 12:45 - Nhưng nếu quản gia tự nhủ: ‘Chủ ta còn lâu mới về,’ rồi hành hạ đầy tớ nam nữ, ăn uống say sưa.
  • Lu-ca 12:46 - Chủ sẽ trở về trong giờ nó không ngờ! Nó sẽ bị hình phạt nặng nề, và chịu chung số phận với bọn bất trung.
  • Mác 13:35 - Cũng thế, các con phải cảnh giác! Vì các con không biết giờ nào chủ nhà trở lại—có thể lúc trời vừa tối, hoặc nửa đêm, lúc gà gáy, hay buổi bình minh.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lời Ta dặn các con, Ta cũng nói với mọi người: Phải cảnh giác chờ đợi Ta trở lại!”
  • 新标点和合本 - 我对你们所说的话,也是对众人说:要警醒!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我对你们所说的话,也是对众人说的:要警醒!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我对你们所说的话,也是对众人说的:要警醒!”
  • 当代译本 - 我劝你们,也劝所有的人,要警醒!”
  • 圣经新译本 - 我对你们所说的话,也是对众人说的,‘你们要警醒’。”
  • 中文标准译本 - 我对你们说的,也对所有的人说:你们要警醒!”
  • 现代标点和合本 - 我对你们所说的话,也是对众人说:要警醒!”
  • 和合本(拼音版) - 我对你们所说的话,也是对众人说:要警醒!”
  • New International Version - What I say to you, I say to everyone: ‘Watch!’ ”
  • New International Reader's Version - What I say to you, I say to everyone. ‘Watch!’ ”
  • English Standard Version - And what I say to you I say to all: Stay awake.”
  • New Living Translation - I say to you what I say to everyone: Watch for him!”
  • Christian Standard Bible - And what I say to you, I say to everyone: Be alert!”
  • New American Standard Bible - What I say to you I say to all: ‘Stay alert!’ ”
  • New King James Version - And what I say to you, I say to all: Watch!”
  • Amplified Bible - What I say to you I say to everyone, ‘Be on the alert [stay awake and be continually cautious]!’ ”
  • American Standard Version - And what I say unto you I say unto all, Watch.
  • King James Version - And what I say unto you I say unto all, Watch.
  • New English Translation - What I say to you I say to everyone: Stay alert!”
  • World English Bible - What I tell you, I tell all: Watch.”
  • 新標點和合本 - 我對你們所說的話,也是對眾人說:要警醒!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我對你們所說的話,也是對眾人說的:要警醒!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我對你們所說的話,也是對眾人說的:要警醒!」
  • 當代譯本 - 我勸你們,也勸所有的人,要警醒!」
  • 聖經新譯本 - 我對你們所說的話,也是對眾人說的,‘你們要警醒’。”
  • 呂振中譯本 - 我對你們說的、我對眾人說:「你們要儆醒!」』
  • 中文標準譯本 - 我對你們說的,也對所有的人說:你們要警醒!」
  • 現代標點和合本 - 我對你們所說的話,也是對眾人說:要警醒!」
  • 文理委辦譯本 - 故我告爾、亦以告眾者、儆醒是也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所語爾者、亦以語眾、即當警醒
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予語爾者、亦以語眾、胥宜小心翼翼。』
  • Nueva Versión Internacional - Lo que les digo a ustedes, se lo digo a todos: ¡Manténganse despiertos!»
  • 현대인의 성경 - 내가 너희에게만 아니라 모든 사람에게 말한다. 깨어 있어라!”
  • Новый Русский Перевод - А то, что Я говорю вам, говорю и всем: бодрствуйте!
  • Восточный перевод - А то, что Я говорю вам, говорю и всем: бодрствуйте!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А то, что Я говорю вам, говорю и всем: бодрствуйте!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А то, что Я говорю вам, говорю и всем: бодрствуйте!
  • La Bible du Semeur 2015 - Ce que je dis là, je vous le dis à tous : Tenez-vous en éveil !
  • リビングバイブル - あなたがただけでなく、すべての人にも念を押しておきます。わたしの帰りを、抜かりなく見張っていなさい。」
  • Nestle Aland 28 - ὃ δὲ ὑμῖν λέγω πᾶσιν λέγω, γρηγορεῖτε.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὃ δὲ ὑμῖν λέγω, πᾶσιν λέγω, γρηγορεῖτε!
  • Nova Versão Internacional - O que digo a vocês, digo a todos: Vigiem!”
  • Hoffnung für alle - Was ich euch sage, gilt auch für alle anderen Menschen: Ihr müsst immer wachsam und bereit sein!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สิ่งที่เราบอกกับท่านเราก็บอกกับทุกๆ คนว่า ‘จงเฝ้าระวัง!’”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สิ่ง​ที่​เรา​กล่าว​กับ​เจ้า เรา​ได้​กล่าว​กับ​ทุก​คน​ไว้​ว่า ‘จง​คอย​ระวัง​ไว้’”
  • Mác 13:33 - Các con phải đề phòng, cảnh giác, vì không biết Ta đến giờ nào!
  • Lu-ca 12:41 - Phi-e-rơ thưa: “Những lời này, Chúa dạy riêng anh chị em chúng con, hay chung cho mọi người?”
  • Lu-ca 12:42 - Chúa đáp: “Người quản gia trung thành khôn ngoan là người được chủ ủy thác coi sóc người nhà và phân phát thực phẩm cho họ đúng giờ.
  • Lu-ca 12:43 - Nếu chủ trở về và thấy quản gia làm đúng như vậy, người ấy sẽ được thưởng.
  • Lu-ca 12:44 - Ta quả quyết với các con, chủ sẽ cho cai quản tất cả tài sản mình.
  • Lu-ca 12:45 - Nhưng nếu quản gia tự nhủ: ‘Chủ ta còn lâu mới về,’ rồi hành hạ đầy tớ nam nữ, ăn uống say sưa.
  • Lu-ca 12:46 - Chủ sẽ trở về trong giờ nó không ngờ! Nó sẽ bị hình phạt nặng nề, và chịu chung số phận với bọn bất trung.
  • Mác 13:35 - Cũng thế, các con phải cảnh giác! Vì các con không biết giờ nào chủ nhà trở lại—có thể lúc trời vừa tối, hoặc nửa đêm, lúc gà gáy, hay buổi bình minh.
圣经
资源
计划
奉献