逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy chẳng ai có thể phân ly những người Đức Chúa Trời đã phối hợp.”
- 新标点和合本 - 所以, 神配合的,人不可分开。”
- 和合本2010(上帝版-简体) - 所以,上帝配合的,人不可分开。”
- 和合本2010(神版-简体) - 所以, 神配合的,人不可分开。”
- 当代译本 - 因此,上帝配合的,人不可分开。”
- 圣经新译本 - 所以 神所配合的,人不可分开。”
- 中文标准译本 - 因此,神所配合的,人不可分开。”
- 现代标点和合本 - 所以,神配合的,人不可分开。”
- 和合本(拼音版) - 所以,上帝配合的,人不可分开。”
- New International Version - Therefore what God has joined together, let no one separate.”
- New International Reader's Version - So no one should separate what God has joined together.”
- English Standard Version - What therefore God has joined together, let not man separate.”
- New Living Translation - let no one split apart what God has joined together.”
- Christian Standard Bible - Therefore what God has joined together, let no one separate.”
- New American Standard Bible - Therefore, what God has joined together, no person is to separate.”
- New King James Version - Therefore what God has joined together, let not man separate.”
- Amplified Bible - Therefore, what God has united and joined together, man must not separate [by divorce].”
- American Standard Version - What therefore God hath joined together, let not man put asunder.
- King James Version - What therefore God hath joined together, let not man put asunder.
- New English Translation - Therefore what God has joined together, let no one separate.”
- World English Bible - What therefore God has joined together, let no man separate.”
- 新標點和合本 - 所以,神配合的,人不可分開。」
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以,上帝配合的,人不可分開。」
- 和合本2010(神版-繁體) - 所以, 神配合的,人不可分開。」
- 當代譯本 - 因此,上帝配合的,人不可分開。」
- 聖經新譯本 - 所以 神所配合的,人不可分開。”
- 呂振中譯本 - 所以上帝所配偶的,人不可分開。』
- 中文標準譯本 - 因此,神所配合的,人不可分開。」
- 現代標點和合本 - 所以,神配合的,人不可分開。」
- 文理和合譯本 - 故上帝所耦者、人不可分之也、
- 文理委辦譯本 - 且上帝所耦者、人不可分之也、○
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故天主所耦者、人不可分、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 夫天主之所合、人孰得而離之?』
- Nueva Versión Internacional - Por tanto, lo que Dios ha unido, que no lo separe el hombre.
- 현대인의 성경 - 그러므로 하나님께서 짝지어 주신 것을 사람이 갈라 놓아서는 안 된다.”
- Новый Русский Перевод - Итак, что Бог соединил, то человек не должен разделять.
- Восточный перевод - Итак, что Всевышний соединил, то человек не должен разделять.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Итак, что Аллах соединил, то человек не должен разделять.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Итак, что Всевышний соединил, то человек не должен разделять.
- La Bible du Semeur 2015 - Que l’homme ne sépare donc pas ce que Dieu a uni.
- リビングバイブル - 神が一つにしてくださったものを、だれも引き離してはなりません。」
- Nestle Aland 28 - ὃ οὖν ὁ θεὸς συνέζευξεν ἄνθρωπος μὴ χωριζέτω.
- unfoldingWord® Greek New Testament - ὃ οὖν ὁ Θεὸς συνέζευξεν, ἄνθρωπος μὴ χωριζέτω.
- Nova Versão Internacional - Portanto, o que Deus uniu, ninguém o separe”.
- Hoffnung für alle - Und was Gott zusammengefügt hat, das soll der Mensch nicht scheiden.«
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นที่พระเจ้าทรงผูกพันเข้าด้วยกันแล้วก็อย่าให้มนุษย์แยกออกจากกันเลย”
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้นอะไรก็ตามที่พระเจ้าได้เชื่อมสัมพันธ์กันแล้ว ก็อย่าให้ผู้ใดแยกจากกันเลย”
交叉引用
- 1 Sử Ký 7:10 - Con Giê-đi-a-ên là Binh-han. Các con Binh-han là Giê-úc, Bên-gia-min, Ê-hút, Kê-na-na, Xê-than, Ta-rê-si, và A-hi-sa-ha.
- 1 Sử Ký 7:11 - Họ đều là trưởng họ. Số con cháu họ làm chiến sĩ lên tới 17.200 người.
- 1 Sử Ký 7:12 - Các con Y-rơ là Súp-bim và Hốp-bim. Hu-sim là con A-he.
- 1 Sử Ký 7:13 - Nép-ta-li có bốn con là Gia-si-ên, Gu-ni, Giê-xe, và Sa-lum. Họ là cháu nội của bà Bi-la, vợ lẽ của Gia-cốp.
- Rô-ma 7:1 - Thưa anh chị em—là những người đã thông hiểu luật pháp—anh chị em không biết luật pháp chỉ có hiệu lực đối với con người khi còn sống sao?
- Rô-ma 7:2 - Ví dụ người phụ nữ có chồng, luật pháp ràng buộc nàng với chồng suốt thời gian chồng còn sống. Nhưng sau khi chồng chết, theo luật pháp nàng không còn bị ràng buộc với chồng nữa.
- Rô-ma 7:3 - Nếu lấy người khác khi chồng còn sống, là phạm tội ngoại tình. Nhưng khi chồng chết, nàng có quyền lấy chồng khác và luật pháp không còn ràng buộc hay lên án.