Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng bắt chước họ, vì Cha các con biết rõ nguyện vọng các con trước khi các con cầu xin!
  • 新标点和合本 - 你们不可效法他们;因为你们没有祈求以先,你们所需用的,你们的父早已知道了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们不可效法他们。因为在你们祈求以前,你们所需要的,你们的父早已知道了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们不可效法他们。因为在你们祈求以前,你们所需要的,你们的父早已知道了。”
  • 当代译本 - 不可像他们那样,因为在你们祈求以前,你们的父已经知道你们的需要了。
  • 圣经新译本 - 你们不可像他们,因为在你们祈求以先,你们的父已经知道你们的需要了。
  • 中文标准译本 - 不要像他们那样,因为在你们祈求以前,你们的父就已经知道你们有什么需要了。
  • 现代标点和合本 - 你们不可效法他们,因为你们没有祈求以先,你们所需用的,你们的父早已知道了。
  • 和合本(拼音版) - 你们不可效法他们,因为你们没有祈求以先,你们所需用的,你们的父早已知道了。”
  • New International Version - Do not be like them, for your Father knows what you need before you ask him.
  • New International Reader's Version - Do not be like them. Your Father knows what you need even before you ask him.
  • English Standard Version - Do not be like them, for your Father knows what you need before you ask him.
  • New Living Translation - Don’t be like them, for your Father knows exactly what you need even before you ask him!
  • Christian Standard Bible - Don’t be like them, because your Father knows the things you need before you ask him.
  • New American Standard Bible - So do not be like them; for your Father knows what you need before you ask Him.
  • New King James Version - “Therefore do not be like them. For your Father knows the things you have need of before you ask Him.
  • Amplified Bible - So do not be like them [praying as they do]; for your Father knows what you need before you ask Him.
  • American Standard Version - Be not therefore like unto them: for your Father knoweth what things ye have need of, before ye ask him.
  • King James Version - Be not ye therefore like unto them: for your Father knoweth what things ye have need of, before ye ask him.
  • New English Translation - Do not be like them, for your Father knows what you need before you ask him.
  • World English Bible - Therefore don’t be like them, for your Father knows what things you need, before you ask him.
  • 新標點和合本 - 你們不可效法他們;因為你們沒有祈求以先,你們所需用的,你們的父早已知道了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們不可效法他們。因為在你們祈求以前,你們所需要的,你們的父早已知道了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們不可效法他們。因為在你們祈求以前,你們所需要的,你們的父早已知道了。」
  • 當代譯本 - 不可像他們那樣,因為在你們祈求以前,你們的父已經知道你們的需要了。
  • 聖經新譯本 - 你們不可像他們,因為在你們祈求以先,你們的父已經知道你們的需要了。
  • 呂振中譯本 - 你們不要跟他們一樣;因為你們未求之先、有甚麼需要,你們的父早已知道了。
  • 中文標準譯本 - 不要像他們那樣,因為在你們祈求以前,你們的父就已經知道你們有什麼需要了。
  • 現代標點和合本 - 你們不可效法他們,因為你們沒有祈求以先,你們所需用的,你們的父早已知道了。
  • 文理和合譯本 - 爾勿效之、蓋未求之先、爾所需者、父已知之、
  • 文理委辦譯本 - 勿效之、蓋未求之先、爾所需者、父已知之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾勿效之、蓋未祈之先、爾所需者、爾父已知之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 慎毋效之;蓋爾未禱之前、爾父已知爾之所需矣。
  • Nueva Versión Internacional - No sean como ellos, porque su Padre sabe lo que ustedes necesitan antes de que se lo pidan.
  • 현대인의 성경 - 너희는 그들을 본받지 말아라. 너희 아버지께서는 너희가 구하기 전에 너희에게 필요한 것이 무엇인지 다 알고 계신다.
  • Новый Русский Перевод - Не будьте, как они, ведь ваш Отец знает о ваших нуждах еще до того, как вы обращаетесь к Нему с просьбой.
  • Восточный перевод - Не будьте как они, ведь ваш Отец знает о ваших нуждах ещё до того, как вы обращаетесь к Нему с просьбой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не будьте как они, ведь ваш Отец знает о ваших нуждах ещё до того, как вы обращаетесь к Нему с просьбой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не будьте как они, ведь ваш Отец знает о ваших нуждах ещё до того, как вы обращаетесь к Нему с просьбой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne les imitez pas, car votre Père sait ce qu’il vous faut, avant que vous le lui demandiez.
  • リビングバイブル - 父なる神は、あなたがたに何が必要かを、あなたがたが祈る前からすでに、ご存じなのです。
  • Nestle Aland 28 - μὴ οὖν ὁμοιωθῆτε αὐτοῖς· οἶδεν γὰρ ὁ πατὴρ ὑμῶν ὧν χρείαν ἔχετε πρὸ τοῦ ὑμᾶς αἰτῆσαι αὐτόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μὴ οὖν ὁμοιωθῆτε αὐτοῖς; οἶδεν γὰρ ὁ Πατὴρ ὑμῶν ὧν χρείαν ἔχετε πρὸ τοῦ ὑμᾶς αἰτῆσαι αὐτόν.
  • Nova Versão Internacional - Não sejam iguais a eles, porque o seu Pai sabe do que vocês precisam, antes mesmo de o pedirem.
  • Hoffnung für alle - Folgt nicht ihrem schlechten Beispiel, denn euer Vater weiß genau, was ihr braucht, schon bevor ihr ihn um etwas bittet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าทำอย่างเขาเลยเพราะพระบิดาของท่านทรงทราบว่าท่านต้องการอะไรก่อนที่ท่านจะทูลขอต่อพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​อย่า​เป็น​เช่น​พวก​เขา เพราะ​พระ​บิดา​ทราบ​ว่า​ท่าน​มี​ความ​จำเป็น​ใน​สิ่งใด ก่อน​ที่​ท่าน​จะ​ขอ​จาก​พระ​องค์
交叉引用
  • Thi Thiên 69:17 - Xin đừng ngoảnh mặt khỏi đầy tớ Chúa; xin mau đáp lời, vì con đang chìm sâu trong khốn khổ!
  • Thi Thiên 69:18 - Xin lại gần và đưa tay giải cứu, chuộc hồn con khỏi bọn ác nhân.
  • Thi Thiên 69:19 - Chúa biết con phải hổ thẹn, bị khinh khi, và nhục nhã. Ngài biết kẻ thù nghịch đang làm hại con.
  • Thi Thiên 38:9 - Chúa Hằng Hữu ôi, Chúa biết mọi điều con ao ước; tiếng thở than chẳng giấu được Ngài.
  • Giăng 16:23 - Lúc ấy các con sẽ không còn thắc mắc hỏi han gì nữa. Ta quả quyết với các con, các con nhân danh Ta cầu xin điều gì, Cha cũng ban cho.
  • Giăng 16:24 - Trước nay, các con chưa nhân danh Ta cầu xin điều chi cả. Cứ cầu xin đi, các con sẽ được, để lòng các con tràn ngập vui mừng.
  • Giăng 16:25 - Ta thường dùng ẩn dụ để dạy dỗ các con. Sẽ đến lúc Ta không dùng ẩn dụ nữa, nhưng giãi bày trực tiếp về Cha cho các con.
  • Giăng 16:26 - Lúc ấy các con sẽ nhân danh Ta cầu xin, không phải chỉ có Ta cầu thay cho các con, nhưng chính các con cầu xin Cha,
  • Giăng 16:27 - vì Cha cũng yêu các con bởi các con yêu Ta và tin rằng Ta được Đức Chúa Trời sai đến.
  • Phi-líp 4:6 - Đừng lo lắng chi cả, nhưng trong mọi việc hãy cầu nguyện, nài xin và cảm tạ trong khi trình bày các nhu cầu của mình cho Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 12:30 - là những điều dân ngoại đạo mãi lo tìm kiếm, vì Cha các con thừa biết nhu cầu của các con.
  • Ma-thi-ơ 6:32 - Vì những điều này là điều người ngoại đạo vẫn lo tìm kiếm, nhưng Cha các con trên trời thừa biết nhu cầu của các con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng bắt chước họ, vì Cha các con biết rõ nguyện vọng các con trước khi các con cầu xin!
  • 新标点和合本 - 你们不可效法他们;因为你们没有祈求以先,你们所需用的,你们的父早已知道了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们不可效法他们。因为在你们祈求以前,你们所需要的,你们的父早已知道了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们不可效法他们。因为在你们祈求以前,你们所需要的,你们的父早已知道了。”
  • 当代译本 - 不可像他们那样,因为在你们祈求以前,你们的父已经知道你们的需要了。
  • 圣经新译本 - 你们不可像他们,因为在你们祈求以先,你们的父已经知道你们的需要了。
  • 中文标准译本 - 不要像他们那样,因为在你们祈求以前,你们的父就已经知道你们有什么需要了。
  • 现代标点和合本 - 你们不可效法他们,因为你们没有祈求以先,你们所需用的,你们的父早已知道了。
  • 和合本(拼音版) - 你们不可效法他们,因为你们没有祈求以先,你们所需用的,你们的父早已知道了。”
  • New International Version - Do not be like them, for your Father knows what you need before you ask him.
  • New International Reader's Version - Do not be like them. Your Father knows what you need even before you ask him.
  • English Standard Version - Do not be like them, for your Father knows what you need before you ask him.
  • New Living Translation - Don’t be like them, for your Father knows exactly what you need even before you ask him!
  • Christian Standard Bible - Don’t be like them, because your Father knows the things you need before you ask him.
  • New American Standard Bible - So do not be like them; for your Father knows what you need before you ask Him.
  • New King James Version - “Therefore do not be like them. For your Father knows the things you have need of before you ask Him.
  • Amplified Bible - So do not be like them [praying as they do]; for your Father knows what you need before you ask Him.
  • American Standard Version - Be not therefore like unto them: for your Father knoweth what things ye have need of, before ye ask him.
  • King James Version - Be not ye therefore like unto them: for your Father knoweth what things ye have need of, before ye ask him.
  • New English Translation - Do not be like them, for your Father knows what you need before you ask him.
  • World English Bible - Therefore don’t be like them, for your Father knows what things you need, before you ask him.
  • 新標點和合本 - 你們不可效法他們;因為你們沒有祈求以先,你們所需用的,你們的父早已知道了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們不可效法他們。因為在你們祈求以前,你們所需要的,你們的父早已知道了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們不可效法他們。因為在你們祈求以前,你們所需要的,你們的父早已知道了。」
  • 當代譯本 - 不可像他們那樣,因為在你們祈求以前,你們的父已經知道你們的需要了。
  • 聖經新譯本 - 你們不可像他們,因為在你們祈求以先,你們的父已經知道你們的需要了。
  • 呂振中譯本 - 你們不要跟他們一樣;因為你們未求之先、有甚麼需要,你們的父早已知道了。
  • 中文標準譯本 - 不要像他們那樣,因為在你們祈求以前,你們的父就已經知道你們有什麼需要了。
  • 現代標點和合本 - 你們不可效法他們,因為你們沒有祈求以先,你們所需用的,你們的父早已知道了。
  • 文理和合譯本 - 爾勿效之、蓋未求之先、爾所需者、父已知之、
  • 文理委辦譯本 - 勿效之、蓋未求之先、爾所需者、父已知之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾勿效之、蓋未祈之先、爾所需者、爾父已知之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 慎毋效之;蓋爾未禱之前、爾父已知爾之所需矣。
  • Nueva Versión Internacional - No sean como ellos, porque su Padre sabe lo que ustedes necesitan antes de que se lo pidan.
  • 현대인의 성경 - 너희는 그들을 본받지 말아라. 너희 아버지께서는 너희가 구하기 전에 너희에게 필요한 것이 무엇인지 다 알고 계신다.
  • Новый Русский Перевод - Не будьте, как они, ведь ваш Отец знает о ваших нуждах еще до того, как вы обращаетесь к Нему с просьбой.
  • Восточный перевод - Не будьте как они, ведь ваш Отец знает о ваших нуждах ещё до того, как вы обращаетесь к Нему с просьбой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не будьте как они, ведь ваш Отец знает о ваших нуждах ещё до того, как вы обращаетесь к Нему с просьбой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не будьте как они, ведь ваш Отец знает о ваших нуждах ещё до того, как вы обращаетесь к Нему с просьбой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne les imitez pas, car votre Père sait ce qu’il vous faut, avant que vous le lui demandiez.
  • リビングバイブル - 父なる神は、あなたがたに何が必要かを、あなたがたが祈る前からすでに、ご存じなのです。
  • Nestle Aland 28 - μὴ οὖν ὁμοιωθῆτε αὐτοῖς· οἶδεν γὰρ ὁ πατὴρ ὑμῶν ὧν χρείαν ἔχετε πρὸ τοῦ ὑμᾶς αἰτῆσαι αὐτόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μὴ οὖν ὁμοιωθῆτε αὐτοῖς; οἶδεν γὰρ ὁ Πατὴρ ὑμῶν ὧν χρείαν ἔχετε πρὸ τοῦ ὑμᾶς αἰτῆσαι αὐτόν.
  • Nova Versão Internacional - Não sejam iguais a eles, porque o seu Pai sabe do que vocês precisam, antes mesmo de o pedirem.
  • Hoffnung für alle - Folgt nicht ihrem schlechten Beispiel, denn euer Vater weiß genau, was ihr braucht, schon bevor ihr ihn um etwas bittet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าทำอย่างเขาเลยเพราะพระบิดาของท่านทรงทราบว่าท่านต้องการอะไรก่อนที่ท่านจะทูลขอต่อพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​อย่า​เป็น​เช่น​พวก​เขา เพราะ​พระ​บิดา​ทราบ​ว่า​ท่าน​มี​ความ​จำเป็น​ใน​สิ่งใด ก่อน​ที่​ท่าน​จะ​ขอ​จาก​พระ​องค์
  • Thi Thiên 69:17 - Xin đừng ngoảnh mặt khỏi đầy tớ Chúa; xin mau đáp lời, vì con đang chìm sâu trong khốn khổ!
  • Thi Thiên 69:18 - Xin lại gần và đưa tay giải cứu, chuộc hồn con khỏi bọn ác nhân.
  • Thi Thiên 69:19 - Chúa biết con phải hổ thẹn, bị khinh khi, và nhục nhã. Ngài biết kẻ thù nghịch đang làm hại con.
  • Thi Thiên 38:9 - Chúa Hằng Hữu ôi, Chúa biết mọi điều con ao ước; tiếng thở than chẳng giấu được Ngài.
  • Giăng 16:23 - Lúc ấy các con sẽ không còn thắc mắc hỏi han gì nữa. Ta quả quyết với các con, các con nhân danh Ta cầu xin điều gì, Cha cũng ban cho.
  • Giăng 16:24 - Trước nay, các con chưa nhân danh Ta cầu xin điều chi cả. Cứ cầu xin đi, các con sẽ được, để lòng các con tràn ngập vui mừng.
  • Giăng 16:25 - Ta thường dùng ẩn dụ để dạy dỗ các con. Sẽ đến lúc Ta không dùng ẩn dụ nữa, nhưng giãi bày trực tiếp về Cha cho các con.
  • Giăng 16:26 - Lúc ấy các con sẽ nhân danh Ta cầu xin, không phải chỉ có Ta cầu thay cho các con, nhưng chính các con cầu xin Cha,
  • Giăng 16:27 - vì Cha cũng yêu các con bởi các con yêu Ta và tin rằng Ta được Đức Chúa Trời sai đến.
  • Phi-líp 4:6 - Đừng lo lắng chi cả, nhưng trong mọi việc hãy cầu nguyện, nài xin và cảm tạ trong khi trình bày các nhu cầu của mình cho Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 12:30 - là những điều dân ngoại đạo mãi lo tìm kiếm, vì Cha các con thừa biết nhu cầu của các con.
  • Ma-thi-ơ 6:32 - Vì những điều này là điều người ngoại đạo vẫn lo tìm kiếm, nhưng Cha các con trên trời thừa biết nhu cầu của các con.
圣经
资源
计划
奉献