Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cha các con trên trời sẽ tha lỗi các con nếu các con tha lỗi cho người khác,
  • 新标点和合本 - “你们饶恕人的过犯,你们的天父也必饶恕你们的过犯;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们若饶恕人的过犯,你们的天父也必饶恕你们;
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们若饶恕人的过犯,你们的天父也必饶恕你们;
  • 当代译本 - “如果你们饶恕别人的过犯,你们的天父也必饶恕你们的过犯。
  • 圣经新译本 - 如果你们饶恕别人的过犯,你们的天父也必饶恕你们。
  • 中文标准译本 - “要知道,你们如果饶恕别人的过犯,你们的天父也会饶恕你们。
  • 现代标点和合本 - 你们饶恕人的过犯,你们的天父也必饶恕你们的过犯。
  • 和合本(拼音版) - “你们饶恕人的过犯,你们的天父也必饶恕你们的过犯;
  • New International Version - For if you forgive other people when they sin against you, your heavenly Father will also forgive you.
  • New International Reader's Version - Forgive other people when they sin against you. If you do, your Father who is in heaven will also forgive you.
  • English Standard Version - For if you forgive others their trespasses, your heavenly Father will also forgive you,
  • New Living Translation - “If you forgive those who sin against you, your heavenly Father will forgive you.
  • The Message - “In prayer there is a connection between what God does and what you do. You can’t get forgiveness from God, for instance, without also forgiving others. If you refuse to do your part, you cut yourself off from God’s part.
  • Christian Standard Bible - “For if you forgive others their offenses, your heavenly Father will forgive you as well.
  • New American Standard Bible - For if you forgive other people for their offenses, your heavenly Father will also forgive you.
  • New King James Version - “For if you forgive men their trespasses, your heavenly Father will also forgive you.
  • Amplified Bible - For if you forgive others their trespasses [their reckless and willful sins], your heavenly Father will also forgive you.
  • American Standard Version - For if ye forgive men their trespasses, your heavenly Father will also forgive you.
  • King James Version - For if ye forgive men their trespasses, your heavenly Father will also forgive you:
  • New English Translation - “For if you forgive others their sins, your heavenly Father will also forgive you.
  • World English Bible - “For if you forgive men their trespasses, your heavenly Father will also forgive you.
  • 新標點和合本 - 「你們饒恕人的過犯,你們的天父也必饒恕你們的過犯;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們若饒恕人的過犯,你們的天父也必饒恕你們;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們若饒恕人的過犯,你們的天父也必饒恕你們;
  • 當代譯本 - 「如果你們饒恕別人的過犯,你們的天父也必饒恕你們的過犯。
  • 聖經新譯本 - 如果你們饒恕別人的過犯,你們的天父也必饒恕你們。
  • 呂振中譯本 - 『因為你們若饒恕人的過犯,你們的天父也必饒恕 你們的過犯 。
  • 中文標準譯本 - 「要知道,你們如果饒恕別人的過犯,你們的天父也會饒恕你們。
  • 現代標點和合本 - 你們饒恕人的過犯,你們的天父也必饒恕你們的過犯。
  • 文理和合譯本 - 蓋爾免人過、天父亦免爾過、
  • 文理委辦譯本 - 爾免人過、天父亦免爾過、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾免人過爾在天之父、亦免爾過、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蓋爾恕人之過、天父亦必爾恕;
  • Nueva Versión Internacional - »Porque, si perdonan a otros sus ofensas, también los perdonará a ustedes su Padre celestial.
  • 현대인의 성경 - “너희가 다른 사람의 죄를 용서하면 하늘에 계신 너희 아버지께서도 너희를 용서하실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Потому что, если вы будете прощать людям их проступки, то и ваш Небесный Отец простит вас.
  • Восточный перевод - – Потому что, если вы будете прощать людям их проступки, то и ваш Небесный Отец простит вас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Потому что, если вы будете прощать людям их проступки, то и ваш Небесный Отец простит вас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Потому что, если вы будете прощать людям их проступки, то и ваш Небесный Отец простит вас.
  • La Bible du Semeur 2015 - En effet, si vous pardonnez aux autres leurs fautes, votre Père céleste vous pardonnera aussi.
  • リビングバイブル - もしあなたがたが、自分に対して罪を犯した人を赦すなら、天の父も、あなたがたを赦してくださいます。
  • Nestle Aland 28 - Ἐὰν γὰρ ἀφῆτε τοῖς ἀνθρώποις τὰ παραπτώματα αὐτῶν, ἀφήσει καὶ ὑμῖν ὁ πατὴρ ὑμῶν ὁ οὐράνιος·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐὰν γὰρ ἀφῆτε τοῖς ἀνθρώποις τὰ παραπτώματα αὐτῶν, ἀφήσει καὶ ὑμῖν ὁ Πατὴρ ὑμῶν ὁ οὐράνιος.
  • Nova Versão Internacional - Pois, se perdoarem as ofensas uns dos outros, o Pai celestial também perdoará vocês.
  • Hoffnung für alle - Euer Vater im Himmel wird euch vergeben, wenn ihr den Menschen vergebt, die euch Unrecht getan haben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะถ้าท่านอภัยให้ผู้ที่ทำผิดต่อท่าน พระบิดาของท่านในสวรรค์จะทรงอภัยให้ท่านด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​หาก​ว่า​พวก​ท่าน​ยกโทษ​บาป​ให้​แก่​มนุษย์​แล้ว พระ​บิดา​ใน​สวรรค์​ของ​ท่าน​ก็​จะ​ยกโทษ​บาป​ให้แก่​พวก​ท่าน​ด้วย
交叉引用
  • 1 Giăng 3:10 - Như thế, chúng ta có thể phân biệt ai là con cái Đức Chúa Trời và ai thuộc về quỷ vương. Người nào sống trong tội lỗi và không yêu thương anh chị em chứng tỏ mình không thuộc về Đức Chúa Trời.
  • Ma-thi-ơ 6:12 - xin tha thứ hết lỗi lầm chúng con, như chúng con tha lỗi cho người nghịch cùng chúng con.
  • Châm Ngôn 21:13 - Bịt tai khi người nghèo khổ kêu ca, lúc ta gào khóc gào, nào ai đoái hoài.
  • Ma-thi-ơ 18:21 - Phi-e-rơ đến với Chúa và hỏi: “Con phải tha thứ mấy lần cho người có lỗi với con? Bảy lần là nhiều phải không, thưa Chúa?”
  • Ma-thi-ơ 18:22 - Chúa Giê-xu đáp: “Không, không phải bảy lần, nhưng bảy mươi lần bảy!
  • Ma-thi-ơ 18:23 - Vậy nên, Nước Trời giống như cuộc kết toán sổ sách của một vị vua.
  • Ma-thi-ơ 18:24 - Khi đang tính sổ, người ta điệu vào một người mắc nợ vua mười nghìn ta-lâng.
  • Ma-thi-ơ 18:25 - Vì anh không có tiền trả, vua truyền lệnh đem bán anh, vợ con và tài sản để lấy tiền trả nợ.
  • Ma-thi-ơ 18:26 - Nhưng anh quỳ xuống van lạy: ‘Xin vua triển hạn cho, tôi sẽ trả dần số nợ.’
  • Ma-thi-ơ 18:27 - Vua thương hại, tha hết nợ và trả tự do cho anh.
  • Ma-thi-ơ 18:28 - Anh hí hửng ra về, giữa đường gặp người bạn nợ mình một trăm đồng, liền túm cổ đòi trả nợ ngay.
  • Ma-thi-ơ 18:29 - Người bạn quỳ xuống năn nỉ: ‘Xin anh triển hạn, tôi sẽ trả cho anh sòng phẳng.’
  • Ma-thi-ơ 18:30 - Nhưng anh không chịu, nhẫn tâm bắt bỏ tù cho đến khi trả hết nợ.
  • Ma-thi-ơ 18:31 - Bạn hữu thấy chuyện đau lòng, liền báo lên vua mọi việc đã xảy ra.
  • Ma-thi-ơ 18:32 - Vua cho bắt người đã được tha hết nợ đến, khiển trách: ‘Ngươi thật độc ác, bần tiện! Ta đã tha món nợ lớn cho ngươi vì ngươi khẩn khoản nài xin.
  • Ma-thi-ơ 18:33 - Sao ngươi không biết thương xót bạn, như ta đã thương xót ngươi?’
  • Ma-thi-ơ 18:34 - Vua nổi giận, ra lệnh giam anh vào xà lim cho đến ngày thanh toán xong món nợ khổng lồ!
  • Ma-thi-ơ 18:35 - Cha Ta trên trời đối xử với người không tha thứ anh chị em mình cũng như thế!”
  • Gia-cơ 2:13 - Ai không có lòng thương xót sẽ bị xét xử cách không thương xót. Nếu anh chị em thương xót người khác, Đức Chúa Trời sẽ thương xót anh chị em và anh chị em khỏi bị kết án.
  • Ma-thi-ơ 7:2 - Vì các con đối với người ta cách nào, họ sẽ đối với các con cách ấy. Các con lường cho người ta mức nào, họ sẽ theo mức ấy lường lại cho các con.
  • Cô-lô-se 3:13 - Đừng hận thù nhau, hãy nhường nhịn nhau, và tha thứ nhau, như Chúa đã tha thứ anh chị em.
  • Ê-phê-sô 4:32 - Phải có lòng nhân từ, yêu mến nhau, phải tha thứ nhau như Đức Chúa Trời đã tha thứ anh chị em trong Chúa Cứu Thế.
  • Mác 11:25 - Khi các con cầu nguyện, nếu có điều bất bình với ai, hãy tha thứ để Cha các con trên trời tha lỗi các con.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cha các con trên trời sẽ tha lỗi các con nếu các con tha lỗi cho người khác,
  • 新标点和合本 - “你们饶恕人的过犯,你们的天父也必饶恕你们的过犯;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们若饶恕人的过犯,你们的天父也必饶恕你们;
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们若饶恕人的过犯,你们的天父也必饶恕你们;
  • 当代译本 - “如果你们饶恕别人的过犯,你们的天父也必饶恕你们的过犯。
  • 圣经新译本 - 如果你们饶恕别人的过犯,你们的天父也必饶恕你们。
  • 中文标准译本 - “要知道,你们如果饶恕别人的过犯,你们的天父也会饶恕你们。
  • 现代标点和合本 - 你们饶恕人的过犯,你们的天父也必饶恕你们的过犯。
  • 和合本(拼音版) - “你们饶恕人的过犯,你们的天父也必饶恕你们的过犯;
  • New International Version - For if you forgive other people when they sin against you, your heavenly Father will also forgive you.
  • New International Reader's Version - Forgive other people when they sin against you. If you do, your Father who is in heaven will also forgive you.
  • English Standard Version - For if you forgive others their trespasses, your heavenly Father will also forgive you,
  • New Living Translation - “If you forgive those who sin against you, your heavenly Father will forgive you.
  • The Message - “In prayer there is a connection between what God does and what you do. You can’t get forgiveness from God, for instance, without also forgiving others. If you refuse to do your part, you cut yourself off from God’s part.
  • Christian Standard Bible - “For if you forgive others their offenses, your heavenly Father will forgive you as well.
  • New American Standard Bible - For if you forgive other people for their offenses, your heavenly Father will also forgive you.
  • New King James Version - “For if you forgive men their trespasses, your heavenly Father will also forgive you.
  • Amplified Bible - For if you forgive others their trespasses [their reckless and willful sins], your heavenly Father will also forgive you.
  • American Standard Version - For if ye forgive men their trespasses, your heavenly Father will also forgive you.
  • King James Version - For if ye forgive men their trespasses, your heavenly Father will also forgive you:
  • New English Translation - “For if you forgive others their sins, your heavenly Father will also forgive you.
  • World English Bible - “For if you forgive men their trespasses, your heavenly Father will also forgive you.
  • 新標點和合本 - 「你們饒恕人的過犯,你們的天父也必饒恕你們的過犯;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們若饒恕人的過犯,你們的天父也必饒恕你們;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們若饒恕人的過犯,你們的天父也必饒恕你們;
  • 當代譯本 - 「如果你們饒恕別人的過犯,你們的天父也必饒恕你們的過犯。
  • 聖經新譯本 - 如果你們饒恕別人的過犯,你們的天父也必饒恕你們。
  • 呂振中譯本 - 『因為你們若饒恕人的過犯,你們的天父也必饒恕 你們的過犯 。
  • 中文標準譯本 - 「要知道,你們如果饒恕別人的過犯,你們的天父也會饒恕你們。
  • 現代標點和合本 - 你們饒恕人的過犯,你們的天父也必饒恕你們的過犯。
  • 文理和合譯本 - 蓋爾免人過、天父亦免爾過、
  • 文理委辦譯本 - 爾免人過、天父亦免爾過、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾免人過爾在天之父、亦免爾過、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蓋爾恕人之過、天父亦必爾恕;
  • Nueva Versión Internacional - »Porque, si perdonan a otros sus ofensas, también los perdonará a ustedes su Padre celestial.
  • 현대인의 성경 - “너희가 다른 사람의 죄를 용서하면 하늘에 계신 너희 아버지께서도 너희를 용서하실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Потому что, если вы будете прощать людям их проступки, то и ваш Небесный Отец простит вас.
  • Восточный перевод - – Потому что, если вы будете прощать людям их проступки, то и ваш Небесный Отец простит вас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Потому что, если вы будете прощать людям их проступки, то и ваш Небесный Отец простит вас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Потому что, если вы будете прощать людям их проступки, то и ваш Небесный Отец простит вас.
  • La Bible du Semeur 2015 - En effet, si vous pardonnez aux autres leurs fautes, votre Père céleste vous pardonnera aussi.
  • リビングバイブル - もしあなたがたが、自分に対して罪を犯した人を赦すなら、天の父も、あなたがたを赦してくださいます。
  • Nestle Aland 28 - Ἐὰν γὰρ ἀφῆτε τοῖς ἀνθρώποις τὰ παραπτώματα αὐτῶν, ἀφήσει καὶ ὑμῖν ὁ πατὴρ ὑμῶν ὁ οὐράνιος·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐὰν γὰρ ἀφῆτε τοῖς ἀνθρώποις τὰ παραπτώματα αὐτῶν, ἀφήσει καὶ ὑμῖν ὁ Πατὴρ ὑμῶν ὁ οὐράνιος.
  • Nova Versão Internacional - Pois, se perdoarem as ofensas uns dos outros, o Pai celestial também perdoará vocês.
  • Hoffnung für alle - Euer Vater im Himmel wird euch vergeben, wenn ihr den Menschen vergebt, die euch Unrecht getan haben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะถ้าท่านอภัยให้ผู้ที่ทำผิดต่อท่าน พระบิดาของท่านในสวรรค์จะทรงอภัยให้ท่านด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​หาก​ว่า​พวก​ท่าน​ยกโทษ​บาป​ให้​แก่​มนุษย์​แล้ว พระ​บิดา​ใน​สวรรค์​ของ​ท่าน​ก็​จะ​ยกโทษ​บาป​ให้แก่​พวก​ท่าน​ด้วย
  • 1 Giăng 3:10 - Như thế, chúng ta có thể phân biệt ai là con cái Đức Chúa Trời và ai thuộc về quỷ vương. Người nào sống trong tội lỗi và không yêu thương anh chị em chứng tỏ mình không thuộc về Đức Chúa Trời.
  • Ma-thi-ơ 6:12 - xin tha thứ hết lỗi lầm chúng con, như chúng con tha lỗi cho người nghịch cùng chúng con.
  • Châm Ngôn 21:13 - Bịt tai khi người nghèo khổ kêu ca, lúc ta gào khóc gào, nào ai đoái hoài.
  • Ma-thi-ơ 18:21 - Phi-e-rơ đến với Chúa và hỏi: “Con phải tha thứ mấy lần cho người có lỗi với con? Bảy lần là nhiều phải không, thưa Chúa?”
  • Ma-thi-ơ 18:22 - Chúa Giê-xu đáp: “Không, không phải bảy lần, nhưng bảy mươi lần bảy!
  • Ma-thi-ơ 18:23 - Vậy nên, Nước Trời giống như cuộc kết toán sổ sách của một vị vua.
  • Ma-thi-ơ 18:24 - Khi đang tính sổ, người ta điệu vào một người mắc nợ vua mười nghìn ta-lâng.
  • Ma-thi-ơ 18:25 - Vì anh không có tiền trả, vua truyền lệnh đem bán anh, vợ con và tài sản để lấy tiền trả nợ.
  • Ma-thi-ơ 18:26 - Nhưng anh quỳ xuống van lạy: ‘Xin vua triển hạn cho, tôi sẽ trả dần số nợ.’
  • Ma-thi-ơ 18:27 - Vua thương hại, tha hết nợ và trả tự do cho anh.
  • Ma-thi-ơ 18:28 - Anh hí hửng ra về, giữa đường gặp người bạn nợ mình một trăm đồng, liền túm cổ đòi trả nợ ngay.
  • Ma-thi-ơ 18:29 - Người bạn quỳ xuống năn nỉ: ‘Xin anh triển hạn, tôi sẽ trả cho anh sòng phẳng.’
  • Ma-thi-ơ 18:30 - Nhưng anh không chịu, nhẫn tâm bắt bỏ tù cho đến khi trả hết nợ.
  • Ma-thi-ơ 18:31 - Bạn hữu thấy chuyện đau lòng, liền báo lên vua mọi việc đã xảy ra.
  • Ma-thi-ơ 18:32 - Vua cho bắt người đã được tha hết nợ đến, khiển trách: ‘Ngươi thật độc ác, bần tiện! Ta đã tha món nợ lớn cho ngươi vì ngươi khẩn khoản nài xin.
  • Ma-thi-ơ 18:33 - Sao ngươi không biết thương xót bạn, như ta đã thương xót ngươi?’
  • Ma-thi-ơ 18:34 - Vua nổi giận, ra lệnh giam anh vào xà lim cho đến ngày thanh toán xong món nợ khổng lồ!
  • Ma-thi-ơ 18:35 - Cha Ta trên trời đối xử với người không tha thứ anh chị em mình cũng như thế!”
  • Gia-cơ 2:13 - Ai không có lòng thương xót sẽ bị xét xử cách không thương xót. Nếu anh chị em thương xót người khác, Đức Chúa Trời sẽ thương xót anh chị em và anh chị em khỏi bị kết án.
  • Ma-thi-ơ 7:2 - Vì các con đối với người ta cách nào, họ sẽ đối với các con cách ấy. Các con lường cho người ta mức nào, họ sẽ theo mức ấy lường lại cho các con.
  • Cô-lô-se 3:13 - Đừng hận thù nhau, hãy nhường nhịn nhau, và tha thứ nhau, như Chúa đã tha thứ anh chị em.
  • Ê-phê-sô 4:32 - Phải có lòng nhân từ, yêu mến nhau, phải tha thứ nhau như Đức Chúa Trời đã tha thứ anh chị em trong Chúa Cứu Thế.
  • Mác 11:25 - Khi các con cầu nguyện, nếu có điều bất bình với ai, hãy tha thứ để Cha các con trên trời tha lỗi các con.”
圣经
资源
计划
奉献