Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Từ xứ Ga-li-lê, Chúa Giê-xu xuống bờ Sông Giô-đan để nhờ Giăng làm báp-tem.
  • 新标点和合本 - 当下,耶稣从加利利来到约旦河,见了约翰,要受他的洗。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 当时,耶稣从加利利来到约旦河,到了约翰那里,请约翰为他施洗。
  • 和合本2010(神版-简体) - 当时,耶稣从加利利来到约旦河,到了约翰那里,请约翰为他施洗。
  • 当代译本 - 后来,耶稣从加利利来到约旦河受约翰的洗礼。
  • 圣经新译本 - 那时,耶稣从加利利来到约旦河约翰那里,要受他的洗。
  • 中文标准译本 - 那时,耶稣从加利利来到约旦河,到了约翰那里,要受他的洗礼。
  • 现代标点和合本 - 当下耶稣从加利利来到约旦河,见了约翰,要受他的洗。
  • 和合本(拼音版) - 当下,耶稣从加利利来到约旦河,见了约翰,要受他的洗。
  • New International Version - Then Jesus came from Galilee to the Jordan to be baptized by John.
  • New International Reader's Version - Jesus came from Galilee to the Jordan River. He wanted to be baptized by John.
  • English Standard Version - Then Jesus came from Galilee to the Jordan to John, to be baptized by him.
  • New Living Translation - Then Jesus went from Galilee to the Jordan River to be baptized by John.
  • The Message - Jesus then appeared, arriving at the Jordan River from Galilee. He wanted John to baptize him. John objected, “I’m the one who needs to be baptized, not you!”
  • Christian Standard Bible - Then Jesus came from Galilee to John at the Jordan, to be baptized by him.
  • New American Standard Bible - Then Jesus *arrived from Galilee at the Jordan, coming to John to be baptized by him.
  • New King James Version - Then Jesus came from Galilee to John at the Jordan to be baptized by him.
  • Amplified Bible - Then Jesus came from Galilee to John at the Jordan [River], to be baptized by him.
  • American Standard Version - Then cometh Jesus from Galilee to the Jordan unto John, to be baptized of him.
  • King James Version - Then cometh Jesus from Galilee to Jordan unto John, to be baptized of him.
  • New English Translation - Then Jesus came from Galilee to John to be baptized by him in the Jordan River.
  • World English Bible - Then Jesus came from Galilee to the Jordan to John, to be baptized by him.
  • 新標點和合本 - 當下,耶穌從加利利來到約旦河,見了約翰,要受他的洗。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 當時,耶穌從加利利來到約旦河,到了約翰那裏,請約翰為他施洗。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 當時,耶穌從加利利來到約旦河,到了約翰那裏,請約翰為他施洗。
  • 當代譯本 - 後來,耶穌從加利利來到約旦河受約翰的洗禮。
  • 聖經新譯本 - 那時,耶穌從加利利來到約旦河約翰那裡,要受他的洗。
  • 呂振中譯本 - 當下耶穌從 加利利 到了 約但河 ,去見 約翰 ,要受他的洗。
  • 中文標準譯本 - 那時,耶穌從加利利來到約旦河,到了約翰那裡,要受他的洗禮。
  • 現代標點和合本 - 當下耶穌從加利利來到約旦河,見了約翰,要受他的洗。
  • 文理和合譯本 - 時耶穌自加利利至約但就約翰、欲受其洗、
  • 文理委辦譯本 - 時耶穌自加利利至約但、就約翰受洗、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 時耶穌自 迦利利 至 約但 、就 約翰 、欲受其洗、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 時耶穌自 加利利 至 約但 、來訪 如望 、欲受其洗。
  • Nueva Versión Internacional - Un día Jesús fue de Galilea al Jordán para que Juan lo bautizara.
  • 현대인의 성경 - 그때 예수님이 요한에게 세례를 받으시려고 갈릴리에서 요단강으로 오셨다.
  • Новый Русский Перевод - Затем из Галилеи к Иордану пришел Иисус, чтобы принять крещение от Иоанна.
  • Восточный перевод - И вот из Галилеи к Иордану пришёл Иса, чтобы пройти обряд погружения в воду у Яхии.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И вот из Галилеи к Иордану пришёл Иса, чтобы пройти обряд погружения в воду у Яхии.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И вот из Галилеи к Иордану пришёл Исо, чтобы пройти обряд погружения в воду у Яхьё.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est à cette époque que parut Jésus. Il se rendit de la Galilée au Jourdain, auprès de Jean, pour être baptisé par lui.
  • リビングバイブル - そのころイエスは、ガリラヤからヨルダン川へ来て、ヨハネからバプテスマ(洗礼)を受けようとされました。
  • Nestle Aland 28 - Τότε παραγίνεται ὁ Ἰησοῦς ἀπὸ τῆς Γαλιλαίας ἐπὶ τὸν Ἰορδάνην πρὸς τὸν Ἰωάννην τοῦ βαπτισθῆναι ὑπ’ αὐτοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τότε παραγίνεται ὁ Ἰησοῦς ἀπὸ τῆς Γαλιλαίας ἐπὶ τὸν Ἰορδάνην πρὸς τὸν Ἰωάννην, τοῦ βαπτισθῆναι ὑπ’ αὐτοῦ.
  • Nova Versão Internacional - Então Jesus veio da Galileia ao Jordão para ser batizado por João.
  • Hoffnung für alle - Auch Jesus kam aus seiner Heimat in Galiläa an den Jordan, um sich von Johannes taufen zu lassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วพระเยซูเสด็จจากแคว้นกาลิลีมายังแม่น้ำจอร์แดนเพื่อรับบัพติศมาจากยอห์น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ครั้น​พระ​เยซู​จาก​แคว้น​กาลิลี​มา​จนถึง​แม่น้ำ​จอร์แดน พระ​องค์​มา​หา​ยอห์น​เพื่อ​รับ​บัพติศมา​จาก​ท่าน
交叉引用
  • Lu-ca 3:21 - Khi toàn dân đều được báp-tem, Chúa Giê-xu cũng chịu báp-tem. Lúc Ngài đang cầu nguyện, bầu trời mở ra,
  • Lu-ca 3:22 - Chúa Thánh Linh lấy hình chim bồ câu ngự xuống trên Ngài, và có tiếng từ trời tuyên phán: “Con là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn.”
  • Mác 1:9 - Một hôm, Chúa Giê-xu từ Na-xa-rét xứ Ga-li-lê đến bờ Sông Giô-đan nhờ Giăng làm báp-tem.
  • Mác 1:10 - Ngay khi bước lên khỏi nước, Chúa thấy các tầng trời mở ra, và Chúa Thánh Linh giáng trên Ngài như bồ câu.
  • Mác 1:11 - Có tiếng vang dội từ trời: “Con là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn.”
  • Giăng 1:32 - Giăng lại xác nhận: “Tôi đã nhìn thấy Chúa Thánh Linh từ trời giáng xuống như bồ câu đậu trên Người.
  • Giăng 1:33 - Trước kia tôi chưa từng biết Người, nhưng khi Đức Chúa Trời sai tôi làm báp-tem đã phán dặn tôi: ‘Con thấy Chúa Thánh Linh xuống ngự trên ai, Người ấy sẽ làm báp-tem bằng Chúa Thánh Linh.’
  • Giăng 1:34 - Chính tôi đã thấy việc xảy ra với Chúa Giê-xu nên tôi xác nhận Người là Con Đức Chúa Trời.”
  • Ma-thi-ơ 2:22 - Nhưng nghe tin A-khê-lâu, con Hê-rốt lên ngôi làm vua xứ Giu-đê, Giô-sép lo ngại không dám về đó. Được Chúa chỉ dẫn trong mộng, Giô-sép đến vùng Ga-li-lê,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Từ xứ Ga-li-lê, Chúa Giê-xu xuống bờ Sông Giô-đan để nhờ Giăng làm báp-tem.
  • 新标点和合本 - 当下,耶稣从加利利来到约旦河,见了约翰,要受他的洗。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 当时,耶稣从加利利来到约旦河,到了约翰那里,请约翰为他施洗。
  • 和合本2010(神版-简体) - 当时,耶稣从加利利来到约旦河,到了约翰那里,请约翰为他施洗。
  • 当代译本 - 后来,耶稣从加利利来到约旦河受约翰的洗礼。
  • 圣经新译本 - 那时,耶稣从加利利来到约旦河约翰那里,要受他的洗。
  • 中文标准译本 - 那时,耶稣从加利利来到约旦河,到了约翰那里,要受他的洗礼。
  • 现代标点和合本 - 当下耶稣从加利利来到约旦河,见了约翰,要受他的洗。
  • 和合本(拼音版) - 当下,耶稣从加利利来到约旦河,见了约翰,要受他的洗。
  • New International Version - Then Jesus came from Galilee to the Jordan to be baptized by John.
  • New International Reader's Version - Jesus came from Galilee to the Jordan River. He wanted to be baptized by John.
  • English Standard Version - Then Jesus came from Galilee to the Jordan to John, to be baptized by him.
  • New Living Translation - Then Jesus went from Galilee to the Jordan River to be baptized by John.
  • The Message - Jesus then appeared, arriving at the Jordan River from Galilee. He wanted John to baptize him. John objected, “I’m the one who needs to be baptized, not you!”
  • Christian Standard Bible - Then Jesus came from Galilee to John at the Jordan, to be baptized by him.
  • New American Standard Bible - Then Jesus *arrived from Galilee at the Jordan, coming to John to be baptized by him.
  • New King James Version - Then Jesus came from Galilee to John at the Jordan to be baptized by him.
  • Amplified Bible - Then Jesus came from Galilee to John at the Jordan [River], to be baptized by him.
  • American Standard Version - Then cometh Jesus from Galilee to the Jordan unto John, to be baptized of him.
  • King James Version - Then cometh Jesus from Galilee to Jordan unto John, to be baptized of him.
  • New English Translation - Then Jesus came from Galilee to John to be baptized by him in the Jordan River.
  • World English Bible - Then Jesus came from Galilee to the Jordan to John, to be baptized by him.
  • 新標點和合本 - 當下,耶穌從加利利來到約旦河,見了約翰,要受他的洗。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 當時,耶穌從加利利來到約旦河,到了約翰那裏,請約翰為他施洗。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 當時,耶穌從加利利來到約旦河,到了約翰那裏,請約翰為他施洗。
  • 當代譯本 - 後來,耶穌從加利利來到約旦河受約翰的洗禮。
  • 聖經新譯本 - 那時,耶穌從加利利來到約旦河約翰那裡,要受他的洗。
  • 呂振中譯本 - 當下耶穌從 加利利 到了 約但河 ,去見 約翰 ,要受他的洗。
  • 中文標準譯本 - 那時,耶穌從加利利來到約旦河,到了約翰那裡,要受他的洗禮。
  • 現代標點和合本 - 當下耶穌從加利利來到約旦河,見了約翰,要受他的洗。
  • 文理和合譯本 - 時耶穌自加利利至約但就約翰、欲受其洗、
  • 文理委辦譯本 - 時耶穌自加利利至約但、就約翰受洗、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 時耶穌自 迦利利 至 約但 、就 約翰 、欲受其洗、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 時耶穌自 加利利 至 約但 、來訪 如望 、欲受其洗。
  • Nueva Versión Internacional - Un día Jesús fue de Galilea al Jordán para que Juan lo bautizara.
  • 현대인의 성경 - 그때 예수님이 요한에게 세례를 받으시려고 갈릴리에서 요단강으로 오셨다.
  • Новый Русский Перевод - Затем из Галилеи к Иордану пришел Иисус, чтобы принять крещение от Иоанна.
  • Восточный перевод - И вот из Галилеи к Иордану пришёл Иса, чтобы пройти обряд погружения в воду у Яхии.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И вот из Галилеи к Иордану пришёл Иса, чтобы пройти обряд погружения в воду у Яхии.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И вот из Галилеи к Иордану пришёл Исо, чтобы пройти обряд погружения в воду у Яхьё.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est à cette époque que parut Jésus. Il se rendit de la Galilée au Jourdain, auprès de Jean, pour être baptisé par lui.
  • リビングバイブル - そのころイエスは、ガリラヤからヨルダン川へ来て、ヨハネからバプテスマ(洗礼)を受けようとされました。
  • Nestle Aland 28 - Τότε παραγίνεται ὁ Ἰησοῦς ἀπὸ τῆς Γαλιλαίας ἐπὶ τὸν Ἰορδάνην πρὸς τὸν Ἰωάννην τοῦ βαπτισθῆναι ὑπ’ αὐτοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τότε παραγίνεται ὁ Ἰησοῦς ἀπὸ τῆς Γαλιλαίας ἐπὶ τὸν Ἰορδάνην πρὸς τὸν Ἰωάννην, τοῦ βαπτισθῆναι ὑπ’ αὐτοῦ.
  • Nova Versão Internacional - Então Jesus veio da Galileia ao Jordão para ser batizado por João.
  • Hoffnung für alle - Auch Jesus kam aus seiner Heimat in Galiläa an den Jordan, um sich von Johannes taufen zu lassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วพระเยซูเสด็จจากแคว้นกาลิลีมายังแม่น้ำจอร์แดนเพื่อรับบัพติศมาจากยอห์น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ครั้น​พระ​เยซู​จาก​แคว้น​กาลิลี​มา​จนถึง​แม่น้ำ​จอร์แดน พระ​องค์​มา​หา​ยอห์น​เพื่อ​รับ​บัพติศมา​จาก​ท่าน
  • Lu-ca 3:21 - Khi toàn dân đều được báp-tem, Chúa Giê-xu cũng chịu báp-tem. Lúc Ngài đang cầu nguyện, bầu trời mở ra,
  • Lu-ca 3:22 - Chúa Thánh Linh lấy hình chim bồ câu ngự xuống trên Ngài, và có tiếng từ trời tuyên phán: “Con là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn.”
  • Mác 1:9 - Một hôm, Chúa Giê-xu từ Na-xa-rét xứ Ga-li-lê đến bờ Sông Giô-đan nhờ Giăng làm báp-tem.
  • Mác 1:10 - Ngay khi bước lên khỏi nước, Chúa thấy các tầng trời mở ra, và Chúa Thánh Linh giáng trên Ngài như bồ câu.
  • Mác 1:11 - Có tiếng vang dội từ trời: “Con là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn.”
  • Giăng 1:32 - Giăng lại xác nhận: “Tôi đã nhìn thấy Chúa Thánh Linh từ trời giáng xuống như bồ câu đậu trên Người.
  • Giăng 1:33 - Trước kia tôi chưa từng biết Người, nhưng khi Đức Chúa Trời sai tôi làm báp-tem đã phán dặn tôi: ‘Con thấy Chúa Thánh Linh xuống ngự trên ai, Người ấy sẽ làm báp-tem bằng Chúa Thánh Linh.’
  • Giăng 1:34 - Chính tôi đã thấy việc xảy ra với Chúa Giê-xu nên tôi xác nhận Người là Con Đức Chúa Trời.”
  • Ma-thi-ơ 2:22 - Nhưng nghe tin A-khê-lâu, con Hê-rốt lên ngôi làm vua xứ Giu-đê, Giô-sép lo ngại không dám về đó. Được Chúa chỉ dẫn trong mộng, Giô-sép đến vùng Ga-li-lê,
圣经
资源
计划
奉献