Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
27:44 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hai tướng cướp bị đóng đinh bên cạnh Chúa cũng hùa theo sỉ nhục Ngài.
  • 新标点和合本 - 那和他同钉的强盗也是这样地讥诮他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 和他同钉的强盗也这样讥讽他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 和他同钉的强盗也这样讥讽他。
  • 当代译本 - 跟祂一同被钉十字架的强盗也这样嘲笑祂。
  • 圣经新译本 - 和他一同钉十字架的强盗也都这样侮辱他。
  • 中文标准译本 - 与耶稣一起被钉十字架的强盗也同样地责骂他。
  • 现代标点和合本 - 那和他同钉的强盗也是这样地讥诮他。
  • 和合本(拼音版) - 那和他同钉的强盗也是这样地讥诮他。
  • New International Version - In the same way the rebels who were crucified with him also heaped insults on him.
  • New International Reader's Version - In the same way the rebels who were being crucified with Jesus also made fun of him.
  • English Standard Version - And the robbers who were crucified with him also reviled him in the same way.
  • New Living Translation - Even the revolutionaries who were crucified with him ridiculed him in the same way.
  • Christian Standard Bible - In the same way even the criminals who were crucified with him taunted him.
  • New American Standard Bible - And the rebels who had been crucified with Him were also insulting Him in the same way.
  • New King James Version - Even the robbers who were crucified with Him reviled Him with the same thing.
  • Amplified Bible - The robbers who had been crucified with Him also began to insult Him in the same way.
  • American Standard Version - And the robbers also that were crucified with him cast upon him the same reproach.
  • King James Version - The thieves also, which were crucified with him, cast the same in his teeth.
  • New English Translation - The robbers who were crucified with him also spoke abusively to him.
  • World English Bible - The robbers also who were crucified with him cast on him the same reproach.
  • 新標點和合本 - 那和他同釘的強盜也是這樣地譏誚他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 和他同釘的強盜也這樣譏諷他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 和他同釘的強盜也這樣譏諷他。
  • 當代譯本 - 跟祂一同被釘十字架的強盜也這樣嘲笑祂。
  • 聖經新譯本 - 和他一同釘十字架的強盜也都這樣侮辱他。
  • 呂振中譯本 - 連跟他同釘十字架的強盜們也一樣地辱罵他。
  • 中文標準譯本 - 與耶穌一起被釘十字架的強盜也同樣地責罵他。
  • 現代標點和合本 - 那和他同釘的強盜也是這樣地譏誚他。
  • 文理和合譯本 - 同釘之盜、亦如是詬之、○
  • 文理委辦譯本 - 同釘之盜、詬亦如是、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 同釘十字架之盜、亦如是詬焉、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 即同釘之盜、亦隨聲附和、加以嗤笑焉。
  • Nueva Versión Internacional - Así también lo insultaban los bandidos que estaban crucificados con él.
  • 현대인의 성경 - 함께 못박힌 강도들도 그와 같이 예수님을 욕하였다.
  • Новый Русский Перевод - Теми же словами оскорбляли Его и преступники , распятые вместе с Ним. ( Мк. 15:33-41 ; Лк. 23:44-49 ; Ин. 19:28-30 )
  • Восточный перевод - Теми же словами оскорбляли Его и разбойники, распятые вместе с Ним.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Теми же словами оскорбляли Его и разбойники, распятые вместе с Ним.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Теми же словами оскорбляли Его и разбойники, распятые вместе с Ним.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les brigands crucifiés avec lui l’insultaient, eux aussi, de la même manière.
  • リビングバイブル - 強盗までがいっしょになって、悪口をあびせました。
  • Nestle Aland 28 - Τὸ δ’ αὐτὸ καὶ οἱ λῃσταὶ οἱ συσταυρωθέντες σὺν αὐτῷ ὠνείδιζον αὐτόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τὸ δ’ αὐτὸ καὶ οἱ λῃσταὶ, οἱ συνσταυρωθέντες σὺν αὐτῷ, ὠνείδιζον αὐτόν.
  • Nova Versão Internacional - Igualmente o insultavam os ladrões que haviam sido crucificados com ele. ( Mc 15.33-41 ; Lc 23.44-49 ; Jo 19.28-30 )
  • Hoffnung für alle - Ebenso beschimpften ihn die beiden Verbrecher, die mit ihm gekreuzigt worden waren. ( Markus 15,33‒41 ; Lukas 23,44‒49 ; Johannes 19,28‒37 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกโจรที่ถูกตรึงพร้อมกับพระองค์ก็พากันพูดดูถูกดูหมิ่นพระองค์ต่างๆ นานาด้วย ( มก.15:33-41 ; ลก.23:44-49 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โจร​ทั้ง​สอง​ที่​ถูก​ตรึง​พร้อม​กับ​พระ​เยซู​ก็​เช่น​กัน พวก​เขา​สบ​ประมาท​พระ​องค์​ใน​ทำนอง​เดียว​กัน
交叉引用
  • Lu-ca 23:39 - Một tử tội bị đóng đinh bên cạnh cũng nhiếc móc Chúa: “Anh không phải là Đấng Mết-si-a sao? Hãy tự giải thoát và cứu bọn tôi với!”
  • Lu-ca 23:40 - Nhưng tên kia trách nó: “Anh không sợ Đức Chúa Trời sao?
  • Lu-ca 23:41 - Mặc dù chịu chung một bản án tử hình, nhưng anh và tôi đền tội thật xứng đáng; còn Người này có tội gì đâu?”
  • Lu-ca 23:42 - Rồi anh quay lại: “Thưa Chúa Giê-xu, khi về Nước Chúa, xin nhớ đến con!”
  • Lu-ca 23:43 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta hứa chắc chắn, hôm nay con sẽ ở với Ta trong thiên đàng!”
  • Ma-thi-ơ 27:38 - Bọn lính cũng đóng đinh hai tướng cướp trên cây thập tự, một tên bên phải, một tên bên trái Chúa.
  • Thi Thiên 35:15 - Thế mà khi con khốn đốn, họ liên hoan cáo gian lúc con vắng mặt. Bêu riếu con không ngừng.
  • Mác 15:32 - Này, Đấng Mết-si-a, Vua người Do Thái! Phải xuống khỏi cây thập tự cho chúng tôi thấy, chúng tôi mới tin chứ!” Hai tên cướp bị đóng đinh với Chúa cũng sỉ nhục Ngài.
  • Gióp 30:7 - Họ kêu la như thú giữa các bụi cây, nằm chen nhau bên lùm gai gốc.
  • Gióp 30:8 - Họ là cặn bã xã hội, đất nước cũng khai trừ.
  • Gióp 30:9 - Thế mà nay họ đặt vè giễu cợt! Đem tôi ra làm đề tài mỉa mai nhạo báng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hai tướng cướp bị đóng đinh bên cạnh Chúa cũng hùa theo sỉ nhục Ngài.
  • 新标点和合本 - 那和他同钉的强盗也是这样地讥诮他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 和他同钉的强盗也这样讥讽他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 和他同钉的强盗也这样讥讽他。
  • 当代译本 - 跟祂一同被钉十字架的强盗也这样嘲笑祂。
  • 圣经新译本 - 和他一同钉十字架的强盗也都这样侮辱他。
  • 中文标准译本 - 与耶稣一起被钉十字架的强盗也同样地责骂他。
  • 现代标点和合本 - 那和他同钉的强盗也是这样地讥诮他。
  • 和合本(拼音版) - 那和他同钉的强盗也是这样地讥诮他。
  • New International Version - In the same way the rebels who were crucified with him also heaped insults on him.
  • New International Reader's Version - In the same way the rebels who were being crucified with Jesus also made fun of him.
  • English Standard Version - And the robbers who were crucified with him also reviled him in the same way.
  • New Living Translation - Even the revolutionaries who were crucified with him ridiculed him in the same way.
  • Christian Standard Bible - In the same way even the criminals who were crucified with him taunted him.
  • New American Standard Bible - And the rebels who had been crucified with Him were also insulting Him in the same way.
  • New King James Version - Even the robbers who were crucified with Him reviled Him with the same thing.
  • Amplified Bible - The robbers who had been crucified with Him also began to insult Him in the same way.
  • American Standard Version - And the robbers also that were crucified with him cast upon him the same reproach.
  • King James Version - The thieves also, which were crucified with him, cast the same in his teeth.
  • New English Translation - The robbers who were crucified with him also spoke abusively to him.
  • World English Bible - The robbers also who were crucified with him cast on him the same reproach.
  • 新標點和合本 - 那和他同釘的強盜也是這樣地譏誚他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 和他同釘的強盜也這樣譏諷他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 和他同釘的強盜也這樣譏諷他。
  • 當代譯本 - 跟祂一同被釘十字架的強盜也這樣嘲笑祂。
  • 聖經新譯本 - 和他一同釘十字架的強盜也都這樣侮辱他。
  • 呂振中譯本 - 連跟他同釘十字架的強盜們也一樣地辱罵他。
  • 中文標準譯本 - 與耶穌一起被釘十字架的強盜也同樣地責罵他。
  • 現代標點和合本 - 那和他同釘的強盜也是這樣地譏誚他。
  • 文理和合譯本 - 同釘之盜、亦如是詬之、○
  • 文理委辦譯本 - 同釘之盜、詬亦如是、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 同釘十字架之盜、亦如是詬焉、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 即同釘之盜、亦隨聲附和、加以嗤笑焉。
  • Nueva Versión Internacional - Así también lo insultaban los bandidos que estaban crucificados con él.
  • 현대인의 성경 - 함께 못박힌 강도들도 그와 같이 예수님을 욕하였다.
  • Новый Русский Перевод - Теми же словами оскорбляли Его и преступники , распятые вместе с Ним. ( Мк. 15:33-41 ; Лк. 23:44-49 ; Ин. 19:28-30 )
  • Восточный перевод - Теми же словами оскорбляли Его и разбойники, распятые вместе с Ним.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Теми же словами оскорбляли Его и разбойники, распятые вместе с Ним.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Теми же словами оскорбляли Его и разбойники, распятые вместе с Ним.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les brigands crucifiés avec lui l’insultaient, eux aussi, de la même manière.
  • リビングバイブル - 強盗までがいっしょになって、悪口をあびせました。
  • Nestle Aland 28 - Τὸ δ’ αὐτὸ καὶ οἱ λῃσταὶ οἱ συσταυρωθέντες σὺν αὐτῷ ὠνείδιζον αὐτόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τὸ δ’ αὐτὸ καὶ οἱ λῃσταὶ, οἱ συνσταυρωθέντες σὺν αὐτῷ, ὠνείδιζον αὐτόν.
  • Nova Versão Internacional - Igualmente o insultavam os ladrões que haviam sido crucificados com ele. ( Mc 15.33-41 ; Lc 23.44-49 ; Jo 19.28-30 )
  • Hoffnung für alle - Ebenso beschimpften ihn die beiden Verbrecher, die mit ihm gekreuzigt worden waren. ( Markus 15,33‒41 ; Lukas 23,44‒49 ; Johannes 19,28‒37 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกโจรที่ถูกตรึงพร้อมกับพระองค์ก็พากันพูดดูถูกดูหมิ่นพระองค์ต่างๆ นานาด้วย ( มก.15:33-41 ; ลก.23:44-49 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โจร​ทั้ง​สอง​ที่​ถูก​ตรึง​พร้อม​กับ​พระ​เยซู​ก็​เช่น​กัน พวก​เขา​สบ​ประมาท​พระ​องค์​ใน​ทำนอง​เดียว​กัน
  • Lu-ca 23:39 - Một tử tội bị đóng đinh bên cạnh cũng nhiếc móc Chúa: “Anh không phải là Đấng Mết-si-a sao? Hãy tự giải thoát và cứu bọn tôi với!”
  • Lu-ca 23:40 - Nhưng tên kia trách nó: “Anh không sợ Đức Chúa Trời sao?
  • Lu-ca 23:41 - Mặc dù chịu chung một bản án tử hình, nhưng anh và tôi đền tội thật xứng đáng; còn Người này có tội gì đâu?”
  • Lu-ca 23:42 - Rồi anh quay lại: “Thưa Chúa Giê-xu, khi về Nước Chúa, xin nhớ đến con!”
  • Lu-ca 23:43 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta hứa chắc chắn, hôm nay con sẽ ở với Ta trong thiên đàng!”
  • Ma-thi-ơ 27:38 - Bọn lính cũng đóng đinh hai tướng cướp trên cây thập tự, một tên bên phải, một tên bên trái Chúa.
  • Thi Thiên 35:15 - Thế mà khi con khốn đốn, họ liên hoan cáo gian lúc con vắng mặt. Bêu riếu con không ngừng.
  • Mác 15:32 - Này, Đấng Mết-si-a, Vua người Do Thái! Phải xuống khỏi cây thập tự cho chúng tôi thấy, chúng tôi mới tin chứ!” Hai tên cướp bị đóng đinh với Chúa cũng sỉ nhục Ngài.
  • Gióp 30:7 - Họ kêu la như thú giữa các bụi cây, nằm chen nhau bên lùm gai gốc.
  • Gióp 30:8 - Họ là cặn bã xã hội, đất nước cũng khai trừ.
  • Gióp 30:9 - Thế mà nay họ đặt vè giễu cợt! Đem tôi ra làm đề tài mỉa mai nhạo báng.
圣经
资源
计划
奉献