Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
19:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Và: ‘Người nam phải lìa cha mẹ để kết hợp với vợ mình, hai người thành một’
  • 新标点和合本 - 并且说:‘因此,人要离开父母,与妻子连合,二人成为一体。’这经你们没有念过吗?
  • 当代译本 - 并且说,‘因此,人要离开父母,与妻子结合,二人成为一体。’
  • 中文标准译本 - 并且说: ‘为这缘故,人将离开父母, 与妻子结合, 两个人就成为一体。’
  • 现代标点和合本 - 并且说:‘因此,人要离开父母,与妻子联合,二人成为一体。’这经你们没有念过吗?
  • 和合本(拼音版) - 并且说:‘因此,人要离开父母,与妻子连合,二人成为一体。’ 这经你们没有念过吗?
  • New International Version - and said, ‘For this reason a man will leave his father and mother and be united to his wife, and the two will become one flesh’ ?
  • New International Reader's Version - He said, ‘That’s why a man will leave his father and mother and be joined to his wife. The two will become one.’ ( Genesis 2:24 )
  • English Standard Version - and said, ‘Therefore a man shall leave his father and his mother and hold fast to his wife, and the two shall become one flesh’?
  • New Living Translation - And he said, “‘This explains why a man leaves his father and mother and is joined to his wife, and the two are united into one.’
  • Christian Standard Bible - and he also said, ‘For this reason a man will leave his father and mother and be joined to his wife, and the two will become one flesh’?
  • New American Standard Bible - and said, ‘For this reason a man shall leave his father and his mother and be joined to his wife, and the two shall become one flesh’?
  • New King James Version - and said, ‘For this reason a man shall leave his father and mother and be joined to his wife, and the two shall become one flesh’?
  • Amplified Bible - and said, ‘For this reason a man shall leave his father and mother and shall be joined inseparably to his wife, and the two shall become one flesh’?
  • American Standard Version - and said, For this cause shall a man leave his father and mother, and shall cleave to his wife; and the two shall become one flesh?
  • King James Version - And said, For this cause shall a man leave father and mother, and shall cleave to his wife: and they twain shall be one flesh?
  • New English Translation - and said, ‘For this reason a man will leave his father and mother and will be united with his wife, and the two will become one flesh’?
  • World English Bible - and said, ‘For this cause a man shall leave his father and mother, and shall be joined to his wife; and the two shall become one flesh?’
  • 新標點和合本 - 並且說:『因此,人要離開父母,與妻子連合,二人成為一體。』這經你們沒有念過嗎?
  • 當代譯本 - 並且說,『因此,人要離開父母,與妻子結合,二人成為一體。』
  • 呂振中譯本 - 又說:「為這緣故、人必離開父親和母親,同他的妻子膠結,兩個人就成為一體」麼?
  • 中文標準譯本 - 並且說: 『為這緣故,人將離開父母, 與妻子結合, 兩個人就成為一體。』
  • 現代標點和合本 - 並且說:『因此,人要離開父母,與妻子聯合,二人成為一體。』這經你們沒有念過嗎?
  • 文理和合譯本 - 曰、緣此人必離父母、膠漆其妻、成為一體、此經爾未讀乎、
  • 文理委辦譯本 - 故曰、人離父母、膠漆其妻、成為一體、此經汝豈未讀乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 且云人離父母、與妻聯合、二人成為一體、此豈爾未讀乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 且謂「因此人將離其父母、好合其妻、二人成為一體。」
  • Nueva Versión Internacional - y dijo: “Por eso dejará el hombre a su padre y a su madre, y se unirá a su esposa, y los dos llegarán a ser un solo cuerpo”?
  • 현대인의 성경 - ‘그러므로 남자가 부모를 떠나 자기 아내와 합하여 두 사람이 한몸이 될 것이다’ 라고 하신 말씀을 읽지 못하였느냐?
  • Новый Русский Перевод - и сказал: «Поэтому оставит человек отца и мать и соединится со своей женой, и двое станут одной плотью»?
  • Восточный перевод - и сказал: «Поэтому оставит человек отца и мать и соединится со своей женой, и двое станут одной плотью»?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и сказал: «Поэтому оставит человек отца и мать и соединится со своей женой, и двое станут одной плотью»?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и сказал: «Поэтому оставит человек отца и мать и соединится со своей женой, и двое станут одной плотью»?
  • La Bible du Semeur 2015 - et qu’il a déclaré : C’est pourquoi l’homme laissera son père et sa mère pour s’attacher à sa femme, et les deux ne feront plus qu’un ?
  • Nestle Aland 28 - καὶ εἶπεν· ἕνεκα τούτου καταλείψει ἄνθρωπος τὸν πατέρα καὶ τὴν μητέρα καὶ κολληθήσεται τῇ γυναικὶ αὐτοῦ, καὶ ἔσονται οἱ δύο εἰς σάρκα μίαν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ εἶπεν, ἕνεκα τούτου καταλείψει ἄνθρωπος τὸν πατέρα καὶ τὴν μητέρα, καὶ κολληθήσεται τῇ γυναικὶ αὐτοῦ, καὶ ἔσονται οἱ δύο εἰς σάρκα μίαν?
  • Nova Versão Internacional - e disse: ‘Por essa razão, o homem deixará pai e mãe e se unirá à sua mulher, e os dois se tornarão uma só carne’ ?
  • Hoffnung für alle - und sagte: ›Ein Mann verlässt seine Eltern und verbindet sich so eng mit seiner Frau, dass die beiden eins sind mit Leib und Seele.‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และกล่าวว่า ‘เพราะเหตุนี้ผู้ชายจะละจากบิดามารดาของตนไปผูกพันเป็นหนึ่งเดียวกับภรรยาและทั้งสองจะเป็นเนื้อเดียวกัน’?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​กล่าว​ว่า ‘ด้วย​เหตุ​นี้ ผู้​ชาย​จะ​ละ​จาก​บิดา​มารดา​ของ​เขา​ไป และ​ผูกพัน​อยู่​กับ​ภรรยา​ของ​ตน และ​ทั้ง​สอง​จะ​เป็น​หนึ่ง​เดียวกัน’
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 34:3 - Si-chem say đắm sắc đẹp của Đi-na con gái Gia-cốp và dùng đủ lời đường mật quyến rũ cô.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:20 - Phải kính sợ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, phụng sự Ngài, khắng khít với Ngài, và chỉ thề nguyện bằng Danh Ngài.
  • Rô-ma 12:9 - Tình yêu thương phải chân thành. Phải ghét bỏ điều ác và gắn bó điều thiện.
  • Mác 10:5 - Chúa Giê-xu giảng giải: “Vì lòng dạ các ông cứng cỏi, Môi-se mới lập điều luật đó.
  • Mác 10:6 - Nhưng từ ban đầu, ‘Đức Chúa Trời tạo nên người nam người nữ.’
  • Mác 10:7 - ‘Vì thế, người nam phải lìa cha mẹ để kết hợp với vợ, hai người thành một,
  • Mác 10:8 - vợ chồng không phải là hai nữa, nhưng chỉ là một.’
  • Mác 10:9 - Vậy chẳng ai có thể phân ly những người Đức Chúa Trời đã phối hợp.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:22 - Nếu anh em thận trọng tuân hành các mệnh lệnh này, kính yêu Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đi theo đường lối Ngài, khắng khít với Ngài,
  • 2 Sa-mu-ên 1:26 - Nhắc đến anh, lòng tôi quặn thắt! Ôi Giô-na-than! Anh từng đem hứng khởi cho tâm hồn tôi. Tình anh đối với tôi quá tuyệt vời, thắm thiết hơn tình nam nữ.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:4 - Vợ không có quyền trên thân thể mình nhưng là chồng; chồng cũng không có quyền trên thân thể mình mà là vợ.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:2 - Nhưng muốn tránh tội gian dâm, người nam nên lấy vợ, người nữ nên lấy chồng.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:4 - Còn ai trung thành với Chúa Hằng Hữu thì được sống cho đến hôm nay.
  • 1 Sa-mu-ên 18:1 - Sau khi Đa-vít trò chuyện với Sau-lơ xong, người gặp Giô-na-than, con trai của vua. Lập tức có mối thâm tình giữa họ, vì Giô-na-than yêu mến Đa-vít lắm.
  • 1 Các Vua 11:2 - Chúa Hằng Hữu đã nghiêm cấm người Ít-ra-ên không được kết thông gia với người các nước ấy, vì họ sẽ quyến rũ Ít-ra-ên thờ thần của họ. Tuy nhiên, Sa-lô-môn vẫn say mê các mỹ nữ này.
  • Thi Thiên 63:8 - Linh hồn con bấu víu Chúa; tay phải Chúa nâng đỡ con.
  • Thi Thiên 45:10 - Hỡi quý nương, hãy nghe lời thỉnh giáo. Hãy quên đi dân tộc, và nhà cha nàng.
  • Ê-phê-sô 5:31 - Vì thế, người đàn ông sẽ lìa cha mẹ để kết hợp với vợ mình, và hai người thành một.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:16 - Anh chị em không biết ai kết hợp với gái mãi dâm sẽ trở nên một thân thể với nó sao? Vì Kinh Thánh dạy: “Hai người sẽ thành một thân.”
  • Sáng Thế Ký 2:21 - Đức Chúa Trời Hằng Hữu làm cho A-đam ngủ mê, lấy một xương sườn rồi lấp thịt lại.
  • Sáng Thế Ký 2:22 - Đức Chúa Trời Hằng Hữu dùng xương sườn đó tạo nên một người nữ và đưa đến cho A-đam.
  • Sáng Thế Ký 2:23 - A-đam nói: “Đây là xương của xương tôi, thịt của thịt tôi, nên được gọi là ‘người nữ’ vì từ người nam mà ra.”
  • Sáng Thế Ký 2:24 - Vì thế, người nam sẽ rời cha mẹ để gắn bó với vợ, hai người trở thành một.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Và: ‘Người nam phải lìa cha mẹ để kết hợp với vợ mình, hai người thành một’
  • 新标点和合本 - 并且说:‘因此,人要离开父母,与妻子连合,二人成为一体。’这经你们没有念过吗?
  • 当代译本 - 并且说,‘因此,人要离开父母,与妻子结合,二人成为一体。’
  • 中文标准译本 - 并且说: ‘为这缘故,人将离开父母, 与妻子结合, 两个人就成为一体。’
  • 现代标点和合本 - 并且说:‘因此,人要离开父母,与妻子联合,二人成为一体。’这经你们没有念过吗?
  • 和合本(拼音版) - 并且说:‘因此,人要离开父母,与妻子连合,二人成为一体。’ 这经你们没有念过吗?
  • New International Version - and said, ‘For this reason a man will leave his father and mother and be united to his wife, and the two will become one flesh’ ?
  • New International Reader's Version - He said, ‘That’s why a man will leave his father and mother and be joined to his wife. The two will become one.’ ( Genesis 2:24 )
  • English Standard Version - and said, ‘Therefore a man shall leave his father and his mother and hold fast to his wife, and the two shall become one flesh’?
  • New Living Translation - And he said, “‘This explains why a man leaves his father and mother and is joined to his wife, and the two are united into one.’
  • Christian Standard Bible - and he also said, ‘For this reason a man will leave his father and mother and be joined to his wife, and the two will become one flesh’?
  • New American Standard Bible - and said, ‘For this reason a man shall leave his father and his mother and be joined to his wife, and the two shall become one flesh’?
  • New King James Version - and said, ‘For this reason a man shall leave his father and mother and be joined to his wife, and the two shall become one flesh’?
  • Amplified Bible - and said, ‘For this reason a man shall leave his father and mother and shall be joined inseparably to his wife, and the two shall become one flesh’?
  • American Standard Version - and said, For this cause shall a man leave his father and mother, and shall cleave to his wife; and the two shall become one flesh?
  • King James Version - And said, For this cause shall a man leave father and mother, and shall cleave to his wife: and they twain shall be one flesh?
  • New English Translation - and said, ‘For this reason a man will leave his father and mother and will be united with his wife, and the two will become one flesh’?
  • World English Bible - and said, ‘For this cause a man shall leave his father and mother, and shall be joined to his wife; and the two shall become one flesh?’
  • 新標點和合本 - 並且說:『因此,人要離開父母,與妻子連合,二人成為一體。』這經你們沒有念過嗎?
  • 當代譯本 - 並且說,『因此,人要離開父母,與妻子結合,二人成為一體。』
  • 呂振中譯本 - 又說:「為這緣故、人必離開父親和母親,同他的妻子膠結,兩個人就成為一體」麼?
  • 中文標準譯本 - 並且說: 『為這緣故,人將離開父母, 與妻子結合, 兩個人就成為一體。』
  • 現代標點和合本 - 並且說:『因此,人要離開父母,與妻子聯合,二人成為一體。』這經你們沒有念過嗎?
  • 文理和合譯本 - 曰、緣此人必離父母、膠漆其妻、成為一體、此經爾未讀乎、
  • 文理委辦譯本 - 故曰、人離父母、膠漆其妻、成為一體、此經汝豈未讀乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 且云人離父母、與妻聯合、二人成為一體、此豈爾未讀乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 且謂「因此人將離其父母、好合其妻、二人成為一體。」
  • Nueva Versión Internacional - y dijo: “Por eso dejará el hombre a su padre y a su madre, y se unirá a su esposa, y los dos llegarán a ser un solo cuerpo”?
  • 현대인의 성경 - ‘그러므로 남자가 부모를 떠나 자기 아내와 합하여 두 사람이 한몸이 될 것이다’ 라고 하신 말씀을 읽지 못하였느냐?
  • Новый Русский Перевод - и сказал: «Поэтому оставит человек отца и мать и соединится со своей женой, и двое станут одной плотью»?
  • Восточный перевод - и сказал: «Поэтому оставит человек отца и мать и соединится со своей женой, и двое станут одной плотью»?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и сказал: «Поэтому оставит человек отца и мать и соединится со своей женой, и двое станут одной плотью»?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и сказал: «Поэтому оставит человек отца и мать и соединится со своей женой, и двое станут одной плотью»?
  • La Bible du Semeur 2015 - et qu’il a déclaré : C’est pourquoi l’homme laissera son père et sa mère pour s’attacher à sa femme, et les deux ne feront plus qu’un ?
  • Nestle Aland 28 - καὶ εἶπεν· ἕνεκα τούτου καταλείψει ἄνθρωπος τὸν πατέρα καὶ τὴν μητέρα καὶ κολληθήσεται τῇ γυναικὶ αὐτοῦ, καὶ ἔσονται οἱ δύο εἰς σάρκα μίαν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ εἶπεν, ἕνεκα τούτου καταλείψει ἄνθρωπος τὸν πατέρα καὶ τὴν μητέρα, καὶ κολληθήσεται τῇ γυναικὶ αὐτοῦ, καὶ ἔσονται οἱ δύο εἰς σάρκα μίαν?
  • Nova Versão Internacional - e disse: ‘Por essa razão, o homem deixará pai e mãe e se unirá à sua mulher, e os dois se tornarão uma só carne’ ?
  • Hoffnung für alle - und sagte: ›Ein Mann verlässt seine Eltern und verbindet sich so eng mit seiner Frau, dass die beiden eins sind mit Leib und Seele.‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และกล่าวว่า ‘เพราะเหตุนี้ผู้ชายจะละจากบิดามารดาของตนไปผูกพันเป็นหนึ่งเดียวกับภรรยาและทั้งสองจะเป็นเนื้อเดียวกัน’?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​กล่าว​ว่า ‘ด้วย​เหตุ​นี้ ผู้​ชาย​จะ​ละ​จาก​บิดา​มารดา​ของ​เขา​ไป และ​ผูกพัน​อยู่​กับ​ภรรยา​ของ​ตน และ​ทั้ง​สอง​จะ​เป็น​หนึ่ง​เดียวกัน’
  • Sáng Thế Ký 34:3 - Si-chem say đắm sắc đẹp của Đi-na con gái Gia-cốp và dùng đủ lời đường mật quyến rũ cô.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:20 - Phải kính sợ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, phụng sự Ngài, khắng khít với Ngài, và chỉ thề nguyện bằng Danh Ngài.
  • Rô-ma 12:9 - Tình yêu thương phải chân thành. Phải ghét bỏ điều ác và gắn bó điều thiện.
  • Mác 10:5 - Chúa Giê-xu giảng giải: “Vì lòng dạ các ông cứng cỏi, Môi-se mới lập điều luật đó.
  • Mác 10:6 - Nhưng từ ban đầu, ‘Đức Chúa Trời tạo nên người nam người nữ.’
  • Mác 10:7 - ‘Vì thế, người nam phải lìa cha mẹ để kết hợp với vợ, hai người thành một,
  • Mác 10:8 - vợ chồng không phải là hai nữa, nhưng chỉ là một.’
  • Mác 10:9 - Vậy chẳng ai có thể phân ly những người Đức Chúa Trời đã phối hợp.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:22 - Nếu anh em thận trọng tuân hành các mệnh lệnh này, kính yêu Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đi theo đường lối Ngài, khắng khít với Ngài,
  • 2 Sa-mu-ên 1:26 - Nhắc đến anh, lòng tôi quặn thắt! Ôi Giô-na-than! Anh từng đem hứng khởi cho tâm hồn tôi. Tình anh đối với tôi quá tuyệt vời, thắm thiết hơn tình nam nữ.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:4 - Vợ không có quyền trên thân thể mình nhưng là chồng; chồng cũng không có quyền trên thân thể mình mà là vợ.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:2 - Nhưng muốn tránh tội gian dâm, người nam nên lấy vợ, người nữ nên lấy chồng.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:4 - Còn ai trung thành với Chúa Hằng Hữu thì được sống cho đến hôm nay.
  • 1 Sa-mu-ên 18:1 - Sau khi Đa-vít trò chuyện với Sau-lơ xong, người gặp Giô-na-than, con trai của vua. Lập tức có mối thâm tình giữa họ, vì Giô-na-than yêu mến Đa-vít lắm.
  • 1 Các Vua 11:2 - Chúa Hằng Hữu đã nghiêm cấm người Ít-ra-ên không được kết thông gia với người các nước ấy, vì họ sẽ quyến rũ Ít-ra-ên thờ thần của họ. Tuy nhiên, Sa-lô-môn vẫn say mê các mỹ nữ này.
  • Thi Thiên 63:8 - Linh hồn con bấu víu Chúa; tay phải Chúa nâng đỡ con.
  • Thi Thiên 45:10 - Hỡi quý nương, hãy nghe lời thỉnh giáo. Hãy quên đi dân tộc, và nhà cha nàng.
  • Ê-phê-sô 5:31 - Vì thế, người đàn ông sẽ lìa cha mẹ để kết hợp với vợ mình, và hai người thành một.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:16 - Anh chị em không biết ai kết hợp với gái mãi dâm sẽ trở nên một thân thể với nó sao? Vì Kinh Thánh dạy: “Hai người sẽ thành một thân.”
  • Sáng Thế Ký 2:21 - Đức Chúa Trời Hằng Hữu làm cho A-đam ngủ mê, lấy một xương sườn rồi lấp thịt lại.
  • Sáng Thế Ký 2:22 - Đức Chúa Trời Hằng Hữu dùng xương sườn đó tạo nên một người nữ và đưa đến cho A-đam.
  • Sáng Thế Ký 2:23 - A-đam nói: “Đây là xương của xương tôi, thịt của thịt tôi, nên được gọi là ‘người nữ’ vì từ người nam mà ra.”
  • Sáng Thế Ký 2:24 - Vì thế, người nam sẽ rời cha mẹ để gắn bó với vợ, hai người trở thành một.
圣经
资源
计划
奉献