Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:35 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa bảo dân chúng ngồi xuống đất.
  • 新标点和合本 - 他就吩咐众人坐在地上,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他就吩咐众人坐在地上,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他就吩咐众人坐在地上,
  • 当代译本 - 耶稣便吩咐众人坐在地上。
  • 圣经新译本 - 他就吩咐群众坐在地上,
  • 中文标准译本 - 耶稣就吩咐众人坐在地上,
  • 现代标点和合本 - 他就吩咐众人坐在地上,
  • 和合本(拼音版) - 他就吩咐众人坐在地上,
  • New International Version - He told the crowd to sit down on the ground.
  • New International Reader's Version - Jesus told the crowd to sit down on the ground.
  • English Standard Version - And directing the crowd to sit down on the ground,
  • New Living Translation - So Jesus told all the people to sit down on the ground.
  • Christian Standard Bible - After commanding the crowd to sit down on the ground,
  • New American Standard Bible - And He directed the people to sit down on the ground;
  • New King James Version - So He commanded the multitude to sit down on the ground.
  • Amplified Bible - He directed the crowd to sit down on the ground,
  • American Standard Version - And he commanded the multitude to sit down on the ground;
  • King James Version - And he commanded the multitude to sit down on the ground.
  • New English Translation - After instructing the crowd to sit down on the ground,
  • World English Bible - He commanded the multitude to sit down on the ground;
  • 新標點和合本 - 他就吩咐眾人坐在地上,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他就吩咐眾人坐在地上,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他就吩咐眾人坐在地上,
  • 當代譯本 - 耶穌便吩咐眾人坐在地上。
  • 聖經新譯本 - 他就吩咐群眾坐在地上,
  • 呂振中譯本 - 他就囑咐羣眾坐在地上,
  • 中文標準譯本 - 耶穌就吩咐眾人坐在地上,
  • 現代標點和合本 - 他就吩咐眾人坐在地上,
  • 文理和合譯本 - 遂命眾席地而坐、
  • 文理委辦譯本 - 遂命眾坐地、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遂令眾坐地、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 乃命眾席地坐、
  • Nueva Versión Internacional - Luego mandó que la gente se sentara en el suelo.
  • 현대인의 성경 - 예수님은 군중들을 땅에 앉히시고
  • Новый Русский Перевод - Иисус велел людям возлечь на землю.
  • Восточный перевод - Иса велел людям возлечь на землю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иса велел людям возлечь на землю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исо велел людям возлечь на землю.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors il invita tout le monde à s’asseoir par terre.
  • リビングバイブル - それを聞くと、イエスはみんなを地べたに座らせました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ παραγγείλας τῷ ὄχλῳ ἀναπεσεῖν ἐπὶ τὴν γῆν
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ παραγγείλας τῷ ὄχλῳ ἀναπεσεῖν ἐπὶ τὴν γῆν,
  • Nova Versão Internacional - Ele ordenou à multidão que se assentasse no chão.
  • Hoffnung für alle - Da forderte Jesus die Menschen auf, sich auf den Boden zu setzen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงบอกฝูงชนให้นั่งลงที่พื้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ครั้น​แล้ว​พระ​องค์​ก็​สั่ง​ฝูงชน​ให้​นั่ง​ลง​บน​พื้น​ดิน
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 14:19 - Chúa cho dân chúng ngồi trên bãi cỏ. Ngài cầm năm ổ bánh và hai con cá, ngước mắt lên trời cảm tạ Đức Chúa Trời, rồi bẻ ra, đưa các môn đệ phân phát cho dân chúng.
  • Ma-thi-ơ 14:20 - Mọi người đều ăn no. Các môn đệ đi lượm những mẩu bánh thừa, đựng được mười hai giỏ.
  • Ma-thi-ơ 14:21 - Số người ăn bánh vào khoảng 5.000, không kể phụ nữ và trẻ em!
  • Giăng 6:10 - Chúa Giê-xu phán: “Hãy bảo mọi người ngồi xuống.” Mọi người chia nhau ngồi trên các bãi cỏ. (Riêng số đàn ông đã lên đến 5.000).
  • Lu-ca 9:14 - Riêng số đàn ông đã lên đến 5.000 người. Chúa Giê-xu đáp: “Các con cho họ ngồi từng nhóm năm mươi người.”
  • Lu-ca 9:15 - Các môn đệ vâng lời, cho dân chúng ngồi xếp hàng.
  • Lu-ca 9:16 - Chúa Giê-xu cầm năm ổ bánh và hai con cá, ngước mắt lên trời cảm tạ Đức Chúa Trời, rồi bẻ ra, đưa các môn đệ, phân phát cho dân chúng.
  • Mác 6:39 - Chúa Giê-xu ra lệnh cho dân chúng ngồi xuống từng nhóm trên bãi cỏ.
  • Mác 6:40 - Họ ngồi thành từng nhóm năm mươi hoặc một trăm người.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa bảo dân chúng ngồi xuống đất.
  • 新标点和合本 - 他就吩咐众人坐在地上,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他就吩咐众人坐在地上,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他就吩咐众人坐在地上,
  • 当代译本 - 耶稣便吩咐众人坐在地上。
  • 圣经新译本 - 他就吩咐群众坐在地上,
  • 中文标准译本 - 耶稣就吩咐众人坐在地上,
  • 现代标点和合本 - 他就吩咐众人坐在地上,
  • 和合本(拼音版) - 他就吩咐众人坐在地上,
  • New International Version - He told the crowd to sit down on the ground.
  • New International Reader's Version - Jesus told the crowd to sit down on the ground.
  • English Standard Version - And directing the crowd to sit down on the ground,
  • New Living Translation - So Jesus told all the people to sit down on the ground.
  • Christian Standard Bible - After commanding the crowd to sit down on the ground,
  • New American Standard Bible - And He directed the people to sit down on the ground;
  • New King James Version - So He commanded the multitude to sit down on the ground.
  • Amplified Bible - He directed the crowd to sit down on the ground,
  • American Standard Version - And he commanded the multitude to sit down on the ground;
  • King James Version - And he commanded the multitude to sit down on the ground.
  • New English Translation - After instructing the crowd to sit down on the ground,
  • World English Bible - He commanded the multitude to sit down on the ground;
  • 新標點和合本 - 他就吩咐眾人坐在地上,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他就吩咐眾人坐在地上,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他就吩咐眾人坐在地上,
  • 當代譯本 - 耶穌便吩咐眾人坐在地上。
  • 聖經新譯本 - 他就吩咐群眾坐在地上,
  • 呂振中譯本 - 他就囑咐羣眾坐在地上,
  • 中文標準譯本 - 耶穌就吩咐眾人坐在地上,
  • 現代標點和合本 - 他就吩咐眾人坐在地上,
  • 文理和合譯本 - 遂命眾席地而坐、
  • 文理委辦譯本 - 遂命眾坐地、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遂令眾坐地、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 乃命眾席地坐、
  • Nueva Versión Internacional - Luego mandó que la gente se sentara en el suelo.
  • 현대인의 성경 - 예수님은 군중들을 땅에 앉히시고
  • Новый Русский Перевод - Иисус велел людям возлечь на землю.
  • Восточный перевод - Иса велел людям возлечь на землю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иса велел людям возлечь на землю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исо велел людям возлечь на землю.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors il invita tout le monde à s’asseoir par terre.
  • リビングバイブル - それを聞くと、イエスはみんなを地べたに座らせました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ παραγγείλας τῷ ὄχλῳ ἀναπεσεῖν ἐπὶ τὴν γῆν
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ παραγγείλας τῷ ὄχλῳ ἀναπεσεῖν ἐπὶ τὴν γῆν,
  • Nova Versão Internacional - Ele ordenou à multidão que se assentasse no chão.
  • Hoffnung für alle - Da forderte Jesus die Menschen auf, sich auf den Boden zu setzen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงบอกฝูงชนให้นั่งลงที่พื้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ครั้น​แล้ว​พระ​องค์​ก็​สั่ง​ฝูงชน​ให้​นั่ง​ลง​บน​พื้น​ดิน
  • Ma-thi-ơ 14:19 - Chúa cho dân chúng ngồi trên bãi cỏ. Ngài cầm năm ổ bánh và hai con cá, ngước mắt lên trời cảm tạ Đức Chúa Trời, rồi bẻ ra, đưa các môn đệ phân phát cho dân chúng.
  • Ma-thi-ơ 14:20 - Mọi người đều ăn no. Các môn đệ đi lượm những mẩu bánh thừa, đựng được mười hai giỏ.
  • Ma-thi-ơ 14:21 - Số người ăn bánh vào khoảng 5.000, không kể phụ nữ và trẻ em!
  • Giăng 6:10 - Chúa Giê-xu phán: “Hãy bảo mọi người ngồi xuống.” Mọi người chia nhau ngồi trên các bãi cỏ. (Riêng số đàn ông đã lên đến 5.000).
  • Lu-ca 9:14 - Riêng số đàn ông đã lên đến 5.000 người. Chúa Giê-xu đáp: “Các con cho họ ngồi từng nhóm năm mươi người.”
  • Lu-ca 9:15 - Các môn đệ vâng lời, cho dân chúng ngồi xếp hàng.
  • Lu-ca 9:16 - Chúa Giê-xu cầm năm ổ bánh và hai con cá, ngước mắt lên trời cảm tạ Đức Chúa Trời, rồi bẻ ra, đưa các môn đệ, phân phát cho dân chúng.
  • Mác 6:39 - Chúa Giê-xu ra lệnh cho dân chúng ngồi xuống từng nhóm trên bãi cỏ.
  • Mác 6:40 - Họ ngồi thành từng nhóm năm mươi hoặc một trăm người.
圣经
资源
计划
奉献