Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hay người ăn mặc sang trọng? Không, những người sống xa hoa, ăn mặc sang trọng chỉ ở trong cung điện.
  • 新标点和合本 - 你们出去,到底是要看什么?要看穿细软衣服的人吗?那穿华丽衣服、宴乐度日的人是在王宫里。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们出去到底是要看什么?穿细软衣服的人吗?看哪,那穿华丽衣服、宴乐度日的人是在王宫里。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们出去到底是要看什么?穿细软衣服的人吗?看哪,那穿华丽衣服、宴乐度日的人是在王宫里。
  • 当代译本 - 如果不是,你们出去到底想看什么?是看穿绫罗绸缎的人吗?那些衣着华丽、生活奢侈的人住在王宫里。
  • 圣经新译本 - 你们出去到底要看什么?身穿华丽衣服的人吗?这些衣服华丽,生活奢侈的人,是在王宫里的。
  • 中文标准译本 - 你们出去,究竟是要看什么呢?一个身穿细软衣服的人吗?看哪,那些穿华丽衣服、生活放荡的人在王宫里。
  • 现代标点和合本 - 你们出去到底是要看什么?要看穿细软衣服的人吗?那穿华丽衣服、宴乐度日的人是在王宫里。
  • 和合本(拼音版) - 你们出去到底是要看什么?要看穿细软衣服的人吗?那穿华丽衣服、宴乐度日的人是在王宫里。
  • New International Version - If not, what did you go out to see? A man dressed in fine clothes? No, those who wear expensive clothes and indulge in luxury are in palaces.
  • New International Reader's Version - If not, what did you go out to see? A man dressed in fine clothes? No. Those who wear fine clothes and have many expensive things are in palaces.
  • English Standard Version - What then did you go out to see? A man dressed in soft clothing? Behold, those who are dressed in splendid clothing and live in luxury are in kings’ courts.
  • New Living Translation - Or were you expecting to see a man dressed in expensive clothes? No, people who wear beautiful clothes and live in luxury are found in palaces.
  • Christian Standard Bible - What then did you go out to see? A man dressed in soft clothes? See, those who are splendidly dressed and live in luxury are in royal palaces.
  • New American Standard Bible - But what did you go out to see? A man dressed in soft clothing? Those who are splendidly clothed and live in luxury are found in royal palaces!
  • New King James Version - But what did you go out to see? A man clothed in soft garments? Indeed those who are gorgeously appareled and live in luxury are in kings’ courts.
  • Amplified Bible - But what did you go out to see? A man dressed in soft clothing [entirely unsuited for the harsh wilderness]? Those who wear splendid clothing and live in luxury are in royal palaces!
  • American Standard Version - But what went ye out to see? a man clothed in soft raiment? Behold, they that are gorgeously apparelled, and live delicately, are in kings’ courts.
  • King James Version - But what went ye out for to see? A man clothed in soft raiment? Behold, they which are gorgeously apparelled, and live delicately, are in kings' courts.
  • New English Translation - What did you go out to see? A man dressed in fancy clothes? Look, those who wear fancy clothes and live in luxury are in kings’ courts!
  • World English Bible - But what did you go out to see? A man clothed in soft clothing? Behold, those who are gorgeously dressed, and live delicately, are in kings’ courts.
  • 新標點和合本 - 你們出去,到底是要看甚麼?要看穿細軟衣服的人嗎?那穿華麗衣服、宴樂度日的人是在王宮裏。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們出去到底是要看甚麼?穿細軟衣服的人嗎?看哪,那穿華麗衣服、宴樂度日的人是在王宮裏。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們出去到底是要看甚麼?穿細軟衣服的人嗎?看哪,那穿華麗衣服、宴樂度日的人是在王宮裏。
  • 當代譯本 - 如果不是,你們出去到底想看什麼?是看穿綾羅綢緞的人嗎?那些衣著華麗、生活奢侈的人住在王宮裡。
  • 聖經新譯本 - 你們出去到底要看甚麼?身穿華麗衣服的人嗎?這些衣服華麗,生活奢侈的人,是在王宮裡的。
  • 呂振中譯本 - 你們出去,到底要看甚麼呢?披着細軟衣裳的人麼?看哪,那穿華麗服裝、宴樂度日的、是在王宮裏。
  • 中文標準譯本 - 你們出去,究竟是要看什麼呢?一個身穿細軟衣服的人嗎?看哪,那些穿華麗衣服、生活放蕩的人在王宮裡。
  • 現代標點和合本 - 你們出去到底是要看什麼?要看穿細軟衣服的人嗎?那穿華麗衣服、宴樂度日的人是在王宮裡。
  • 文理和合譯本 - 抑爾出何觀耶、衣毳衣者乎、夫文繡膏粱者、在王宮也、
  • 文理委辦譯本 - 爾出欲何觀耶、人衣美服乎、夫文繡宴安者、在王所也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾出欲何觀耶、觀人衣美服乎、衣美服而宴安者、在王宮也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾之去也、果欲何睹?將身被錦繡者乎?被華服而酖晏樂者、惟宮中有焉。
  • Nueva Versión Internacional - Si no, ¿qué salieron a ver? ¿A un hombre vestido con ropa fina? Claro que no, pues los que se visten ostentosamente y llevan una vida de lujo están en los palacios reales.
  • 현대인의 성경 - 아니면 화려한 옷을 입은 사람이냐? 화려한 옷을 입고 사치스럽게 지내는 사람은 왕궁에 있다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда что же вы ходили смотреть? Человека, одетого в роскошные одежды? Нет, те, кто одевается в дорогую одежду и живет в роскоши, находятся в царских дворцах.
  • Восточный перевод - Тогда что же вы ходили смотреть? Человека, одетого в роскошные одежды? Нет, те, кто одевается в дорогую одежду и живёт в роскоши, находятся в царских дворцах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда что же вы ходили смотреть? Человека, одетого в роскошные одежды? Нет, те, кто одевается в дорогую одежду и живёт в роскоши, находятся в царских дворцах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда что же вы ходили смотреть? Человека, одетого в роскошные одежды? Нет, те, кто одевается в дорогую одежду и живёт в роскоши, находятся в царских дворцах.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui donc êtes-vous allés voir ? Un homme habillé avec élégance ? Ceux qui portent des habits somptueux et qui vivent dans le luxe habitent les palais royaux.
  • リビングバイブル - それとも、きらびやかに着飾った人に会えるとでも……。ぜいたくな暮らしをしている人なら宮殿にいます。荒野にはいません。
  • Nestle Aland 28 - ἀλλὰ τί ἐξήλθατε ἰδεῖν; ἄνθρωπον ἐν μαλακοῖς ἱματίοις ἠμφιεσμένον; ἰδοὺ οἱ ἐν ἱματισμῷ ἐνδόξῳ καὶ τρυφῇ ὑπάρχοντες ἐν τοῖς βασιλείοις εἰσίν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀλλὰ τί ἐξήλθατε ἰδεῖν? ἄνθρωπον ἐν μαλακοῖς ἱματίοις ἠμφιεσμένον? ἰδοὺ, οἱ ἐν ἱματισμῷ ἐνδόξῳ καὶ τρυφῇ ὑπάρχοντες ἐν τοῖς βασιλείοις εἰσίν.
  • Nova Versão Internacional - Ou, o que foram ver? Um homem vestido de roupas finas? Ora, os que vestem roupas esplêndidas e se entregam ao luxo estão nos palácios.
  • Hoffnung für alle - Oder wolltet ihr einen Mann in vornehmer Kleidung sehen? Dann hättet ihr in die Königspaläste gehen müssen! Dort tragen sie prächtige Kleider und leben in Saus und Braus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากไม่ใช่ ท่านออกไปดูอะไร? ดูคนนุ่งห่มผ้าเนื้อดีหรือ? ไม่ใช่เลย เพราะบรรดาผู้ที่สวมเสื้อผ้าราคาแพงและชอบฟุ้งเฟ้อย่อมอยู่ในวัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ไม่​ใช่ แล้ว​ท่าน​ออก​ไป​เพื่อ​ดู​อะไร ไป​ดู​ชาย​ที่​สวม​เสื้อ​ผ้า​เนื้อนุ่ม​หรือ เปล่า​เลย ผู้​สวมใส่​เสื้อผ้า​ราคา​แพง​และ​เพลิดเพลิน​ใน​สิ่ง​หรูหรา​ย่อม​อยู่​ใน​วัง
交叉引用
  • 2 Các Vua 1:8 - Họ đáp: “Người ấy mặc áo lông, thắt lưng bằng giây da.” Vua nói: “Đó là Ê-li, người Tích-bê.”
  • Ê-xơ-tê 4:2 - Ông đến đứng bên ngoài cổng hoàng cung, vì người mặc bao gai không được phép vào cổng.
  • Ma-thi-ơ 3:4 - Giăng mặc áo lông lạc đà, thắt dây lưng da, ăn châu chấu và mật ong rừng.
  • Ma-thi-ơ 6:29 - Thế mà giàu có sang trọng như Vua Sa-lô-môn cũng không được mặc áo đẹp bằng hoa huệ.
  • Ê-xơ-tê 8:15 - Mạc-đô-chê, mặc triều phục xanh và trắng, đầu đội mão miện bằng vàng với chiếc áo dài màu tím, từ hoàng cung bước ra đường phố, được dân thành Su-sa hoan hô nhiệt liệt.
  • 2 Sa-mu-ên 19:35 - Nay tôi đã tám mươi tuổi, đâu còn biết thưởng thức rượu ngon vật lạ hay giọng ca trầm bổng? Thế thì tôi còn ăn hại của vua làm gì?
  • 1 Phi-e-rơ 3:3 - Đừng quá chú trọng vẻ đẹp bề ngoài, như đeo vàng bạc, diện quần áo, hay bện tóc.
  • 1 Phi-e-rơ 3:4 - Nhưng hãy trang sức con người bề trong bằng vẻ đẹp không phai của tâm hồn dịu dàng, bình lặng; đó là thứ trang sức rất quý giá đối với Đức Chúa Trời.
  • Y-sai 59:17 - Chúa khoác lên mình áo giáp công chính, và đội lên đầu mão cứu rỗi. Chúa mặc cho mình áo dài của sự báo thù và choàng lên người áo của lòng sốt sắng.
  • Ê-xơ-tê 1:3 - vua cho mở yến tiệc thết đãi các thượng quan, triều thần, tướng lãnh, và tổng trấn của cả đế quốc. Các tư lệnh quân đội Ba Tư và Mê-đi, các nhà quý tộc cùng các quan đầu tỉnh đều được mời.
  • 1 Các Vua 10:5 - cao lương mỹ vị trên bàn vua, người hầu bàn, cách họ ăn mặc, các triều thần, và các lễ thiêu vua dâng trong Đền Thờ Chúa Hằng Hữu, nữ hoàng vô cùng sửng sốt.
  • Ê-xơ-tê 1:11 - đưa Hoàng hậu Vả-thi, đầu đội vương miện, đến ra mắt vua để mọi người có thể chiêm ngưỡng sắc đẹp của hoàng hậu.
  • Ê-xơ-tê 5:1 - Ba ngày sau, Hoàng hậu Ê-xơ-tê mặc triều phục đi vào nội điện, phía bên trong đại sảnh. Lúc ấy vua đang ngồi trên ngai đối ngang cổng vào.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hay người ăn mặc sang trọng? Không, những người sống xa hoa, ăn mặc sang trọng chỉ ở trong cung điện.
  • 新标点和合本 - 你们出去,到底是要看什么?要看穿细软衣服的人吗?那穿华丽衣服、宴乐度日的人是在王宫里。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们出去到底是要看什么?穿细软衣服的人吗?看哪,那穿华丽衣服、宴乐度日的人是在王宫里。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们出去到底是要看什么?穿细软衣服的人吗?看哪,那穿华丽衣服、宴乐度日的人是在王宫里。
  • 当代译本 - 如果不是,你们出去到底想看什么?是看穿绫罗绸缎的人吗?那些衣着华丽、生活奢侈的人住在王宫里。
  • 圣经新译本 - 你们出去到底要看什么?身穿华丽衣服的人吗?这些衣服华丽,生活奢侈的人,是在王宫里的。
  • 中文标准译本 - 你们出去,究竟是要看什么呢?一个身穿细软衣服的人吗?看哪,那些穿华丽衣服、生活放荡的人在王宫里。
  • 现代标点和合本 - 你们出去到底是要看什么?要看穿细软衣服的人吗?那穿华丽衣服、宴乐度日的人是在王宫里。
  • 和合本(拼音版) - 你们出去到底是要看什么?要看穿细软衣服的人吗?那穿华丽衣服、宴乐度日的人是在王宫里。
  • New International Version - If not, what did you go out to see? A man dressed in fine clothes? No, those who wear expensive clothes and indulge in luxury are in palaces.
  • New International Reader's Version - If not, what did you go out to see? A man dressed in fine clothes? No. Those who wear fine clothes and have many expensive things are in palaces.
  • English Standard Version - What then did you go out to see? A man dressed in soft clothing? Behold, those who are dressed in splendid clothing and live in luxury are in kings’ courts.
  • New Living Translation - Or were you expecting to see a man dressed in expensive clothes? No, people who wear beautiful clothes and live in luxury are found in palaces.
  • Christian Standard Bible - What then did you go out to see? A man dressed in soft clothes? See, those who are splendidly dressed and live in luxury are in royal palaces.
  • New American Standard Bible - But what did you go out to see? A man dressed in soft clothing? Those who are splendidly clothed and live in luxury are found in royal palaces!
  • New King James Version - But what did you go out to see? A man clothed in soft garments? Indeed those who are gorgeously appareled and live in luxury are in kings’ courts.
  • Amplified Bible - But what did you go out to see? A man dressed in soft clothing [entirely unsuited for the harsh wilderness]? Those who wear splendid clothing and live in luxury are in royal palaces!
  • American Standard Version - But what went ye out to see? a man clothed in soft raiment? Behold, they that are gorgeously apparelled, and live delicately, are in kings’ courts.
  • King James Version - But what went ye out for to see? A man clothed in soft raiment? Behold, they which are gorgeously apparelled, and live delicately, are in kings' courts.
  • New English Translation - What did you go out to see? A man dressed in fancy clothes? Look, those who wear fancy clothes and live in luxury are in kings’ courts!
  • World English Bible - But what did you go out to see? A man clothed in soft clothing? Behold, those who are gorgeously dressed, and live delicately, are in kings’ courts.
  • 新標點和合本 - 你們出去,到底是要看甚麼?要看穿細軟衣服的人嗎?那穿華麗衣服、宴樂度日的人是在王宮裏。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們出去到底是要看甚麼?穿細軟衣服的人嗎?看哪,那穿華麗衣服、宴樂度日的人是在王宮裏。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們出去到底是要看甚麼?穿細軟衣服的人嗎?看哪,那穿華麗衣服、宴樂度日的人是在王宮裏。
  • 當代譯本 - 如果不是,你們出去到底想看什麼?是看穿綾羅綢緞的人嗎?那些衣著華麗、生活奢侈的人住在王宮裡。
  • 聖經新譯本 - 你們出去到底要看甚麼?身穿華麗衣服的人嗎?這些衣服華麗,生活奢侈的人,是在王宮裡的。
  • 呂振中譯本 - 你們出去,到底要看甚麼呢?披着細軟衣裳的人麼?看哪,那穿華麗服裝、宴樂度日的、是在王宮裏。
  • 中文標準譯本 - 你們出去,究竟是要看什麼呢?一個身穿細軟衣服的人嗎?看哪,那些穿華麗衣服、生活放蕩的人在王宮裡。
  • 現代標點和合本 - 你們出去到底是要看什麼?要看穿細軟衣服的人嗎?那穿華麗衣服、宴樂度日的人是在王宮裡。
  • 文理和合譯本 - 抑爾出何觀耶、衣毳衣者乎、夫文繡膏粱者、在王宮也、
  • 文理委辦譯本 - 爾出欲何觀耶、人衣美服乎、夫文繡宴安者、在王所也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾出欲何觀耶、觀人衣美服乎、衣美服而宴安者、在王宮也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾之去也、果欲何睹?將身被錦繡者乎?被華服而酖晏樂者、惟宮中有焉。
  • Nueva Versión Internacional - Si no, ¿qué salieron a ver? ¿A un hombre vestido con ropa fina? Claro que no, pues los que se visten ostentosamente y llevan una vida de lujo están en los palacios reales.
  • 현대인의 성경 - 아니면 화려한 옷을 입은 사람이냐? 화려한 옷을 입고 사치스럽게 지내는 사람은 왕궁에 있다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда что же вы ходили смотреть? Человека, одетого в роскошные одежды? Нет, те, кто одевается в дорогую одежду и живет в роскоши, находятся в царских дворцах.
  • Восточный перевод - Тогда что же вы ходили смотреть? Человека, одетого в роскошные одежды? Нет, те, кто одевается в дорогую одежду и живёт в роскоши, находятся в царских дворцах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда что же вы ходили смотреть? Человека, одетого в роскошные одежды? Нет, те, кто одевается в дорогую одежду и живёт в роскоши, находятся в царских дворцах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда что же вы ходили смотреть? Человека, одетого в роскошные одежды? Нет, те, кто одевается в дорогую одежду и живёт в роскоши, находятся в царских дворцах.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui donc êtes-vous allés voir ? Un homme habillé avec élégance ? Ceux qui portent des habits somptueux et qui vivent dans le luxe habitent les palais royaux.
  • リビングバイブル - それとも、きらびやかに着飾った人に会えるとでも……。ぜいたくな暮らしをしている人なら宮殿にいます。荒野にはいません。
  • Nestle Aland 28 - ἀλλὰ τί ἐξήλθατε ἰδεῖν; ἄνθρωπον ἐν μαλακοῖς ἱματίοις ἠμφιεσμένον; ἰδοὺ οἱ ἐν ἱματισμῷ ἐνδόξῳ καὶ τρυφῇ ὑπάρχοντες ἐν τοῖς βασιλείοις εἰσίν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀλλὰ τί ἐξήλθατε ἰδεῖν? ἄνθρωπον ἐν μαλακοῖς ἱματίοις ἠμφιεσμένον? ἰδοὺ, οἱ ἐν ἱματισμῷ ἐνδόξῳ καὶ τρυφῇ ὑπάρχοντες ἐν τοῖς βασιλείοις εἰσίν.
  • Nova Versão Internacional - Ou, o que foram ver? Um homem vestido de roupas finas? Ora, os que vestem roupas esplêndidas e se entregam ao luxo estão nos palácios.
  • Hoffnung für alle - Oder wolltet ihr einen Mann in vornehmer Kleidung sehen? Dann hättet ihr in die Königspaläste gehen müssen! Dort tragen sie prächtige Kleider und leben in Saus und Braus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากไม่ใช่ ท่านออกไปดูอะไร? ดูคนนุ่งห่มผ้าเนื้อดีหรือ? ไม่ใช่เลย เพราะบรรดาผู้ที่สวมเสื้อผ้าราคาแพงและชอบฟุ้งเฟ้อย่อมอยู่ในวัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ไม่​ใช่ แล้ว​ท่าน​ออก​ไป​เพื่อ​ดู​อะไร ไป​ดู​ชาย​ที่​สวม​เสื้อ​ผ้า​เนื้อนุ่ม​หรือ เปล่า​เลย ผู้​สวมใส่​เสื้อผ้า​ราคา​แพง​และ​เพลิดเพลิน​ใน​สิ่ง​หรูหรา​ย่อม​อยู่​ใน​วัง
  • 2 Các Vua 1:8 - Họ đáp: “Người ấy mặc áo lông, thắt lưng bằng giây da.” Vua nói: “Đó là Ê-li, người Tích-bê.”
  • Ê-xơ-tê 4:2 - Ông đến đứng bên ngoài cổng hoàng cung, vì người mặc bao gai không được phép vào cổng.
  • Ma-thi-ơ 3:4 - Giăng mặc áo lông lạc đà, thắt dây lưng da, ăn châu chấu và mật ong rừng.
  • Ma-thi-ơ 6:29 - Thế mà giàu có sang trọng như Vua Sa-lô-môn cũng không được mặc áo đẹp bằng hoa huệ.
  • Ê-xơ-tê 8:15 - Mạc-đô-chê, mặc triều phục xanh và trắng, đầu đội mão miện bằng vàng với chiếc áo dài màu tím, từ hoàng cung bước ra đường phố, được dân thành Su-sa hoan hô nhiệt liệt.
  • 2 Sa-mu-ên 19:35 - Nay tôi đã tám mươi tuổi, đâu còn biết thưởng thức rượu ngon vật lạ hay giọng ca trầm bổng? Thế thì tôi còn ăn hại của vua làm gì?
  • 1 Phi-e-rơ 3:3 - Đừng quá chú trọng vẻ đẹp bề ngoài, như đeo vàng bạc, diện quần áo, hay bện tóc.
  • 1 Phi-e-rơ 3:4 - Nhưng hãy trang sức con người bề trong bằng vẻ đẹp không phai của tâm hồn dịu dàng, bình lặng; đó là thứ trang sức rất quý giá đối với Đức Chúa Trời.
  • Y-sai 59:17 - Chúa khoác lên mình áo giáp công chính, và đội lên đầu mão cứu rỗi. Chúa mặc cho mình áo dài của sự báo thù và choàng lên người áo của lòng sốt sắng.
  • Ê-xơ-tê 1:3 - vua cho mở yến tiệc thết đãi các thượng quan, triều thần, tướng lãnh, và tổng trấn của cả đế quốc. Các tư lệnh quân đội Ba Tư và Mê-đi, các nhà quý tộc cùng các quan đầu tỉnh đều được mời.
  • 1 Các Vua 10:5 - cao lương mỹ vị trên bàn vua, người hầu bàn, cách họ ăn mặc, các triều thần, và các lễ thiêu vua dâng trong Đền Thờ Chúa Hằng Hữu, nữ hoàng vô cùng sửng sốt.
  • Ê-xơ-tê 1:11 - đưa Hoàng hậu Vả-thi, đầu đội vương miện, đến ra mắt vua để mọi người có thể chiêm ngưỡng sắc đẹp của hoàng hậu.
  • Ê-xơ-tê 5:1 - Ba ngày sau, Hoàng hậu Ê-xơ-tê mặc triều phục đi vào nội điện, phía bên trong đại sảnh. Lúc ấy vua đang ngồi trên ngai đối ngang cổng vào.
圣经
资源
计划
奉献