Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
21:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các môn đệ hỏi: “Thưa Thầy, bao giờ việc đó xảy ra? Có dấu hiệu gì báo trước không?”
  • 新标点和合本 - 他们问他说:“夫子!什么时候有这事呢?这事将到的时候有什么预兆呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们问他:“老师,什么时候有这些事呢?这些事将临到的时候有什么预兆呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们问他:“老师,什么时候有这些事呢?这些事将临到的时候有什么预兆呢?”
  • 当代译本 - 他们问:“老师,这些事什么时候会发生?发生的时候有什么预兆?”
  • 圣经新译本 - 那些人问他:“老师,什么时候会有这些事呢?这些事要发生的时候,有什么预兆呢?”
  • 中文标准译本 - 他们就问耶稣,说:“老师,那么,这些事什么时候会发生呢?这些事将要发生的时候,会有什么预兆呢?”
  • 现代标点和合本 - 他们问他说:“夫子,什么时候有这事呢?这事将到的时候有什么预兆呢?”
  • 和合本(拼音版) - 他们问他说:“夫子,什么时候有这事呢?这事将到的时候,有什么预兆呢?”
  • New International Version - “Teacher,” they asked, “when will these things happen? And what will be the sign that they are about to take place?”
  • New International Reader's Version - “Teacher,” they asked, “when will these things happen? And what will be the sign that they are about to take place?”
  • English Standard Version - And they asked him, “Teacher, when will these things be, and what will be the sign when these things are about to take place?”
  • New Living Translation - “Teacher,” they asked, “when will all this happen? What sign will show us that these things are about to take place?”
  • The Message - They asked him, “Teacher, when is this going to happen? What clue will we get that it’s about to take place?”
  • Christian Standard Bible - “Teacher,” they asked him, “so when will these things happen? And what will be the sign when these things are about to take place?”
  • New American Standard Bible - They asked Him questions, saying, “Teacher, when therefore will these things happen? And what will be the sign when these things are about to take place?”
  • New King James Version - So they asked Him, saying, “Teacher, but when will these things be? And what sign will there be when these things are about to take place?”
  • Amplified Bible - They asked Him, “Teacher, when will these things happen? And what will be the sign when these things are about to happen?”
  • American Standard Version - And they asked him, saying, Teacher, when therefore shall these things be? and what shall be the sign when these things are about to come to pass?
  • King James Version - And they asked him, saying, Master, but when shall these things be? and what sign will there be when these things shall come to pass?
  • New English Translation - So they asked him, “Teacher, when will these things happen? And what will be the sign that these things are about to take place?”
  • World English Bible - They asked him, “Teacher, so when will these things be? What is the sign that these things are about to happen?”
  • 新標點和合本 - 他們問他說:「夫子!甚麼時候有這事呢?這事將到的時候有甚麼預兆呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們問他:「老師,甚麼時候有這些事呢?這些事將臨到的時候有甚麼預兆呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們問他:「老師,甚麼時候有這些事呢?這些事將臨到的時候有甚麼預兆呢?」
  • 當代譯本 - 他們問:「老師,這些事什麼時候會發生?發生的時候有什麼預兆?」
  • 聖經新譯本 - 那些人問他:“老師,甚麼時候會有這些事呢?這些事要發生的時候,有甚麼預兆呢?”
  • 呂振中譯本 - 他們就詰問他說:『先生,那麼甚麼時候會有這些事呢?這些事將要發生的時候、會有甚麼迹象呢?』
  • 中文標準譯本 - 他們就問耶穌,說:「老師,那麼,這些事什麼時候會發生呢?這些事將要發生的時候,會有什麼預兆呢?」
  • 現代標點和合本 - 他們問他說:「夫子,什麼時候有這事呢?這事將到的時候有什麼預兆呢?」
  • 文理和合譯本 - 眾問曰、夫子、何時有此、斯事將應之時、有何兆乎、
  • 文理委辦譯本 - 眾問曰、先生何時有此、是事應時、將有何兆乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾問耶穌曰、師、何時有此、是事將應之時、有何預兆、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 人問之曰:『事在何時、將臨更有何兆?』
  • Nueva Versión Internacional - —Maestro —le preguntaron—, ¿cuándo sucederá eso, y cuál será la señal de que está a punto de suceder?
  • 현대인의 성경 - 그들이 예수님께 “선생님, 언제 이런 일이 일어나겠습니까? 또 이런 일이 일어나려고 할 때 어떤 징조가 있겠습니까?” 하고 물었다.
  • Новый Русский Перевод - Его спросили: – Учитель, когда это произойдет? И какое знамение укажет на приближение этих событий?
  • Восточный перевод - Его спросили: – Учитель, когда это произойдёт? И какое знамение укажет на приближение этих событий?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Его спросили: – Учитель, когда это произойдёт? И какое знамение укажет на приближение этих событий?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Его спросили: – Учитель, когда это произойдёт? И какое знамение укажет на приближение этих событий?
  • La Bible du Semeur 2015 - – Maître, lui demandèrent-ils alors, quand cela se produira-t-il et à quel signe reconnaîtra-t-on que tous ces événements devront avoir lieu ?
  • リビングバイブル - 驚いた弟子たちが質問しました。「いつのことですか! その前に、何か前兆があるのでしょうか。」
  • Nestle Aland 28 - Ἐπηρώτησαν δὲ αὐτὸν λέγοντες· διδάσκαλε, πότε οὖν ταῦτα ἔσται καὶ τί τὸ σημεῖον ὅταν μέλλῃ ταῦτα γίνεσθαι;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐπηρώτησαν δὲ αὐτὸν λέγοντες, Διδάσκαλε, πότε οὖν ταῦτα ἔσται, καὶ τί τὸ σημεῖον ὅταν μέλλῃ ταῦτα γίνεσθαι?
  • Nova Versão Internacional - “Mestre”, perguntaram eles, “quando acontecerão essas coisas? E qual será o sinal de que elas estão prestes a acontecer?”
  • Hoffnung für alle - Die Jünger fragten ihn: »Lehrer, wann wird das geschehen? Welches Ereignis wird ankündigen, dass diese Dinge bevorstehen?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาทูลถามว่า “พระอาจารย์ สิ่งเหล่านี้จะเกิดขึ้นเมื่อใด? และอะไรเป็นหมายสำคัญว่าสิ่งเหล่านี้กำลังจะเกิดขึ้น?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ทั้ง​หลาย​ถาม​ว่า “อาจารย์ เมื่อไหร่​สิ่ง​เหล่า​นี้​จะ​เกิด​ขึ้น และ​ปรากฏการณ์​สำคัญ​อันใด​ที่​จะ​บ่งบอก​ให้​รู้​ว่า สิ่ง​เหล่า​นี้​ใกล้​จะ​เกิด​ขึ้น”
交叉引用
  • Lu-ca 21:20 - Khi các con thấy Giê-ru-sa-lem bị kẻ thù bao vây, các con biết thời kỳ tàn phá đã đến.
  • Lu-ca 21:21 - Lúc ấy, ai ở trong xứ Giu-đê phải trốn lên miền đồi núi, ai ở trong thành phải chạy ra ngoài, ai ở ngoài thành đừng tìm cách trở vào.
  • Đa-ni-ên 12:8 - Tôi nghe hết những lời ấy nhưng không hiểu, nên hỏi lại: “Thưa Ngài, bao giờ mới đến ngày kết cuộc?”
  • Mác 13:14 - Khi các con thấy vật ghê tởm đặt tại Đền Thờ. ” (Người đọc phải lưu ý!) “Ai đang ở xứ Giu-đê, phải trốn lên miền đồi núi,
  • Giăng 21:21 - Thấy người ấy đi theo, Phi-e-rơ hỏi Chúa Giê-xu: “Thưa Chúa, anh ấy sẽ ra sao?”
  • Giăng 21:22 - Chúa Giê-xu đáp: “Nếu Ta muốn cho anh ấy sống đến ngày Ta trở lại, thì liên hệ gì đến con? Phần con hãy theo Ta!”
  • Lu-ca 21:32 - Ta quả quyết với các con, thời đại này chưa chấm dứt, các biến cố ấy đã xảy ra rồi.
  • Ma-thi-ơ 24:3 - Khi Chúa Giê-xu ngồi trên Núi Ô-liu, các môn đệ đến hỏi riêng: “Xin Thầy cho chúng con biết khi nào việc ấy xảy ra, và có dấu hiệu gì báo trước ngày Chúa trở lại và thời kỳ tận thế?”
  • Mác 13:3 - Khi Chúa Giê-xu ngồi trên Núi Ô-liu đối ngang Đền Thờ, Phi-e-rơ, Gia-cơ, Giăng, và Anh-rê đến hỏi riêng:
  • Mác 13:4 - “Xin Thầy cho chúng con biết bao giờ việc ấy xảy ra, và có dấu hiệu gì báo trước?”
  • Ma-thi-ơ 24:15 - Khi các con thấy vật ghê tởm đặt tại Nơi Thánh mà tiên tri Đa-ni-ên đã nói trước (người đọc phải lưu ý!)
  • Ma-thi-ơ 24:16 - Ai đang ở xứ Giu-đê phải trốn lên miền đồi núi.
  • Lu-ca 21:27 - Bấy giờ nhân loại sẽ thấy Con Người giáng xuống trong mây trời với uy quyền và vinh quang tuyệt đối.
  • Lu-ca 21:28 - Khi những việc đó bắt đầu, các con hãy đứng dậy và ngước nhìn lên! Vì sự cứu rỗi của con đang gần đến.”
  • Đa-ni-ên 12:6 - Một người hỏi người mặc áo vải gai mịn đang đứng trên mặt sông: Cuộc bức hại sẽ kéo dài đến khi nào mới chấm dứt?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:6 - Trong một buổi họp, các sứ đồ hỏi Chúa Giê-xu: “Thưa Chúa, có phải đây là lúc Chúa khôi phục nước Ít-ra-ên không?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:7 - Chúa đáp: “Các con không nên tìm biết giờ khắc do Cha ấn định; việc đó thuộc quyền của Ngài,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các môn đệ hỏi: “Thưa Thầy, bao giờ việc đó xảy ra? Có dấu hiệu gì báo trước không?”
  • 新标点和合本 - 他们问他说:“夫子!什么时候有这事呢?这事将到的时候有什么预兆呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们问他:“老师,什么时候有这些事呢?这些事将临到的时候有什么预兆呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们问他:“老师,什么时候有这些事呢?这些事将临到的时候有什么预兆呢?”
  • 当代译本 - 他们问:“老师,这些事什么时候会发生?发生的时候有什么预兆?”
  • 圣经新译本 - 那些人问他:“老师,什么时候会有这些事呢?这些事要发生的时候,有什么预兆呢?”
  • 中文标准译本 - 他们就问耶稣,说:“老师,那么,这些事什么时候会发生呢?这些事将要发生的时候,会有什么预兆呢?”
  • 现代标点和合本 - 他们问他说:“夫子,什么时候有这事呢?这事将到的时候有什么预兆呢?”
  • 和合本(拼音版) - 他们问他说:“夫子,什么时候有这事呢?这事将到的时候,有什么预兆呢?”
  • New International Version - “Teacher,” they asked, “when will these things happen? And what will be the sign that they are about to take place?”
  • New International Reader's Version - “Teacher,” they asked, “when will these things happen? And what will be the sign that they are about to take place?”
  • English Standard Version - And they asked him, “Teacher, when will these things be, and what will be the sign when these things are about to take place?”
  • New Living Translation - “Teacher,” they asked, “when will all this happen? What sign will show us that these things are about to take place?”
  • The Message - They asked him, “Teacher, when is this going to happen? What clue will we get that it’s about to take place?”
  • Christian Standard Bible - “Teacher,” they asked him, “so when will these things happen? And what will be the sign when these things are about to take place?”
  • New American Standard Bible - They asked Him questions, saying, “Teacher, when therefore will these things happen? And what will be the sign when these things are about to take place?”
  • New King James Version - So they asked Him, saying, “Teacher, but when will these things be? And what sign will there be when these things are about to take place?”
  • Amplified Bible - They asked Him, “Teacher, when will these things happen? And what will be the sign when these things are about to happen?”
  • American Standard Version - And they asked him, saying, Teacher, when therefore shall these things be? and what shall be the sign when these things are about to come to pass?
  • King James Version - And they asked him, saying, Master, but when shall these things be? and what sign will there be when these things shall come to pass?
  • New English Translation - So they asked him, “Teacher, when will these things happen? And what will be the sign that these things are about to take place?”
  • World English Bible - They asked him, “Teacher, so when will these things be? What is the sign that these things are about to happen?”
  • 新標點和合本 - 他們問他說:「夫子!甚麼時候有這事呢?這事將到的時候有甚麼預兆呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們問他:「老師,甚麼時候有這些事呢?這些事將臨到的時候有甚麼預兆呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們問他:「老師,甚麼時候有這些事呢?這些事將臨到的時候有甚麼預兆呢?」
  • 當代譯本 - 他們問:「老師,這些事什麼時候會發生?發生的時候有什麼預兆?」
  • 聖經新譯本 - 那些人問他:“老師,甚麼時候會有這些事呢?這些事要發生的時候,有甚麼預兆呢?”
  • 呂振中譯本 - 他們就詰問他說:『先生,那麼甚麼時候會有這些事呢?這些事將要發生的時候、會有甚麼迹象呢?』
  • 中文標準譯本 - 他們就問耶穌,說:「老師,那麼,這些事什麼時候會發生呢?這些事將要發生的時候,會有什麼預兆呢?」
  • 現代標點和合本 - 他們問他說:「夫子,什麼時候有這事呢?這事將到的時候有什麼預兆呢?」
  • 文理和合譯本 - 眾問曰、夫子、何時有此、斯事將應之時、有何兆乎、
  • 文理委辦譯本 - 眾問曰、先生何時有此、是事應時、將有何兆乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾問耶穌曰、師、何時有此、是事將應之時、有何預兆、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 人問之曰:『事在何時、將臨更有何兆?』
  • Nueva Versión Internacional - —Maestro —le preguntaron—, ¿cuándo sucederá eso, y cuál será la señal de que está a punto de suceder?
  • 현대인의 성경 - 그들이 예수님께 “선생님, 언제 이런 일이 일어나겠습니까? 또 이런 일이 일어나려고 할 때 어떤 징조가 있겠습니까?” 하고 물었다.
  • Новый Русский Перевод - Его спросили: – Учитель, когда это произойдет? И какое знамение укажет на приближение этих событий?
  • Восточный перевод - Его спросили: – Учитель, когда это произойдёт? И какое знамение укажет на приближение этих событий?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Его спросили: – Учитель, когда это произойдёт? И какое знамение укажет на приближение этих событий?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Его спросили: – Учитель, когда это произойдёт? И какое знамение укажет на приближение этих событий?
  • La Bible du Semeur 2015 - – Maître, lui demandèrent-ils alors, quand cela se produira-t-il et à quel signe reconnaîtra-t-on que tous ces événements devront avoir lieu ?
  • リビングバイブル - 驚いた弟子たちが質問しました。「いつのことですか! その前に、何か前兆があるのでしょうか。」
  • Nestle Aland 28 - Ἐπηρώτησαν δὲ αὐτὸν λέγοντες· διδάσκαλε, πότε οὖν ταῦτα ἔσται καὶ τί τὸ σημεῖον ὅταν μέλλῃ ταῦτα γίνεσθαι;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐπηρώτησαν δὲ αὐτὸν λέγοντες, Διδάσκαλε, πότε οὖν ταῦτα ἔσται, καὶ τί τὸ σημεῖον ὅταν μέλλῃ ταῦτα γίνεσθαι?
  • Nova Versão Internacional - “Mestre”, perguntaram eles, “quando acontecerão essas coisas? E qual será o sinal de que elas estão prestes a acontecer?”
  • Hoffnung für alle - Die Jünger fragten ihn: »Lehrer, wann wird das geschehen? Welches Ereignis wird ankündigen, dass diese Dinge bevorstehen?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาทูลถามว่า “พระอาจารย์ สิ่งเหล่านี้จะเกิดขึ้นเมื่อใด? และอะไรเป็นหมายสำคัญว่าสิ่งเหล่านี้กำลังจะเกิดขึ้น?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ทั้ง​หลาย​ถาม​ว่า “อาจารย์ เมื่อไหร่​สิ่ง​เหล่า​นี้​จะ​เกิด​ขึ้น และ​ปรากฏการณ์​สำคัญ​อันใด​ที่​จะ​บ่งบอก​ให้​รู้​ว่า สิ่ง​เหล่า​นี้​ใกล้​จะ​เกิด​ขึ้น”
  • Lu-ca 21:20 - Khi các con thấy Giê-ru-sa-lem bị kẻ thù bao vây, các con biết thời kỳ tàn phá đã đến.
  • Lu-ca 21:21 - Lúc ấy, ai ở trong xứ Giu-đê phải trốn lên miền đồi núi, ai ở trong thành phải chạy ra ngoài, ai ở ngoài thành đừng tìm cách trở vào.
  • Đa-ni-ên 12:8 - Tôi nghe hết những lời ấy nhưng không hiểu, nên hỏi lại: “Thưa Ngài, bao giờ mới đến ngày kết cuộc?”
  • Mác 13:14 - Khi các con thấy vật ghê tởm đặt tại Đền Thờ. ” (Người đọc phải lưu ý!) “Ai đang ở xứ Giu-đê, phải trốn lên miền đồi núi,
  • Giăng 21:21 - Thấy người ấy đi theo, Phi-e-rơ hỏi Chúa Giê-xu: “Thưa Chúa, anh ấy sẽ ra sao?”
  • Giăng 21:22 - Chúa Giê-xu đáp: “Nếu Ta muốn cho anh ấy sống đến ngày Ta trở lại, thì liên hệ gì đến con? Phần con hãy theo Ta!”
  • Lu-ca 21:32 - Ta quả quyết với các con, thời đại này chưa chấm dứt, các biến cố ấy đã xảy ra rồi.
  • Ma-thi-ơ 24:3 - Khi Chúa Giê-xu ngồi trên Núi Ô-liu, các môn đệ đến hỏi riêng: “Xin Thầy cho chúng con biết khi nào việc ấy xảy ra, và có dấu hiệu gì báo trước ngày Chúa trở lại và thời kỳ tận thế?”
  • Mác 13:3 - Khi Chúa Giê-xu ngồi trên Núi Ô-liu đối ngang Đền Thờ, Phi-e-rơ, Gia-cơ, Giăng, và Anh-rê đến hỏi riêng:
  • Mác 13:4 - “Xin Thầy cho chúng con biết bao giờ việc ấy xảy ra, và có dấu hiệu gì báo trước?”
  • Ma-thi-ơ 24:15 - Khi các con thấy vật ghê tởm đặt tại Nơi Thánh mà tiên tri Đa-ni-ên đã nói trước (người đọc phải lưu ý!)
  • Ma-thi-ơ 24:16 - Ai đang ở xứ Giu-đê phải trốn lên miền đồi núi.
  • Lu-ca 21:27 - Bấy giờ nhân loại sẽ thấy Con Người giáng xuống trong mây trời với uy quyền và vinh quang tuyệt đối.
  • Lu-ca 21:28 - Khi những việc đó bắt đầu, các con hãy đứng dậy và ngước nhìn lên! Vì sự cứu rỗi của con đang gần đến.”
  • Đa-ni-ên 12:6 - Một người hỏi người mặc áo vải gai mịn đang đứng trên mặt sông: Cuộc bức hại sẽ kéo dài đến khi nào mới chấm dứt?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:6 - Trong một buổi họp, các sứ đồ hỏi Chúa Giê-xu: “Thưa Chúa, có phải đây là lúc Chúa khôi phục nước Ít-ra-ên không?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:7 - Chúa đáp: “Các con không nên tìm biết giờ khắc do Cha ấn định; việc đó thuộc quyền của Ngài,
圣经
资源
计划
奉献