Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - nhưng chị này làm phiền ta quá, ta phải xét xử công bằng để chị khỏi đến quấy rầy, làm nhức đầu ta!’”
  • 新标点和合本 - 只因这寡妇烦扰我,我就给她伸冤吧,免得她常来缠磨我!’”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 只因这寡妇烦扰我,我就给她伸冤吧,免得她常来纠缠我。’”
  • 和合本2010(神版-简体) - 只因这寡妇烦扰我,我就给她伸冤吧,免得她常来纠缠我。’”
  • 当代译本 - 可是这寡妇一直来烦我,还是替她申冤好了,免得她再来烦我!’”
  • 圣经新译本 - 只是因为这寡妇常常来麻烦我,就给她伸冤吧,免得她不断地来缠扰我。’”
  • 中文标准译本 - 还是因为这寡妇不断地烦扰我,我就为她讨个公道,免得她一直来,到最后使我疲惫不堪!’”
  • 现代标点和合本 - 只因这寡妇烦扰我,我就给她申冤吧,免得她常来缠磨我。’”
  • 和合本(拼音版) - 只因这寡妇烦扰我,我就给她伸冤吧,免得她常来缠磨我!’”
  • New International Version - yet because this widow keeps bothering me, I will see that she gets justice, so that she won’t eventually come and attack me!’ ”
  • New International Reader's Version - But this widow keeps bothering me. So I will see that things are made right for her. If I don’t, she will someday come and attack me!’ ”
  • English Standard Version - yet because this widow keeps bothering me, I will give her justice, so that she will not beat me down by her continual coming.’”
  • New Living Translation - but this woman is driving me crazy. I’m going to see that she gets justice, because she is wearing me out with her constant requests!’”
  • Christian Standard Bible - yet because this widow keeps pestering me, I will give her justice, so that she doesn’t wear me out by her persistent coming.’”
  • New American Standard Bible - yet because this widow is bothering me, I will give her justice; otherwise by continually coming she will wear me out.’ ”
  • New King James Version - yet because this widow troubles me I will avenge her, lest by her continual coming she weary me.’ ”
  • Amplified Bible - yet because this widow continues to bother me, I will give her justice and legal protection; otherwise by continually coming she [will be an intolerable annoyance and she] will wear me out.’ ”
  • American Standard Version - yet because this widow troubleth me, I will avenge her, lest she wear me out by her continual coming.
  • King James Version - Yet because this widow troubleth me, I will avenge her, lest by her continual coming she weary me.
  • New English Translation - yet because this widow keeps on bothering me, I will give her justice, or in the end she will wear me out by her unending pleas.’”
  • World English Bible - yet because this widow bothers me, I will defend her, or else she will wear me out by her continual coming.’”
  • 新標點和合本 - 只因這寡婦煩擾我,我就給她伸冤吧,免得她常來纏磨我!』」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 只因這寡婦煩擾我,我就給她伸冤吧,免得她常來糾纏我。』」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 只因這寡婦煩擾我,我就給她伸冤吧,免得她常來糾纏我。』」
  • 當代譯本 - 可是這寡婦一直來煩我,還是替她伸冤好了,免得她再來煩我!』」
  • 聖經新譯本 - 只是因為這寡婦常常來麻煩我,就給她伸冤吧,免得她不斷地來纏擾我。’”
  • 呂振中譯本 - 只因這寡婦直攪擾我,我就要給她伸冤,免得她終日不斷地來纏磨我。」』
  • 中文標準譯本 - 還是因為這寡婦不斷地煩擾我,我就為她討個公道,免得她一直來,到最後使我疲憊不堪!』」
  • 現代標點和合本 - 只因這寡婦煩擾我,我就給她申冤吧,免得她常來纏磨我。』」
  • 文理和合譯本 - 但此嫠瀆我、必伸其冤、免其恆來擾我、
  • 文理委辦譯本 - 但嫠再三瀆我、必伸其冤、免恆至聒我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 但此嫠婦屢煩我、必伸其冤、免其恆至擾我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 奈此婦糾纏不休、姑為伸雪、用杜煩瀆。」』
  • Nueva Versión Internacional - como esta viuda no deja de molestarme, voy a tener que hacerle justicia, no sea que con sus visitas me haga la vida imposible”».
  • 현대인의 성경 - 이 과부가 계속 나를 성가시게 하니 내가 그녀의 간청을 들어주어야겠다. 그렇지 않으면 이 여자가 계속 와서 나를 괴롭힐 것이다.’ ”
  • Новый Русский Перевод - но так как эта вдова постоянно надоедает мне, то я разрешу ее тяжбу, иначе она замучит меня своими просьбами».
  • Восточный перевод - но так как эта вдова постоянно надоедает мне, то я разрешу её тяжбу, иначе она замучит меня своими просьбами».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - но так как эта вдова постоянно надоедает мне, то я разрешу её тяжбу, иначе она замучит меня своими просьбами».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - но так как эта вдова постоянно надоедает мне, то я разрешу её тяжбу, иначе она замучит меня своими просьбами».
  • La Bible du Semeur 2015 - cette veuve m’ennuie ; je vais donc lui donner gain de cause pour qu’elle ne vienne plus sans cesse me casser la tête. »
  • Nestle Aland 28 - διά γε τὸ παρέχειν μοι κόπον τὴν χήραν ταύτην ἐκδικήσω αὐτήν, ἵνα μὴ εἰς τέλος ἐρχομένη ὑπωπιάζῃ με.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - διά γε τὸ παρέχειν μοι κόπον τὴν χήραν ταύτην, ἐκδικήσω αὐτήν, ἵνα μὴ εἰς τέλος ἐρχομένη ὑπωπιάζῃ με.
  • Nova Versão Internacional - esta viúva está me aborrecendo; vou fazer-lhe justiça para que ela não venha mais me importunar’ ”.
  • Hoffnung für alle - aber diese Frau lässt mir einfach keine Ruhe. Ich muss ihr zu ihrem Recht verhelfen, sonst wird sie am Ende noch handgreiflich.‹«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เพราะหญิงม่ายคนนี้คอยกวนใจเราอยู่ตลอดเวลา เราจะให้ความยุติธรรมแก่นาง เพื่อนางจะได้ไม่มารบกวนให้เราระอาใจ!’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เพราะ​หญิง​ม่าย​คน​นี้​ก่อ​ความ​ลำบาก​แก่​เรา​มาก เรา​จะ​ต้อง​สอดส่อง​ให้​เธอ​ได้​รับ​ความ​ยุติธรรม เธอ​จะ​ได้​ไม่​มา​รบกวน​บ่อยๆ จน​เรา​เหนื่อย​อ่อน’”
交叉引用
  • 2 Sa-mu-ên 13:24 - Ông đến thưa với vua: “Nhân ngày con tổ chức xén lông chiên, xin mời vua và quần thần đến chơi.”
  • 2 Sa-mu-ên 13:25 - Vua đáp: “Không nên, nếu mọi người kéo tới thì con sẽ không lo xuể.” Dù Áp-sa-lôm năn nỉ, vua chỉ chúc phước cho chứ không nhận lời.
  • 2 Sa-mu-ên 13:26 - Áp-sa-lôm lại thưa: “Nếu cha không đi, xin cho anh Am-nôn đi vậy.” Vua hỏi: “Tại sao Am-nôn phải đi?”
  • 2 Sa-mu-ên 13:27 - Nhưng Áp-sa-lôm năn nỉ mãi cho đến khi vua bằng lòng cho Am-nôn và các hoàng tử đi.
  • Ma-thi-ơ 15:23 - Chúa Giê-xu không đáp một lời. Các môn đệ thưa: “Xin Thầy bảo bà ấy đi chỗ khác, vì bà kêu la ồn ào quá.”
  • Thẩm Phán 16:16 - Mỗi ngày cô gái cứ gạn hỏi làm ông rất bực bội, cầu cho được chết.
  • Mác 10:47 - nghe nói Chúa Giê-xu ở Na-xa-rét sắp đi ngang qua, liền gọi lớn: “Lạy Giê-xu, Con Vua Đa-vít, xin thương xót con!”
  • Mác 10:48 - Nhiều người quở mắng, bảo anh không được la lối. Nhưng anh cứ gân cổ kêu lớn hơn: “Lạy Con Vua Đa-vít, xin thương xót con!”
  • Lu-ca 18:39 - Những người đi trước la anh: “Im đi!” Nhưng anh la to hơn: “Con của Đa-vít, xin thương xót con!”
  • Lu-ca 11:8 - Ta quả quyết với các con, dù anh ấy không dậy vì nể bạn, nhưng cũng phải dậy trao đủ bánh cho bạn, vì người này kiên nhẫn gõ cửa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - nhưng chị này làm phiền ta quá, ta phải xét xử công bằng để chị khỏi đến quấy rầy, làm nhức đầu ta!’”
  • 新标点和合本 - 只因这寡妇烦扰我,我就给她伸冤吧,免得她常来缠磨我!’”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 只因这寡妇烦扰我,我就给她伸冤吧,免得她常来纠缠我。’”
  • 和合本2010(神版-简体) - 只因这寡妇烦扰我,我就给她伸冤吧,免得她常来纠缠我。’”
  • 当代译本 - 可是这寡妇一直来烦我,还是替她申冤好了,免得她再来烦我!’”
  • 圣经新译本 - 只是因为这寡妇常常来麻烦我,就给她伸冤吧,免得她不断地来缠扰我。’”
  • 中文标准译本 - 还是因为这寡妇不断地烦扰我,我就为她讨个公道,免得她一直来,到最后使我疲惫不堪!’”
  • 现代标点和合本 - 只因这寡妇烦扰我,我就给她申冤吧,免得她常来缠磨我。’”
  • 和合本(拼音版) - 只因这寡妇烦扰我,我就给她伸冤吧,免得她常来缠磨我!’”
  • New International Version - yet because this widow keeps bothering me, I will see that she gets justice, so that she won’t eventually come and attack me!’ ”
  • New International Reader's Version - But this widow keeps bothering me. So I will see that things are made right for her. If I don’t, she will someday come and attack me!’ ”
  • English Standard Version - yet because this widow keeps bothering me, I will give her justice, so that she will not beat me down by her continual coming.’”
  • New Living Translation - but this woman is driving me crazy. I’m going to see that she gets justice, because she is wearing me out with her constant requests!’”
  • Christian Standard Bible - yet because this widow keeps pestering me, I will give her justice, so that she doesn’t wear me out by her persistent coming.’”
  • New American Standard Bible - yet because this widow is bothering me, I will give her justice; otherwise by continually coming she will wear me out.’ ”
  • New King James Version - yet because this widow troubles me I will avenge her, lest by her continual coming she weary me.’ ”
  • Amplified Bible - yet because this widow continues to bother me, I will give her justice and legal protection; otherwise by continually coming she [will be an intolerable annoyance and she] will wear me out.’ ”
  • American Standard Version - yet because this widow troubleth me, I will avenge her, lest she wear me out by her continual coming.
  • King James Version - Yet because this widow troubleth me, I will avenge her, lest by her continual coming she weary me.
  • New English Translation - yet because this widow keeps on bothering me, I will give her justice, or in the end she will wear me out by her unending pleas.’”
  • World English Bible - yet because this widow bothers me, I will defend her, or else she will wear me out by her continual coming.’”
  • 新標點和合本 - 只因這寡婦煩擾我,我就給她伸冤吧,免得她常來纏磨我!』」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 只因這寡婦煩擾我,我就給她伸冤吧,免得她常來糾纏我。』」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 只因這寡婦煩擾我,我就給她伸冤吧,免得她常來糾纏我。』」
  • 當代譯本 - 可是這寡婦一直來煩我,還是替她伸冤好了,免得她再來煩我!』」
  • 聖經新譯本 - 只是因為這寡婦常常來麻煩我,就給她伸冤吧,免得她不斷地來纏擾我。’”
  • 呂振中譯本 - 只因這寡婦直攪擾我,我就要給她伸冤,免得她終日不斷地來纏磨我。」』
  • 中文標準譯本 - 還是因為這寡婦不斷地煩擾我,我就為她討個公道,免得她一直來,到最後使我疲憊不堪!』」
  • 現代標點和合本 - 只因這寡婦煩擾我,我就給她申冤吧,免得她常來纏磨我。』」
  • 文理和合譯本 - 但此嫠瀆我、必伸其冤、免其恆來擾我、
  • 文理委辦譯本 - 但嫠再三瀆我、必伸其冤、免恆至聒我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 但此嫠婦屢煩我、必伸其冤、免其恆至擾我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 奈此婦糾纏不休、姑為伸雪、用杜煩瀆。」』
  • Nueva Versión Internacional - como esta viuda no deja de molestarme, voy a tener que hacerle justicia, no sea que con sus visitas me haga la vida imposible”».
  • 현대인의 성경 - 이 과부가 계속 나를 성가시게 하니 내가 그녀의 간청을 들어주어야겠다. 그렇지 않으면 이 여자가 계속 와서 나를 괴롭힐 것이다.’ ”
  • Новый Русский Перевод - но так как эта вдова постоянно надоедает мне, то я разрешу ее тяжбу, иначе она замучит меня своими просьбами».
  • Восточный перевод - но так как эта вдова постоянно надоедает мне, то я разрешу её тяжбу, иначе она замучит меня своими просьбами».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - но так как эта вдова постоянно надоедает мне, то я разрешу её тяжбу, иначе она замучит меня своими просьбами».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - но так как эта вдова постоянно надоедает мне, то я разрешу её тяжбу, иначе она замучит меня своими просьбами».
  • La Bible du Semeur 2015 - cette veuve m’ennuie ; je vais donc lui donner gain de cause pour qu’elle ne vienne plus sans cesse me casser la tête. »
  • Nestle Aland 28 - διά γε τὸ παρέχειν μοι κόπον τὴν χήραν ταύτην ἐκδικήσω αὐτήν, ἵνα μὴ εἰς τέλος ἐρχομένη ὑπωπιάζῃ με.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - διά γε τὸ παρέχειν μοι κόπον τὴν χήραν ταύτην, ἐκδικήσω αὐτήν, ἵνα μὴ εἰς τέλος ἐρχομένη ὑπωπιάζῃ με.
  • Nova Versão Internacional - esta viúva está me aborrecendo; vou fazer-lhe justiça para que ela não venha mais me importunar’ ”.
  • Hoffnung für alle - aber diese Frau lässt mir einfach keine Ruhe. Ich muss ihr zu ihrem Recht verhelfen, sonst wird sie am Ende noch handgreiflich.‹«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เพราะหญิงม่ายคนนี้คอยกวนใจเราอยู่ตลอดเวลา เราจะให้ความยุติธรรมแก่นาง เพื่อนางจะได้ไม่มารบกวนให้เราระอาใจ!’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เพราะ​หญิง​ม่าย​คน​นี้​ก่อ​ความ​ลำบาก​แก่​เรา​มาก เรา​จะ​ต้อง​สอดส่อง​ให้​เธอ​ได้​รับ​ความ​ยุติธรรม เธอ​จะ​ได้​ไม่​มา​รบกวน​บ่อยๆ จน​เรา​เหนื่อย​อ่อน’”
  • 2 Sa-mu-ên 13:24 - Ông đến thưa với vua: “Nhân ngày con tổ chức xén lông chiên, xin mời vua và quần thần đến chơi.”
  • 2 Sa-mu-ên 13:25 - Vua đáp: “Không nên, nếu mọi người kéo tới thì con sẽ không lo xuể.” Dù Áp-sa-lôm năn nỉ, vua chỉ chúc phước cho chứ không nhận lời.
  • 2 Sa-mu-ên 13:26 - Áp-sa-lôm lại thưa: “Nếu cha không đi, xin cho anh Am-nôn đi vậy.” Vua hỏi: “Tại sao Am-nôn phải đi?”
  • 2 Sa-mu-ên 13:27 - Nhưng Áp-sa-lôm năn nỉ mãi cho đến khi vua bằng lòng cho Am-nôn và các hoàng tử đi.
  • Ma-thi-ơ 15:23 - Chúa Giê-xu không đáp một lời. Các môn đệ thưa: “Xin Thầy bảo bà ấy đi chỗ khác, vì bà kêu la ồn ào quá.”
  • Thẩm Phán 16:16 - Mỗi ngày cô gái cứ gạn hỏi làm ông rất bực bội, cầu cho được chết.
  • Mác 10:47 - nghe nói Chúa Giê-xu ở Na-xa-rét sắp đi ngang qua, liền gọi lớn: “Lạy Giê-xu, Con Vua Đa-vít, xin thương xót con!”
  • Mác 10:48 - Nhiều người quở mắng, bảo anh không được la lối. Nhưng anh cứ gân cổ kêu lớn hơn: “Lạy Con Vua Đa-vít, xin thương xót con!”
  • Lu-ca 18:39 - Những người đi trước la anh: “Im đi!” Nhưng anh la to hơn: “Con của Đa-vít, xin thương xót con!”
  • Lu-ca 11:8 - Ta quả quyết với các con, dù anh ấy không dậy vì nể bạn, nhưng cũng phải dậy trao đủ bánh cho bạn, vì người này kiên nhẫn gõ cửa.
圣经
资源
计划
奉献