Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy dạy người Ít-ra-ên không được ăn mỡ, dù là mỡ bò, mỡ chiên, hay mỡ dê.
  • 新标点和合本 - “你晓谕以色列人说:牛的脂油、绵羊的脂油、山羊的脂油,你们都不可吃。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你要吩咐以色列人说:牛、绵羊、山羊的脂肪,你们都不可吃。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你要吩咐以色列人说:牛、绵羊、山羊的脂肪,你们都不可吃。
  • 当代译本 - “你把以下条例告诉以色列人。 “你们不可吃牛、绵羊或山羊的脂肪。
  • 圣经新译本 - “你要告诉以色列人说:所有公牛、绵羊或是山羊的脂肪,你们都不可吃。
  • 中文标准译本 - “你要吩咐以色列子民:公牛、绵羊或山羊的任何脂肪,你们都不可吃。
  • 现代标点和合本 - “你晓谕以色列人说:牛的脂油,绵羊的脂油,山羊的脂油,你们都不可吃。
  • 和合本(拼音版) - “你晓谕以色列人说:牛的脂油、绵羊的脂油、山羊的脂油,你们都不可吃。
  • New International Version - “Say to the Israelites: ‘Do not eat any of the fat of cattle, sheep or goats.
  • New International Reader's Version - “Speak to the Israelites. Tell them, ‘Do not eat any of the fat of cattle, sheep or goats.
  • English Standard Version - “Speak to the people of Israel, saying, You shall eat no fat, of ox or sheep or goat.
  • New Living Translation - “Give the following instructions to the people of Israel. You must never eat fat, whether from cattle, sheep, or goats.
  • Christian Standard Bible - “Tell the Israelites: You are not to eat any fat of an ox, a sheep, or a goat.
  • New American Standard Bible - “Speak to the sons of Israel, saying, ‘You shall not eat any fat from an ox, a sheep, or a goat.
  • New King James Version - “Speak to the children of Israel, saying: ‘You shall not eat any fat, of ox or sheep or goat.
  • Amplified Bible - “Speak to the children of Israel, saying, ‘You shall not eat any fat from an ox, a sheep, or a goat.
  • American Standard Version - Speak unto the children of Israel, saying, Ye shall eat no fat, of ox, or sheep, or goat.
  • King James Version - Speak unto the children of Israel, saying, Ye shall eat no manner of fat, of ox, or of sheep, or of goat.
  • New English Translation - “Tell the Israelites, ‘You must not eat any fat of an ox, sheep, or goat.
  • World English Bible - “Speak to the children of Israel, saying, ‘You shall eat no fat, of bull, or sheep, or goat.
  • 新標點和合本 - 「你曉諭以色列人說:牛的脂油、綿羊的脂油、山羊的脂油,你們都不可吃。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你要吩咐以色列人說:牛、綿羊、山羊的脂肪,你們都不可吃。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你要吩咐以色列人說:牛、綿羊、山羊的脂肪,你們都不可吃。
  • 當代譯本 - 「你把以下條例告訴以色列人。 「你們不可吃牛、綿羊或山羊的脂肪。
  • 聖經新譯本 - “你要告訴以色列人說:所有公牛、綿羊或是山羊的脂肪,你們都不可吃。
  • 呂振中譯本 - 『你要告訴 以色列 人說:牛或綿羊或山羊的脂肪、你們都不可喫。
  • 中文標準譯本 - 「你要吩咐以色列子民:公牛、綿羊或山羊的任何脂肪,你們都不可吃。
  • 現代標點和合本 - 「你曉諭以色列人說:牛的脂油,綿羊的脂油,山羊的脂油,你們都不可吃。
  • 文理和合譯本 - 告以色列族云、牛與綿羊山羊、其脂均勿食、
  • 文理委辦譯本 - 或牛、或山羊、或綿羊、其脂毋得食。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾告 以色列 人云、凡牛脂、綿羊脂、山羊脂、皆不可食、
  • Nueva Versión Internacional - que les dijera a los israelitas: «Ustedes no comerán grasa de ganado vacuno, ovino o cabrío.
  • 현대인의 성경 - “너는 소나 양이나 염소의 기름을 먹지 말라고 백성들에게 일러라.
  • Новый Русский Перевод - – Скажи израильтянам: «Не ешьте жир волов, овец или коз.
  • Восточный перевод - – Скажи исраильтянам: «Не ешьте жир волов, овец или коз.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Скажи исраильтянам: «Не ешьте жир волов, овец или коз.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Скажи исроильтянам: «Не ешьте жир волов, овец или коз.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dis aux Israélites : Vous ne mangerez pas de graisse de bœuf, de mouton, ni de chèvre.
  • リビングバイブル - 「イスラエル人は牛、羊、やぎの脂肪を食べてはならない。
  • Nova Versão Internacional - “Diga aos israelitas: Não comam gordura alguma de boi, carneiro ou cabrito.
  • Hoffnung für alle - »Richte den Israeliten aus: Ihr dürft kein Fett von Rindern, Schafen oder Ziegen essen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงสั่งประชากรอิสราเอลว่า ‘อย่ากินไขมัน ไม่ว่าไขมันจากวัว แกะ หรือแพะ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​บอก​ชาว​อิสราเอล​ว่า ‘อย่า​รับ​ประทาน​ไขมัน​โค แกะ หรือ​แพะ
交叉引用
  • Lê-vi Ký 17:6 - Thầy tế lễ sẽ rảy máu trên bàn thờ của Chúa Hằng Hữu, tại cửa Đền Tạm, đốt mỡ dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:38 - Thần được họ cúng tế rượu, mỡ, bây giờ đã ở đâu? Kêu chúng dậy giúp đỡ ngươi! Và bảo bọc các ngươi đi!
  • 1 Sa-mu-ên 2:29 - Thế sao ngươi còn tham lam các lễ vật khác đã dâng cho Ta, coi trọng con mình hơn Ta, ăn những miếng ngon nhất trong các lễ vật người Ít-ra-ên dâng hiến, ăn cho béo mập?
  • 1 Sa-mu-ên 2:15 - Có lần, trước khi mỡ được đốt để dâng lên, đầy tớ của thầy tế lễ đòi lấy thịt sống để quay chứ không chịu lấy thịt chín.
  • 1 Sa-mu-ên 2:16 - Nếu người dâng sinh lễ nói: “Để dâng mỡ trước đã, rồi muốn lấy bao nhiêu cũng được.” Thì đầy tớ đáp: “Không, đưa ngay cho ta bây giờ, nếu không, ta giật lấy.”
  • 1 Sa-mu-ên 2:17 - Tội lỗi của những thầy tế lễ trẻ này thật lớn trước mặt Chúa Hằng Hữu, vì họ khinh thường các lễ vật người ta đem dâng lên Chúa Hằng Hữu.
  • Rô-ma 13:13 - Phải ăn ở xứng đáng như sinh hoạt giữa ban ngày. Đừng chè chén say sưa, trụy lạc phóng đãng, đừng tranh giành, ganh ghét.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 28:27 - Vì lòng dân này chai lì, đôi tai nghễnh ngãng, và đôi mắt khép kín— nên chúng không thể thấy, tai không thể nghe, lòng không thể hiểu, và chúng không thể quay về với Ta để được Ta chữa lành cho.’
  • Rô-ma 8:13 - Nếu sống cho bản tính tội lỗi, anh chị em sẽ chết, nhưng nếu nhờ Chúa Thánh Linh giết chết những hành vi xấu của thể xác, anh chị em sẽ sống.
  • Lê-vi Ký 4:8 - Thầy tế lễ ấy sẽ lấy tất cả mỡ con bò, mỡ bọc ruột, tất cả mỡ trên bộ lòng,
  • Lê-vi Ký 4:9 - hai trái thận với mỡ của nó dính nơi sườn và nơi túi mật, gỡ ra chung với hai trái thận,
  • Lê-vi Ký 4:10 - rồi đem đốt trên bàn thờ dâng lễ thiêu, cũng như trường hợp dâng con bò làm lễ tạ ơn.
  • Lê-vi Ký 3:16 - rồi thầy tế lễ sẽ đốt những phần này trên bàn thờ. Đây là một lễ thiêu dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu. Tất cả mỡ đều thuộc về Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 3:17 - Đây là một quy lệ có tính cách vĩnh viễn, áp dụng trên toàn lãnh thổ: Không ai được ăn mỡ và máu.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy dạy người Ít-ra-ên không được ăn mỡ, dù là mỡ bò, mỡ chiên, hay mỡ dê.
  • 新标点和合本 - “你晓谕以色列人说:牛的脂油、绵羊的脂油、山羊的脂油,你们都不可吃。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你要吩咐以色列人说:牛、绵羊、山羊的脂肪,你们都不可吃。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你要吩咐以色列人说:牛、绵羊、山羊的脂肪,你们都不可吃。
  • 当代译本 - “你把以下条例告诉以色列人。 “你们不可吃牛、绵羊或山羊的脂肪。
  • 圣经新译本 - “你要告诉以色列人说:所有公牛、绵羊或是山羊的脂肪,你们都不可吃。
  • 中文标准译本 - “你要吩咐以色列子民:公牛、绵羊或山羊的任何脂肪,你们都不可吃。
  • 现代标点和合本 - “你晓谕以色列人说:牛的脂油,绵羊的脂油,山羊的脂油,你们都不可吃。
  • 和合本(拼音版) - “你晓谕以色列人说:牛的脂油、绵羊的脂油、山羊的脂油,你们都不可吃。
  • New International Version - “Say to the Israelites: ‘Do not eat any of the fat of cattle, sheep or goats.
  • New International Reader's Version - “Speak to the Israelites. Tell them, ‘Do not eat any of the fat of cattle, sheep or goats.
  • English Standard Version - “Speak to the people of Israel, saying, You shall eat no fat, of ox or sheep or goat.
  • New Living Translation - “Give the following instructions to the people of Israel. You must never eat fat, whether from cattle, sheep, or goats.
  • Christian Standard Bible - “Tell the Israelites: You are not to eat any fat of an ox, a sheep, or a goat.
  • New American Standard Bible - “Speak to the sons of Israel, saying, ‘You shall not eat any fat from an ox, a sheep, or a goat.
  • New King James Version - “Speak to the children of Israel, saying: ‘You shall not eat any fat, of ox or sheep or goat.
  • Amplified Bible - “Speak to the children of Israel, saying, ‘You shall not eat any fat from an ox, a sheep, or a goat.
  • American Standard Version - Speak unto the children of Israel, saying, Ye shall eat no fat, of ox, or sheep, or goat.
  • King James Version - Speak unto the children of Israel, saying, Ye shall eat no manner of fat, of ox, or of sheep, or of goat.
  • New English Translation - “Tell the Israelites, ‘You must not eat any fat of an ox, sheep, or goat.
  • World English Bible - “Speak to the children of Israel, saying, ‘You shall eat no fat, of bull, or sheep, or goat.
  • 新標點和合本 - 「你曉諭以色列人說:牛的脂油、綿羊的脂油、山羊的脂油,你們都不可吃。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你要吩咐以色列人說:牛、綿羊、山羊的脂肪,你們都不可吃。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你要吩咐以色列人說:牛、綿羊、山羊的脂肪,你們都不可吃。
  • 當代譯本 - 「你把以下條例告訴以色列人。 「你們不可吃牛、綿羊或山羊的脂肪。
  • 聖經新譯本 - “你要告訴以色列人說:所有公牛、綿羊或是山羊的脂肪,你們都不可吃。
  • 呂振中譯本 - 『你要告訴 以色列 人說:牛或綿羊或山羊的脂肪、你們都不可喫。
  • 中文標準譯本 - 「你要吩咐以色列子民:公牛、綿羊或山羊的任何脂肪,你們都不可吃。
  • 現代標點和合本 - 「你曉諭以色列人說:牛的脂油,綿羊的脂油,山羊的脂油,你們都不可吃。
  • 文理和合譯本 - 告以色列族云、牛與綿羊山羊、其脂均勿食、
  • 文理委辦譯本 - 或牛、或山羊、或綿羊、其脂毋得食。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾告 以色列 人云、凡牛脂、綿羊脂、山羊脂、皆不可食、
  • Nueva Versión Internacional - que les dijera a los israelitas: «Ustedes no comerán grasa de ganado vacuno, ovino o cabrío.
  • 현대인의 성경 - “너는 소나 양이나 염소의 기름을 먹지 말라고 백성들에게 일러라.
  • Новый Русский Перевод - – Скажи израильтянам: «Не ешьте жир волов, овец или коз.
  • Восточный перевод - – Скажи исраильтянам: «Не ешьте жир волов, овец или коз.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Скажи исраильтянам: «Не ешьте жир волов, овец или коз.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Скажи исроильтянам: «Не ешьте жир волов, овец или коз.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dis aux Israélites : Vous ne mangerez pas de graisse de bœuf, de mouton, ni de chèvre.
  • リビングバイブル - 「イスラエル人は牛、羊、やぎの脂肪を食べてはならない。
  • Nova Versão Internacional - “Diga aos israelitas: Não comam gordura alguma de boi, carneiro ou cabrito.
  • Hoffnung für alle - »Richte den Israeliten aus: Ihr dürft kein Fett von Rindern, Schafen oder Ziegen essen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงสั่งประชากรอิสราเอลว่า ‘อย่ากินไขมัน ไม่ว่าไขมันจากวัว แกะ หรือแพะ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​บอก​ชาว​อิสราเอล​ว่า ‘อย่า​รับ​ประทาน​ไขมัน​โค แกะ หรือ​แพะ
  • Lê-vi Ký 17:6 - Thầy tế lễ sẽ rảy máu trên bàn thờ của Chúa Hằng Hữu, tại cửa Đền Tạm, đốt mỡ dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:38 - Thần được họ cúng tế rượu, mỡ, bây giờ đã ở đâu? Kêu chúng dậy giúp đỡ ngươi! Và bảo bọc các ngươi đi!
  • 1 Sa-mu-ên 2:29 - Thế sao ngươi còn tham lam các lễ vật khác đã dâng cho Ta, coi trọng con mình hơn Ta, ăn những miếng ngon nhất trong các lễ vật người Ít-ra-ên dâng hiến, ăn cho béo mập?
  • 1 Sa-mu-ên 2:15 - Có lần, trước khi mỡ được đốt để dâng lên, đầy tớ của thầy tế lễ đòi lấy thịt sống để quay chứ không chịu lấy thịt chín.
  • 1 Sa-mu-ên 2:16 - Nếu người dâng sinh lễ nói: “Để dâng mỡ trước đã, rồi muốn lấy bao nhiêu cũng được.” Thì đầy tớ đáp: “Không, đưa ngay cho ta bây giờ, nếu không, ta giật lấy.”
  • 1 Sa-mu-ên 2:17 - Tội lỗi của những thầy tế lễ trẻ này thật lớn trước mặt Chúa Hằng Hữu, vì họ khinh thường các lễ vật người ta đem dâng lên Chúa Hằng Hữu.
  • Rô-ma 13:13 - Phải ăn ở xứng đáng như sinh hoạt giữa ban ngày. Đừng chè chén say sưa, trụy lạc phóng đãng, đừng tranh giành, ganh ghét.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 28:27 - Vì lòng dân này chai lì, đôi tai nghễnh ngãng, và đôi mắt khép kín— nên chúng không thể thấy, tai không thể nghe, lòng không thể hiểu, và chúng không thể quay về với Ta để được Ta chữa lành cho.’
  • Rô-ma 8:13 - Nếu sống cho bản tính tội lỗi, anh chị em sẽ chết, nhưng nếu nhờ Chúa Thánh Linh giết chết những hành vi xấu của thể xác, anh chị em sẽ sống.
  • Lê-vi Ký 4:8 - Thầy tế lễ ấy sẽ lấy tất cả mỡ con bò, mỡ bọc ruột, tất cả mỡ trên bộ lòng,
  • Lê-vi Ký 4:9 - hai trái thận với mỡ của nó dính nơi sườn và nơi túi mật, gỡ ra chung với hai trái thận,
  • Lê-vi Ký 4:10 - rồi đem đốt trên bàn thờ dâng lễ thiêu, cũng như trường hợp dâng con bò làm lễ tạ ơn.
  • Lê-vi Ký 3:16 - rồi thầy tế lễ sẽ đốt những phần này trên bàn thờ. Đây là một lễ thiêu dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu. Tất cả mỡ đều thuộc về Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 3:17 - Đây là một quy lệ có tính cách vĩnh viễn, áp dụng trên toàn lãnh thổ: Không ai được ăn mỡ và máu.”
圣经
资源
计划
奉献