Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu là một con chiên, thì người dâng phải đem đến trước mặt Chúa Hằng Hữu,
  • 新标点和合本 - 若献一只羊羔为供物,必在耶和华面前献上,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 若他献一只绵羊为供物,就要把它献在耶和华面前。
  • 和合本2010(神版-简体) - 若他献一只绵羊为供物,就要把它献在耶和华面前。
  • 当代译本 - 如果献的是绵羊羔,献祭者要把羊羔带到耶和华面前,
  • 圣经新译本 - 他献的供物若是一只绵羊羔,他要把它牵到耶和华面前,
  • 中文标准译本 - 如果他献上绵羊为祭物,就要带到耶和华面前献上,
  • 现代标点和合本 - 若献一只羊羔为供物,必在耶和华面前献上,
  • 和合本(拼音版) - 若献一只羊羔为供物,必在耶和华面前献上,
  • New International Version - If you offer a lamb, you are to present it before the Lord,
  • New International Reader's Version - If they bring a lamb, they must offer it in the sight of the Lord.
  • English Standard Version - If he offers a lamb for his offering, then he shall offer it before the Lord,
  • New Living Translation - If you present a sheep as your offering, bring it to the Lord,
  • Christian Standard Bible - If he is presenting a lamb for his offering, he is to present it before the Lord.
  • New American Standard Bible - If he is going to offer a lamb for his offering, then he shall offer it before the Lord,
  • New King James Version - If he offers a lamb as his offering, then he shall offer it before the Lord.
  • Amplified Bible - If he offers a lamb as his offering, then he shall present it before the Lord,
  • American Standard Version - If he offer a lamb for his oblation, then shall he offer it before Jehovah;
  • King James Version - If he offer a lamb for his offering, then shall he offer it before the Lord.
  • New English Translation - If he presents a sheep as his offering, he must present it before the Lord.
  • World English Bible - If he offers a lamb for his offering, then he shall offer it before Yahweh;
  • 新標點和合本 - 若獻一隻羊羔為供物,必在耶和華面前獻上,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 若他獻一隻綿羊為供物,就要把牠獻在耶和華面前。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 若他獻一隻綿羊為供物,就要把牠獻在耶和華面前。
  • 當代譯本 - 如果獻的是綿羊羔,獻祭者要把羊羔帶到耶和華面前,
  • 聖經新譯本 - 他獻的供物若是一隻綿羊羔,他要把牠牽到耶和華面前,
  • 呂振中譯本 - 他獻的供物若是一隻綿羊羔,他要把羊牽到永恆主面前,
  • 中文標準譯本 - 如果他獻上綿羊為祭物,就要帶到耶和華面前獻上,
  • 現代標點和合本 - 若獻一隻羊羔為供物,必在耶和華面前獻上,
  • 文理和合譯本 - 或獻羔羊、必攜至耶和華前、
  • 文理委辦譯本 - 或獻羔羊、必攜至我前、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 若所獻者為綿羊、當牽於主前、
  • Nueva Versión Internacional - Si la ofrenda es un cordero, lo presentará ante el Señor
  • 현대인의 성경 - 만일 그 제물이 어린 양일 경우 그것을 드리는 사람은 그 양을 나 여호와 앞에 끌어다가
  • Новый Русский Перевод - Если он приносит ягненка, пусть поставит его перед Господом.
  • Восточный перевод - Если он приносит ягнёнка, то пусть поставит его перед Вечным.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если он приносит ягнёнка, то пусть поставит его перед Вечным.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если он приносит ягнёнка, то пусть поставит его перед Вечным.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si l’on offre un mouton en sacrifice, on le présentera devant l’Eternel.
  • リビングバイブル - 羊の場合は、天幕の入口でその頭に手を置き、殺す。祭司は血を祭壇の回りに振りかけ、
  • Nova Versão Internacional - Se oferecer um cordeiro, ele o apresentará ao Senhor.
  • Hoffnung für alle - Opfert er ein Schaf, soll er es zum heiligen Zelt bringen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากใช้ลูกแกะ จงนำมาต่อหน้าองค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ของ​ถวาย​ของ​เขา​เป็น​ลูก​แกะ เขา​ก็​จะ​ถวาย ณ เบื้อง​หน้า​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
交叉引用
  • Ê-phê-sô 5:2 - Phải sống đời yêu thương, như Chúa Cứu Thế đã yêu thương chúng ta, dâng thân Ngài làm sinh tế chuộc tội đẹp lòng Đức Chúa Trời.
  • Hê-bơ-rơ 9:14 - huống chi máu của Chúa Cứu Thế lại càng có năng lực tẩy sạch lương tâm chúng ta khỏi hành vi tội lỗi, để chúng ta phụng sự Đức Chúa Trời hằng sống cách trong sạch. Vì Chúa Cứu Thế đã nhờ Chúa Thánh Linh hiến dâng thân Ngài làm sinh tế hoàn toàn cho Đức Chúa Trời.
  • Lê-vi Ký 17:8 - Nhắc cho họ nhớ luôn rằng, dù người Ít-ra-ên hay người ngoại kiều, nếu ai dâng tế lễ thiêu hay dâng một sinh tế
  • Lê-vi Ký 17:9 - tại một nơi nào khác, không phải tại cửa Đền Tạm nơi dâng lễ vật lên Chúa Hằng Hữu, thì người ấy phải bị trục xuất khỏi cộng đồng dân chúng.
  • Lê-vi Ký 3:1 - “Nếu ai muốn dâng lễ vật để tạ ơn Chúa Hằng Hữu, thì người ấy có thể dâng một con bò, đực hay cái cũng được, nhưng phải là một con vật hoàn toàn, không tì vít.
  • Ê-phê-sô 5:12 - Những việc làm trong bóng tối, nói đến cũng thấy xấu hổ rồi.
  • 1 Các Vua 8:62 - Sau đó, vua và người Ít-ra-ên dâng sinh tế lên Chúa Hằng Hữu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu là một con chiên, thì người dâng phải đem đến trước mặt Chúa Hằng Hữu,
  • 新标点和合本 - 若献一只羊羔为供物,必在耶和华面前献上,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 若他献一只绵羊为供物,就要把它献在耶和华面前。
  • 和合本2010(神版-简体) - 若他献一只绵羊为供物,就要把它献在耶和华面前。
  • 当代译本 - 如果献的是绵羊羔,献祭者要把羊羔带到耶和华面前,
  • 圣经新译本 - 他献的供物若是一只绵羊羔,他要把它牵到耶和华面前,
  • 中文标准译本 - 如果他献上绵羊为祭物,就要带到耶和华面前献上,
  • 现代标点和合本 - 若献一只羊羔为供物,必在耶和华面前献上,
  • 和合本(拼音版) - 若献一只羊羔为供物,必在耶和华面前献上,
  • New International Version - If you offer a lamb, you are to present it before the Lord,
  • New International Reader's Version - If they bring a lamb, they must offer it in the sight of the Lord.
  • English Standard Version - If he offers a lamb for his offering, then he shall offer it before the Lord,
  • New Living Translation - If you present a sheep as your offering, bring it to the Lord,
  • Christian Standard Bible - If he is presenting a lamb for his offering, he is to present it before the Lord.
  • New American Standard Bible - If he is going to offer a lamb for his offering, then he shall offer it before the Lord,
  • New King James Version - If he offers a lamb as his offering, then he shall offer it before the Lord.
  • Amplified Bible - If he offers a lamb as his offering, then he shall present it before the Lord,
  • American Standard Version - If he offer a lamb for his oblation, then shall he offer it before Jehovah;
  • King James Version - If he offer a lamb for his offering, then shall he offer it before the Lord.
  • New English Translation - If he presents a sheep as his offering, he must present it before the Lord.
  • World English Bible - If he offers a lamb for his offering, then he shall offer it before Yahweh;
  • 新標點和合本 - 若獻一隻羊羔為供物,必在耶和華面前獻上,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 若他獻一隻綿羊為供物,就要把牠獻在耶和華面前。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 若他獻一隻綿羊為供物,就要把牠獻在耶和華面前。
  • 當代譯本 - 如果獻的是綿羊羔,獻祭者要把羊羔帶到耶和華面前,
  • 聖經新譯本 - 他獻的供物若是一隻綿羊羔,他要把牠牽到耶和華面前,
  • 呂振中譯本 - 他獻的供物若是一隻綿羊羔,他要把羊牽到永恆主面前,
  • 中文標準譯本 - 如果他獻上綿羊為祭物,就要帶到耶和華面前獻上,
  • 現代標點和合本 - 若獻一隻羊羔為供物,必在耶和華面前獻上,
  • 文理和合譯本 - 或獻羔羊、必攜至耶和華前、
  • 文理委辦譯本 - 或獻羔羊、必攜至我前、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 若所獻者為綿羊、當牽於主前、
  • Nueva Versión Internacional - Si la ofrenda es un cordero, lo presentará ante el Señor
  • 현대인의 성경 - 만일 그 제물이 어린 양일 경우 그것을 드리는 사람은 그 양을 나 여호와 앞에 끌어다가
  • Новый Русский Перевод - Если он приносит ягненка, пусть поставит его перед Господом.
  • Восточный перевод - Если он приносит ягнёнка, то пусть поставит его перед Вечным.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если он приносит ягнёнка, то пусть поставит его перед Вечным.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если он приносит ягнёнка, то пусть поставит его перед Вечным.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si l’on offre un mouton en sacrifice, on le présentera devant l’Eternel.
  • リビングバイブル - 羊の場合は、天幕の入口でその頭に手を置き、殺す。祭司は血を祭壇の回りに振りかけ、
  • Nova Versão Internacional - Se oferecer um cordeiro, ele o apresentará ao Senhor.
  • Hoffnung für alle - Opfert er ein Schaf, soll er es zum heiligen Zelt bringen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากใช้ลูกแกะ จงนำมาต่อหน้าองค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ของ​ถวาย​ของ​เขา​เป็น​ลูก​แกะ เขา​ก็​จะ​ถวาย ณ เบื้อง​หน้า​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
  • Ê-phê-sô 5:2 - Phải sống đời yêu thương, như Chúa Cứu Thế đã yêu thương chúng ta, dâng thân Ngài làm sinh tế chuộc tội đẹp lòng Đức Chúa Trời.
  • Hê-bơ-rơ 9:14 - huống chi máu của Chúa Cứu Thế lại càng có năng lực tẩy sạch lương tâm chúng ta khỏi hành vi tội lỗi, để chúng ta phụng sự Đức Chúa Trời hằng sống cách trong sạch. Vì Chúa Cứu Thế đã nhờ Chúa Thánh Linh hiến dâng thân Ngài làm sinh tế hoàn toàn cho Đức Chúa Trời.
  • Lê-vi Ký 17:8 - Nhắc cho họ nhớ luôn rằng, dù người Ít-ra-ên hay người ngoại kiều, nếu ai dâng tế lễ thiêu hay dâng một sinh tế
  • Lê-vi Ký 17:9 - tại một nơi nào khác, không phải tại cửa Đền Tạm nơi dâng lễ vật lên Chúa Hằng Hữu, thì người ấy phải bị trục xuất khỏi cộng đồng dân chúng.
  • Lê-vi Ký 3:1 - “Nếu ai muốn dâng lễ vật để tạ ơn Chúa Hằng Hữu, thì người ấy có thể dâng một con bò, đực hay cái cũng được, nhưng phải là một con vật hoàn toàn, không tì vít.
  • Ê-phê-sô 5:12 - Những việc làm trong bóng tối, nói đến cũng thấy xấu hổ rồi.
  • 1 Các Vua 8:62 - Sau đó, vua và người Ít-ra-ên dâng sinh tế lên Chúa Hằng Hữu.
圣经
资源
计划
奉献