Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
26:33 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ phân tán các ngươi khắp thiên hạ, và gươm giáo vẫn bám theo sau các ngươi. Thành phố, đất đai các ngươi bị tàn phá, hoang vu.
  • 新标点和合本 - 我要把你们散在列邦中;我也要拔刀追赶你们。你们的地要成为荒场;你们的城邑要变为荒凉。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要把你们驱散到列国中,也要拔刀追赶你们。你们的地要成为荒凉,你们的城镇要变成废墟。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要把你们驱散到列国中,也要拔刀追赶你们。你们的地要成为荒凉,你们的城镇要变成废墟。
  • 当代译本 - 我要把你们驱散到各国,还要拔刀追杀你们。你们的土地将荒废,城邑将沦为废墟。
  • 圣经新译本 - 我要把你们分散在万国中,我又拔出刀来追赶你们;你们的地成为荒凉,你们的城市变成荒场。
  • 中文标准译本 - 我要把你们分散在列国中,还要拔出刀剑追赶你们。你们的土地将变为荒场,你们的城将变为废墟。
  • 现代标点和合本 - 我要把你们散在列邦中,我也要拔刀追赶你们。你们的地要成为荒场,你们的城邑要变为荒凉。
  • 和合本(拼音版) - 我要把你们散在列邦中,我也要拔刀追赶你们。你们的地要成为荒场,你们的城邑要变为荒凉。
  • New International Version - I will scatter you among the nations and will draw out my sword and pursue you. Your land will be laid waste, and your cities will lie in ruins.
  • New International Reader's Version - I will scatter you among the nations. I will pull out my sword and hunt you down. Your land and your cities will be completely destroyed.
  • English Standard Version - And I will scatter you among the nations, and I will unsheathe the sword after you, and your land shall be a desolation, and your cities shall be a waste.
  • New Living Translation - I will scatter you among the nations and bring out my sword against you. Your land will become desolate, and your cities will lie in ruins.
  • Christian Standard Bible - But I will scatter you among the nations, and I will draw a sword to chase after you. So your land will become desolate, and your cities will become ruins.
  • New American Standard Bible - You, however, I will scatter among the nations, and I will draw out a sword after you, as your land becomes desolate and your cities become ruins.
  • New King James Version - I will scatter you among the nations and draw out a sword after you; your land shall be desolate and your cities waste.
  • Amplified Bible - I will scatter you among the nations and draw out the sword [of your enemies] after you; your land will become desolate and your cities will become ruins.
  • American Standard Version - And you will I scatter among the nations, and I will draw out the sword after you: and your land shall be a desolation, and your cities shall be a waste.
  • King James Version - And I will scatter you among the heathen, and will draw out a sword after you: and your land shall be desolate, and your cities waste.
  • New English Translation - I will scatter you among the nations and unsheathe the sword after you, so your land will become desolate and your cities will become a waste.
  • World English Bible - I will scatter you among the nations, and I will draw out the sword after you. Your land will be a desolation, and your cities shall be a waste.
  • 新標點和合本 - 我要把你們散在列邦中;我也要拔刀追趕你們。你們的地要成為荒場;你們的城邑要變為荒涼。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要把你們驅散到列國中,也要拔刀追趕你們。你們的地要成為荒涼,你們的城鎮要變成廢墟。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要把你們驅散到列國中,也要拔刀追趕你們。你們的地要成為荒涼,你們的城鎮要變成廢墟。
  • 當代譯本 - 我要把你們驅散到各國,還要拔刀追殺你們。你們的土地將荒廢,城邑將淪為廢墟。
  • 聖經新譯本 - 我要把你們分散在萬國中,我又拔出刀來追趕你們;你們的地成為荒涼,你們的城市變成荒場。
  • 呂振中譯本 - 我必使你們四散於外國中,我必拔刀來追趕你們,你們的地就荒涼,你們的城市就荒廢。
  • 中文標準譯本 - 我要把你們分散在列國中,還要拔出刀劍追趕你們。你們的土地將變為荒場,你們的城將變為廢墟。
  • 現代標點和合本 - 我要把你們散在列邦中,我也要拔刀追趕你們。你們的地要成為荒場,你們的城邑要變為荒涼。
  • 文理和合譯本 - 我必散爾於異邦、襲爾以白刃、荒涼爾土、闃寂爾邑、
  • 文理委辦譯本 - 我必散爾於異邦、襲爾以白刃、荒寂爾居、掃除爾邑。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必散爾於異邦人中、使爾為兵刃所追、使爾土地荒蕪、使爾城邑變為荒墟、
  • Nueva Versión Internacional - Los dispersaré entre las naciones: desenvainaré la espada, y los perseguiré hasta dejar desolada su tierra, y en ruinas sus ciudades.
  • 현대인의 성경 - 내가 너희에게 전쟁을 일으켜 너희를 외국 땅에 흩어 버리겠다. 너희 땅은 황폐하고 너희 성들은 폐허로 변할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Я рассею вас между народами и буду преследовать вас с обнаженным мечом. Ваша земля будет опустошена, а города разорены.
  • Восточный перевод - Я рассею вас между народами и буду преследовать вас с обнажённым мечом. Ваша земля будет опустошена, а города разорены.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я рассею вас между народами и буду преследовать вас с обнажённым мечом. Ваша земля будет опустошена, а города разорены.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я рассею вас между народами и буду преследовать вас с обнажённым мечом. Ваша земля будет опустошена, а города разорены.
  • La Bible du Semeur 2015 - Quant à vous, je vous disperserai parmi des peuples étrangers et je vous poursuivrai avec l’épée, votre pays sera dévasté et vos villes deviendront des monceaux de ruines.
  • リビングバイブル - あなたがたは散り散りに国外へ逃げ、行く先々でも戦いに敗れる。国はすっかり荒れ果て、町々は廃墟と化す。
  • Nova Versão Internacional - Espalharei vocês entre as nações e empunharei a espada contra vocês. Sua terra ficará desolada; as suas cidades, em ruínas.
  • Hoffnung für alle - Euch selbst zerstreue ich unter fremde Völker und ziehe noch dort mein Schwert, um euch zu vernichten. Euer Land wird zur Einöde, und eure Städte werden zu Trümmerhaufen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะทำให้พวกเจ้ากระจัดกระจายไปท่ามกลางชนชาติต่างๆ เราจะชักดาบออกจากฝักรุกไล่เจ้า ดินแดนของเจ้าจะถูกทิ้งร้างและเมืองต่างๆ จะถูกทำลาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำ​ให้​พวก​เจ้า​กระจัด​กระจาย​ไป​ใน​ท่าม​กลาง​บรรดา​ประชา​ชาติ และ​เรา​จะ​ให้​ดาบ​ไล่​ล่า​พวก​เจ้า​ไป แผ่น​ดิน​จะ​เป็น​ที่​ร้าง และ​เมือง​ของ​พวก​เจ้า​จะ​ไม่​มี​ซาก​เหลือ​ทิ้ง​ไว้​เลย
交叉引用
  • Ai Ca 4:15 - Người ta hét lên khi thấy họ: “Tránh xa ra! Đồ ô uế! Đừng đụng đến chúng ta!” Vì thế, họ chạy trốn vào vùng xa và lang thang giữa các nước ngoại bang, nhưng đi đến đâu cũng bị đuổi.
  • Ai Ca 1:3 - Giu-đa bị dẫn đi lưu đày, bị áp bức trong lao công nặng nhọc. Nàng sống giữa những nước ngoại bang và không nơi cho nàng ngơi nghỉ. Tất cả bọn săn đuổi đã bắt kịp nàng, nàng không còn nơi trốn chạy.
  • Gia-cơ 1:1 - Đây là thư của Gia-cơ, đầy tớ của Đức Chúa Trời và Chúa Cứu Thế Giê-xu. Kính gửi lời chào “mười hai đại tộc”—các tín hữu Do Thái tản lạc khắp các nước. Chúc anh chị em an vui!
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:64 - Chúa Hằng Hữu sẽ phân tán anh em khắp nơi trên mặt đất, cho sống với những dân tộc khác. Tại những nơi ấy, anh em sẽ thờ cúng các thần khác, những thần bằng gỗ, bằng đá trước kia anh em và các tổ tiên chưa hề biết.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:65 - Tại những nước ấy, anh em không được yên nghỉ, nhưng Chúa sẽ cho anh em trái tim run rẩy, đôi mắt mờ lòa, tinh thần suy nhược.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:66 - Mạng sống của anh em không được bảo toàn, đêm ngày phập phồng lo sợ.
  • Ê-xê-chi-ên 12:14 - Ta sẽ phân tán tất cả đầy tớ và quân lính của vua và rải ra theo các luồng gió, Ta sẽ rút gươm đuổi theo.
  • Ê-xê-chi-ên 12:15 - Khi Ta phân tán chúng giữa các nước, chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-xê-chi-ên 12:16 - Nhưng Ta sẽ để lại ít người sống sót trong cuộc chiến tranh, đói kém, hay dịch bệnh, để chúng thuật lại những việc ghê tởm chúng đã làm giữa đất lưu đày. Khi đó chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • Ê-xê-chi-ên 22:15 - Ta sẽ phân tán ngươi giữa các nước và tẩy ngươi cho sạch các chất nhơ bẩn.
  • Lu-ca 21:24 - Họ sẽ bị quân thù tàn sát và lưu đày khắp thế giới. Giê-ru-sa-lem sẽ bị các Dân Ngoại chà đạp cho đến thời kỳ của Dân Ngoại đến và chấm dứt.
  • Giê-rê-mi 9:16 - Ta sẽ làm cho chúng lưu tán trong các nước mà chúng và tổ phụ chúng chưa hề biết, dù vậy Ta sẽ cho gươm đuổi theo cho đến khi Ta tiêu diệt chúng hoàn toàn.”
  • Thi Thiên 44:11 - Chúa bỏ mặc chúng con cho bị vồ xé như chiên, để chúng con lưu tán trong các nước.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:27 - Chúa Hằng Hữu sẽ phân tán anh em giữa các nước khác, và số người sống sót sẽ thật ít ỏi.
  • Xa-cha-ri 7:14 - Họ bị Ta rải ra khắp các nước xa lạ như bị gió lốc cuốn đi. Đất họ thành ra hoang vu, không một bóng người. Đất lành này trở nên một vùng quạnh hiu.”
  • Ê-xê-chi-ên 20:23 - Nhưng Ta đã thề nghịch lại chúng trong hoang mạc. Ta thề rằng Ta sẽ phân tán chúng giữa các nước,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ phân tán các ngươi khắp thiên hạ, và gươm giáo vẫn bám theo sau các ngươi. Thành phố, đất đai các ngươi bị tàn phá, hoang vu.
  • 新标点和合本 - 我要把你们散在列邦中;我也要拔刀追赶你们。你们的地要成为荒场;你们的城邑要变为荒凉。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要把你们驱散到列国中,也要拔刀追赶你们。你们的地要成为荒凉,你们的城镇要变成废墟。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要把你们驱散到列国中,也要拔刀追赶你们。你们的地要成为荒凉,你们的城镇要变成废墟。
  • 当代译本 - 我要把你们驱散到各国,还要拔刀追杀你们。你们的土地将荒废,城邑将沦为废墟。
  • 圣经新译本 - 我要把你们分散在万国中,我又拔出刀来追赶你们;你们的地成为荒凉,你们的城市变成荒场。
  • 中文标准译本 - 我要把你们分散在列国中,还要拔出刀剑追赶你们。你们的土地将变为荒场,你们的城将变为废墟。
  • 现代标点和合本 - 我要把你们散在列邦中,我也要拔刀追赶你们。你们的地要成为荒场,你们的城邑要变为荒凉。
  • 和合本(拼音版) - 我要把你们散在列邦中,我也要拔刀追赶你们。你们的地要成为荒场,你们的城邑要变为荒凉。
  • New International Version - I will scatter you among the nations and will draw out my sword and pursue you. Your land will be laid waste, and your cities will lie in ruins.
  • New International Reader's Version - I will scatter you among the nations. I will pull out my sword and hunt you down. Your land and your cities will be completely destroyed.
  • English Standard Version - And I will scatter you among the nations, and I will unsheathe the sword after you, and your land shall be a desolation, and your cities shall be a waste.
  • New Living Translation - I will scatter you among the nations and bring out my sword against you. Your land will become desolate, and your cities will lie in ruins.
  • Christian Standard Bible - But I will scatter you among the nations, and I will draw a sword to chase after you. So your land will become desolate, and your cities will become ruins.
  • New American Standard Bible - You, however, I will scatter among the nations, and I will draw out a sword after you, as your land becomes desolate and your cities become ruins.
  • New King James Version - I will scatter you among the nations and draw out a sword after you; your land shall be desolate and your cities waste.
  • Amplified Bible - I will scatter you among the nations and draw out the sword [of your enemies] after you; your land will become desolate and your cities will become ruins.
  • American Standard Version - And you will I scatter among the nations, and I will draw out the sword after you: and your land shall be a desolation, and your cities shall be a waste.
  • King James Version - And I will scatter you among the heathen, and will draw out a sword after you: and your land shall be desolate, and your cities waste.
  • New English Translation - I will scatter you among the nations and unsheathe the sword after you, so your land will become desolate and your cities will become a waste.
  • World English Bible - I will scatter you among the nations, and I will draw out the sword after you. Your land will be a desolation, and your cities shall be a waste.
  • 新標點和合本 - 我要把你們散在列邦中;我也要拔刀追趕你們。你們的地要成為荒場;你們的城邑要變為荒涼。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要把你們驅散到列國中,也要拔刀追趕你們。你們的地要成為荒涼,你們的城鎮要變成廢墟。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要把你們驅散到列國中,也要拔刀追趕你們。你們的地要成為荒涼,你們的城鎮要變成廢墟。
  • 當代譯本 - 我要把你們驅散到各國,還要拔刀追殺你們。你們的土地將荒廢,城邑將淪為廢墟。
  • 聖經新譯本 - 我要把你們分散在萬國中,我又拔出刀來追趕你們;你們的地成為荒涼,你們的城市變成荒場。
  • 呂振中譯本 - 我必使你們四散於外國中,我必拔刀來追趕你們,你們的地就荒涼,你們的城市就荒廢。
  • 中文標準譯本 - 我要把你們分散在列國中,還要拔出刀劍追趕你們。你們的土地將變為荒場,你們的城將變為廢墟。
  • 現代標點和合本 - 我要把你們散在列邦中,我也要拔刀追趕你們。你們的地要成為荒場,你們的城邑要變為荒涼。
  • 文理和合譯本 - 我必散爾於異邦、襲爾以白刃、荒涼爾土、闃寂爾邑、
  • 文理委辦譯本 - 我必散爾於異邦、襲爾以白刃、荒寂爾居、掃除爾邑。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必散爾於異邦人中、使爾為兵刃所追、使爾土地荒蕪、使爾城邑變為荒墟、
  • Nueva Versión Internacional - Los dispersaré entre las naciones: desenvainaré la espada, y los perseguiré hasta dejar desolada su tierra, y en ruinas sus ciudades.
  • 현대인의 성경 - 내가 너희에게 전쟁을 일으켜 너희를 외국 땅에 흩어 버리겠다. 너희 땅은 황폐하고 너희 성들은 폐허로 변할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Я рассею вас между народами и буду преследовать вас с обнаженным мечом. Ваша земля будет опустошена, а города разорены.
  • Восточный перевод - Я рассею вас между народами и буду преследовать вас с обнажённым мечом. Ваша земля будет опустошена, а города разорены.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я рассею вас между народами и буду преследовать вас с обнажённым мечом. Ваша земля будет опустошена, а города разорены.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я рассею вас между народами и буду преследовать вас с обнажённым мечом. Ваша земля будет опустошена, а города разорены.
  • La Bible du Semeur 2015 - Quant à vous, je vous disperserai parmi des peuples étrangers et je vous poursuivrai avec l’épée, votre pays sera dévasté et vos villes deviendront des monceaux de ruines.
  • リビングバイブル - あなたがたは散り散りに国外へ逃げ、行く先々でも戦いに敗れる。国はすっかり荒れ果て、町々は廃墟と化す。
  • Nova Versão Internacional - Espalharei vocês entre as nações e empunharei a espada contra vocês. Sua terra ficará desolada; as suas cidades, em ruínas.
  • Hoffnung für alle - Euch selbst zerstreue ich unter fremde Völker und ziehe noch dort mein Schwert, um euch zu vernichten. Euer Land wird zur Einöde, und eure Städte werden zu Trümmerhaufen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะทำให้พวกเจ้ากระจัดกระจายไปท่ามกลางชนชาติต่างๆ เราจะชักดาบออกจากฝักรุกไล่เจ้า ดินแดนของเจ้าจะถูกทิ้งร้างและเมืองต่างๆ จะถูกทำลาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำ​ให้​พวก​เจ้า​กระจัด​กระจาย​ไป​ใน​ท่าม​กลาง​บรรดา​ประชา​ชาติ และ​เรา​จะ​ให้​ดาบ​ไล่​ล่า​พวก​เจ้า​ไป แผ่น​ดิน​จะ​เป็น​ที่​ร้าง และ​เมือง​ของ​พวก​เจ้า​จะ​ไม่​มี​ซาก​เหลือ​ทิ้ง​ไว้​เลย
  • Ai Ca 4:15 - Người ta hét lên khi thấy họ: “Tránh xa ra! Đồ ô uế! Đừng đụng đến chúng ta!” Vì thế, họ chạy trốn vào vùng xa và lang thang giữa các nước ngoại bang, nhưng đi đến đâu cũng bị đuổi.
  • Ai Ca 1:3 - Giu-đa bị dẫn đi lưu đày, bị áp bức trong lao công nặng nhọc. Nàng sống giữa những nước ngoại bang và không nơi cho nàng ngơi nghỉ. Tất cả bọn săn đuổi đã bắt kịp nàng, nàng không còn nơi trốn chạy.
  • Gia-cơ 1:1 - Đây là thư của Gia-cơ, đầy tớ của Đức Chúa Trời và Chúa Cứu Thế Giê-xu. Kính gửi lời chào “mười hai đại tộc”—các tín hữu Do Thái tản lạc khắp các nước. Chúc anh chị em an vui!
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:64 - Chúa Hằng Hữu sẽ phân tán anh em khắp nơi trên mặt đất, cho sống với những dân tộc khác. Tại những nơi ấy, anh em sẽ thờ cúng các thần khác, những thần bằng gỗ, bằng đá trước kia anh em và các tổ tiên chưa hề biết.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:65 - Tại những nước ấy, anh em không được yên nghỉ, nhưng Chúa sẽ cho anh em trái tim run rẩy, đôi mắt mờ lòa, tinh thần suy nhược.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:66 - Mạng sống của anh em không được bảo toàn, đêm ngày phập phồng lo sợ.
  • Ê-xê-chi-ên 12:14 - Ta sẽ phân tán tất cả đầy tớ và quân lính của vua và rải ra theo các luồng gió, Ta sẽ rút gươm đuổi theo.
  • Ê-xê-chi-ên 12:15 - Khi Ta phân tán chúng giữa các nước, chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-xê-chi-ên 12:16 - Nhưng Ta sẽ để lại ít người sống sót trong cuộc chiến tranh, đói kém, hay dịch bệnh, để chúng thuật lại những việc ghê tởm chúng đã làm giữa đất lưu đày. Khi đó chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • Ê-xê-chi-ên 22:15 - Ta sẽ phân tán ngươi giữa các nước và tẩy ngươi cho sạch các chất nhơ bẩn.
  • Lu-ca 21:24 - Họ sẽ bị quân thù tàn sát và lưu đày khắp thế giới. Giê-ru-sa-lem sẽ bị các Dân Ngoại chà đạp cho đến thời kỳ của Dân Ngoại đến và chấm dứt.
  • Giê-rê-mi 9:16 - Ta sẽ làm cho chúng lưu tán trong các nước mà chúng và tổ phụ chúng chưa hề biết, dù vậy Ta sẽ cho gươm đuổi theo cho đến khi Ta tiêu diệt chúng hoàn toàn.”
  • Thi Thiên 44:11 - Chúa bỏ mặc chúng con cho bị vồ xé như chiên, để chúng con lưu tán trong các nước.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:27 - Chúa Hằng Hữu sẽ phân tán anh em giữa các nước khác, và số người sống sót sẽ thật ít ỏi.
  • Xa-cha-ri 7:14 - Họ bị Ta rải ra khắp các nước xa lạ như bị gió lốc cuốn đi. Đất họ thành ra hoang vu, không một bóng người. Đất lành này trở nên một vùng quạnh hiu.”
  • Ê-xê-chi-ên 20:23 - Nhưng Ta đã thề nghịch lại chúng trong hoang mạc. Ta thề rằng Ta sẽ phân tán chúng giữa các nước,
圣经
资源
计划
奉献