Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Quyền chuộc lại đất đã bán phải được tôn trọng trong toàn lãnh thổ.
  • 新标点和合本 - 在你们所得为业的全地,也要准人将地赎回。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在你们所得为业的全地,要准许人有权将地赎回。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在你们所得为业的全地,要准许人有权将地赎回。
  • 当代译本 - 你们购买每一块土地时,都必须让原主保留赎回的权利。
  • 圣经新译本 - 在你们所得为业的全地,你们应该让人有赎地的权利。
  • 中文标准译本 - 你们所得的任何土地,都要允许人有土地的赎回权。
  • 现代标点和合本 - 在你们所得为业的全地,也要准人将地赎回。
  • 和合本(拼音版) - 在你们所得为业的全地,也要准人将地赎回。
  • New International Version - Throughout the land that you hold as a possession, you must provide for the redemption of the land.
  • New International Reader's Version - You must make sure that you can buy the land back. That applies to all the land that belongs to you.
  • English Standard Version - And in all the country you possess, you shall allow a redemption of the land.
  • New Living Translation - “With every purchase of land you must grant the seller the right to buy it back.
  • Christian Standard Bible - You are to allow the redemption of any land you occupy.
  • New American Standard Bible - So for every piece of your property, you are to provide for the redemption of the land.
  • New King James Version - And in all the land of your possession you shall grant redemption of the land.
  • Amplified Bible - So in all the country that you possess, you are to provide for the redemption of the land [in the Year of Jubilee].
  • American Standard Version - And in all the land of your possession ye shall grant a redemption for the land.
  • King James Version - And in all the land of your possession ye shall grant a redemption for the land.
  • New English Translation - In all your landed property you must provide for the right of redemption of the land.
  • World English Bible - In all the land of your possession you shall grant a redemption for the land.
  • 新標點和合本 - 在你們所得為業的全地,也要准人將地贖回。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在你們所得為業的全地,要准許人有權將地贖回。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在你們所得為業的全地,要准許人有權將地贖回。
  • 當代譯本 - 你們購買每一塊土地時,都必須讓原主保留贖回的權利。
  • 聖經新譯本 - 在你們所得為業的全地,你們應該讓人有贖地的權利。
  • 呂振中譯本 - 在你們所得為產業的全地、你們也要給人有贖地的權利。
  • 中文標準譯本 - 你們所得的任何土地,都要允許人有土地的贖回權。
  • 現代標點和合本 - 在你們所得為業的全地,也要准人將地贖回。
  • 文理和合譯本 - 凡爾所有之地、許人贖之、○
  • 文理委辦譯本 - 爾所有之地、雖鬻可贖。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 於爾通國、人雖鬻地、仍得贖之 或作於爾所得為業之全地當許人贖所鬻之土地 、
  • Nueva Versión Internacional - Por tanto, en el país habrá la posibilidad de recobrar todo terreno que haya sido heredad familiar.
  • 현대인의 성경 - “토지를 매매할 때는 본래의 소유주가 언제든지 그 토지를 다시 사들일 수 있는 권한이 계약상에 인정되어야 한다.
  • Новый Русский Перевод - При всякой покупке земли разрешайте выкупать ее обратно .
  • Восточный перевод - При всякой покупке земли разрешайте выкупать её обратно.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - При всякой покупке земли разрешайте выкупать её обратно.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - При всякой покупке земли разрешайте выкупать её обратно.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dans tout le pays que vous aurez en possession, vous garantirez le droit de rachat des terres.
  • リビングバイブル - 土地を売るときは、いつでも買い戻せることを条件にしなければならない。
  • Nova Versão Internacional - Em toda terra em que tiverem propriedade, concedam o direito de resgate da terra.
  • Hoffnung für alle - Im ganzen Land sollt ihr ein Rückkaufsrecht auf Grund und Boden gewähren.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทั่วแดนที่เจ้าถือครองเป็นกรรมสิทธิ์ จงให้มีการไถ่ถอนที่ดินคืนได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เจ้า​จง​ให้​โอกาส​ผู้​อื่น​ซื้อ​ที่​ดิน​ทุก​ผืน​กลับ​คืน​ได้
交叉引用
  • Ê-phê-sô 1:7 - Nhờ ơn phước dồi dào đó, chúng ta được cứu chuộc và tha tội do máu Chúa Cứu Thế.
  • Lê-vi Ký 25:31 - Nhưng nhà trong làng xóm không có thành bao bọc sẽ được đồng hóa với đất đai; như thế người bán có quyền chuộc lại và nhà sẽ hoàn lại nguyên chủ vào Năm Hân Hỉ.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:30 - Nhờ Đức Chúa Trời, anh chị em được sống trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, là hiện thân sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời, là nguồn công chính, thánh thiện, và cứu chuộc của chúng ta.
  • Ê-phê-sô 1:14 - Chúa Thánh Linh hiện diện trong chúng ta bảo đảm rằng Đức Chúa Trời sẽ ban cho chúng ta mọi điều Ngài hứa; Chúa Thánh Linh cũng là một bằng chứng Đức Chúa Trời sẽ hoàn thành sự cứu chuộc, cho chúng ta thừa hưởng cơ nghiệp, để ca ngợi và tôn vinh Ngài.
  • Rô-ma 8:23 - Chẳng riêng gì vạn vật, chính chúng ta, những người nhận lãnh Chúa Thánh Linh—một bằng chứng về vinh quang tương lai—cũng phải âm thầm than thở đang khi thiết tha mong đợi ngày được hưởng trọn quyền làm con Đức Chúa Trời, trong thân thể mới Ngài đã hứa cho chúng ta.
  • Lê-vi Ký 25:27 - thì người ấy sẽ chiết tính tiền chuộc theo tỷ lệ thời gian, tính từ năm bán, và trả cho người đã mua một số tiền bằng giá trị những năm còn lại, rồi lấy đất về.
  • Lê-vi Ký 25:51 - Nếu còn lại nhiều năm, thì người ấy phải trả tiền chuộc gần bằng giá bán mình.
  • Lê-vi Ký 25:52 - Nếu chỉ còn ít năm nữa là tới Năm Hân Hỉ, thì tiền chuộc sẽ là một số nhỏ tương xứng với số năm.
  • Lê-vi Ký 25:53 - Vì người ấy được coi như người làm mướn hằng năm, chủ không được cư xử hà khắc.
  • Ê-phê-sô 4:30 - Đừng làm buồn Thánh Linh của Đức Chúa Trời, vì cho đến ngày cứu chuộc, Chúa Thánh Linh trong lòng anh chị em là bằng chứng anh chị em thuộc về Chúa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Quyền chuộc lại đất đã bán phải được tôn trọng trong toàn lãnh thổ.
  • 新标点和合本 - 在你们所得为业的全地,也要准人将地赎回。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在你们所得为业的全地,要准许人有权将地赎回。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在你们所得为业的全地,要准许人有权将地赎回。
  • 当代译本 - 你们购买每一块土地时,都必须让原主保留赎回的权利。
  • 圣经新译本 - 在你们所得为业的全地,你们应该让人有赎地的权利。
  • 中文标准译本 - 你们所得的任何土地,都要允许人有土地的赎回权。
  • 现代标点和合本 - 在你们所得为业的全地,也要准人将地赎回。
  • 和合本(拼音版) - 在你们所得为业的全地,也要准人将地赎回。
  • New International Version - Throughout the land that you hold as a possession, you must provide for the redemption of the land.
  • New International Reader's Version - You must make sure that you can buy the land back. That applies to all the land that belongs to you.
  • English Standard Version - And in all the country you possess, you shall allow a redemption of the land.
  • New Living Translation - “With every purchase of land you must grant the seller the right to buy it back.
  • Christian Standard Bible - You are to allow the redemption of any land you occupy.
  • New American Standard Bible - So for every piece of your property, you are to provide for the redemption of the land.
  • New King James Version - And in all the land of your possession you shall grant redemption of the land.
  • Amplified Bible - So in all the country that you possess, you are to provide for the redemption of the land [in the Year of Jubilee].
  • American Standard Version - And in all the land of your possession ye shall grant a redemption for the land.
  • King James Version - And in all the land of your possession ye shall grant a redemption for the land.
  • New English Translation - In all your landed property you must provide for the right of redemption of the land.
  • World English Bible - In all the land of your possession you shall grant a redemption for the land.
  • 新標點和合本 - 在你們所得為業的全地,也要准人將地贖回。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在你們所得為業的全地,要准許人有權將地贖回。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在你們所得為業的全地,要准許人有權將地贖回。
  • 當代譯本 - 你們購買每一塊土地時,都必須讓原主保留贖回的權利。
  • 聖經新譯本 - 在你們所得為業的全地,你們應該讓人有贖地的權利。
  • 呂振中譯本 - 在你們所得為產業的全地、你們也要給人有贖地的權利。
  • 中文標準譯本 - 你們所得的任何土地,都要允許人有土地的贖回權。
  • 現代標點和合本 - 在你們所得為業的全地,也要准人將地贖回。
  • 文理和合譯本 - 凡爾所有之地、許人贖之、○
  • 文理委辦譯本 - 爾所有之地、雖鬻可贖。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 於爾通國、人雖鬻地、仍得贖之 或作於爾所得為業之全地當許人贖所鬻之土地 、
  • Nueva Versión Internacional - Por tanto, en el país habrá la posibilidad de recobrar todo terreno que haya sido heredad familiar.
  • 현대인의 성경 - “토지를 매매할 때는 본래의 소유주가 언제든지 그 토지를 다시 사들일 수 있는 권한이 계약상에 인정되어야 한다.
  • Новый Русский Перевод - При всякой покупке земли разрешайте выкупать ее обратно .
  • Восточный перевод - При всякой покупке земли разрешайте выкупать её обратно.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - При всякой покупке земли разрешайте выкупать её обратно.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - При всякой покупке земли разрешайте выкупать её обратно.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dans tout le pays que vous aurez en possession, vous garantirez le droit de rachat des terres.
  • リビングバイブル - 土地を売るときは、いつでも買い戻せることを条件にしなければならない。
  • Nova Versão Internacional - Em toda terra em que tiverem propriedade, concedam o direito de resgate da terra.
  • Hoffnung für alle - Im ganzen Land sollt ihr ein Rückkaufsrecht auf Grund und Boden gewähren.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทั่วแดนที่เจ้าถือครองเป็นกรรมสิทธิ์ จงให้มีการไถ่ถอนที่ดินคืนได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เจ้า​จง​ให้​โอกาส​ผู้​อื่น​ซื้อ​ที่​ดิน​ทุก​ผืน​กลับ​คืน​ได้
  • Ê-phê-sô 1:7 - Nhờ ơn phước dồi dào đó, chúng ta được cứu chuộc và tha tội do máu Chúa Cứu Thế.
  • Lê-vi Ký 25:31 - Nhưng nhà trong làng xóm không có thành bao bọc sẽ được đồng hóa với đất đai; như thế người bán có quyền chuộc lại và nhà sẽ hoàn lại nguyên chủ vào Năm Hân Hỉ.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:30 - Nhờ Đức Chúa Trời, anh chị em được sống trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, là hiện thân sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời, là nguồn công chính, thánh thiện, và cứu chuộc của chúng ta.
  • Ê-phê-sô 1:14 - Chúa Thánh Linh hiện diện trong chúng ta bảo đảm rằng Đức Chúa Trời sẽ ban cho chúng ta mọi điều Ngài hứa; Chúa Thánh Linh cũng là một bằng chứng Đức Chúa Trời sẽ hoàn thành sự cứu chuộc, cho chúng ta thừa hưởng cơ nghiệp, để ca ngợi và tôn vinh Ngài.
  • Rô-ma 8:23 - Chẳng riêng gì vạn vật, chính chúng ta, những người nhận lãnh Chúa Thánh Linh—một bằng chứng về vinh quang tương lai—cũng phải âm thầm than thở đang khi thiết tha mong đợi ngày được hưởng trọn quyền làm con Đức Chúa Trời, trong thân thể mới Ngài đã hứa cho chúng ta.
  • Lê-vi Ký 25:27 - thì người ấy sẽ chiết tính tiền chuộc theo tỷ lệ thời gian, tính từ năm bán, và trả cho người đã mua một số tiền bằng giá trị những năm còn lại, rồi lấy đất về.
  • Lê-vi Ký 25:51 - Nếu còn lại nhiều năm, thì người ấy phải trả tiền chuộc gần bằng giá bán mình.
  • Lê-vi Ký 25:52 - Nếu chỉ còn ít năm nữa là tới Năm Hân Hỉ, thì tiền chuộc sẽ là một số nhỏ tương xứng với số năm.
  • Lê-vi Ký 25:53 - Vì người ấy được coi như người làm mướn hằng năm, chủ không được cư xử hà khắc.
  • Ê-phê-sô 4:30 - Đừng làm buồn Thánh Linh của Đức Chúa Trời, vì cho đến ngày cứu chuộc, Chúa Thánh Linh trong lòng anh chị em là bằng chứng anh chị em thuộc về Chúa.
圣经
资源
计划
奉献