Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:29 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai không xét mình hối lỗi hôm ấy sẽ bị trục xuất khỏi cộng đồng.
  • 新标点和合本 - 当这日,凡不刻苦己心的,必从民中剪除。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在这一日,凡不刻苦己心的,必从百姓中剪除。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在这一日,凡不刻苦己心的,必从百姓中剪除。
  • 当代译本 - 那天,凡不禁食的,要将他从民中铲除;
  • 圣经新译本 - 在这一天,不刻苦己心的人,必从他的族人中被剪除。
  • 中文标准译本 - 凡是这一天没有刻苦己心的人,都必从民中被剪除。
  • 现代标点和合本 - 当这日,凡不刻苦己心的,必从民中剪除。
  • 和合本(拼音版) - 当这日,凡不刻苦己心的,必从民中剪除。
  • New International Version - Those who do not deny themselves on that day must be cut off from their people.
  • New International Reader's Version - Suppose you do eat food on that day. Then you will be separated from your people.
  • English Standard Version - For whoever is not afflicted on that very day shall be cut off from his people.
  • New Living Translation - All who do not deny themselves that day will be cut off from God’s people.
  • Christian Standard Bible - If any person does not practice self-denial on this particular day, he is to be cut off from his people.
  • New American Standard Bible - If there is any person who does not humble himself on this very day, he shall be cut off from his people.
  • New King James Version - For any person who is not afflicted in soul on that same day shall be cut off from his people.
  • Amplified Bible - If there is any person who will not humble himself on this same day, he shall be cut off from his people [excluding him from the atonement made for them].
  • American Standard Version - For whatsoever soul it be that shall not be afflicted in that same day; he shall be cut off from his people.
  • King James Version - For whatsoever soul it be that shall not be afflicted in that same day, he shall be cut off from among his people.
  • New English Translation - Indeed, any person who does not behave with humility on this particular day will be cut off from his people.
  • World English Bible - For whoever it is who shall not deny himself in that same day shall be cut off from his people.
  • 新標點和合本 - 當這日,凡不刻苦己心的,必從民中剪除。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在這一日,凡不刻苦己心的,必從百姓中剪除。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在這一日,凡不刻苦己心的,必從百姓中剪除。
  • 當代譯本 - 那天,凡不禁食的,要將他從民中剷除;
  • 聖經新譯本 - 在這一天,不刻苦己心的人,必從他的族人中被剪除。
  • 呂振中譯本 - 在這一天、凡不刻苦的人、就必在他的族人中被剪除。
  • 中文標準譯本 - 凡是這一天沒有刻苦己心的人,都必從民中被剪除。
  • 現代標點和合本 - 當這日,凡不刻苦己心的,必從民中剪除。
  • 文理和合譯本 - 是日不自苦者、必絕之民中、
  • 文理委辦譯本 - 於是日不卑以自牧、必絕之民中。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是日凡不刻苦齋戒者、必滅絕於民中、
  • Nueva Versión Internacional - Cualquiera que no observe el ayuno será eliminado de su pueblo.
  • 현대인의 성경 - 이 날에 자기 죄를 슬퍼하고 회개하지 않는 자는 내 백성 가운데서 제거될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Всякий, кто в тот день не станет смирять себя, будет искоренен из своего народа.
  • Восточный перевод - Всякий, кто в тот день не станет смирять себя, будет искоренён из своего народа.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Всякий, кто в тот день не станет смирять себя, будет искоренён из своего народа.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всякий, кто в тот день не станет смирять себя, будет искоренён из своего народа.
  • La Bible du Semeur 2015 - Toute personne qui ne s’humilierait pas ce jour-là sera exclue de son peuple.
  • リビングバイブル - その日一日、罪を悔い改めて過ごさないような者はイスラエルから追放され、
  • Nova Versão Internacional - Quem não se humilhar nesse dia será eliminado do seu povo.
  • Hoffnung für alle - Wer an diesem Tag nicht fastet und in Demut vor mich tritt, hat sein Leben verwirkt und muss aus dem Volk ausgeschlossen werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ใดไม่ได้บังคับตนในวันนั้น จะต้องถูกตัดออกจากหมู่ประชากรของเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ว่า​ถ้า​ใคร​ไม่​งด​อาหาร​และ​สิ่ง​ที่​ให้​ความ​สุข​สำราญ​ใน​วัน​นั้น จะ​ต้อง​ถูก​ตัด​ขาด​จาก​ชน​ชาติ​ของ​ตน
交叉引用
  • Y-sai 22:12 - Khi ấy, Chúa là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân bảo các ngươi than van và khóc lóc. Ngài bảo các ngươi cạo đầu trong buồn rầu vì tội lỗi mình, và mặc bao gai để tỏ sự ăn năn của mình.
  • Ê-xê-chi-ên 7:16 - Người nào trốn được lên núi sẽ rên rỉ như bồ câu, than khóc về tội lỗi mình.
  • Giê-rê-mi 31:9 - Nước mắt mừng vui sẽ chảy dài trên mặt họ, và Ta sẽ dẫn họ về quê hương theo sự chăm sóc của Ta. Ta sẽ dắt họ đi bên các dòng sông yên tịnh và trên con đường ngay thẳng mà họ không bao giờ vấp ngã. Vì Ta là Cha của Ít-ra-ên, và Ép-ra-im là con đầu lòng của Ta.
  • Lê-vi Ký 23:27 - “Ngày mồng mười tháng bảy là Ngày Chuộc Tội. Toàn dân phải họp lại trong ngày thánh này, để ăn năn hối lỗi và dâng tế lễ thiêu lên Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 23:32 - Ngày ấy là một ngày nghỉ long trọng, phải xét mình hối lỗi. Lễ này bắt đầu tối ngày chín và chấm dứt tối ngày mười tháng bảy.”
  • Dân Số Ký 5:2 - “Hãy dạy người Ít-ra-ên phải trục xuất những người phong hủi, người mắc bệnh lậu, và người bị ô uế vì đụng vào xác người chết ra khỏi trại quân.
  • Sáng Thế Ký 17:14 - Ai khước từ luật lệ đó sẽ bị khai trừ ra khỏi dân tộc, vì đã vi phạm giao ước Ta.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai không xét mình hối lỗi hôm ấy sẽ bị trục xuất khỏi cộng đồng.
  • 新标点和合本 - 当这日,凡不刻苦己心的,必从民中剪除。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在这一日,凡不刻苦己心的,必从百姓中剪除。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在这一日,凡不刻苦己心的,必从百姓中剪除。
  • 当代译本 - 那天,凡不禁食的,要将他从民中铲除;
  • 圣经新译本 - 在这一天,不刻苦己心的人,必从他的族人中被剪除。
  • 中文标准译本 - 凡是这一天没有刻苦己心的人,都必从民中被剪除。
  • 现代标点和合本 - 当这日,凡不刻苦己心的,必从民中剪除。
  • 和合本(拼音版) - 当这日,凡不刻苦己心的,必从民中剪除。
  • New International Version - Those who do not deny themselves on that day must be cut off from their people.
  • New International Reader's Version - Suppose you do eat food on that day. Then you will be separated from your people.
  • English Standard Version - For whoever is not afflicted on that very day shall be cut off from his people.
  • New Living Translation - All who do not deny themselves that day will be cut off from God’s people.
  • Christian Standard Bible - If any person does not practice self-denial on this particular day, he is to be cut off from his people.
  • New American Standard Bible - If there is any person who does not humble himself on this very day, he shall be cut off from his people.
  • New King James Version - For any person who is not afflicted in soul on that same day shall be cut off from his people.
  • Amplified Bible - If there is any person who will not humble himself on this same day, he shall be cut off from his people [excluding him from the atonement made for them].
  • American Standard Version - For whatsoever soul it be that shall not be afflicted in that same day; he shall be cut off from his people.
  • King James Version - For whatsoever soul it be that shall not be afflicted in that same day, he shall be cut off from among his people.
  • New English Translation - Indeed, any person who does not behave with humility on this particular day will be cut off from his people.
  • World English Bible - For whoever it is who shall not deny himself in that same day shall be cut off from his people.
  • 新標點和合本 - 當這日,凡不刻苦己心的,必從民中剪除。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在這一日,凡不刻苦己心的,必從百姓中剪除。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在這一日,凡不刻苦己心的,必從百姓中剪除。
  • 當代譯本 - 那天,凡不禁食的,要將他從民中剷除;
  • 聖經新譯本 - 在這一天,不刻苦己心的人,必從他的族人中被剪除。
  • 呂振中譯本 - 在這一天、凡不刻苦的人、就必在他的族人中被剪除。
  • 中文標準譯本 - 凡是這一天沒有刻苦己心的人,都必從民中被剪除。
  • 現代標點和合本 - 當這日,凡不刻苦己心的,必從民中剪除。
  • 文理和合譯本 - 是日不自苦者、必絕之民中、
  • 文理委辦譯本 - 於是日不卑以自牧、必絕之民中。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是日凡不刻苦齋戒者、必滅絕於民中、
  • Nueva Versión Internacional - Cualquiera que no observe el ayuno será eliminado de su pueblo.
  • 현대인의 성경 - 이 날에 자기 죄를 슬퍼하고 회개하지 않는 자는 내 백성 가운데서 제거될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Всякий, кто в тот день не станет смирять себя, будет искоренен из своего народа.
  • Восточный перевод - Всякий, кто в тот день не станет смирять себя, будет искоренён из своего народа.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Всякий, кто в тот день не станет смирять себя, будет искоренён из своего народа.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всякий, кто в тот день не станет смирять себя, будет искоренён из своего народа.
  • La Bible du Semeur 2015 - Toute personne qui ne s’humilierait pas ce jour-là sera exclue de son peuple.
  • リビングバイブル - その日一日、罪を悔い改めて過ごさないような者はイスラエルから追放され、
  • Nova Versão Internacional - Quem não se humilhar nesse dia será eliminado do seu povo.
  • Hoffnung für alle - Wer an diesem Tag nicht fastet und in Demut vor mich tritt, hat sein Leben verwirkt und muss aus dem Volk ausgeschlossen werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ใดไม่ได้บังคับตนในวันนั้น จะต้องถูกตัดออกจากหมู่ประชากรของเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ว่า​ถ้า​ใคร​ไม่​งด​อาหาร​และ​สิ่ง​ที่​ให้​ความ​สุข​สำราญ​ใน​วัน​นั้น จะ​ต้อง​ถูก​ตัด​ขาด​จาก​ชน​ชาติ​ของ​ตน
  • Y-sai 22:12 - Khi ấy, Chúa là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân bảo các ngươi than van và khóc lóc. Ngài bảo các ngươi cạo đầu trong buồn rầu vì tội lỗi mình, và mặc bao gai để tỏ sự ăn năn của mình.
  • Ê-xê-chi-ên 7:16 - Người nào trốn được lên núi sẽ rên rỉ như bồ câu, than khóc về tội lỗi mình.
  • Giê-rê-mi 31:9 - Nước mắt mừng vui sẽ chảy dài trên mặt họ, và Ta sẽ dẫn họ về quê hương theo sự chăm sóc của Ta. Ta sẽ dắt họ đi bên các dòng sông yên tịnh và trên con đường ngay thẳng mà họ không bao giờ vấp ngã. Vì Ta là Cha của Ít-ra-ên, và Ép-ra-im là con đầu lòng của Ta.
  • Lê-vi Ký 23:27 - “Ngày mồng mười tháng bảy là Ngày Chuộc Tội. Toàn dân phải họp lại trong ngày thánh này, để ăn năn hối lỗi và dâng tế lễ thiêu lên Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 23:32 - Ngày ấy là một ngày nghỉ long trọng, phải xét mình hối lỗi. Lễ này bắt đầu tối ngày chín và chấm dứt tối ngày mười tháng bảy.”
  • Dân Số Ký 5:2 - “Hãy dạy người Ít-ra-ên phải trục xuất những người phong hủi, người mắc bệnh lậu, và người bị ô uế vì đụng vào xác người chết ra khỏi trại quân.
  • Sáng Thế Ký 17:14 - Ai khước từ luật lệ đó sẽ bị khai trừ ra khỏi dân tộc, vì đã vi phạm giao ước Ta.”
圣经
资源
计划
奉献