Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
20:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải tuân hành luật lệ Ta, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, đã thánh hóa các ngươi.
  • 新标点和合本 - 你们要谨守遵行我的律例;我是叫你们成圣的耶和华。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要谨守我的律例,遵行它们;我是使你们分别为圣的耶和华。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要谨守我的律例,遵行它们;我是使你们分别为圣的耶和华。
  • 当代译本 - 你们要遵行我的律例。我是使你们圣洁的耶和华。
  • 圣经新译本 - 你们要谨守遵行我的律例,我是使你们分别为圣的耶和华。
  • 中文标准译本 - 你们要谨守遵行我的律例。我是把你们分别为圣的耶和华。
  • 现代标点和合本 - 你们要谨守遵行我的律例,我是叫你们成圣的耶和华。
  • 和合本(拼音版) - 你们要谨守遵行我的律例,我是叫你们成圣的耶和华。
  • New International Version - Keep my decrees and follow them. I am the Lord, who makes you holy.
  • New International Reader's Version - Obey my rules. Follow them. I am the Lord. I make you holy.
  • English Standard Version - Keep my statutes and do them; I am the Lord who sanctifies you.
  • New Living Translation - Keep all my decrees by putting them into practice, for I am the Lord who makes you holy.
  • Christian Standard Bible - Keep my statutes and do them; I am the Lord who sets you apart.
  • New American Standard Bible - So you shall keep My statutes and practice them; I am the Lord who sanctifies you.
  • New King James Version - And you shall keep My statutes, and perform them: I am the Lord who sanctifies you.
  • Amplified Bible - You shall keep My statutes and do them. I am the Lord who sanctifies you.
  • American Standard Version - And ye shall keep my statutes, and do them: I am Jehovah who sanctifieth you.
  • King James Version - And ye shall keep my statutes, and do them: I am the Lord which sanctify you.
  • New English Translation - You must be sure to obey my statutes. I am the Lord who sanctifies you.
  • World English Bible - You shall keep my statutes, and do them. I am Yahweh who sanctifies you.
  • 新標點和合本 - 你們要謹守遵行我的律例;我是叫你們成聖的耶和華。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要謹守我的律例,遵行它們;我是使你們分別為聖的耶和華。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要謹守我的律例,遵行它們;我是使你們分別為聖的耶和華。
  • 當代譯本 - 你們要遵行我的律例。我是使你們聖潔的耶和華。
  • 聖經新譯本 - 你們要謹守遵行我的律例,我是使你們分別為聖的耶和華。
  • 呂振中譯本 - 你們要謹守我的條例而遵行它;我永恆主是把你們分別為聖的。
  • 中文標準譯本 - 你們要謹守遵行我的律例。我是把你們分別為聖的耶和華。
  • 現代標點和合本 - 你們要謹守遵行我的律例,我是叫你們成聖的耶和華。
  • 文理和合譯本 - 當守我典章、而遵行之、我乃耶和華、使爾成聖也、
  • 文理委辦譯本 - 當守我律法、我耶和華使爾成聖。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當謹守遵行我之律例、我耶和華使爾成聖、
  • Nueva Versión Internacional - »Obedezcan mis estatutos y pónganlos por obra. Yo soy el Señor, que los santifica.
  • 현대인의 성경 - 너희는 나의 모든 명령을 준수하라. 나는 너희를 거룩하게 하는 여호와이다.
  • Новый Русский Перевод - Соблюдайте Мои установления и следуйте им. Я – Господь, освящающий вас.
  • Восточный перевод - Соблюдайте Мои установления и следуйте им. Я – Вечный, Который освящает вас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Соблюдайте Мои установления и следуйте им. Я – Вечный, Который освящает вас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Соблюдайте Мои установления и следуйте им. Я – Вечный, Который освящает вас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous observerez mes ordonnances et vous y obéirez. Je suis l’Eternel qui vous rends saints.
  • リビングバイブル - わたしのおきてを忠実に守りなさい。わたしはあなたがたを聖なる者とする主である。
  • Nova Versão Internacional - Obedeçam aos meus decretos e pratiquem-nos. Eu sou o Senhor que os santifica.
  • Hoffnung für alle - Richtet euch nach meinen Ordnungen und befolgt sie! Ich bin der Herr, der euch zu seinem heiligen Volk macht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงรักษาและปฏิบัติตามกฎหมายของเรา เราคือพระยาห์เวห์ผู้ทำให้เจ้าบริสุทธิ์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​รักษา​กฎ​เกณฑ์​ของ​เรา และ​จง​ปฏิบัติ​ตาม เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ผู้​ทำ​ให้​พวก​เจ้า​บริสุทธิ์
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 7:24 - “Ai nghe lời Ta và thực hành mới là người khôn ngoan, giống như người xây nhà trên vầng đá vững chắc.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:23 - Cầu xin chính Đức Chúa Trời hòa bình thánh hóa anh chị em hoàn toàn. Cầu xin tâm linh, tâm hồn và thân thể anh chị em được bảo vệ trọn vẹn trong ngày Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại.
  • Gia-cơ 1:22 - Đạo Chúa không phải chỉ để nghe suông nhưng để thực hành. Đừng tự dối mình, cho rằng chỉ nghe là đủ.
  • Khải Huyền 22:14 - Phước cho người giặt sạch áo mình, được quyền vào cổng thành, ăn trái cây sự sống.
  • Lê-vi Ký 19:37 - Phải tôn trọng và thi hành các luật lệ Ta, cùng mọi lời Ta dạy, vì Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • Ê-xê-chi-ên 20:12 - Ta cũng ban cho chúng ngày Sa-bát để nghỉ ngơi như dấu hiệu giữa Ta và chúng. Ngày đó nhắc nhở chúng nhớ rằng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng đã thánh hóa chúng.
  • Lê-vi Ký 18:4 - Nhưng các ngươi phải tuân theo luật lệ Ta, làm theo mọi điều Ta dạy bảo, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi.
  • Lê-vi Ký 18:5 - Hãy giữ luật lệ Ta, người nào tuân hành luật pháp Ta thì sống. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Ma-thi-ơ 12:50 - Vì tất cả những người làm theo ý muốn Cha Ta trên trời đều là anh em, chị em, và mẹ Ta.”
  • Ma-thi-ơ 5:19 - Người nào phạm điều răn nhỏ nhất và quyến rũ người khác làm theo là người hèn mọn nhất trong Nước Trời. Trái lại, người nào vâng giữ điều răn và dạy người khác làm theo là người lớn trong Nước Trời.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 2:13 - Thưa anh chị em tín hữu thân yêu của Chúa, chúng tôi phải luôn luôn cảm tạ Đức Chúa Trời về anh chị em, vì Chúa đã chọn anh chị em từ đầu để hưởng ơn cứu rỗi, khi anh chị em tin nhận chân lý và được Chúa Thánh Linh thánh hóa.
  • Giăng 13:17 - Bây giờ các con đã biết những điều này, các con phải thực hành mới được Đức Chúa Trời ban phước.”
  • 1 Cô-rinh-tô 1:30 - Nhờ Đức Chúa Trời, anh chị em được sống trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, là hiện thân sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời, là nguồn công chính, thánh thiện, và cứu chuộc của chúng ta.
  • Ê-xê-chi-ên 37:28 - Khi Đền Thờ Ta ở giữa dân Ta mãi mãi, lúc ấy các dân tộc sẽ biết rằng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng thánh hóa của Ít-ra-ên.”
  • Lê-vi Ký 21:8 - Thầy tế lễ được biệt riêng để dâng lễ vật lên Đức Chúa Trời, là người thánh, vì Ta, Chúa Hằng Hữu thánh khiết, đã thánh hóa họ.
  • Xuất Ai Cập 31:13 - “Hãy bảo người Ít-ra-ên phải giữ ngày Sa-bát của Ta, vì đây là một dấu hiệu của quy ước giữa Ta và các ngươi, từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nhờ giữ ngày này, các ngươi sẽ ý thức được rằng Ta, Chúa Hằng Hữu, đã dành riêng các ngươi cho Ta.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải tuân hành luật lệ Ta, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, đã thánh hóa các ngươi.
  • 新标点和合本 - 你们要谨守遵行我的律例;我是叫你们成圣的耶和华。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要谨守我的律例,遵行它们;我是使你们分别为圣的耶和华。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要谨守我的律例,遵行它们;我是使你们分别为圣的耶和华。
  • 当代译本 - 你们要遵行我的律例。我是使你们圣洁的耶和华。
  • 圣经新译本 - 你们要谨守遵行我的律例,我是使你们分别为圣的耶和华。
  • 中文标准译本 - 你们要谨守遵行我的律例。我是把你们分别为圣的耶和华。
  • 现代标点和合本 - 你们要谨守遵行我的律例,我是叫你们成圣的耶和华。
  • 和合本(拼音版) - 你们要谨守遵行我的律例,我是叫你们成圣的耶和华。
  • New International Version - Keep my decrees and follow them. I am the Lord, who makes you holy.
  • New International Reader's Version - Obey my rules. Follow them. I am the Lord. I make you holy.
  • English Standard Version - Keep my statutes and do them; I am the Lord who sanctifies you.
  • New Living Translation - Keep all my decrees by putting them into practice, for I am the Lord who makes you holy.
  • Christian Standard Bible - Keep my statutes and do them; I am the Lord who sets you apart.
  • New American Standard Bible - So you shall keep My statutes and practice them; I am the Lord who sanctifies you.
  • New King James Version - And you shall keep My statutes, and perform them: I am the Lord who sanctifies you.
  • Amplified Bible - You shall keep My statutes and do them. I am the Lord who sanctifies you.
  • American Standard Version - And ye shall keep my statutes, and do them: I am Jehovah who sanctifieth you.
  • King James Version - And ye shall keep my statutes, and do them: I am the Lord which sanctify you.
  • New English Translation - You must be sure to obey my statutes. I am the Lord who sanctifies you.
  • World English Bible - You shall keep my statutes, and do them. I am Yahweh who sanctifies you.
  • 新標點和合本 - 你們要謹守遵行我的律例;我是叫你們成聖的耶和華。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要謹守我的律例,遵行它們;我是使你們分別為聖的耶和華。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要謹守我的律例,遵行它們;我是使你們分別為聖的耶和華。
  • 當代譯本 - 你們要遵行我的律例。我是使你們聖潔的耶和華。
  • 聖經新譯本 - 你們要謹守遵行我的律例,我是使你們分別為聖的耶和華。
  • 呂振中譯本 - 你們要謹守我的條例而遵行它;我永恆主是把你們分別為聖的。
  • 中文標準譯本 - 你們要謹守遵行我的律例。我是把你們分別為聖的耶和華。
  • 現代標點和合本 - 你們要謹守遵行我的律例,我是叫你們成聖的耶和華。
  • 文理和合譯本 - 當守我典章、而遵行之、我乃耶和華、使爾成聖也、
  • 文理委辦譯本 - 當守我律法、我耶和華使爾成聖。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當謹守遵行我之律例、我耶和華使爾成聖、
  • Nueva Versión Internacional - »Obedezcan mis estatutos y pónganlos por obra. Yo soy el Señor, que los santifica.
  • 현대인의 성경 - 너희는 나의 모든 명령을 준수하라. 나는 너희를 거룩하게 하는 여호와이다.
  • Новый Русский Перевод - Соблюдайте Мои установления и следуйте им. Я – Господь, освящающий вас.
  • Восточный перевод - Соблюдайте Мои установления и следуйте им. Я – Вечный, Который освящает вас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Соблюдайте Мои установления и следуйте им. Я – Вечный, Который освящает вас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Соблюдайте Мои установления и следуйте им. Я – Вечный, Который освящает вас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous observerez mes ordonnances et vous y obéirez. Je suis l’Eternel qui vous rends saints.
  • リビングバイブル - わたしのおきてを忠実に守りなさい。わたしはあなたがたを聖なる者とする主である。
  • Nova Versão Internacional - Obedeçam aos meus decretos e pratiquem-nos. Eu sou o Senhor que os santifica.
  • Hoffnung für alle - Richtet euch nach meinen Ordnungen und befolgt sie! Ich bin der Herr, der euch zu seinem heiligen Volk macht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงรักษาและปฏิบัติตามกฎหมายของเรา เราคือพระยาห์เวห์ผู้ทำให้เจ้าบริสุทธิ์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​รักษา​กฎ​เกณฑ์​ของ​เรา และ​จง​ปฏิบัติ​ตาม เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ผู้​ทำ​ให้​พวก​เจ้า​บริสุทธิ์
  • Ma-thi-ơ 7:24 - “Ai nghe lời Ta và thực hành mới là người khôn ngoan, giống như người xây nhà trên vầng đá vững chắc.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:23 - Cầu xin chính Đức Chúa Trời hòa bình thánh hóa anh chị em hoàn toàn. Cầu xin tâm linh, tâm hồn và thân thể anh chị em được bảo vệ trọn vẹn trong ngày Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại.
  • Gia-cơ 1:22 - Đạo Chúa không phải chỉ để nghe suông nhưng để thực hành. Đừng tự dối mình, cho rằng chỉ nghe là đủ.
  • Khải Huyền 22:14 - Phước cho người giặt sạch áo mình, được quyền vào cổng thành, ăn trái cây sự sống.
  • Lê-vi Ký 19:37 - Phải tôn trọng và thi hành các luật lệ Ta, cùng mọi lời Ta dạy, vì Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • Ê-xê-chi-ên 20:12 - Ta cũng ban cho chúng ngày Sa-bát để nghỉ ngơi như dấu hiệu giữa Ta và chúng. Ngày đó nhắc nhở chúng nhớ rằng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng đã thánh hóa chúng.
  • Lê-vi Ký 18:4 - Nhưng các ngươi phải tuân theo luật lệ Ta, làm theo mọi điều Ta dạy bảo, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi.
  • Lê-vi Ký 18:5 - Hãy giữ luật lệ Ta, người nào tuân hành luật pháp Ta thì sống. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Ma-thi-ơ 12:50 - Vì tất cả những người làm theo ý muốn Cha Ta trên trời đều là anh em, chị em, và mẹ Ta.”
  • Ma-thi-ơ 5:19 - Người nào phạm điều răn nhỏ nhất và quyến rũ người khác làm theo là người hèn mọn nhất trong Nước Trời. Trái lại, người nào vâng giữ điều răn và dạy người khác làm theo là người lớn trong Nước Trời.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 2:13 - Thưa anh chị em tín hữu thân yêu của Chúa, chúng tôi phải luôn luôn cảm tạ Đức Chúa Trời về anh chị em, vì Chúa đã chọn anh chị em từ đầu để hưởng ơn cứu rỗi, khi anh chị em tin nhận chân lý và được Chúa Thánh Linh thánh hóa.
  • Giăng 13:17 - Bây giờ các con đã biết những điều này, các con phải thực hành mới được Đức Chúa Trời ban phước.”
  • 1 Cô-rinh-tô 1:30 - Nhờ Đức Chúa Trời, anh chị em được sống trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, là hiện thân sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời, là nguồn công chính, thánh thiện, và cứu chuộc của chúng ta.
  • Ê-xê-chi-ên 37:28 - Khi Đền Thờ Ta ở giữa dân Ta mãi mãi, lúc ấy các dân tộc sẽ biết rằng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng thánh hóa của Ít-ra-ên.”
  • Lê-vi Ký 21:8 - Thầy tế lễ được biệt riêng để dâng lễ vật lên Đức Chúa Trời, là người thánh, vì Ta, Chúa Hằng Hữu thánh khiết, đã thánh hóa họ.
  • Xuất Ai Cập 31:13 - “Hãy bảo người Ít-ra-ên phải giữ ngày Sa-bát của Ta, vì đây là một dấu hiệu của quy ước giữa Ta và các ngươi, từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nhờ giữ ngày này, các ngươi sẽ ý thức được rằng Ta, Chúa Hằng Hữu, đã dành riêng các ngươi cho Ta.
圣经
资源
计划
奉献