Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
19:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng tỉa tóc vòng quanh đầu; đừng cắt mép râu.
  • 新标点和合本 - 头的周围(或译:两鬓)不可剃,胡须的周围也不可损坏。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 头的周围 不可剃,胡须的周围不可损坏。
  • 和合本2010(神版-简体) - 头的周围 不可剃,胡须的周围不可损坏。
  • 当代译本 - 不可修剪鬓角或胡须。
  • 圣经新译本 - 不可剃两边的头发,胡须的周围也不可刮掉。
  • 中文标准译本 - 不可把头的边角剃掉,也不可把胡须的边角剪掉;
  • 现代标点和合本 - 头的周围 不可剃,胡须的周围也不可损坏。
  • 和合本(拼音版) - 头的周围不可剃 ,胡须的周围也不可损坏。
  • New International Version - “ ‘Do not cut the hair at the sides of your head or clip off the edges of your beard.
  • New International Reader's Version - “ ‘Do not cut the hair on the sides of your head. Do not clip off the edges of your beard.
  • English Standard Version - You shall not round off the hair on your temples or mar the edges of your beard.
  • New Living Translation - “Do not trim off the hair on your temples or trim your beards.
  • The Message - “Don’t cut the hair on the sides of your head or trim your beard.
  • Christian Standard Bible - You are not to cut off the hair at the sides of your head or mar the edge of your beard.
  • New American Standard Bible - You shall not round off the hairline of your heads, nor trim the edges of your beard.
  • New King James Version - You shall not shave around the sides of your head, nor shall you disfigure the edges of your beard.
  • Amplified Bible - You shall not trim and round off the side-growth of [the hair on] your heads, nor mar the edges of your beard.
  • American Standard Version - Ye shall not round the corners of your heads, neither shalt thou mar the corners of thy beard.
  • King James Version - Ye shall not round the corners of your heads, neither shalt thou mar the corners of thy beard.
  • New English Translation - You must not round off the corners of the hair on your head or ruin the corners of your beard.
  • World English Bible - “‘You shall not cut the hair on the sides of your head or clip off the edge of your beard.
  • 新標點和合本 - 頭的周圍(或譯:兩鬢)不可剃,鬍鬚的周圍也不可損壞。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 頭的周圍 不可剃,鬍鬚的周圍不可損壞。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 頭的周圍 不可剃,鬍鬚的周圍不可損壞。
  • 當代譯本 - 不可修剪鬢角或鬍鬚。
  • 聖經新譯本 - 不可剃兩邊的頭髮,鬍鬚的周圍也不可刮掉。
  • 呂振中譯本 - 不可將你們頭的 兩 邊剃圓形,也不可把鬍鬚的 兩 邊割損。
  • 中文標準譯本 - 不可把頭的邊角剃掉,也不可把鬍鬚的邊角剪掉;
  • 現代標點和合本 - 頭的周圍 不可剃,鬍鬚的周圍也不可損壞。
  • 文理和合譯本 - 首之四周勿薙、鬚之四周勿損、
  • 文理委辦譯本 - 首之四周勿薙、鬚之四周勿損、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 首之周圍毋薙、鬚之周圍毋損、
  • Nueva Versión Internacional - »No se corten el cabello en redondo ni se despunten la barba.
  • 현대인의 성경 - 또 너희는 옆 머리를 자르거나 수염 양쪽 끝을 깎지 말며
  • Новый Русский Перевод - Не срезайте волос на висках и не стригите края бороды.
  • Восточный перевод - Не срезайте волос на висках и не стригите края бороды.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не срезайте волос на висках и не стригите края бороды.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не срезайте волос на висках и не стригите края бороды.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous ne vous taillerez pas en rond le bord de la chevelure, vous ne vous raserez pas les coins de la barbe.
  • リビングバイブル - こめかみの毛をそったり、ひげの両端を刈り込んだりしてはならない。それは異教徒のすることだ。
  • Nova Versão Internacional - “Não cortem o cabelo dos lados da cabeça nem aparem as pontas da barba.
  • Hoffnung für alle - Wenn ihr um einen Toten trauert, dann schneidet euch deswegen nicht die Haare rund um die Schläfen ab; stutzt auch nicht eure Bärte, ritzt euch nicht in die Haut und macht euch keine Tätowierungen! Ich bin der Herr.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘อย่าถอนไรผมหรือขริบเคราของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ตัด​ผม​ที่​จอน​หู​หรือ​ขลิบ​เครา
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 7:18 - Chúng sẽ mặc áo tang; tràn ngập kinh hãi và nhục nhã. Đầu tóc cạo trọc, trong buồn phiền và hối hận.
  • Giê-rê-mi 16:6 - Cả người cao trọng và người hèn mọn đều sẽ chết trong đất này. Không ai chôn cất hay than khóc chúng. Bạn hữu chúng cũng chẳng cắt thịt hay cạo đầu để than khóc.
  • Giê-rê-mi 48:37 - Dân chúng cạo trọc đầu và râu mình trong than khóc. Chúng chém tay mình và lưng thắt bao gai.
  • Y-sai 15:2 - Dân của ngươi sẽ xô nhau chạy lên đền tại Đi-bôn để than khóc. Chúng sẽ đến miếu tà thần mà kêu la. Chúng sẽ than van cho số phận của Nê-bô và Mê-đê-ba, tất cả đều cạo đầu và cắt râu.
  • Ê-xê-chi-ên 44:20 - Họ không được cạo trọc đầu hay để tóc quá dài. Thay vào đó, họ phải cắt tỉa tóc cho vừa phải.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 14:1 - “Anh em là con dân của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, nên không được cắt da thịt mình hay cạo tóc phía trên trán trong dịp tang chế.
  • Lê-vi Ký 21:5 - Thầy tế lễ không được cạo tóc, cắt mép râu, hay cắt thịt mình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng tỉa tóc vòng quanh đầu; đừng cắt mép râu.
  • 新标点和合本 - 头的周围(或译:两鬓)不可剃,胡须的周围也不可损坏。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 头的周围 不可剃,胡须的周围不可损坏。
  • 和合本2010(神版-简体) - 头的周围 不可剃,胡须的周围不可损坏。
  • 当代译本 - 不可修剪鬓角或胡须。
  • 圣经新译本 - 不可剃两边的头发,胡须的周围也不可刮掉。
  • 中文标准译本 - 不可把头的边角剃掉,也不可把胡须的边角剪掉;
  • 现代标点和合本 - 头的周围 不可剃,胡须的周围也不可损坏。
  • 和合本(拼音版) - 头的周围不可剃 ,胡须的周围也不可损坏。
  • New International Version - “ ‘Do not cut the hair at the sides of your head or clip off the edges of your beard.
  • New International Reader's Version - “ ‘Do not cut the hair on the sides of your head. Do not clip off the edges of your beard.
  • English Standard Version - You shall not round off the hair on your temples or mar the edges of your beard.
  • New Living Translation - “Do not trim off the hair on your temples or trim your beards.
  • The Message - “Don’t cut the hair on the sides of your head or trim your beard.
  • Christian Standard Bible - You are not to cut off the hair at the sides of your head or mar the edge of your beard.
  • New American Standard Bible - You shall not round off the hairline of your heads, nor trim the edges of your beard.
  • New King James Version - You shall not shave around the sides of your head, nor shall you disfigure the edges of your beard.
  • Amplified Bible - You shall not trim and round off the side-growth of [the hair on] your heads, nor mar the edges of your beard.
  • American Standard Version - Ye shall not round the corners of your heads, neither shalt thou mar the corners of thy beard.
  • King James Version - Ye shall not round the corners of your heads, neither shalt thou mar the corners of thy beard.
  • New English Translation - You must not round off the corners of the hair on your head or ruin the corners of your beard.
  • World English Bible - “‘You shall not cut the hair on the sides of your head or clip off the edge of your beard.
  • 新標點和合本 - 頭的周圍(或譯:兩鬢)不可剃,鬍鬚的周圍也不可損壞。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 頭的周圍 不可剃,鬍鬚的周圍不可損壞。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 頭的周圍 不可剃,鬍鬚的周圍不可損壞。
  • 當代譯本 - 不可修剪鬢角或鬍鬚。
  • 聖經新譯本 - 不可剃兩邊的頭髮,鬍鬚的周圍也不可刮掉。
  • 呂振中譯本 - 不可將你們頭的 兩 邊剃圓形,也不可把鬍鬚的 兩 邊割損。
  • 中文標準譯本 - 不可把頭的邊角剃掉,也不可把鬍鬚的邊角剪掉;
  • 現代標點和合本 - 頭的周圍 不可剃,鬍鬚的周圍也不可損壞。
  • 文理和合譯本 - 首之四周勿薙、鬚之四周勿損、
  • 文理委辦譯本 - 首之四周勿薙、鬚之四周勿損、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 首之周圍毋薙、鬚之周圍毋損、
  • Nueva Versión Internacional - »No se corten el cabello en redondo ni se despunten la barba.
  • 현대인의 성경 - 또 너희는 옆 머리를 자르거나 수염 양쪽 끝을 깎지 말며
  • Новый Русский Перевод - Не срезайте волос на висках и не стригите края бороды.
  • Восточный перевод - Не срезайте волос на висках и не стригите края бороды.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не срезайте волос на висках и не стригите края бороды.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не срезайте волос на висках и не стригите края бороды.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous ne vous taillerez pas en rond le bord de la chevelure, vous ne vous raserez pas les coins de la barbe.
  • リビングバイブル - こめかみの毛をそったり、ひげの両端を刈り込んだりしてはならない。それは異教徒のすることだ。
  • Nova Versão Internacional - “Não cortem o cabelo dos lados da cabeça nem aparem as pontas da barba.
  • Hoffnung für alle - Wenn ihr um einen Toten trauert, dann schneidet euch deswegen nicht die Haare rund um die Schläfen ab; stutzt auch nicht eure Bärte, ritzt euch nicht in die Haut und macht euch keine Tätowierungen! Ich bin der Herr.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘อย่าถอนไรผมหรือขริบเคราของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ตัด​ผม​ที่​จอน​หู​หรือ​ขลิบ​เครา
  • Ê-xê-chi-ên 7:18 - Chúng sẽ mặc áo tang; tràn ngập kinh hãi và nhục nhã. Đầu tóc cạo trọc, trong buồn phiền và hối hận.
  • Giê-rê-mi 16:6 - Cả người cao trọng và người hèn mọn đều sẽ chết trong đất này. Không ai chôn cất hay than khóc chúng. Bạn hữu chúng cũng chẳng cắt thịt hay cạo đầu để than khóc.
  • Giê-rê-mi 48:37 - Dân chúng cạo trọc đầu và râu mình trong than khóc. Chúng chém tay mình và lưng thắt bao gai.
  • Y-sai 15:2 - Dân của ngươi sẽ xô nhau chạy lên đền tại Đi-bôn để than khóc. Chúng sẽ đến miếu tà thần mà kêu la. Chúng sẽ than van cho số phận của Nê-bô và Mê-đê-ba, tất cả đều cạo đầu và cắt râu.
  • Ê-xê-chi-ên 44:20 - Họ không được cạo trọc đầu hay để tóc quá dài. Thay vào đó, họ phải cắt tỉa tóc cho vừa phải.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 14:1 - “Anh em là con dân của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, nên không được cắt da thịt mình hay cạo tóc phía trên trán trong dịp tang chế.
  • Lê-vi Ký 21:5 - Thầy tế lễ không được cạo tóc, cắt mép râu, hay cắt thịt mình.
圣经
资源
计划
奉献