逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng con mồ côi cha. Mẹ chúng con trở thành quả phụ.
- 新标点和合本 - 我们是无父的孤儿; 我们的母亲好像寡妇。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我们是无父的孤儿, 我们的母亲如同寡妇。
- 和合本2010(神版-简体) - 我们是无父的孤儿, 我们的母亲如同寡妇。
- 当代译本 - 我们成了丧父的孤儿, 我们的母亲成了寡妇。
- 圣经新译本 - 我们成为孤儿,没有父亲,我们的母亲好像寡妇一样。
- 中文标准译本 - 我们成为孤儿,没有父亲, 我们的母亲像寡妇那样。
- 现代标点和合本 - 我们是无父的孤儿, 我们的母亲好像寡妇。
- 和合本(拼音版) - 我们是无父的孤儿, 我们的母亲好像寡妇。
- New International Version - We have become fatherless, our mothers are widows.
- New International Reader's Version - Our fathers have been killed. Our mothers don’t have husbands.
- English Standard Version - We have become orphans, fatherless; our mothers are like widows.
- New Living Translation - We are orphaned and fatherless. Our mothers are widowed.
- Christian Standard Bible - We have become orphans, fatherless; our mothers are widows.
- New American Standard Bible - We have become orphans, without a father; Our mothers are like widows.
- New King James Version - We have become orphans and waifs, Our mothers are like widows.
- Amplified Bible - We have become orphans without a father; Our mothers are like widows.
- American Standard Version - We are orphans and fatherless; Our mothers are as widows.
- King James Version - We are orphans and fatherless, our mothers are as widows.
- New English Translation - We have become fatherless orphans; our mothers have become widows.
- World English Bible - We are orphans and fatherless. Our mothers are as widows.
- 新標點和合本 - 我們是無父的孤兒; 我們的母親好像寡婦。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們是無父的孤兒, 我們的母親如同寡婦。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我們是無父的孤兒, 我們的母親如同寡婦。
- 當代譯本 - 我們成了喪父的孤兒, 我們的母親成了寡婦。
- 聖經新譯本 - 我們成為孤兒,沒有父親,我們的母親好像寡婦一樣。
- 呂振中譯本 - 我們成了孤兒,沒有父親; 我們的母親簡直像寡婦。
- 中文標準譯本 - 我們成為孤兒,沒有父親, 我們的母親像寡婦那樣。
- 現代標點和合本 - 我們是無父的孤兒, 我們的母親好像寡婦。
- 文理和合譯本 - 我為無父之孤、我母為嫠兮、
- 文理委辦譯本 - 子無父、母無夫兮。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我為無父之孤子、我母若嫠婦、
- Nueva Versión Internacional - No tenemos padre, hemos quedado huérfanos; viudas han quedado nuestras madres.
- 현대인의 성경 - 우리는 아버지 없는 고아가 되었으며 우리 어머니는 다 과부 신세가 되었습니다.
- Новый Русский Перевод - Мы стали сиротами – отца лишились, матери наши овдовели.
- Восточный перевод - Мы стали сиротами – отца лишились, матери наши овдовели.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мы стали сиротами – отца лишились, матери наши овдовели.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мы стали сиротами – отца лишились, матери наши овдовели.
- La Bible du Semeur 2015 - Nous sommes devenus ╵des orphelins de père, nos mères sont comme des veuves.
- リビングバイブル - 父親は死に、母親は未亡人となり、 私たちは孤児となりました。
- Nova Versão Internacional - Somos órfãos de pai, nossas mães são como viúvas.
- Hoffnung für alle - Wir sind verlassen wie Waisenkinder, unsere Mütter schutzlos wie Witwen!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ทั้งหลายกลายเป็นลูกกำพร้า เป็นลูกไม่มีพ่อ แม่ของข้าพระองค์ทั้งหลายเป็นเหมือนแม่ม่าย
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวกเราได้กลายมาเป็นคนกำพร้าพ่อ แม่ของพวกเราเป็นเหมือนแม่ม่าย
交叉引用
- Ô-sê 14:3 - A-sy-ri không thể cứu chúng con, hay chúng con không cỡi ngựa chiến nữa. Không bao giờ chúng con còn gọi các tượng do mình tạo ra rằng: ‘Đây là thần của chúng tôi.’ Không, vì chỉ trong Chúa, người mồ côi mới được thương xót.”
- Giê-rê-mi 15:8 - Khi đó, sẽ có nhiều góa phụ, chúng đông hơn cát trên bãi biển. Ta đã sai đến một kẻ phá hoại giữa trưa để hại các bà mẹ của bọn thanh niên. Ta sẽ gây đau khổ và khủng khiếp bất ngờ ập đến chúng.
- Xuất Ai Cập 22:24 - lửa giận Ta sẽ nổi lên, Ta sẽ sai gươm đao diệt các ngươi, như vậy vợ các ngươi sẽ thành góa phụ, con các ngươi thành mồ côi.
- Giê-rê-mi 18:21 - Vậy, xin Chúa cho con cái họ bị đói khát! Xin cho họ bị gươm giết chết! Xin cho vợ của họ phải góa bụa, không con. Xin cho người già chết vì dịch bệnh, và các thanh niên bị giết nơi chiến trường!