Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
13:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gia-xa, Kê-đê-mốt, Mê-phát,
  • 新标点和合本 - 雅杂、基底莫、米法押、
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 雅杂、基底莫、米法押、
  • 和合本2010(神版-简体) - 雅杂、基底莫、米法押、
  • 当代译本 - 雅杂、基底莫、米法押、
  • 圣经新译本 - 雅杂、基底莫、米法押、
  • 中文标准译本 - 雅哈兹,基底莫,米法押,
  • 现代标点和合本 - 雅杂,基底莫,米法押,
  • 和合本(拼音版) - 雅杂、基底莫、米法押、
  • New International Version - Jahaz, Kedemoth, Mephaath,
  • New International Reader's Version - Jahaz, Kedemoth and Mephaath.
  • English Standard Version - and Jahaz, and Kedemoth, and Mephaath,
  • New Living Translation - Jahaz, Kedemoth, Mephaath,
  • Christian Standard Bible - Jahaz, Kedemoth, Mephaath,
  • New American Standard Bible - Jahaz, Kedemoth, Mephaath,
  • New King James Version - Jahaza, Kedemoth, Mephaath,
  • Amplified Bible - and Jahaz and Kedemoth and Mephaath,
  • American Standard Version - and Jahaz, and Kedemoth, and Mephaath,
  • King James Version - And Jahzah, and Kedemoth, and Mephaath,
  • New English Translation - Jahaz, Kedemoth, Mephaath,
  • World English Bible - Jahaz, Kedemoth, Mephaath,
  • 新標點和合本 - 雅雜、基底莫、米法押、
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 雅雜、基底莫、米法押、
  • 和合本2010(神版-繁體) - 雅雜、基底莫、米法押、
  • 當代譯本 - 雅雜、基底莫、米法押、
  • 聖經新譯本 - 雅雜、基底莫、米法押、
  • 呂振中譯本 - 雅雜 、 基底莫 、 米法押 、
  • 中文標準譯本 - 雅哈茲,基底莫,米法押,
  • 現代標點和合本 - 雅雜,基底莫,米法押,
  • 文理和合譯本 - 雅雜、基底莫、米法押、
  • 文理委辦譯本 - 耶夏撒、基底莫、米法押、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 耶雜 、 基底莫 、 米法押 、
  • Nueva Versión Internacional - Yahaza, Cademot, Mefat,
  • 현대인의 성경 - 야하스, 그데못, 메바앗,
  • Новый Русский Перевод - Иахац, Кедемоф, Мефаат,
  • Восточный перевод - Иахац, Кедемот, Мефаат,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иахац, Кедемот, Мефаат,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Иахац, Кедемот, Мефаат,
  • La Bible du Semeur 2015 - Yahats, Qedémoth, Méphaath,
  • リビングバイブル - ヤハツ、ケデモテ、メファアテ、
  • Nova Versão Internacional - Jaza, Quedemote, Mefaate,
  • Hoffnung für alle - Jahaz, Kedemot, Mefaat,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ยาฮาส เคเดโมท เมฟาอาท
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ยาฮาส เคเดโมท และ​เมฟาอาท
交叉引用
  • 1 Sử Ký 6:78 - Từ đại tộc Ru-bên, phía đông Sông Giô-đan, đối diện Giê-ri-cô, họ nhận các thành Ba-san (thuộc hoang mạc), Gia-xa,
  • 1 Sử Ký 6:79 - Kê-đê-mốt, và Mê-phát với đồng cỏ chung quanh.
  • Giô-suê 21:36 - Đại tộc Ru-bên nhượng cho họ bốn thành và đất Ba-san, Gia-xa,
  • Giô-suê 21:37 - Kê-đê-mốt, và Mê-phát, cùng với đất phụ cận để nuôi gia súc.
  • Dân Số Ký 21:23 - Nhưng Vua Si-hôn khước từ. Ông triệu tập quân đội, kéo ra đón người Ít-ra-ên trong hoang mạc, và tấn công họ tại Gia-hát.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gia-xa, Kê-đê-mốt, Mê-phát,
  • 新标点和合本 - 雅杂、基底莫、米法押、
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 雅杂、基底莫、米法押、
  • 和合本2010(神版-简体) - 雅杂、基底莫、米法押、
  • 当代译本 - 雅杂、基底莫、米法押、
  • 圣经新译本 - 雅杂、基底莫、米法押、
  • 中文标准译本 - 雅哈兹,基底莫,米法押,
  • 现代标点和合本 - 雅杂,基底莫,米法押,
  • 和合本(拼音版) - 雅杂、基底莫、米法押、
  • New International Version - Jahaz, Kedemoth, Mephaath,
  • New International Reader's Version - Jahaz, Kedemoth and Mephaath.
  • English Standard Version - and Jahaz, and Kedemoth, and Mephaath,
  • New Living Translation - Jahaz, Kedemoth, Mephaath,
  • Christian Standard Bible - Jahaz, Kedemoth, Mephaath,
  • New American Standard Bible - Jahaz, Kedemoth, Mephaath,
  • New King James Version - Jahaza, Kedemoth, Mephaath,
  • Amplified Bible - and Jahaz and Kedemoth and Mephaath,
  • American Standard Version - and Jahaz, and Kedemoth, and Mephaath,
  • King James Version - And Jahzah, and Kedemoth, and Mephaath,
  • New English Translation - Jahaz, Kedemoth, Mephaath,
  • World English Bible - Jahaz, Kedemoth, Mephaath,
  • 新標點和合本 - 雅雜、基底莫、米法押、
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 雅雜、基底莫、米法押、
  • 和合本2010(神版-繁體) - 雅雜、基底莫、米法押、
  • 當代譯本 - 雅雜、基底莫、米法押、
  • 聖經新譯本 - 雅雜、基底莫、米法押、
  • 呂振中譯本 - 雅雜 、 基底莫 、 米法押 、
  • 中文標準譯本 - 雅哈茲,基底莫,米法押,
  • 現代標點和合本 - 雅雜,基底莫,米法押,
  • 文理和合譯本 - 雅雜、基底莫、米法押、
  • 文理委辦譯本 - 耶夏撒、基底莫、米法押、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 耶雜 、 基底莫 、 米法押 、
  • Nueva Versión Internacional - Yahaza, Cademot, Mefat,
  • 현대인의 성경 - 야하스, 그데못, 메바앗,
  • Новый Русский Перевод - Иахац, Кедемоф, Мефаат,
  • Восточный перевод - Иахац, Кедемот, Мефаат,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иахац, Кедемот, Мефаат,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Иахац, Кедемот, Мефаат,
  • La Bible du Semeur 2015 - Yahats, Qedémoth, Méphaath,
  • リビングバイブル - ヤハツ、ケデモテ、メファアテ、
  • Nova Versão Internacional - Jaza, Quedemote, Mefaate,
  • Hoffnung für alle - Jahaz, Kedemot, Mefaat,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ยาฮาส เคเดโมท เมฟาอาท
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ยาฮาส เคเดโมท และ​เมฟาอาท
  • 1 Sử Ký 6:78 - Từ đại tộc Ru-bên, phía đông Sông Giô-đan, đối diện Giê-ri-cô, họ nhận các thành Ba-san (thuộc hoang mạc), Gia-xa,
  • 1 Sử Ký 6:79 - Kê-đê-mốt, và Mê-phát với đồng cỏ chung quanh.
  • Giô-suê 21:36 - Đại tộc Ru-bên nhượng cho họ bốn thành và đất Ba-san, Gia-xa,
  • Giô-suê 21:37 - Kê-đê-mốt, và Mê-phát, cùng với đất phụ cận để nuôi gia súc.
  • Dân Số Ký 21:23 - Nhưng Vua Si-hôn khước từ. Ông triệu tập quân đội, kéo ra đón người Ít-ra-ên trong hoang mạc, và tấn công họ tại Gia-hát.
圣经
资源
计划
奉献