Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
9:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dù tôi vô tội, nhưng có gì khác cho tôi đâu— tôi khinh khi cuộc sống mình.
  • 新标点和合本 - 我本完全,不顾自己; 我厌恶我的性命。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我虽完全,不顾自己; 我厌弃我的性命。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我虽完全,不顾自己; 我厌弃我的性命。
  • 当代译本 - 我虽纯全无过,也已毫不在乎自己, 我厌恶我的生命。
  • 圣经新译本 - 我虽然完全,却不顾我自己, 倒厌恶我的生命。
  • 现代标点和合本 - 我本完全,不顾自己, 我厌恶我的性命。
  • 和合本(拼音版) - 我本完全,不顾自己, 我厌恶我的性命。
  • New International Version - “Although I am blameless, I have no concern for myself; I despise my own life.
  • New International Reader's Version - “Even though I’m honest, I’m not concerned about myself. I hate my own life.
  • English Standard Version - I am blameless; I regard not myself; I loathe my life.
  • New Living Translation - “I am innocent, but it makes no difference to me— I despise my life.
  • The Message - “Believe me, I’m blameless. I don’t understand what’s going on. I hate my life! Since either way it ends up the same, I can only conclude that God destroys the good right along with the bad. When calamity hits and brings sudden death, he folds his arms, aloof from the despair of the innocent. He lets the wicked take over running the world, he installs judges who can’t tell right from wrong. If he’s not responsible, who is?
  • Christian Standard Bible - Though I am blameless, I no longer care about myself; I renounce my life.
  • New American Standard Bible - I am guiltless; I do not take notice of myself; I reject my life.
  • New King James Version - “I am blameless, yet I do not know myself; I despise my life.
  • Amplified Bible - [Though] I am blameless, I do not care about myself; I despise my life.
  • American Standard Version - I am perfect; I regard not myself; I despise my life.
  • King James Version - Though I were perfect, yet would I not know my soul: I would despise my life.
  • New English Translation - I am blameless. I do not know myself. I despise my life.
  • World English Bible - I am blameless. I don’t respect myself. I despise my life.
  • 新標點和合本 - 我本完全,不顧自己; 我厭惡我的性命。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我雖完全,不顧自己; 我厭棄我的性命。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我雖完全,不顧自己; 我厭棄我的性命。
  • 當代譯本 - 我雖純全無過,也已毫不在乎自己, 我厭惡我的生命。
  • 聖經新譯本 - 我雖然完全,卻不顧我自己, 倒厭惡我的生命。
  • 呂振中譯本 - 就使我純全,我也不顧 自己; 我厭棄我自己的性命。
  • 現代標點和合本 - 我本完全,不顧自己, 我厭惡我的性命。
  • 文理和合譯本 - 我乃純全、而不自顧、厭我生命、
  • 文理委辦譯本 - 如伐己長、是不知量也、平生所為、不堪自問。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我本無辜、 我若有辜、 我心不覺、我厭我之生命、
  • Nueva Versión Internacional - »Soy intachable, pero ya no me importa; tengo en poco mi propia vida.
  • 현대인의 성경 - 사실 나에게 아무 죄도 없지만 나는 그 런 것에 관심이 없다. 나는 다만 내 생명을 천하게 여길 뿐이다. 하나님은 죄가 있건 없건 우리 모두를 멸망시키실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Я безвинен, но мне уже все равно; я презираю свою жизнь.
  • Восточный перевод - Я безвинен, но мне уже всё равно; я презираю свою жизнь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я безвинен, но мне уже всё равно; я презираю свою жизнь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я безвинен, но мне уже всё равно; я презираю свою жизнь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Suis-je vraiment intègre ? ╵Je ne sais où j’en suis : je méprise ma vie.
  • リビングバイブル - 自分が完全に潔白な人間であるかどうか 私は考えようとも思わない。 つくづく自分がいやになった。
  • Nova Versão Internacional - “Conquanto eu seja íntegro, já não me importo comigo; desprezo a minha própria vida.
  • Hoffnung für alle - Ja, ich bin unschuldig! Aber es ist mir völlig gleichgültig, so sehr hasse ich mein Leben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “แม้ว่าข้าไร้ตำหนิ ข้าก็ไม่แยแสตัวเอง ข้าชิงชังชีวิตของข้าเองยิ่งนัก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​ไร้​ข้อ​ตำหนิ ฉัน​ไม่​คิดถึง​ตัว​เอง ฉัน​เกลียด​ชีวิต​ของ​ฉัน
交叉引用
  • Giê-rê-mi 17:9 - Lòng người gian dối hơn mọi vật, liều lĩnh gian ác. Ai có thể biết tệ đến mực nào?
  • Giê-rê-mi 17:10 - Nhưng Ta, Chúa Hằng Hữu, dò xét tâm khảm, và thử nghiệm trí óc. Ta sẽ báo ứng đúng theo nếp sống và kết quả của hành động của mỗi người.”
  • 1 Giăng 3:20 - Nhưng nếu lương tâm lên án chúng ta vì làm điều quấy, thì Chúa lại càng thấy rõ hơn cả lương tâm chúng ta, vì Ngài biết hết mọi việc.
  • Châm Ngôn 28:26 - Người ngu xuẩn tự thị tự mãn, ai khôn sáng mới được an toàn.
  • Gióp 7:21 - Tại sao Chúa không tha thứ tội con và bỏ qua gian ác của con? Vì con sắp nằm yên trong cát bụi. Khi Chúa tìm, con đã không còn.”
  • Gióp 7:15 - Đến nỗi con thà bị nghẹt thở— còn hơn kéo lê kiếp sống này.
  • Gióp 7:16 - Con chán ghét cuộc sống con và không muốn sống nữa. Xin Chúa để mặc con vì những ngày hiện tại của con như hơi thở.
  • Thi Thiên 139:23 - Lạy Đức Chúa Trời, xin dò xét và biết lòng con; xin thử nghiệm và biết tư tưởng con.
  • Thi Thiên 139:24 - Xem lòng con có đường lối nào tà ác, xin dẫn con vào đường lối vĩnh sinh.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:4 - Tôi biết tôi chẳng có gì đáng trách, nhưng không phải vì thế mà tôi được kể là công chính. Chính Chúa là Đấng sẽ xét xử tôi.
  • Gióp 1:1 - Có một người tên Gióp sống tại đất U-xơ. Ông là người không chê trách vào đâu được—một người hoàn toàn chính trực. Ông kính sợ Đức Chúa Trời và tránh xa tội ác.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dù tôi vô tội, nhưng có gì khác cho tôi đâu— tôi khinh khi cuộc sống mình.
  • 新标点和合本 - 我本完全,不顾自己; 我厌恶我的性命。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我虽完全,不顾自己; 我厌弃我的性命。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我虽完全,不顾自己; 我厌弃我的性命。
  • 当代译本 - 我虽纯全无过,也已毫不在乎自己, 我厌恶我的生命。
  • 圣经新译本 - 我虽然完全,却不顾我自己, 倒厌恶我的生命。
  • 现代标点和合本 - 我本完全,不顾自己, 我厌恶我的性命。
  • 和合本(拼音版) - 我本完全,不顾自己, 我厌恶我的性命。
  • New International Version - “Although I am blameless, I have no concern for myself; I despise my own life.
  • New International Reader's Version - “Even though I’m honest, I’m not concerned about myself. I hate my own life.
  • English Standard Version - I am blameless; I regard not myself; I loathe my life.
  • New Living Translation - “I am innocent, but it makes no difference to me— I despise my life.
  • The Message - “Believe me, I’m blameless. I don’t understand what’s going on. I hate my life! Since either way it ends up the same, I can only conclude that God destroys the good right along with the bad. When calamity hits and brings sudden death, he folds his arms, aloof from the despair of the innocent. He lets the wicked take over running the world, he installs judges who can’t tell right from wrong. If he’s not responsible, who is?
  • Christian Standard Bible - Though I am blameless, I no longer care about myself; I renounce my life.
  • New American Standard Bible - I am guiltless; I do not take notice of myself; I reject my life.
  • New King James Version - “I am blameless, yet I do not know myself; I despise my life.
  • Amplified Bible - [Though] I am blameless, I do not care about myself; I despise my life.
  • American Standard Version - I am perfect; I regard not myself; I despise my life.
  • King James Version - Though I were perfect, yet would I not know my soul: I would despise my life.
  • New English Translation - I am blameless. I do not know myself. I despise my life.
  • World English Bible - I am blameless. I don’t respect myself. I despise my life.
  • 新標點和合本 - 我本完全,不顧自己; 我厭惡我的性命。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我雖完全,不顧自己; 我厭棄我的性命。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我雖完全,不顧自己; 我厭棄我的性命。
  • 當代譯本 - 我雖純全無過,也已毫不在乎自己, 我厭惡我的生命。
  • 聖經新譯本 - 我雖然完全,卻不顧我自己, 倒厭惡我的生命。
  • 呂振中譯本 - 就使我純全,我也不顧 自己; 我厭棄我自己的性命。
  • 現代標點和合本 - 我本完全,不顧自己, 我厭惡我的性命。
  • 文理和合譯本 - 我乃純全、而不自顧、厭我生命、
  • 文理委辦譯本 - 如伐己長、是不知量也、平生所為、不堪自問。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我本無辜、 我若有辜、 我心不覺、我厭我之生命、
  • Nueva Versión Internacional - »Soy intachable, pero ya no me importa; tengo en poco mi propia vida.
  • 현대인의 성경 - 사실 나에게 아무 죄도 없지만 나는 그 런 것에 관심이 없다. 나는 다만 내 생명을 천하게 여길 뿐이다. 하나님은 죄가 있건 없건 우리 모두를 멸망시키실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Я безвинен, но мне уже все равно; я презираю свою жизнь.
  • Восточный перевод - Я безвинен, но мне уже всё равно; я презираю свою жизнь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я безвинен, но мне уже всё равно; я презираю свою жизнь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я безвинен, но мне уже всё равно; я презираю свою жизнь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Suis-je vraiment intègre ? ╵Je ne sais où j’en suis : je méprise ma vie.
  • リビングバイブル - 自分が完全に潔白な人間であるかどうか 私は考えようとも思わない。 つくづく自分がいやになった。
  • Nova Versão Internacional - “Conquanto eu seja íntegro, já não me importo comigo; desprezo a minha própria vida.
  • Hoffnung für alle - Ja, ich bin unschuldig! Aber es ist mir völlig gleichgültig, so sehr hasse ich mein Leben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “แม้ว่าข้าไร้ตำหนิ ข้าก็ไม่แยแสตัวเอง ข้าชิงชังชีวิตของข้าเองยิ่งนัก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​ไร้​ข้อ​ตำหนิ ฉัน​ไม่​คิดถึง​ตัว​เอง ฉัน​เกลียด​ชีวิต​ของ​ฉัน
  • Giê-rê-mi 17:9 - Lòng người gian dối hơn mọi vật, liều lĩnh gian ác. Ai có thể biết tệ đến mực nào?
  • Giê-rê-mi 17:10 - Nhưng Ta, Chúa Hằng Hữu, dò xét tâm khảm, và thử nghiệm trí óc. Ta sẽ báo ứng đúng theo nếp sống và kết quả của hành động của mỗi người.”
  • 1 Giăng 3:20 - Nhưng nếu lương tâm lên án chúng ta vì làm điều quấy, thì Chúa lại càng thấy rõ hơn cả lương tâm chúng ta, vì Ngài biết hết mọi việc.
  • Châm Ngôn 28:26 - Người ngu xuẩn tự thị tự mãn, ai khôn sáng mới được an toàn.
  • Gióp 7:21 - Tại sao Chúa không tha thứ tội con và bỏ qua gian ác của con? Vì con sắp nằm yên trong cát bụi. Khi Chúa tìm, con đã không còn.”
  • Gióp 7:15 - Đến nỗi con thà bị nghẹt thở— còn hơn kéo lê kiếp sống này.
  • Gióp 7:16 - Con chán ghét cuộc sống con và không muốn sống nữa. Xin Chúa để mặc con vì những ngày hiện tại của con như hơi thở.
  • Thi Thiên 139:23 - Lạy Đức Chúa Trời, xin dò xét và biết lòng con; xin thử nghiệm và biết tư tưởng con.
  • Thi Thiên 139:24 - Xem lòng con có đường lối nào tà ác, xin dẫn con vào đường lối vĩnh sinh.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:4 - Tôi biết tôi chẳng có gì đáng trách, nhưng không phải vì thế mà tôi được kể là công chính. Chính Chúa là Đấng sẽ xét xử tôi.
  • Gióp 1:1 - Có một người tên Gióp sống tại đất U-xơ. Ông là người không chê trách vào đâu được—một người hoàn toàn chính trực. Ông kính sợ Đức Chúa Trời và tránh xa tội ác.
圣经
资源
计划
奉献