Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ níu lấy nhà mình, nhưng nó không vững. Họ cố bám chặt, nhưng nó chẳng chịu nổi.
  • 新标点和合本 - 他要倚靠房屋,房屋却站立不住; 他要抓住房屋,房屋却不能存留。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他要倚靠房屋,房屋却站立不住; 他要抓住房屋,房屋却不能存留。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他要倚靠房屋,房屋却站立不住; 他要抓住房屋,房屋却不能存留。
  • 当代译本 - 他倚靠它,它却支撑不住; 他抓紧它,它却脆弱不稳。
  • 圣经新译本 - 他倚靠自己的家,家却立不住, 他抓紧自己的家,家却存不久。
  • 现代标点和合本 - 他要倚靠房屋,房屋却站立不住; 他要抓住房屋,房屋却不能存留。
  • 和合本(拼音版) - 他要倚靠房屋,房屋却站立不住; 他要抓住房屋,房屋却不能存留。
  • New International Version - They lean on the web, but it gives way; they cling to it, but it does not hold.
  • New International Reader's Version - They lean on it, but it falls apart. They hold on to it, but it gives way.
  • English Standard Version - He leans against his house, but it does not stand; he lays hold of it, but it does not endure.
  • New Living Translation - They cling to their home for security, but it won’t last. They try to hold it tight, but it will not endure.
  • Christian Standard Bible - He leans on his web, but it doesn’t stand firm. He grabs it, but it does not hold up.
  • New American Standard Bible - He depends on his house, but it does not stand; He holds on to it, but it does not endure.
  • New King James Version - He leans on his house, but it does not stand. He holds it fast, but it does not endure.
  • Amplified Bible - He trusts in his house, but it does not stand; He holds tightly to it, but it does not endure.
  • American Standard Version - He shall lean upon his house, but it shall not stand: He shall hold fast thereby, but it shall not endure.
  • King James Version - He shall lean upon his house, but it shall not stand: he shall hold it fast, but it shall not endure.
  • New English Translation - He leans against his house but it does not hold up, he takes hold of it but it does not stand.
  • World English Bible - He will lean on his house, but it will not stand. He will cling to it, but it will not endure.
  • 新標點和合本 - 他要倚靠房屋,房屋卻站立不住; 他要抓住房屋,房屋卻不能存留。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他要倚靠房屋,房屋卻站立不住; 他要抓住房屋,房屋卻不能存留。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他要倚靠房屋,房屋卻站立不住; 他要抓住房屋,房屋卻不能存留。
  • 當代譯本 - 他倚靠它,它卻支撐不住; 他抓緊它,它卻脆弱不穩。
  • 聖經新譯本 - 他倚靠自己的家,家卻立不住, 他抓緊自己的家,家卻存不久。
  • 呂振中譯本 - 他要倚靠家業,家業卻站立不住; 他要抓住家業,家業卻不能永立。
  • 現代標點和合本 - 他要倚靠房屋,房屋卻站立不住; 他要抓住房屋,房屋卻不能存留。
  • 文理和合譯本 - 倚室而室不立、扶室而室不存、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 倚室而室傾圮、賴室 賴室或作扶室 而室不立、
  • Nueva Versión Internacional - No podrán sostenerse cuando se apoyen en ella; no quedarán en pie cuando se prendan de sus hilos.
  • 현대인의 성경 - 또 그들이 거미줄을 잡고 기댄다고 해도 그것이 지탱해 내지 못할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Обопрутся на сеть свою – она не выдержит, схватятся – не удержит.
  • Восточный перевод - Обопрутся на сеть свою – она не выдержит, схватятся – не удержит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Обопрутся на сеть свою – она не выдержит, схватятся – не удержит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Обопрутся на сеть свою – она не выдержит, схватятся – не удержит.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il prend appui sur sa maison ╵mais elle ne résiste pas, il se cramponne à elle ╵mais elle ne tient pas debout.
  • リビングバイブル - 自分の家にいれば安全だと思っていても、 家はいつまでもあるわけではない。
  • Nova Versão Internacional - Encosta-se em sua teia, mas ela cede; agarra-se a ela, mas ela não aguenta.
  • Hoffnung für alle - In seinem Haus fühlt er sich sicher, aber es bleibt nicht bestehen; er klammert sich daran, findet aber keinen Halt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาหวังพักพิง แต่มันก็ขาดไป เขายึดกุมไว้ แต่มันก็ไม่คงอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​พิง​บ้าน แต่​มัน​ทาน​ไม่​ไหว เขา​จับ​คว้า​มัน​ไว้ แต่​มัน​ก็​คุ้ม​หัว​เขา​ไม่​ได้
交叉引用
  • Châm Ngôn 10:28 - Ước vọng tin kính, niềm vui lớn, hoài bão ác nhân sớm tàn phai.
  • Thi Thiên 112:10 - Bọn gian ác thấy thế liền thất vọng. Nghiến răng giận dữ rồi suy tàn; ước vọng của người ác sẽ tiêu tan.
  • Thi Thiên 49:11 - Mồ mả sẽ là nhà ở của họ mãi mãi, nơi cư trú cho nhiều thế hệ. Dù đã lấy tên mình đặt cho tài sản ruộng đất,
  • Gióp 18:14 - Nó bị đuổi ra ngoài lều trại và bị áp giải đến trước vua của những kinh hoàng.
  • Thi Thiên 52:5 - Nhưng Đức Chúa Trời sẽ khiến ngươi tàn bại. Ngài sẽ kéo bật ngươi khỏi nhà, và nhổ ngươi khỏi chốn nhân gian.
  • Thi Thiên 52:6 - Người công chính sẽ nhìn và run sợ. Họ sẽ cười và nói rằng:
  • Thi Thiên 52:7 - “Hãy nhìn việc xảy ra cho người mạnh mẽ, là người không nương cậy Đức Chúa Trời. Chỉ cậy trông nơi tiền bạc của mình, và giàu mạnh nhờ tiêu diệt người khác.”
  • Lu-ca 6:47 - Ta sẽ chỉ cho các con biết người nào đến với Ta, nghe lời Ta, và làm theo Ta là thế nào.
  • Lu-ca 6:48 - Ví như người cất nhà biết đào móng, đặt nền trên vầng đá vững chắc. Khi nước lụt dâng lên, dòng nước cuốn mạnh, nhưng nhà không lay chuyển vì được xây cất kiên cố.
  • Lu-ca 6:49 - Nhưng ai nghe lời Ta mà không thực hành, giống như người cất nhà không xây nền. Khi bị dòng nước cuốn mạnh, nó sẽ sụp đổ tan tành.”
  • Ma-thi-ơ 7:24 - “Ai nghe lời Ta và thực hành mới là người khôn ngoan, giống như người xây nhà trên vầng đá vững chắc.
  • Ma-thi-ơ 7:25 - Đến mùa mưa nước lũ, gió bão thổi mạnh tàn phá, nhưng ngôi nhà không sụp đổ vì đã xây trên vầng đá.
  • Ma-thi-ơ 7:26 - Còn ai nghe lời Ta mà không thực hành là người khờ dại, chẳng khác gì xây nhà trên bãi cát.
  • Ma-thi-ơ 7:27 - Đến mùa mưa nước lũ, gió bão thổi tới tàn phá, ngôi nhà sụp đổ, hư hại nặng nề.”
  • Gióp 27:18 - Nhà kẻ ác cất giống như tổ sâu tằm, chẳng khác gì chòi của người canh.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ níu lấy nhà mình, nhưng nó không vững. Họ cố bám chặt, nhưng nó chẳng chịu nổi.
  • 新标点和合本 - 他要倚靠房屋,房屋却站立不住; 他要抓住房屋,房屋却不能存留。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他要倚靠房屋,房屋却站立不住; 他要抓住房屋,房屋却不能存留。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他要倚靠房屋,房屋却站立不住; 他要抓住房屋,房屋却不能存留。
  • 当代译本 - 他倚靠它,它却支撑不住; 他抓紧它,它却脆弱不稳。
  • 圣经新译本 - 他倚靠自己的家,家却立不住, 他抓紧自己的家,家却存不久。
  • 现代标点和合本 - 他要倚靠房屋,房屋却站立不住; 他要抓住房屋,房屋却不能存留。
  • 和合本(拼音版) - 他要倚靠房屋,房屋却站立不住; 他要抓住房屋,房屋却不能存留。
  • New International Version - They lean on the web, but it gives way; they cling to it, but it does not hold.
  • New International Reader's Version - They lean on it, but it falls apart. They hold on to it, but it gives way.
  • English Standard Version - He leans against his house, but it does not stand; he lays hold of it, but it does not endure.
  • New Living Translation - They cling to their home for security, but it won’t last. They try to hold it tight, but it will not endure.
  • Christian Standard Bible - He leans on his web, but it doesn’t stand firm. He grabs it, but it does not hold up.
  • New American Standard Bible - He depends on his house, but it does not stand; He holds on to it, but it does not endure.
  • New King James Version - He leans on his house, but it does not stand. He holds it fast, but it does not endure.
  • Amplified Bible - He trusts in his house, but it does not stand; He holds tightly to it, but it does not endure.
  • American Standard Version - He shall lean upon his house, but it shall not stand: He shall hold fast thereby, but it shall not endure.
  • King James Version - He shall lean upon his house, but it shall not stand: he shall hold it fast, but it shall not endure.
  • New English Translation - He leans against his house but it does not hold up, he takes hold of it but it does not stand.
  • World English Bible - He will lean on his house, but it will not stand. He will cling to it, but it will not endure.
  • 新標點和合本 - 他要倚靠房屋,房屋卻站立不住; 他要抓住房屋,房屋卻不能存留。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他要倚靠房屋,房屋卻站立不住; 他要抓住房屋,房屋卻不能存留。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他要倚靠房屋,房屋卻站立不住; 他要抓住房屋,房屋卻不能存留。
  • 當代譯本 - 他倚靠它,它卻支撐不住; 他抓緊它,它卻脆弱不穩。
  • 聖經新譯本 - 他倚靠自己的家,家卻立不住, 他抓緊自己的家,家卻存不久。
  • 呂振中譯本 - 他要倚靠家業,家業卻站立不住; 他要抓住家業,家業卻不能永立。
  • 現代標點和合本 - 他要倚靠房屋,房屋卻站立不住; 他要抓住房屋,房屋卻不能存留。
  • 文理和合譯本 - 倚室而室不立、扶室而室不存、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 倚室而室傾圮、賴室 賴室或作扶室 而室不立、
  • Nueva Versión Internacional - No podrán sostenerse cuando se apoyen en ella; no quedarán en pie cuando se prendan de sus hilos.
  • 현대인의 성경 - 또 그들이 거미줄을 잡고 기댄다고 해도 그것이 지탱해 내지 못할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Обопрутся на сеть свою – она не выдержит, схватятся – не удержит.
  • Восточный перевод - Обопрутся на сеть свою – она не выдержит, схватятся – не удержит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Обопрутся на сеть свою – она не выдержит, схватятся – не удержит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Обопрутся на сеть свою – она не выдержит, схватятся – не удержит.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il prend appui sur sa maison ╵mais elle ne résiste pas, il se cramponne à elle ╵mais elle ne tient pas debout.
  • リビングバイブル - 自分の家にいれば安全だと思っていても、 家はいつまでもあるわけではない。
  • Nova Versão Internacional - Encosta-se em sua teia, mas ela cede; agarra-se a ela, mas ela não aguenta.
  • Hoffnung für alle - In seinem Haus fühlt er sich sicher, aber es bleibt nicht bestehen; er klammert sich daran, findet aber keinen Halt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาหวังพักพิง แต่มันก็ขาดไป เขายึดกุมไว้ แต่มันก็ไม่คงอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​พิง​บ้าน แต่​มัน​ทาน​ไม่​ไหว เขา​จับ​คว้า​มัน​ไว้ แต่​มัน​ก็​คุ้ม​หัว​เขา​ไม่​ได้
  • Châm Ngôn 10:28 - Ước vọng tin kính, niềm vui lớn, hoài bão ác nhân sớm tàn phai.
  • Thi Thiên 112:10 - Bọn gian ác thấy thế liền thất vọng. Nghiến răng giận dữ rồi suy tàn; ước vọng của người ác sẽ tiêu tan.
  • Thi Thiên 49:11 - Mồ mả sẽ là nhà ở của họ mãi mãi, nơi cư trú cho nhiều thế hệ. Dù đã lấy tên mình đặt cho tài sản ruộng đất,
  • Gióp 18:14 - Nó bị đuổi ra ngoài lều trại và bị áp giải đến trước vua của những kinh hoàng.
  • Thi Thiên 52:5 - Nhưng Đức Chúa Trời sẽ khiến ngươi tàn bại. Ngài sẽ kéo bật ngươi khỏi nhà, và nhổ ngươi khỏi chốn nhân gian.
  • Thi Thiên 52:6 - Người công chính sẽ nhìn và run sợ. Họ sẽ cười và nói rằng:
  • Thi Thiên 52:7 - “Hãy nhìn việc xảy ra cho người mạnh mẽ, là người không nương cậy Đức Chúa Trời. Chỉ cậy trông nơi tiền bạc của mình, và giàu mạnh nhờ tiêu diệt người khác.”
  • Lu-ca 6:47 - Ta sẽ chỉ cho các con biết người nào đến với Ta, nghe lời Ta, và làm theo Ta là thế nào.
  • Lu-ca 6:48 - Ví như người cất nhà biết đào móng, đặt nền trên vầng đá vững chắc. Khi nước lụt dâng lên, dòng nước cuốn mạnh, nhưng nhà không lay chuyển vì được xây cất kiên cố.
  • Lu-ca 6:49 - Nhưng ai nghe lời Ta mà không thực hành, giống như người cất nhà không xây nền. Khi bị dòng nước cuốn mạnh, nó sẽ sụp đổ tan tành.”
  • Ma-thi-ơ 7:24 - “Ai nghe lời Ta và thực hành mới là người khôn ngoan, giống như người xây nhà trên vầng đá vững chắc.
  • Ma-thi-ơ 7:25 - Đến mùa mưa nước lũ, gió bão thổi mạnh tàn phá, nhưng ngôi nhà không sụp đổ vì đã xây trên vầng đá.
  • Ma-thi-ơ 7:26 - Còn ai nghe lời Ta mà không thực hành là người khờ dại, chẳng khác gì xây nhà trên bãi cát.
  • Ma-thi-ơ 7:27 - Đến mùa mưa nước lũ, gió bão thổi tới tàn phá, ngôi nhà sụp đổ, hư hại nặng nề.”
  • Gióp 27:18 - Nhà kẻ ác cất giống như tổ sâu tằm, chẳng khác gì chòi của người canh.
圣经
资源
计划
奉献