Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
38:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con có biết cổng âm phủ ở đâu? Có bao giờ con thấy cổng tử thần?
  • 新标点和合本 - 死亡的门曾向你显露吗? 死荫的门你曾见过吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 死亡的门曾向你显露吗? 死荫的门你曾见过吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 死亡的门曾向你显露吗? 死荫的门你曾见过吗?
  • 当代译本 - 死亡之门可曾向你显露? 你可曾见过幽冥之门?
  • 圣经新译本 - 死亡的门曾向你显露吗? 死荫的门你曾见过吗?
  • 现代标点和合本 - 死亡的门曾向你显露吗? 死荫的门你曾见过吗?
  • 和合本(拼音版) - 死亡的门曾向你显露吗? 死荫的门你曾见过吗?
  • New International Version - Have the gates of death been shown to you? Have you seen the gates of the deepest darkness?
  • New International Reader's Version - Have the gates of death been shown to you? Have you seen the gates of the deepest darkness?
  • English Standard Version - Have the gates of death been revealed to you, or have you seen the gates of deep darkness?
  • New Living Translation - Do you know where the gates of death are located? Have you seen the gates of utter gloom?
  • Christian Standard Bible - Have the gates of death been revealed to you? Have you seen the gates of deep darkness?
  • New American Standard Bible - Have the gates of death been revealed to you, And have you seen the gates of deep darkness?
  • New King James Version - Have the gates of death been revealed to you? Or have you seen the doors of the shadow of death?
  • Amplified Bible - Have the gates of death been revealed to you, Or have you seen the gates of deep darkness?
  • American Standard Version - Have the gates of death been revealed unto thee? Or hast thou seen the gates of the shadow of death?
  • King James Version - Have the gates of death been opened unto thee? or hast thou seen the doors of the shadow of death?
  • New English Translation - Have the gates of death been revealed to you? Have you seen the gates of deepest darkness?
  • World English Bible - Have the gates of death been revealed to you? Or have you seen the gates of the shadow of death?
  • 新標點和合本 - 死亡的門曾向你顯露嗎? 死蔭的門你曾見過嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 死亡的門曾向你顯露嗎? 死蔭的門你曾見過嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 死亡的門曾向你顯露嗎? 死蔭的門你曾見過嗎?
  • 當代譯本 - 死亡之門可曾向你顯露? 你可曾見過幽冥之門?
  • 聖經新譯本 - 死亡的門曾向你顯露嗎? 死蔭的門你曾見過嗎?
  • 呂振中譯本 - 死亡的門曾為你開啓過麼? 漆黑的門戶你曾見過麼 ?
  • 現代標點和合本 - 死亡的門曾向你顯露嗎? 死蔭的門你曾見過嗎?
  • 文理和合譯本 - 陰府之戶、曾顯於爾乎、陰翳之門、爾曾見之乎、
  • 文理委辦譯本 - 爾豈能啟陰司之戶、窺暗府之門、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 死亡之戶、曾顯露於爾乎、死陰之門、爾曾見之乎、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Te han mostrado los umbrales de la muerte? ¿Has visto las puertas de la región tenebrosa?
  • 현대인의 성경 - 죽음의 문이 너에게 나타난 적이 있으며 네가 사망의 그늘진 문을 본 적이 있느냐?
  • Новый Русский Перевод - Открывались ли тебе двери смерти? Видел ли ты врата смертной мглы?
  • Восточный перевод - Открывались ли тебе двери смерти? Видел ли ты врата смертной мглы?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Открывались ли тебе двери смерти? Видел ли ты врата смертной мглы?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Открывались ли тебе двери смерти? Видел ли ты врата смертной мглы?
  • La Bible du Semeur 2015 - Les portes de la mort ╵ont-elles paru devant toi ? As-tu vu les accès ╵du royaume des épaisses ténèbres ?
  • リビングバイブル - 死の門のありかを突き止めたことがあるか。 地の広さを見きわめたことがあるか。 知っているなら言ってみるがいい。
  • Nova Versão Internacional - As portas da morte foram mostradas a você? Você viu as portas das densas trevas?
  • Hoffnung für alle - Haben sich dir die Tore des Todes geöffnet, die den Eingang ins dunkle Land verschließen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ประตูของความตายเคยเผยให้เจ้าเห็นบ้างไหม? เคยเห็นประตูแห่งเงามัจจุราช ไหม?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ประตู​แดน​คน​ตาย​ถูก​เปิด​เผย​ให้​เจ้า​รู้​แล้ว​หรือ เจ้า​เคย​เห็น​ประตู​แห่ง​ความ​มืด​มิด​แล้ว​หรือ
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 4:16 - dân vùng ấy đang ngồi trong bóng tối đã thấy ánh sáng chói lòa. Đang ở trong tử địa âm u bỗng được ánh sáng chiếu soi.”
  • Thi Thiên 116:3 - Tôi mắc vào cạm bẫy tử thần; thống khổ âm phủ chụp đầu tôi. Gieo nỗi niềm đau thương, sầu muộn.
  • Thi Thiên 107:10 - Có người đang ngồi trong bóng tối tử vong, bị xiềng xích gông cùm tuyệt vọng.
  • Thi Thiên 107:14 - Đem họ thoát vùng bóng tối tử vong; và đập tan xiềng xích cùm gông.
  • A-mốt 5:8 - Đó chính là Chúa Hằng Hữu, Đấng dựng nên các chòm sao, chòm Bắc Đẩu và chòm Thần Nông, Đổi bóng tối dày đặc ra bình minh và biến ban ngày thành đêm thẳm, Ngài rút nước lên từ biển cả và đổ xuống như mưa trên khắp đất. Danh Ta là Chúa Hằng Hữu!
  • Gióp 12:22 - Chúa đem việc tối tăm ra ánh sáng; Ngài chiếu rạng cả bóng tử vong.
  • Thi Thiên 23:4 - Dù khi con bước đi trong thung lũng của bóng sự chết, con sẽ chẳng sợ điều nào ác hại, vì Chúa ở bên con. Cây trượng và cây gậy của Chúa bảo vệ và an ủi con.
  • Gióp 3:5 - Nguyện bóng tối và tử vong chuộc ngày ấy lại. Nguyện mây đen phủ lên nó, và bóng tối làm nó kinh hoàng.
  • Thi Thiên 107:18 - Họ không thiết ăn uống, đến gần cửa tử vong.
  • Thi Thiên 9:13 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin thương xót con. Xin hãy xem con bị kẻ thù hành hạ. Và kéo con khỏi các cửa tử vong.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con có biết cổng âm phủ ở đâu? Có bao giờ con thấy cổng tử thần?
  • 新标点和合本 - 死亡的门曾向你显露吗? 死荫的门你曾见过吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 死亡的门曾向你显露吗? 死荫的门你曾见过吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 死亡的门曾向你显露吗? 死荫的门你曾见过吗?
  • 当代译本 - 死亡之门可曾向你显露? 你可曾见过幽冥之门?
  • 圣经新译本 - 死亡的门曾向你显露吗? 死荫的门你曾见过吗?
  • 现代标点和合本 - 死亡的门曾向你显露吗? 死荫的门你曾见过吗?
  • 和合本(拼音版) - 死亡的门曾向你显露吗? 死荫的门你曾见过吗?
  • New International Version - Have the gates of death been shown to you? Have you seen the gates of the deepest darkness?
  • New International Reader's Version - Have the gates of death been shown to you? Have you seen the gates of the deepest darkness?
  • English Standard Version - Have the gates of death been revealed to you, or have you seen the gates of deep darkness?
  • New Living Translation - Do you know where the gates of death are located? Have you seen the gates of utter gloom?
  • Christian Standard Bible - Have the gates of death been revealed to you? Have you seen the gates of deep darkness?
  • New American Standard Bible - Have the gates of death been revealed to you, And have you seen the gates of deep darkness?
  • New King James Version - Have the gates of death been revealed to you? Or have you seen the doors of the shadow of death?
  • Amplified Bible - Have the gates of death been revealed to you, Or have you seen the gates of deep darkness?
  • American Standard Version - Have the gates of death been revealed unto thee? Or hast thou seen the gates of the shadow of death?
  • King James Version - Have the gates of death been opened unto thee? or hast thou seen the doors of the shadow of death?
  • New English Translation - Have the gates of death been revealed to you? Have you seen the gates of deepest darkness?
  • World English Bible - Have the gates of death been revealed to you? Or have you seen the gates of the shadow of death?
  • 新標點和合本 - 死亡的門曾向你顯露嗎? 死蔭的門你曾見過嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 死亡的門曾向你顯露嗎? 死蔭的門你曾見過嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 死亡的門曾向你顯露嗎? 死蔭的門你曾見過嗎?
  • 當代譯本 - 死亡之門可曾向你顯露? 你可曾見過幽冥之門?
  • 聖經新譯本 - 死亡的門曾向你顯露嗎? 死蔭的門你曾見過嗎?
  • 呂振中譯本 - 死亡的門曾為你開啓過麼? 漆黑的門戶你曾見過麼 ?
  • 現代標點和合本 - 死亡的門曾向你顯露嗎? 死蔭的門你曾見過嗎?
  • 文理和合譯本 - 陰府之戶、曾顯於爾乎、陰翳之門、爾曾見之乎、
  • 文理委辦譯本 - 爾豈能啟陰司之戶、窺暗府之門、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 死亡之戶、曾顯露於爾乎、死陰之門、爾曾見之乎、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Te han mostrado los umbrales de la muerte? ¿Has visto las puertas de la región tenebrosa?
  • 현대인의 성경 - 죽음의 문이 너에게 나타난 적이 있으며 네가 사망의 그늘진 문을 본 적이 있느냐?
  • Новый Русский Перевод - Открывались ли тебе двери смерти? Видел ли ты врата смертной мглы?
  • Восточный перевод - Открывались ли тебе двери смерти? Видел ли ты врата смертной мглы?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Открывались ли тебе двери смерти? Видел ли ты врата смертной мглы?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Открывались ли тебе двери смерти? Видел ли ты врата смертной мглы?
  • La Bible du Semeur 2015 - Les portes de la mort ╵ont-elles paru devant toi ? As-tu vu les accès ╵du royaume des épaisses ténèbres ?
  • リビングバイブル - 死の門のありかを突き止めたことがあるか。 地の広さを見きわめたことがあるか。 知っているなら言ってみるがいい。
  • Nova Versão Internacional - As portas da morte foram mostradas a você? Você viu as portas das densas trevas?
  • Hoffnung für alle - Haben sich dir die Tore des Todes geöffnet, die den Eingang ins dunkle Land verschließen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ประตูของความตายเคยเผยให้เจ้าเห็นบ้างไหม? เคยเห็นประตูแห่งเงามัจจุราช ไหม?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ประตู​แดน​คน​ตาย​ถูก​เปิด​เผย​ให้​เจ้า​รู้​แล้ว​หรือ เจ้า​เคย​เห็น​ประตู​แห่ง​ความ​มืด​มิด​แล้ว​หรือ
  • Ma-thi-ơ 4:16 - dân vùng ấy đang ngồi trong bóng tối đã thấy ánh sáng chói lòa. Đang ở trong tử địa âm u bỗng được ánh sáng chiếu soi.”
  • Thi Thiên 116:3 - Tôi mắc vào cạm bẫy tử thần; thống khổ âm phủ chụp đầu tôi. Gieo nỗi niềm đau thương, sầu muộn.
  • Thi Thiên 107:10 - Có người đang ngồi trong bóng tối tử vong, bị xiềng xích gông cùm tuyệt vọng.
  • Thi Thiên 107:14 - Đem họ thoát vùng bóng tối tử vong; và đập tan xiềng xích cùm gông.
  • A-mốt 5:8 - Đó chính là Chúa Hằng Hữu, Đấng dựng nên các chòm sao, chòm Bắc Đẩu và chòm Thần Nông, Đổi bóng tối dày đặc ra bình minh và biến ban ngày thành đêm thẳm, Ngài rút nước lên từ biển cả và đổ xuống như mưa trên khắp đất. Danh Ta là Chúa Hằng Hữu!
  • Gióp 12:22 - Chúa đem việc tối tăm ra ánh sáng; Ngài chiếu rạng cả bóng tử vong.
  • Thi Thiên 23:4 - Dù khi con bước đi trong thung lũng của bóng sự chết, con sẽ chẳng sợ điều nào ác hại, vì Chúa ở bên con. Cây trượng và cây gậy của Chúa bảo vệ và an ủi con.
  • Gióp 3:5 - Nguyện bóng tối và tử vong chuộc ngày ấy lại. Nguyện mây đen phủ lên nó, và bóng tối làm nó kinh hoàng.
  • Thi Thiên 107:18 - Họ không thiết ăn uống, đến gần cửa tử vong.
  • Thi Thiên 9:13 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin thương xót con. Xin hãy xem con bị kẻ thù hành hạ. Và kéo con khỏi các cửa tử vong.
圣经
资源
计划
奉献