Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
33:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài cứu người khỏi huyệt mộ, cứu mạng sống họ khỏi gươm đao.
  • 新标点和合本 - 拦阻人不陷于坑里, 不死在刀下。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 拦阻人不陷入地府, 不让他命丧刀下 。
  • 和合本2010(神版-简体) - 拦阻人不陷入地府, 不让他命丧刀下 。
  • 当代译本 - 以免他们的灵魂坠入深坑, 他们的性命被刀剑夺去。
  • 圣经新译本 - 拦阻人的性命不下在坑里, 又阻止他的生命不死在刀下。
  • 现代标点和合本 - 拦阻人不陷于坑里, 不死在刀下。
  • 和合本(拼音版) - 拦阻人不陷于坑里, 不死在刀下。
  • New International Version - to preserve them from the pit, their lives from perishing by the sword.
  • New International Reader's Version - He wants to stop them from going down into the grave. He doesn’t want them to be killed by swords.
  • English Standard Version - he keeps back his soul from the pit, his life from perishing by the sword.
  • New Living Translation - He protects them from the grave, from crossing over the river of death.
  • Christian Standard Bible - God spares his soul from the Pit, his life from crossing the river of death.
  • New American Standard Bible - He keeps his soul back from the pit, And his life from perishing by the spear.
  • New King James Version - He keeps back his soul from the Pit, And his life from perishing by the sword.
  • Amplified Bible - He holds back his soul from the pit [of destruction], And his life from passing over into Sheol (the nether world, the place of the dead).
  • American Standard Version - He keepeth back his soul from the pit, And his life from perishing by the sword.
  • King James Version - He keepeth back his soul from the pit, and his life from perishing by the sword.
  • New English Translation - He spares a person’s life from corruption, his very life from crossing over the river.
  • World English Bible - He keeps back his soul from the pit, and his life from perishing by the sword.
  • 新標點和合本 - 攔阻人不陷於坑裏, 不死在刀下。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 攔阻人不陷入地府, 不讓他命喪刀下 。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 攔阻人不陷入地府, 不讓他命喪刀下 。
  • 當代譯本 - 以免他們的靈魂墜入深坑, 他們的性命被刀劍奪去。
  • 聖經新譯本 - 攔阻人的性命不下在坑裡, 又阻止他的生命不死在刀下。
  • 呂振中譯本 - 攔阻人的性命不陷於冥坑, 使他的生命不過去到陰間 。
  • 現代標點和合本 - 攔阻人不陷於坑裡, 不死在刀下。
  • 文理和合譯本 - 以救其魂不陷於坑坎、其命不亡於鋒刃、
  • 文理委辦譯本 - 不令其入塚墓、遭白刃、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 救其生免入塚墓、保其命不為刃所傷、
  • Nueva Versión Internacional - para librarnos de caer en el sepulcro y de cruzar el umbral de la muerte.
  • 현대인의 성경 - 하나님은 사람이 멸망하도록 내버려 두지 않으시고 그 생명을 죽음에서 구해 내신다.
  • Новый Русский Перевод - чтобы сберечь его душу от бездны и не дать ему перейти стремнину .
  • Восточный перевод - чтобы сберечь его душу от бездны и не дать ему перейти реку смерти.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - чтобы сберечь его душу от бездны и не дать ему перейти реку смерти.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - чтобы сберечь его душу от бездны и не дать ему перейти реку смерти.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ainsi, le garde-t-il ╵hors de la tombe, il le préserve ╵des coups du javelot.
  • Nova Versão Internacional - para preservar da cova a sua alma, e a sua vida da espada.
  • Hoffnung für alle - Er will sie vor dem Tod bewahren, davor, dass sie in ihr eigenes Verderben rennen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อรักษาจิตวิญญาณของเขาจากเหวลึก และเพื่อไม่ให้เขาพินาศด้วยคมดาบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ช่วย​เขา​ให้​พ้น​จาก​หลุม​แห่ง​แดน​คน​ตาย ช่วย​ชีวิต​ของ​เขา​ให้​รอด​จาก​ดาบ
交叉引用
  • 2 Phi-e-rơ 3:9 - Không phải Chúa chậm trễ thực hiện lời hứa như người ta tưởng. Nhưng Ngài kiên nhẫn chờ đợi, vì không muốn ai bị hư vong nên Ngài dành thêm thì giờ cho mọi người có dịp ăn năn.
  • Gióp 33:24 - thương xót người và nói: ‘Hãy giải thoát người khỏi tử vong vì tôi đã tìm ra giá chuộc tội cho người.’
  • 2 Phi-e-rơ 3:15 - Cũng hãy nhớ Chúa còn nhẫn nại chờ đợi vì Ngài muốn chúng ta có thì giờ mang thông điệp cứu rỗi đến cho người khác. Đây là những điều mà Phao-lô, người anh thân yêu và thông thái của chúng ta,
  • Rô-ma 2:4 - Hay anh chị em coi thường lòng nhân từ, khoan dung, nhẫn nại vô biên của Đức Chúa Trời đối với anh chị em? Điều đó không có ý nghĩa nào với anh chị em sao? Hay không nhận thấy Ngài nhân từ vì chờ đợi anh chị em hối cải?
  • Gióp 33:28 - Đức Chúa Trời cứu chuộc linh hồn tôi khỏi âm phủ và bây giờ tôi được sống để thấy ánh sáng.’
  • Gióp 33:22 - Linh hồn đã đến cửa âm phủ; mạng sống sắp sửa bị tử thần rước đi.
  • Gióp 33:30 - Chúa giải cứu họ khỏi diệt vong để họ thấy ánh sáng của sự sống.
  • Gióp 15:22 - Chúng không dám đi vào nơi tăm tối vì sợ hãi mình sẽ bị giết hại.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:27 - Giám ngục thức giấc, thấy các cửa ngục đều mở, tưởng các tù nhân đã trốn thoát nên ông rút gươm tự sát,
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:28 - nhưng Phao-lô kêu lớn: “Đừng hủy mình! Chúng tôi còn cả đây!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:29 - Giám ngục sai lấy đèn rồi chạy vào phòng tối, run sợ quỳ dưới chân Phao-lô và Si-la.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:30 - Ông đưa hai người ra ngoài, rồi hỏi: “Thưa các ông, tôi phải làm gì để được cứu rỗi?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:31 - Họ đáp: “Tin Chúa Giê-xu thì ông và cả nhà ông sẽ được cứu!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:32 - Hai ông giảng giải Đạo Chúa cho giám ngục và mọi người trong nhà.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:33 - Ngay lúc đêm khuya, giám ngục đem hai ông đi rửa vết thương rồi lập tức tin Chúa và chịu báp-tem với cả gia đình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài cứu người khỏi huyệt mộ, cứu mạng sống họ khỏi gươm đao.
  • 新标点和合本 - 拦阻人不陷于坑里, 不死在刀下。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 拦阻人不陷入地府, 不让他命丧刀下 。
  • 和合本2010(神版-简体) - 拦阻人不陷入地府, 不让他命丧刀下 。
  • 当代译本 - 以免他们的灵魂坠入深坑, 他们的性命被刀剑夺去。
  • 圣经新译本 - 拦阻人的性命不下在坑里, 又阻止他的生命不死在刀下。
  • 现代标点和合本 - 拦阻人不陷于坑里, 不死在刀下。
  • 和合本(拼音版) - 拦阻人不陷于坑里, 不死在刀下。
  • New International Version - to preserve them from the pit, their lives from perishing by the sword.
  • New International Reader's Version - He wants to stop them from going down into the grave. He doesn’t want them to be killed by swords.
  • English Standard Version - he keeps back his soul from the pit, his life from perishing by the sword.
  • New Living Translation - He protects them from the grave, from crossing over the river of death.
  • Christian Standard Bible - God spares his soul from the Pit, his life from crossing the river of death.
  • New American Standard Bible - He keeps his soul back from the pit, And his life from perishing by the spear.
  • New King James Version - He keeps back his soul from the Pit, And his life from perishing by the sword.
  • Amplified Bible - He holds back his soul from the pit [of destruction], And his life from passing over into Sheol (the nether world, the place of the dead).
  • American Standard Version - He keepeth back his soul from the pit, And his life from perishing by the sword.
  • King James Version - He keepeth back his soul from the pit, and his life from perishing by the sword.
  • New English Translation - He spares a person’s life from corruption, his very life from crossing over the river.
  • World English Bible - He keeps back his soul from the pit, and his life from perishing by the sword.
  • 新標點和合本 - 攔阻人不陷於坑裏, 不死在刀下。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 攔阻人不陷入地府, 不讓他命喪刀下 。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 攔阻人不陷入地府, 不讓他命喪刀下 。
  • 當代譯本 - 以免他們的靈魂墜入深坑, 他們的性命被刀劍奪去。
  • 聖經新譯本 - 攔阻人的性命不下在坑裡, 又阻止他的生命不死在刀下。
  • 呂振中譯本 - 攔阻人的性命不陷於冥坑, 使他的生命不過去到陰間 。
  • 現代標點和合本 - 攔阻人不陷於坑裡, 不死在刀下。
  • 文理和合譯本 - 以救其魂不陷於坑坎、其命不亡於鋒刃、
  • 文理委辦譯本 - 不令其入塚墓、遭白刃、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 救其生免入塚墓、保其命不為刃所傷、
  • Nueva Versión Internacional - para librarnos de caer en el sepulcro y de cruzar el umbral de la muerte.
  • 현대인의 성경 - 하나님은 사람이 멸망하도록 내버려 두지 않으시고 그 생명을 죽음에서 구해 내신다.
  • Новый Русский Перевод - чтобы сберечь его душу от бездны и не дать ему перейти стремнину .
  • Восточный перевод - чтобы сберечь его душу от бездны и не дать ему перейти реку смерти.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - чтобы сберечь его душу от бездны и не дать ему перейти реку смерти.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - чтобы сберечь его душу от бездны и не дать ему перейти реку смерти.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ainsi, le garde-t-il ╵hors de la tombe, il le préserve ╵des coups du javelot.
  • Nova Versão Internacional - para preservar da cova a sua alma, e a sua vida da espada.
  • Hoffnung für alle - Er will sie vor dem Tod bewahren, davor, dass sie in ihr eigenes Verderben rennen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อรักษาจิตวิญญาณของเขาจากเหวลึก และเพื่อไม่ให้เขาพินาศด้วยคมดาบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ช่วย​เขา​ให้​พ้น​จาก​หลุม​แห่ง​แดน​คน​ตาย ช่วย​ชีวิต​ของ​เขา​ให้​รอด​จาก​ดาบ
  • 2 Phi-e-rơ 3:9 - Không phải Chúa chậm trễ thực hiện lời hứa như người ta tưởng. Nhưng Ngài kiên nhẫn chờ đợi, vì không muốn ai bị hư vong nên Ngài dành thêm thì giờ cho mọi người có dịp ăn năn.
  • Gióp 33:24 - thương xót người và nói: ‘Hãy giải thoát người khỏi tử vong vì tôi đã tìm ra giá chuộc tội cho người.’
  • 2 Phi-e-rơ 3:15 - Cũng hãy nhớ Chúa còn nhẫn nại chờ đợi vì Ngài muốn chúng ta có thì giờ mang thông điệp cứu rỗi đến cho người khác. Đây là những điều mà Phao-lô, người anh thân yêu và thông thái của chúng ta,
  • Rô-ma 2:4 - Hay anh chị em coi thường lòng nhân từ, khoan dung, nhẫn nại vô biên của Đức Chúa Trời đối với anh chị em? Điều đó không có ý nghĩa nào với anh chị em sao? Hay không nhận thấy Ngài nhân từ vì chờ đợi anh chị em hối cải?
  • Gióp 33:28 - Đức Chúa Trời cứu chuộc linh hồn tôi khỏi âm phủ và bây giờ tôi được sống để thấy ánh sáng.’
  • Gióp 33:22 - Linh hồn đã đến cửa âm phủ; mạng sống sắp sửa bị tử thần rước đi.
  • Gióp 33:30 - Chúa giải cứu họ khỏi diệt vong để họ thấy ánh sáng của sự sống.
  • Gióp 15:22 - Chúng không dám đi vào nơi tăm tối vì sợ hãi mình sẽ bị giết hại.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:27 - Giám ngục thức giấc, thấy các cửa ngục đều mở, tưởng các tù nhân đã trốn thoát nên ông rút gươm tự sát,
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:28 - nhưng Phao-lô kêu lớn: “Đừng hủy mình! Chúng tôi còn cả đây!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:29 - Giám ngục sai lấy đèn rồi chạy vào phòng tối, run sợ quỳ dưới chân Phao-lô và Si-la.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:30 - Ông đưa hai người ra ngoài, rồi hỏi: “Thưa các ông, tôi phải làm gì để được cứu rỗi?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:31 - Họ đáp: “Tin Chúa Giê-xu thì ông và cả nhà ông sẽ được cứu!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:32 - Hai ông giảng giải Đạo Chúa cho giám ngục và mọi người trong nhà.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:33 - Ngay lúc đêm khuya, giám ngục đem hai ông đi rửa vết thương rồi lập tức tin Chúa và chịu báp-tem với cả gia đình.
圣经
资源
计划
奉献