Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chẳng lẽ Chúa lấy quyền năng lớn lao mà chống đối tôi? Không, Ngài sẽ lắng nghe tôi công bằng.
  • 新标点和合本 - 他岂用大能与我争辩吗? 必不这样!他必理会我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他岂用大能与我争辩呢? 不!他必理会我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他岂用大能与我争辩呢? 不!他必理会我。
  • 当代译本 - 祂会用大能与我争辩吗? 不会的,祂会垂听我的申诉,
  • 圣经新译本 - 他会以大能与我相争吗? 必不会这样,他必关怀我。
  • 现代标点和合本 - 他岂用大能与我争辩吗? 必不这样,他必理会我。
  • 和合本(拼音版) - 他岂用大能与我争辩吗? 必不这样! 他必理会我。
  • New International Version - Would he vigorously oppose me? No, he would not press charges against me.
  • New International Reader's Version - Would he strongly oppose me? No. He wouldn’t bring charges against me.
  • English Standard Version - Would he contend with me in the greatness of his power? No; he would pay attention to me.
  • New Living Translation - Would he use his great power to argue with me? No, he would give me a fair hearing.
  • Christian Standard Bible - Would he prosecute me forcefully? No, he would certainly pay attention to me.
  • New American Standard Bible - Would He contend with me by the greatness of His power? No, surely He would pay attention to me.
  • New King James Version - Would He contend with me in His great power? No! But He would take note of me.
  • Amplified Bible - Would He contend against me with His great power? No, surely He would give attention to me.
  • American Standard Version - Would he contend with me in the greatness of his power? Nay; but he would give heed unto me.
  • King James Version - Will he plead against me with his great power? No; but he would put strength in me.
  • New English Translation - Would he contend with me with great power? No, he would only pay attention to me.
  • World English Bible - Would he contend with me in the greatness of his power? No, but he would listen to me.
  • 新標點和合本 - 他豈用大能與我爭辯嗎? 必不這樣!他必理會我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他豈用大能與我爭辯呢? 不!他必理會我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他豈用大能與我爭辯呢? 不!他必理會我。
  • 當代譯本 - 祂會用大能與我爭辯嗎? 不會的,祂會垂聽我的申訴,
  • 聖經新譯本 - 他會以大能與我相爭嗎? 必不會這樣,他必關懷我。
  • 呂振中譯本 - 難道他是用大權勢同我爭辯麼? 不!他一定留心聽我。
  • 現代標點和合本 - 他豈用大能與我爭辯嗎? 必不這樣,他必理會我。
  • 文理和合譯本 - 彼豈以其大能與我爭乎、非也、必俞允我、
  • 文理委辦譯本 - 彼必不以大能責我、反加體恤。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主豈以大能與我爭乎、非也、反必眷顧我、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Disputaría él conmigo, con todo su poder? ¡Claro que no! ¡Ni me acusaría!
  • 현대인의 성경 - 그가 큰 힘으로 나를 대적하실까? 아니야, 오히려 내 말을 들어주실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Разве стал бы Он судиться со мной во всей Своей мощи? Нет! Он выслушал бы меня Сам.
  • Восточный перевод - Разве стал бы Он судиться со мной во всей Своей мощи? Нет! Он выслушал бы меня Сам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Разве стал бы Он судиться со мной во всей Своей мощи? Нет! Он выслушал бы меня Сам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Разве стал бы Он судиться со мной во всей Своей мощи? Нет! Он выслушал бы меня Сам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Emploierait-il sa grande force ╵pour plaider contre moi ? Bien au contraire ! ╵Mais lui du moins, ╵il me prêterait attention.
  • リビングバイブル - 偉大な神が、 私を威嚇して寄せつけないことがあろうか。 むしろ、私の言うことを聞いて同情するに違いない。
  • Nova Versão Internacional - Será que ele se oporia a mim com grande poder? Não, ele não me faria acusações.
  • Hoffnung für alle - Würde er wohl alle Kraft aufbieten, um mit mir zu streiten? Nein! Er würde mir Beachtung schenken!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์จะทรงใช้อำนาจอันยิ่งใหญ่ต่อต้านข้าหรือ? หามิได้ พระองค์จะไม่ทรงตั้งข้อหาข้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​จะ​โต้​แย้ง​กับ​ฉัน​ด้วย​อานุภาพ​อัน​ยิ่ง​ใหญ่​ของ​พระ​องค์​หรือ ไม่​หรอก พระ​องค์​จะ​ตั้งใจ​ฟัง​ฉัน
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 12:9 - Mỗi lần Chúa trả lời: “Con chỉ cần Ta ở với con là đủ. Càng biết mình yếu đuối, con càng kinh nghiệm quyền năng Ta đến mức hoàn toàn.” Vậy tôi rất vui mừng nhìn nhận mình yếu đuối để quyền năng Chúa Cứu Thế cứ tác động trong tôi.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:10 - Cho nên, vì Chúa Cứu Thế, tôi vui chịu yếu đuối, sỉ nhục, túng ngặt, khủng bố, khó khăn, vì khi tôi yếu đuối là lúc tôi mạnh mẽ.
  • Gióp 9:19 - Nếu hỏi về năng lực, Ngài là Đấng mạnh mẽ. Nếu nói về công lý, ai dám cáo kiện Ngài?
  • Ê-xê-chi-ên 20:33 - Thật như Ta hằng sống, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán, Ta sẽ cai trị với bàn tay mạnh mẽ trong cơn thịnh nộ dữ dội và với năng quyền khủng khiếp.
  • Ê-xê-chi-ên 20:35 - Ta sẽ đưa các ngươi vào hoang mạc của các nước, và tại đó Ta sẽ đối mặt xét xử các ngươi.
  • Y-sai 27:4 - Cơn giận Ta sẽ không còn. Nếu Ta tìm thấy cỏ hoang và gai góc, Ta sẽ tiến đánh chúng; Ta sẽ thiêu chúng trong lửa—
  • Gióp 9:4 - Vì Đức Chúa Trời khôn ngoan và mạnh mẽ vô cùng. Có ai từng thách thức Chúa mà được thành công chăng?
  • Thi Thiên 138:3 - Khi con kêu xin, Chúa đáp lời; ban sinh lực, phấn khởi tâm linh.
  • Y-sai 27:8 - Không, nhưng Chúa đã dùng cách lưu đày đối với Ít-ra-ên. Nó bị lưu đày ra khỏi xứ của mình như cơn gió đông thổi bay đi.
  • Gióp 13:21 - Xin Chúa rút tay khỏi con, và đừng gieo kinh hãi triền miên trên con.
  • Gióp 9:33 - Ước gì có người trung gian giữa Chúa với con, là người có thể mang con gần với Chúa.
  • Gióp 9:34 - Người trung gian có thể can ngăn Đức Chúa Trời thôi đánh con, để con không còn khiếp sợ trước hình phạt của Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chẳng lẽ Chúa lấy quyền năng lớn lao mà chống đối tôi? Không, Ngài sẽ lắng nghe tôi công bằng.
  • 新标点和合本 - 他岂用大能与我争辩吗? 必不这样!他必理会我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他岂用大能与我争辩呢? 不!他必理会我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他岂用大能与我争辩呢? 不!他必理会我。
  • 当代译本 - 祂会用大能与我争辩吗? 不会的,祂会垂听我的申诉,
  • 圣经新译本 - 他会以大能与我相争吗? 必不会这样,他必关怀我。
  • 现代标点和合本 - 他岂用大能与我争辩吗? 必不这样,他必理会我。
  • 和合本(拼音版) - 他岂用大能与我争辩吗? 必不这样! 他必理会我。
  • New International Version - Would he vigorously oppose me? No, he would not press charges against me.
  • New International Reader's Version - Would he strongly oppose me? No. He wouldn’t bring charges against me.
  • English Standard Version - Would he contend with me in the greatness of his power? No; he would pay attention to me.
  • New Living Translation - Would he use his great power to argue with me? No, he would give me a fair hearing.
  • Christian Standard Bible - Would he prosecute me forcefully? No, he would certainly pay attention to me.
  • New American Standard Bible - Would He contend with me by the greatness of His power? No, surely He would pay attention to me.
  • New King James Version - Would He contend with me in His great power? No! But He would take note of me.
  • Amplified Bible - Would He contend against me with His great power? No, surely He would give attention to me.
  • American Standard Version - Would he contend with me in the greatness of his power? Nay; but he would give heed unto me.
  • King James Version - Will he plead against me with his great power? No; but he would put strength in me.
  • New English Translation - Would he contend with me with great power? No, he would only pay attention to me.
  • World English Bible - Would he contend with me in the greatness of his power? No, but he would listen to me.
  • 新標點和合本 - 他豈用大能與我爭辯嗎? 必不這樣!他必理會我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他豈用大能與我爭辯呢? 不!他必理會我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他豈用大能與我爭辯呢? 不!他必理會我。
  • 當代譯本 - 祂會用大能與我爭辯嗎? 不會的,祂會垂聽我的申訴,
  • 聖經新譯本 - 他會以大能與我相爭嗎? 必不會這樣,他必關懷我。
  • 呂振中譯本 - 難道他是用大權勢同我爭辯麼? 不!他一定留心聽我。
  • 現代標點和合本 - 他豈用大能與我爭辯嗎? 必不這樣,他必理會我。
  • 文理和合譯本 - 彼豈以其大能與我爭乎、非也、必俞允我、
  • 文理委辦譯本 - 彼必不以大能責我、反加體恤。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主豈以大能與我爭乎、非也、反必眷顧我、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Disputaría él conmigo, con todo su poder? ¡Claro que no! ¡Ni me acusaría!
  • 현대인의 성경 - 그가 큰 힘으로 나를 대적하실까? 아니야, 오히려 내 말을 들어주실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Разве стал бы Он судиться со мной во всей Своей мощи? Нет! Он выслушал бы меня Сам.
  • Восточный перевод - Разве стал бы Он судиться со мной во всей Своей мощи? Нет! Он выслушал бы меня Сам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Разве стал бы Он судиться со мной во всей Своей мощи? Нет! Он выслушал бы меня Сам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Разве стал бы Он судиться со мной во всей Своей мощи? Нет! Он выслушал бы меня Сам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Emploierait-il sa grande force ╵pour plaider contre moi ? Bien au contraire ! ╵Mais lui du moins, ╵il me prêterait attention.
  • リビングバイブル - 偉大な神が、 私を威嚇して寄せつけないことがあろうか。 むしろ、私の言うことを聞いて同情するに違いない。
  • Nova Versão Internacional - Será que ele se oporia a mim com grande poder? Não, ele não me faria acusações.
  • Hoffnung für alle - Würde er wohl alle Kraft aufbieten, um mit mir zu streiten? Nein! Er würde mir Beachtung schenken!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์จะทรงใช้อำนาจอันยิ่งใหญ่ต่อต้านข้าหรือ? หามิได้ พระองค์จะไม่ทรงตั้งข้อหาข้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​จะ​โต้​แย้ง​กับ​ฉัน​ด้วย​อานุภาพ​อัน​ยิ่ง​ใหญ่​ของ​พระ​องค์​หรือ ไม่​หรอก พระ​องค์​จะ​ตั้งใจ​ฟัง​ฉัน
  • 2 Cô-rinh-tô 12:9 - Mỗi lần Chúa trả lời: “Con chỉ cần Ta ở với con là đủ. Càng biết mình yếu đuối, con càng kinh nghiệm quyền năng Ta đến mức hoàn toàn.” Vậy tôi rất vui mừng nhìn nhận mình yếu đuối để quyền năng Chúa Cứu Thế cứ tác động trong tôi.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:10 - Cho nên, vì Chúa Cứu Thế, tôi vui chịu yếu đuối, sỉ nhục, túng ngặt, khủng bố, khó khăn, vì khi tôi yếu đuối là lúc tôi mạnh mẽ.
  • Gióp 9:19 - Nếu hỏi về năng lực, Ngài là Đấng mạnh mẽ. Nếu nói về công lý, ai dám cáo kiện Ngài?
  • Ê-xê-chi-ên 20:33 - Thật như Ta hằng sống, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán, Ta sẽ cai trị với bàn tay mạnh mẽ trong cơn thịnh nộ dữ dội và với năng quyền khủng khiếp.
  • Ê-xê-chi-ên 20:35 - Ta sẽ đưa các ngươi vào hoang mạc của các nước, và tại đó Ta sẽ đối mặt xét xử các ngươi.
  • Y-sai 27:4 - Cơn giận Ta sẽ không còn. Nếu Ta tìm thấy cỏ hoang và gai góc, Ta sẽ tiến đánh chúng; Ta sẽ thiêu chúng trong lửa—
  • Gióp 9:4 - Vì Đức Chúa Trời khôn ngoan và mạnh mẽ vô cùng. Có ai từng thách thức Chúa mà được thành công chăng?
  • Thi Thiên 138:3 - Khi con kêu xin, Chúa đáp lời; ban sinh lực, phấn khởi tâm linh.
  • Y-sai 27:8 - Không, nhưng Chúa đã dùng cách lưu đày đối với Ít-ra-ên. Nó bị lưu đày ra khỏi xứ của mình như cơn gió đông thổi bay đi.
  • Gióp 13:21 - Xin Chúa rút tay khỏi con, và đừng gieo kinh hãi triền miên trên con.
  • Gióp 9:33 - Ước gì có người trung gian giữa Chúa với con, là người có thể mang con gần với Chúa.
  • Gióp 9:34 - Người trung gian có thể can ngăn Đức Chúa Trời thôi đánh con, để con không còn khiếp sợ trước hình phạt của Ngài.
圣经
资源
计划
奉献