Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thế mà Chúa vẫn cho nhà chúng đầy vật tốt, vì thế tôi vẫn đứng xa mưu chước của kẻ ác.
  • 新标点和合本 - 哪知 神以美物充满他们的房屋; 但恶人所谋定的离我好远。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 然而,是上帝以美物充满他们的房屋; 恶人的计谋离我好远!
  • 和合本2010(神版-简体) - 然而,是 神以美物充满他们的房屋; 恶人的计谋离我好远!
  • 当代译本 - 然而,是上帝把美物充满他们的家; 因此,我决不苟同他们的谋划。
  • 圣经新译本 - 他用美物充满他们的房屋, 恶人的谋算远离我。
  • 现代标点和合本 - 哪知,神以美物充满他们的房屋, 但恶人所谋定的离我好远。
  • 和合本(拼音版) - 哪知上帝以美物充满他们的房屋, 但恶人所谋定的离我好远。
  • New International Version - Yet it was he who filled their houses with good things, so I stand aloof from the plans of the wicked.
  • New International Reader's Version - But he was the one who filled their houses with good things. So I don’t pay any attention to the plans of evil people.
  • English Standard Version - Yet he filled their houses with good things— but the counsel of the wicked is far from me.
  • New Living Translation - Yet he was the one who filled their homes with good things, so I will have nothing to do with that kind of thinking.
  • Christian Standard Bible - But it was he who filled their houses with good things. The counsel of the wicked is far from me!
  • New American Standard Bible - Yet He filled their houses with good things; But the advice of the wicked is far from me.
  • New King James Version - Yet He filled their houses with good things; But the counsel of the wicked is far from me.
  • Amplified Bible - Yet He filled their houses with good things; But the counsel of the wicked and ungodly is far from me.
  • American Standard Version - Yet he filled their houses with good things: But the counsel of the wicked is far from me.
  • King James Version - Yet he filled their houses with good things: but the counsel of the wicked is far from me.
  • New English Translation - But it was he who filled their houses with good things – yet the counsel of the wicked was far from me.
  • World English Bible - Yet he filled their houses with good things, but the counsel of the wicked is far from me.
  • 新標點和合本 - 哪知神以美物充滿他們的房屋; 但惡人所謀定的離我好遠。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 然而,是上帝以美物充滿他們的房屋; 惡人的計謀離我好遠!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 然而,是 神以美物充滿他們的房屋; 惡人的計謀離我好遠!
  • 當代譯本 - 然而,是上帝把美物充滿他們的家; 因此,我決不苟同他們的謀劃。
  • 聖經新譯本 - 他用美物充滿他們的房屋, 惡人的謀算遠離我。
  • 呂振中譯本 - 他 們 居然以美物充滿自己的房屋啊。 惡人的謀算是離上帝 很遠的。
  • 現代標點和合本 - 哪知,神以美物充滿他們的房屋, 但惡人所謀定的離我好遠。
  • 文理和合譯本 - 然上帝以嘉物充其室、惡人所謀、我乃遠之、
  • 文理委辦譯本 - 不知嘉物盈室、無非主所賜也、故我亦不為惡人辨、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 不知天主使其室充以佳物、惡人之意、與我懸遠、 惡人之意與我懸遠原文作惟惡人之謀則遠於我矣
  • Nueva Versión Internacional - ¡Y fue Dios quien llenó sus casas de bienes! ¡Yo no me dejaré llevar por sus malos consejos!
  • 현대인의 성경 - 그래도 하나님은 그들의 집을 좋은 것으로 채워 주셨다. 그러나 악인의 계획은 나와 거리가 멀다.
  • Новый Русский Перевод - а Он наполнял добром их дома. Итак, помыслы нечестивых мне отвратительны.
  • Восточный перевод - а Он наполнял добром их дома. Итак, помыслы нечестивых мне отвратительны.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - а Он наполнял добром их дома. Итак, помыслы нечестивых мне отвратительны.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - а Он наполнял добром их дома. Итак, помыслы нечестивых мне отвратительны.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et, pourtant, il comblait ╵leurs maisons de bien-être. Mais loin de moi ╵l’idée de suivre leurs conseils .
  • リビングバイブル - 私だったら、口が裂けてもこんなことは言えない。 彼らは、神が良い物をいっぱい下さったことを 忘れている。
  • Nova Versão Internacional - Contudo, foi ele que encheu de bens as casas deles; por isso fico longe do conselho dos ímpios.
  • Hoffnung für alle - Dabei war er es doch, der in seiner Güte sie zu Wohlstand brachte! – Doch ich will mich hüten, so wie sie zu reden! –
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่พระเจ้านี่แหละทำให้บ้านของเขามีแต่ของดีๆ ฉะนั้นข้าจึงไม่ใส่ใจคำแนะนำของคนชั่วร้าย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ก็​ยัง​โปรด​ให้​ครอบครัว​เขา​บริบูรณ์​ด้วย​สิ่ง​ดีๆ แต่​ฉัน​อยู่​ห่าง​จาก​คำ​แนะนำ​ของ​คน​ชั่ว
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:16 - ‘Sau đó, Ta sẽ quay lại, dựng trại Đa-vít đã sụp đổ. Ta sẽ tu bổ những chỗ đổ nát và xây dựng lại,
  • Thi Thiên 1:1 - Phước cho những người không theo mưu ác của kẻ dữ, không đứng trong đường của tội nhân, không ngồi với phường phỉ báng.
  • Giê-rê-mi 12:2 - Ngài trồng chúng nó, chúng đâm rễ và nẩy lộc. Miệng chúng luôn luôn nhắc đến Chúa, nhưng lòng chúng xa cách Ngài.
  • Thi Thiên 17:14 - Lạy Chúa, bằng quyền năng của tay Ngài, hủy diệt những ai mong đợi thế gian này làm phần thưởng họ. Nhưng cho những ai đói trông của cải Ngài được thỏa mãn. Nguyện con cái họ được sung túc, thừa hưởng gia tài của tổ tiên.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 14:17 - Nhưng Ngài vẫn luôn luôn chứng tỏ sự hiện hữu của Ngài bằng những phước lành như mưa móc từ trời, mùa màng dư dật, thực phẩm dồi dào, tâm hồn vui thỏa.”
  • 1 Sa-mu-ên 2:7 - Chúa Hằng Hữu khiến người này nghèo, người khác giàu; Ngài hạ người này xuống, nâng người khác lên
  • Gióp 12:6 - Còn kẻ trộm cướp được hưng thịnh, và người chọc giận Đức Chúa Trời sống an vui— lại được Đức Chúa Trời gìn giữ trong tay Ngài.
  • Gióp 21:16 - (Chúng nghĩ sự hưng thịnh đang nằm trong tay chúng, nhưng tôi sẽ tránh xa âm mưu kẻ ác).
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thế mà Chúa vẫn cho nhà chúng đầy vật tốt, vì thế tôi vẫn đứng xa mưu chước của kẻ ác.
  • 新标点和合本 - 哪知 神以美物充满他们的房屋; 但恶人所谋定的离我好远。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 然而,是上帝以美物充满他们的房屋; 恶人的计谋离我好远!
  • 和合本2010(神版-简体) - 然而,是 神以美物充满他们的房屋; 恶人的计谋离我好远!
  • 当代译本 - 然而,是上帝把美物充满他们的家; 因此,我决不苟同他们的谋划。
  • 圣经新译本 - 他用美物充满他们的房屋, 恶人的谋算远离我。
  • 现代标点和合本 - 哪知,神以美物充满他们的房屋, 但恶人所谋定的离我好远。
  • 和合本(拼音版) - 哪知上帝以美物充满他们的房屋, 但恶人所谋定的离我好远。
  • New International Version - Yet it was he who filled their houses with good things, so I stand aloof from the plans of the wicked.
  • New International Reader's Version - But he was the one who filled their houses with good things. So I don’t pay any attention to the plans of evil people.
  • English Standard Version - Yet he filled their houses with good things— but the counsel of the wicked is far from me.
  • New Living Translation - Yet he was the one who filled their homes with good things, so I will have nothing to do with that kind of thinking.
  • Christian Standard Bible - But it was he who filled their houses with good things. The counsel of the wicked is far from me!
  • New American Standard Bible - Yet He filled their houses with good things; But the advice of the wicked is far from me.
  • New King James Version - Yet He filled their houses with good things; But the counsel of the wicked is far from me.
  • Amplified Bible - Yet He filled their houses with good things; But the counsel of the wicked and ungodly is far from me.
  • American Standard Version - Yet he filled their houses with good things: But the counsel of the wicked is far from me.
  • King James Version - Yet he filled their houses with good things: but the counsel of the wicked is far from me.
  • New English Translation - But it was he who filled their houses with good things – yet the counsel of the wicked was far from me.
  • World English Bible - Yet he filled their houses with good things, but the counsel of the wicked is far from me.
  • 新標點和合本 - 哪知神以美物充滿他們的房屋; 但惡人所謀定的離我好遠。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 然而,是上帝以美物充滿他們的房屋; 惡人的計謀離我好遠!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 然而,是 神以美物充滿他們的房屋; 惡人的計謀離我好遠!
  • 當代譯本 - 然而,是上帝把美物充滿他們的家; 因此,我決不苟同他們的謀劃。
  • 聖經新譯本 - 他用美物充滿他們的房屋, 惡人的謀算遠離我。
  • 呂振中譯本 - 他 們 居然以美物充滿自己的房屋啊。 惡人的謀算是離上帝 很遠的。
  • 現代標點和合本 - 哪知,神以美物充滿他們的房屋, 但惡人所謀定的離我好遠。
  • 文理和合譯本 - 然上帝以嘉物充其室、惡人所謀、我乃遠之、
  • 文理委辦譯本 - 不知嘉物盈室、無非主所賜也、故我亦不為惡人辨、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 不知天主使其室充以佳物、惡人之意、與我懸遠、 惡人之意與我懸遠原文作惟惡人之謀則遠於我矣
  • Nueva Versión Internacional - ¡Y fue Dios quien llenó sus casas de bienes! ¡Yo no me dejaré llevar por sus malos consejos!
  • 현대인의 성경 - 그래도 하나님은 그들의 집을 좋은 것으로 채워 주셨다. 그러나 악인의 계획은 나와 거리가 멀다.
  • Новый Русский Перевод - а Он наполнял добром их дома. Итак, помыслы нечестивых мне отвратительны.
  • Восточный перевод - а Он наполнял добром их дома. Итак, помыслы нечестивых мне отвратительны.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - а Он наполнял добром их дома. Итак, помыслы нечестивых мне отвратительны.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - а Он наполнял добром их дома. Итак, помыслы нечестивых мне отвратительны.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et, pourtant, il comblait ╵leurs maisons de bien-être. Mais loin de moi ╵l’idée de suivre leurs conseils .
  • リビングバイブル - 私だったら、口が裂けてもこんなことは言えない。 彼らは、神が良い物をいっぱい下さったことを 忘れている。
  • Nova Versão Internacional - Contudo, foi ele que encheu de bens as casas deles; por isso fico longe do conselho dos ímpios.
  • Hoffnung für alle - Dabei war er es doch, der in seiner Güte sie zu Wohlstand brachte! – Doch ich will mich hüten, so wie sie zu reden! –
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่พระเจ้านี่แหละทำให้บ้านของเขามีแต่ของดีๆ ฉะนั้นข้าจึงไม่ใส่ใจคำแนะนำของคนชั่วร้าย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ก็​ยัง​โปรด​ให้​ครอบครัว​เขา​บริบูรณ์​ด้วย​สิ่ง​ดีๆ แต่​ฉัน​อยู่​ห่าง​จาก​คำ​แนะนำ​ของ​คน​ชั่ว
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:16 - ‘Sau đó, Ta sẽ quay lại, dựng trại Đa-vít đã sụp đổ. Ta sẽ tu bổ những chỗ đổ nát và xây dựng lại,
  • Thi Thiên 1:1 - Phước cho những người không theo mưu ác của kẻ dữ, không đứng trong đường của tội nhân, không ngồi với phường phỉ báng.
  • Giê-rê-mi 12:2 - Ngài trồng chúng nó, chúng đâm rễ và nẩy lộc. Miệng chúng luôn luôn nhắc đến Chúa, nhưng lòng chúng xa cách Ngài.
  • Thi Thiên 17:14 - Lạy Chúa, bằng quyền năng của tay Ngài, hủy diệt những ai mong đợi thế gian này làm phần thưởng họ. Nhưng cho những ai đói trông của cải Ngài được thỏa mãn. Nguyện con cái họ được sung túc, thừa hưởng gia tài của tổ tiên.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 14:17 - Nhưng Ngài vẫn luôn luôn chứng tỏ sự hiện hữu của Ngài bằng những phước lành như mưa móc từ trời, mùa màng dư dật, thực phẩm dồi dào, tâm hồn vui thỏa.”
  • 1 Sa-mu-ên 2:7 - Chúa Hằng Hữu khiến người này nghèo, người khác giàu; Ngài hạ người này xuống, nâng người khác lên
  • Gióp 12:6 - Còn kẻ trộm cướp được hưng thịnh, và người chọc giận Đức Chúa Trời sống an vui— lại được Đức Chúa Trời gìn giữ trong tay Ngài.
  • Gióp 21:16 - (Chúng nghĩ sự hưng thịnh đang nằm trong tay chúng, nhưng tôi sẽ tránh xa âm mưu kẻ ác).
圣经
资源
计划
奉献